1 dollar úc bằng bao nhiêu tiền việt

Tỷ giá Đô la Úc hôm nay là 1 AUD = 15.529 VND. Tỷ giá trung bình AUD được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Úc.

1 AUD = 15.529 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 AUD = 15.529 VND, 22:55:11 26/04/2023)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Đô la Úc (AUD) tại 40 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Đô la Úc mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank15.18715.24815.99716.050ACB15.18915.28915.72315.723Agribank15.26015.32115.792Bảo Việt15.27515.830BIDV15.17815.27015.735CBBankwebgia.comxem tại webgia.comwebgiá.comĐông Áxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.comweb giáEximbankxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgiá.comGPBankxem tại webgia.comHDBankwebgiá.comweb giáwebgia.comHong Leongweb giáwebgia.comwebgia.comHSBCwebgiá.comwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.comIndovinawebgia.comweb giáxem tại webgia.comKiên Longxem tại webgia.comweb giáwebgia.comLiên Việtwebgia.comxem tại webgia.comMSBwebgia.comwebgia.comxem tại webgia.comweb giáMBweb giáwebgiá.comxem tại webgia.comwebgia.comNam Áwebgia.comwebgiá.comwebgiá.comNCBwebgia.comweb giáwebgiá.comxem tại webgia.comOCBwebgia.comxem tại webgia.comwebgia.comwebgiá.comOceanBankweb giáwebgiá.comPGBankweb giáwebgia.comPublicBankwebgiá.comwebgia.comwebgia.comwebgiá.comPVcomBankweb giáwebgiá.comwebgia.comwebgiá.comSacombankweb giáwebgia.comwebgiá.comwebgia.comSaigonbankweb giáwebgia.comxem tại webgia.comSCBwebgia.comxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comSeABankwebgia.comweb giáwebgiá.comwebgia.comSHBwebgia.comweb giáwebgia.comTechcombankwebgia.comwebgiá.comwebgia.comTPBwebgiá.comxem tại webgia.comweb giáUOBweb giáwebgia.comxem tại webgia.comVIBweb giáwebgia.comxem tại webgia.comVietABankwebgia.comweb giáxem tại webgia.comVietBankxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comVietCapitalBankwebgia.comwebgia.comwebgiá.comVietcombankxem tại webgia.comweb giáwebgia.comVietinBankwebgiá.comwebgiá.comwebgiá.comVPBankweb giáxem tại webgia.comweb giáVRBwebgiá.comxem tại webgia.comwebgia.com

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com

Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay (27/04/2023)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá AUD tại 40 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Tỷ giá đô Úc ngày hôm nay là bao nhiêu? 1 đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VNĐ)? Hãy cùng nganhangviet.org giải đáp những thắc mắc này nhé .

Nội dung chính

Giới thiệu về đơn vị tiền tệ Úc

Đô la Úc

  • Ký hiệu: $, A$, đôi khi là AU$
  • Mã: AUD

Hiện là loại tiền tệ của  Australia gồm các đảo  Đảo Norfolk, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling). Một đô la chia làm 100 cents.

Các mệnh giá (loại tiền) của Đô la Úc là:

1 dollar úc bằng bao nhiêu tiền việt
Đơn vị tiền tệ Đô la Úc

  • 100 AUD
  • 50 AUD
  • 20 AUD
  • 10 AUD
  • 5 AUD

Ngoài những tờ bạc Đô la Úc được làm bằng chất liệu Polymer này, thì nước Úc còn có loại tiền đồng với các loại xu có mệnh giá: 5 Cent, 10 Cent, 20 Cent, 50 Cent, 1 Đô la và 2 Đô la.

1 dollar úc bằng bao nhiêu tiền việt
1 đô la úc bằng bao nhiêu tiền Việt

1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá AUD cập nhật mới nhất ngày 25/04/2023 là:

1 AUD = 15.689,76 VND

Như vậy bạn có thể tự tính được các mức giá khác nhau như:

  • 5 AUD = 78.448,80 VND
  • 10 AUD = 156.897,60 VND
  • 100 AUD = 1.568.976,05 VND
  • 1000 AUD = 15.689.760,45 VND
  • 1 triệu AUD = 15.689.760.450,00 VND

Tỷ giá tiền đô la Úc tại các ngân hàng

Dưới đây là bảng tỷ giá Đô la Úc AUD ứng với giá tiền Việt Nam VND tại các ngân hàng ngày 25/04/2023:

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank15.187,0015.248,0015.997,0016.050,00ACB15.449,0015.550,0015.897,0015.897,00Agribank15.436,0015.498,0015.970,00Bảo Việt15.455,0016.009,00BIDV15.387,0015.480,0015.949,00CBBank15.457,0015.558,0015.960,00Đông Á15.490,0015.580,0015.940,0015.900,00Eximbank17,0017,0017,00GPBank15.589,00HDBank15.390,0015.436,0015.962,00Hong Leong15.074,0015.224,0016.215,00HSBC15.344,0015.454,0016.021,0016.021,00Indovina15.416,0015.591,0016.324,00Kiên Long15.432,0015.552,0016.059,00Liên Việt15.475,0016.336,00MSB15.470,0015.443,0015.992,0016.041,00MB15.318,0015.418,0016.090,0016.140,00Nam Á15.302,0015.487,0015.969,00NCB15.384,0015.484,0015.995,0016.095,00OCB15.418,0015.568,0016.841,0015.991,00OceanBank15.475,0016.336,00PGBank15.564,0015.919,00PublicBank15.318,0015.473,0016.006,0016.006,00PVcomBank15.482,0015.328,0015.971,0015.971,00Sacombank15.486,0015.536,0015.944,0015.894,00Saigonbank15.439,0015.542,0016.053,00SCB15.290,0015.380,0016.550,0016.450,00SeABank15.475,0015.565,0016.175,0016.075,00SHB15.387,0015.487,0015.967,00Techcombank15.163,0015.426,0016.048,00TPB15.243,0015.479,0016.155,00UOB15.251,0015.409,0016.056,00VIB15.407,0015.547,0016.029,00VietABank15.376,0015.496,0015.823,00VietBank15.430,0015.476,0015.866,00VietCapitalBank15.369,0015.523,0016.459,00Vietcombank15.323,0015.478,0015.976,00VietinBank15.436,0015.536,0016.086,00VPBank15.338,0015.338,0016.133,00VRB15.392,0015.485,0015.956,00Đơn vị: đồng

* Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch.

Đổi tiền đô Úc sang Việt, tiền Việt sang tiền đô Úc ở đâu?

1 dollar úc bằng bao nhiêu tiền việt
Đổi đô la Úc sang tiền Việt ở đâu?

Đổi tiền Việt sang tiền đô Úc

Bạn nên tìm hiểu để đổi tiền ở các ngân hàng sẽ đảm bảo uy tín hơn rất nhiều. Bạn hãy theo dõi bảng trên để so sánh tỷ giá AUD mua vào bán ra của các ngân hàng để lựa chọn được ngân hàng có giá tốt nhất.

Đổi tiền đô Úc sang tiền Việt

Đồng tiền Úc được đánh giá chất lượng vì thế việc trao đổi đồng tiền này không khó khăn bạn có thể đổi trực tiếp tại các ngân hàng uy tín, hoặc có thể đổi tại sân bay vì luôn luôn sẵn có.

Úc là một đất nước khá phát triển do đó các loại hình thanh toán tự động khá phổ biến tại đây. Vì thế thay vì thanh toán tiền mặt bạn cũng có thể lựa chọn thanh toán thẻ. Tuy nhiên loại thanh toán này mất phí khá cao.

Các ngân hàng lớn tại Úc mà bạn có thể đến đổi tiền là: Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA), Tập đoàn ngân hàng Westpac…

Nếu muốn đơn giản hơn nữa thì mọi người cũng có thể ra các tiệm vàng để đổi cho đơn giản. Nếu bạn đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại họ sẽ tới nhà nhé.

Như vậy, Ngân hàng Việt đã thông tin đến với bạn đọc đấy đủ về tỷ giá quy đổi 1 đô la Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VNĐ)?. Mong rằng bài viết sẽ có ích đối với bạn.

TÌM HIỂU THÊM:

  • Quy đổi: 1 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
  • Quy đổi: 1 Cent bằng bao nhiêu đô la Mỹ?

4.4/5 - (7 bình chọn)

Quảng cáo

  • TAGS
  • Quy đổi tiền tệ

Chia sẻ

Facebook

Twitter

Pinterest

WhatsApp

Linkedin

ReddIt

Telegram

Copy URL

Vũ Hero

Là một Blogger, tác giả, biên tập viên với gần 7 năm kinh nghiệm làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính, bảo hiểm và fintech. Mình hi vọng những kiến thức được chia sẻ trên website sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng một cách thông minh và hiệu quả nhất.