100 baht là bao nhiêu tiền việt

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của baht Thái, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Baht Thái \= 703,42 Đồng Việt Nam

1 THB = 703,42 VND1 VND = 0,001422 THB

Cập nhật gần nhất 06/01/2024 10:00 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của THB và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 06/01/2023 đến 05/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 686,02 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng THB và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND cao nhất là 717,77 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái vào 20/01/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ THB và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND thấp nhất là 657,97 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái vào 03/10/2023.

Đồng THB tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND tăng +1,09%. Điều này có nghĩa là baht Thái đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của THB và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 710,17 ₫710,17 ₫Thấp 679,21 ₫659,47 ₫Trung bình 698,53 ₫687,85 ₫Biến động+2,08% +6,66%Tải xuống

Quy đổi THB sang VND

Quy đổi VND sang THB

Đồng Việt Nam Baht Thái 1.000 ₫1,4216 ฿5.000 ₫7,1081 ฿10.000 ₫14,216 ฿15.000 ₫21,324 ฿20.000 ₫28,433 ฿25.000 ₫35,541 ฿50.000 ₫71,081 ฿100.000 ₫142,16 ฿500.000 ₫710,81 ฿1.000.000 ₫1.421,63 ฿2.500.000 ₫3.554,07 ฿5.000.000 ₫7.108,14 ฿10.000.000 ₫14.216 ฿25.000.000 ₫35.541 ฿50.000.000 ₫71.081 ฿100.000.000 ₫142.163 ฿

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa THB và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá baht Thái sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi baht Thái sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng THB bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng THB được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi THB sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

100 Baht Thái sang các đơn vị khác 100 Baht Thái (THB) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 100 Baht Thái (THB) 4.3273579152653925 Đô la Úc (AUD) 100 Baht Thái (THB) 3.8685875291475944 Đô la Canada (CAD) 100 Baht Thái (THB) 2.465352426620069 Franc Thụy Sĩ (CHF) 100 Baht Thái (THB) 20.611758345100498 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 100 Baht Thái (THB) 19.721964629189863 Krone Đan Mạch (DKK) 100 Baht Thái (THB) 2.6220170262271214 Đồng EURO (EUR) 100 Baht Thái (THB) 2.2868565812816684 Bảng Anh (GBP) 100 Baht Thái (THB) 22.61792430501425 Đô la Hồng Kông (HKD) 100 Baht Thái (THB) 235.83744652846332 Rupee Ấn Độ (INR) 100 Baht Thái (THB) 414.90679634132215 Yên Nhật (JPY) 100 Baht Thái (THB) 3696.2867457452294 Won Hàn Quốc (KRW) 100 Baht Thái (THB) 0.8723323458316801 Dinar Kuwait (KWD) 100 Baht Thái (THB) 13.533120467072132 Ringgit Malaysia (MYR) 100 Baht Thái (THB) 29.72654613626654 Krone Na Uy (NOK) 100 Baht Thái (THB) 254.11643738476812 Rúp Nga (RUB) 100 Baht Thái (THB) 10.638493680374651 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 100 Baht Thái (THB) 29.53349513963004 Krona Thụy Điển (SEK) 100 Baht Thái (THB) 3.8538182756729435 Đô la Singapore (SGD) 100 Baht Thái (THB) 100 Baht Thái (THB) 100 Baht Thái (THB) 2.9217692621280063 Đô la Mỹ (USD) 71671 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 71671 Việt Nam Đồng (VND) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 4.3273579152653925 Đô la Úc (AUD) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 3.8685875291475944 Đô la Canada (CAD) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 2.465352426620069 Franc Thụy Sĩ (CHF) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 20.611758345100498 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 19.721964629189863 Krone Đan Mạch (DKK) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 2.6220170262271214 Đồng EURO (EUR) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 2.2868565812816684 Bảng Anh (GBP) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 22.61792430501425 Đô la Hồng Kông (HKD) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 235.83744652846332 Rupee Ấn Độ (INR) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 414.90679634132215 Yên Nhật (JPY) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 3696.2867457452294 Won Hàn Quốc (KRW) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 0.8723323458316801 Dinar Kuwait (KWD) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 13.533120467072132 Ringgit Malaysia (MYR) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 29.72654613626654 Krone Na Uy (NOK) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 254.11643738476812 Rúp Nga (RUB) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 10.638493680374651 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 29.53349513963004 Krona Thụy Điển (SEK) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 3.8538182756729435 Đô la Singapore (SGD) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 100 Baht Thái (THB) 71671 Việt Nam Đồng (VND) 2.9217692621280063 Đô la Mỹ (USD)

10.000 baht bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Tờ 100 tiền thái bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Quy Đổi Từ Tiền Việt Nam sang Tiền Thái Lan Cập Nhật Theo Ngày 20/01/2019.

1000 bậc thái bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

500 Bắc Thái bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.