Skip to content Đổi tiền $1400 USD to VND (1400 Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam) – Đổi tiền USD sang VND ngày hôm nay theo tỷ giá chuyển đổi thực Founder https://kenhtygia.com/ - Kênh cung cấp thông tin Tỷ Giá USD, Tỷ giá EUR, Tỷ giá ngoại tệ, Tỷ giá hối đoái, biều đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất, thông tin thị trường tỷ giá giá mới nhất. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, euro 24h trong ngày. Cùng các kiến thức lĩnh vực tài chính, tiền tệ được tổng hợp và đúc kết để cung cấp đến các bạn những thông tin chính xác, tư vấn hỗ trợ xử lý các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư hiệu quả nhất!
| EUR | GBP | USD | INR | CAD | AUD | CHF | MXN |
1 EUR | 1 | 0.86 | 1.05 | 81.83 | 1.37 | 1.51 | 1.02 | 21.35 |
1 GBP | 0.00 | 1 | 1.22 | 95.31 | 1.59 | 1.76 | 1.19 | 24.87 |
1 USD | 0.00 | 0.82 | 1 | 77.96 | 1.30 | 1.44 | 0.97 | 20.34 |
1 INR | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 1 | 0.02 | 0.02 | 0.01 | 0.26 |
wpDiscuzRất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Simply type in the box how much you want to convert.
Click on the dropdown to select VND in the first dropdown as the currency that you want to convert and USD in the second drop down as the currency you want to convert to.
Our currency converter will show you the current VND to USD rate and how it’s changed over the past day, week or month.
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi. Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
|
EUR
Euro
|
GBP
Bảng Anh
|
USD
Đô-la Mỹ
|
INR
Rupee Ấn Độ
|
CAD
Đô-la Canada
|
AUD
Đô-la Úc
|
CHF
Franc Thụy Sĩ
|
MXN
Peso Mexico
|
1EUR Euro
|
1
|
0,85880
|
1,04950
|
81,81010
|
1,36724
|
1,51301
|
1,01780
|
21,34110
|
1GBP
Bảng Anh
|
1,16442
|
1
|
1,22205
|
95,26060
|
1,59203
|
1,76177
|
1,18514
|
24,84980
|
1USD
Đô-la Mỹ
|
0,95285
|
0,81830
|
1
|
77,95150
|
1,30275
|
1,44165
|
0,96995
|
20,33450
|
1INR
Rupee Ấn Độ
|
0,01222
|
0,01050
|
0,01283
|
1
|
0,01671
|
0,01849
|
0,01244
|
0,26086
|
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh |
1 USD
|
0,81830 GBP |
5 USD
|
4,09149 GBP |
10 USD
|
8,18297 GBP |
20 USD
|
16,36594 GBP |
50 USD
|
40,91485 GBP |
100 USD
|
81,82970 GBP |
250 USD
|
204,57425 GBP |
500 USD
|
409,14850 GBP |
1000 USD
|
818,29700 GBP |
2000 USD
|
1636,59400 GBP |
5000 USD
|
4091,48500 GBP |
10000 USD
|
8182,97000 GBP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ |
1 GBP
|
1,22205 USD |
5 GBP
|
6,11025 USD |
10 GBP
|
12,22050 USD |
20 GBP
|
24,44100 USD |
50 GBP
|
61,10250 USD |
100 GBP
|
122,20500 USD |
250 GBP
|
305,51250 USD |
500 GBP
|
611,02500 USD |
1000 GBP
|
1222,05000 USD |
2000 GBP
|
2444,10000 USD |
5000 GBP
|
6110,25000 USD |
10000 GBP
|
12220,50000 USD |
|