1400 Đô la bao nhiêu tiền Việt Nam

Skip to content

Đổi tiền $1400 USD to VND (1400 Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam) – Đổi tiền USD sang VND ngày hôm nay theo tỷ giá chuyển đổi thực

1400 Đô la bao nhiêu tiền Việt Nam

Founder https://kenhtygia.com/ - Kênh cung cấp thông tin Tỷ Giá USD, Tỷ giá EUR, Tỷ giá ngoại tệ, Tỷ giá hối đoái, biều đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất, thông tin thị trường tỷ giá giá mới nhất. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, euro 24h trong ngày. Cùng các kiến thức lĩnh vực tài chính, tiền tệ được tổng hợp và đúc kết để cung cấp đến các bạn những thông tin chính xác, tư vấn hỗ trợ xử lý các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư hiệu quả nhất!

 EUR GBPUSDINRCADAUDCHFMXN
1 EUR10.861.0581.831.371.511.0221.35
1 GBP0.0011.2295.311.591.761.1924.87
1 USD0.000.82177.961.301.440.9720.34
1 INR0.010.010.0110.020.020.010.26

wpDiscuz

Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x

Simply type in the box how much you want to convert.

Click on the dropdown to select VND in the first dropdown as the currency that you want to convert and USD in the second drop down as the currency you want to convert to.

Our currency converter will show you the current VND to USD rate and how it’s changed over the past day, week or month.

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

1400 Đô la bao nhiêu tiền Việt Nam

  EUR Euro GBP Bảng Anh USD Đô-la Mỹ INR Rupee Ấn Độ CAD Đô-la Canada AUD Đô-la Úc CHF Franc Thụy Sĩ MXN Peso Mexico
1EUR Euro 1 0,85880 1,04950 81,81010 1,36724 1,51301 1,01780 21,34110
1GBP Bảng Anh 1,16442 1 1,22205 95,26060 1,59203 1,76177 1,18514 24,84980
1USD Đô-la Mỹ 0,95285 0,81830 1 77,95150 1,30275 1,44165 0,96995 20,33450
1INR Rupee Ấn Độ 0,01222 0,01050 0,01283 1 0,01671 0,01849 0,01244 0,26086

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD 0,81830 GBP
5 USD 4,09149 GBP
10 USD 8,18297 GBP
20 USD 16,36594 GBP
50 USD 40,91485 GBP
100 USD 81,82970 GBP
250 USD 204,57425 GBP
500 USD 409,14850 GBP
1000 USD 818,29700 GBP
2000 USD 1636,59400 GBP
5000 USD 4091,48500 GBP
10000 USD 8182,97000 GBP

Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP 1,22205 USD
5 GBP 6,11025 USD
10 GBP 12,22050 USD
20 GBP 24,44100 USD
50 GBP 61,10250 USD
100 GBP 122,20500 USD
250 GBP 305,51250 USD
500 GBP 611,02500 USD
1000 GBP 1222,05000 USD
2000 GBP 2444,10000 USD
5000 GBP 6110,25000 USD
10000 GBP 12220,50000 USD