Đại lý Honda ủy nhiệm Quận Hà Đông HEAD Vũ Hoàng Lê 1 ĐC: 01 Trần Phú, phường Văn Quán ÐT: 04 33828787 HEAD Minh Thương 2 ĐC: 300 Quang Trung ÐT: 043 3519264 HEAD Minh Thương 1 ĐC: 18 Phượng Bãi, Biên
Giang ÐT: 043 3717297 - Bảng giá xe Honda tháng 10/2022
- Bảng giá xe Yamaha tháng 10/2022
- Bảng giá xe Suzuki tháng 10/2022
- Bảng giá xe Piaggio tháng 10/2022
- Bảng giá xe Mô tô tháng 10/2022
- Bảng giá xe BMW tháng 10/2022
HEAD Minh Thương 2 cửa hàng bán xe và dịch vụ do Honda ủy nhiệm có địa chỉ tại Hà Nội. - Liên hệ HEAD Minh Thương 2
- Bảng giá xe tại HEAD Minh Thương 2
Liên hệ HEAD Minh Thương 2Địa chỉ : 300 Đường Quang Trung, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam Liên hệ : 02 433 519 264 Bảng giá xe tại HEAD Minh Thương 2Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến HEAD Minh Thương 2 qua số điện thoại 02 433 519 264 hoặc các đại lý Head Honda Hà Nội
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đại lý |
---|
Honda Wave Alpha 110
| Tiêu chuẩn
| 19.000.000
| Honda Blade 110
| Phanh cơ
| 18.000.000
| Honda Blade 110
| Phanh đĩa
| 19.000.000
| Honda Blade 110
| Vành đúc
| 20.500.000
| Honda Wave RSX 110
| Phanh cơ
| 21.500.000
| Honda Wave RSX 110
| Phanh đĩa
| 22.500.000
| Honda Wave RSX 110
| Vành đúc
| 24.500.000
| Honda Future 125
| Nan hoa
| 30.000.000
| Honda Future 125
| Vành đúc
| 31.000.000
| Vision
| Tiêu chuẩn
| 32.000.000
| Vision
| Cao cấp
| 34.000.000
| Vision
| Cá tính
| 37.000.000
| Lead
| Tiêu chuẩn
| 39.000.000
| Lead
| Cao cấp
| 41.000.000
| Lead
| Đen mờ
| 42.000.000
| Air Blade 2019
| Tiêu chuẩn
| 42.000.000
| Air Blade 2019
| Cao cấp
| 45.000.000
| Air Blade 2019
| Đen mờ
| 48.000.000
| Air Blade 2019
| Từ tính
| 46.000.000
| Air Blade 2020
| 125i Tiêu chuẩn
| 42.000.000
| Air Blade 2020
| 125i Đặc biệt
| 42.5.00.000
| Air Blade 2020
| 150i Tiêu chuẩn
| 55.5.00.000
| Air Blade 2020
| 150i Đặc biệt
| 57.000.000
| Winner X
| Thể thao
| 44.000.000
| Winner X
| Camo (ABS)
| 48.000.000
| Winner X
| Đen mờ (ABS)
| 49.000.000
| SH mode 2021
| Thời trang (CBS)
| 60.000.000
| SH mode 2021
| Thời trang (ABS)
| 70.000.000
| SH mode 2021
| Cá tính (ABS)
| 71.000.000
| PCX
| 125
| 55.000.000
| PCX
| 150
| 68.000.000
| PCX
| 150 Hybird
| 87.000.000
| MSX 125
| Tiêu chuẩn
| 50.000.000
| Honda SH 2019
| 125 CBS
| 100.000.000
| Honda SH 2019
| 125 ABS
| 110.000.000
| Honda SH 2019
| 150 CBS
| 125.000.000
| Honda SH 2019
| 150 ABS
| 130.000.000
| Honda SH 2019
| 150 CBS đen mờ
| 140.000.000
| Honda SH 2019
| 150 ABS đen mờ
| 150.000.000
| SH 2020
| 125 CBS
| 82.000.000
| SH 2020
| 125 ABS
| 98.000.000
| SH 2020
| 150 CBS
| 100.000.000
| SH 2020
| 150 ABS
| 110.000.000
|
Chỉ đường: Xem thêm: HEAD Minh Thương 1 |