Từ vựng Tiếng Anh vô cùng phong phú, chính vì vậy mà việc bắt đầu bằng những chữ “E” cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng nhất định để phục vụ cho việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này Monkey edu sẽ tổng hợp đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, các bạn có thể tham khảo và áp dụng. ![5 từ có chữ li ở đầu năm 2022](/dist/images/loading.svg) 10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. Tổng hợp các từ trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Vì nhóm từ bắt đầu bằng chữ “E” trong Tiếng Anh vô cùng phong phú. Vì vậy để có thể ghi nhớ là một điều không hề dễ
dàng. Để tiết kiệm thời gian cũng như ghi nhớ lâu hơn, người học nên chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo số lượng chữ trong từ. Do đó, để giúp người đọc tiếp
cận từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” dễ dàng, trong phần này Monkey sẽ phân loại cụ thể theo số lượng chữ trong từ. Các bạn có thể tham khảo phần nội dung thông tin chi tiết ngay sau đây: Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “E” với 6 chữ
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| ensure
| /ɪnˈʃɔːr/ (v)
| đảm bảo
| energy
| /ˈen.ə.dʒi/ (n)
| năng lượng
| expect
| /ɪkˈspekt/ (v
| chờ đợi
| either
| /ˈaɪ.ðər/ (adv)
| hoặc
| enough
| /ɪˈnʌf/
| đủ
| effect
| /ɪˈfekt/ (n0
| ảnh hưởng
| easily
| /ˈiː.zəl.i/ (adv)
| dễ dàng
| except
| /ɪkˈsept/
| ngoại trừ
| enable
| /ɪˈneɪ.bəl/ (v)
| kích hoạt
| estate
| /ɪˈsteɪt/ (n)
| động sản
| entire
| /ɪnˈtaɪər/ (a)
| toàn bộ
| effort
| /ˈef.ət/ (n)
| cố gắng
| equity
| /ˈek.wɪ.ti/ (n)
| công bằng
| engine
| /ˈen.dʒɪn/ (n)
| động cơ
| extent
| /ɪkˈstent/ (n)
| mức độ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 7 chữ
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| example
| /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n)
| ví dụ
| eastern
| /ˈiː.stən/ (a)
| phía Đông
| exactly
| /ɪɡˈzekt.li/ (adv)
| chính xác
| expense
| /ɪkˈspens/ (n)
| chi phí
| explain
| /ɪkˈspleɪn/ (v)
| giải thích
| excited
| (a)
| bị kích thích
| element
| /ˈel.ɪ.mənt/ (n)
| thành phần
| edition
| /ɪˈdɪʃ.ən/ (n)
| sự xuất bản, phiên bản
| exhibit
| /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v)
| vật trưng bày, triển lãm
| endless
| /ˈend.ləs/ (a)
| mãi mãi
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 8 chữ
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| economic
| /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a)
| kinh tế
| exchange
| /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n)
| trao đổi
| evidence
| /ˈev.ɪ.dəns/ (n)
| chứng cớ
| exercise
| /ˈek.sə.saɪz/ (n)
| luyện tập, thực hành
| earnings
| /ˈɜː.nɪŋz/ (n)
| thu nhập
| estimate
| /ˈes.tɪ.meɪt/ (v)
| ước tính, lượng giá
| exposure
| /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n)
| sự phơi nhiễm, sự gian xảo
| everyday
| /ˈev.ri.deɪ/ (a)
| mỗi ngày
| evaluate
| /ɪˈvel.ju.eɪt/ (v)
| giá trị
| enormous
| /ɪˈnɔː.məs/ (a)
| to lớn, khổng lồ
| engineer
| /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n)
| kỹ sư
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| education
| /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n)
| giáo dục
| executive
| ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n)
| điều hành
| excellent
| /ˈek.səl.ənt/ (a)
| xuất sắc
| extensive
| /ɪkˈsten.sɪv/ (a)
| sâu rộng, hieu biet rộng
| effective
| /ɪˈfek.tɪv/ (a)
| có hiệu lực
| expertise
| /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n)
| chuyên môn
| expansion
| /ɪkˈspæn.ʃən/ (n)
| sự bành trướng
| establish
| /ɪˈsteb.lɪʃ/ (v)
| thành lập
| efficient
| /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n)
| có hiệu quả
| emergency
| /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n)
| trường hợp khẩn cấp
| emergency
| /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n)
| trường hợp khẩn cấp
| existence
| /ɪɡˈzɪs.təns/ (n)
| sự tồn tại
| evolution
| /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n)
| sự phát triển
| emotional
| /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a)
| đa cảm
| economics
| /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n)
| kinh tế học
| everybody
| /ˈev.riˌbɒd.i/
| mọi người
| exception
| /ɪkˈsep.ʃən/ (n)
| ngoại lệ
| excessive
| ikˈsesiv (n)
| quá đáng
| explosion
| /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n)
| vụ nổ
| exclusion
| /ɪkˈskluːd/ (v)
| loại trừ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 10 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| especially
| /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv)
| đặc biệt
| everything
| /ˈev.ri.θɪŋ/ (n)
| mọi thứ
| employment
| /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n)
| nơi làm việc, công việc
| enterprise
| /ˈen.tə.praɪz/ (n)
| doanh nghiệp
| eventually
| /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv)
| cuối cùng, sau cùng
| eventually
| /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv)
| cuối cùng, sau cùng
| expression
| /ɪkˈspreʃ.ən/ (n)
| bieu hien, cách biểu lộ
| exhibition
| /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n)
| buổi triển lãm
| enrollment
| /inˈrōlmənt/ (n)
| ghi danh
| excellence
| /ˈek.səl.əns/ (n)
| xuất sắc
| enthusiasm
| /ɪnˈθjuː.zi.ez.əm/ (n
| hăng hái
| everywhere
| /ˈev.ri.weər/ (adv
| khắp nơi
| excitement
| /ɪkˈsaɪt/ (n)
| sự phấn khích
| experiment
| /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n)
| thí nghiệm
| engagement
| /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n)
| hôn ước, lễ đính hôn
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 11 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| environment
| /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n)
| môi trường
| engineering
| /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n)
| kỹ thuật
| experienced
| /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n)
| kinh nghiệm
| educational
| /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a)
| phương pháp giáo dục
| effectively
| /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv):
| hiệu quả
| exploration
| /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n)
| sự khám phá, thăm dò
| examination
| /ɪɡˌzem.ɪˈneɪ.ʃən/ (n)
| kiem tra
| encouraging
| /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n)
| khích lệ, khuyến khích
| expectation
| /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n)
| sự mong đợi
| expectation
| /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n)
| sự mong đợi
| endorsement
| /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n):
| chứng thực
| explanatory
| /ɪkˈsplen.ə.tər.i/ (a)
| giải thích
| exponential
| /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a)
| số mũ
| egalitarian
| /ɪˌɡel.ɪˈteə.ri.ən/ (a)
| bình đẳng
| emplacement
| /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n)
| sự thay the
| emotionless
| /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a)
| vô cảm
| excrescence
| /ekˈskres.əns/ (n)
| sự xuất hiện
| exclamatory
| /eksˈklem.ə.tər.i/ (a)
| cảm thán, thán từ
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 12 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| enthusiastic
| /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/
| tận tâm
| exploitation
| /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n)
| khai thác, sự lợi dụng
| encroachment
| /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n)
| sự lấn chiếm
| experiential
| /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a)
| dựa theo kinh nghiem
| econometrics
| /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n)
| kinh tế lượng
| econometrics
| /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n)
| kinh tế lượng
| excruciating
| /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a)
| đau đớn, dữ dội
| electrolysis
| /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n)
| điện phân, điện từ
| electrolytic
| /i.lek.trəˈlɪt.ɪk/ (n)
| điện phân
| equivocation
| /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n)
| không rõ ràng
| exterminator
| /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n)
| kẻ ám sát
| emotionalism
| /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n)
| cảm động
| expressivity
| /ksprɛˈsɪvɪtɪ/ (n)
| biểu cảm
|
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 13 chữ cái
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| environmental
| /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a)
| thuộc về môi trường
| entertainment
| /en.təˈteɪn.mənt/ (n)
| giải trí
| extraordinary
| /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a)
| lạ lùng, phi thường
| establishment
| /ɪˈsteb.lɪʃ.mənt/ (n)
| thành lập
| encouragement
| /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n)
| sự khuyến khích
| embarrassment
| /ɪmˈber.əs.mənt/ (n)
| sự lúng túng
| electrostatic
| /iˌlek.trəʊˈstet.ɪk/ (a)
| tĩnh điện
| endocrinology
| /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n)
| khoa nội tiết
| enlightenment
| /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n)
| làm rõ ràng, giác ngộ
| extracellular
| /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n)
| khác thường
| expeditionary
| /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a)
| viễn chinh
| expressionism
| /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n)
| biểu thị
| ethnocentrism
| /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ (n)
| chủ nghĩa dân tộc
| equilibristic
| /i-kwi-lə-ˈbri-stik/ (n)
| cân bằng
| equilibration
| /ĭ-kwĭl′ə-brā′shən/ (n)
| thăng bằng
|
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” đơn giản như sau:
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| earn
| /ə:n/ (v)
| Kiếm (tiền), giành (phần thưởng
| educate
| /’edju:keit/ (v)
| giáo dục
| embarrass
| /im´bærəs/ (v)
| lúng túng
| employ
| /im’plɔi/ (v)
| thuê
| encounter
| /in’kautә/ (v)
| chạm chán, bắt gặp
| encourage
| /inˈkərij/ (v)
| động viên, giúp đỡ
| excite
| /ik’sait/ (v)
| kích thích, kích động
| exclude
| /iks´klu:d/ (v)
| ngăn chặn, loại trừ
| explode
| /iks’ploud/ (v)
| làm nổ
| export
| /iks´pɔ:t/ (v)
| xuất khẩu
| expose
| /ɪkˈspoʊz/ (v)
| trưng bày
| explain
| /iks’plein/ (v)
| giải nghĩa, giải thích
| ease
| /i:z/ (v)
| làm dịu
|
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Sau đây, Monkey Edu sẽ cung cấp cho bạn những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” phổ
biến dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| economic
| /i:kə’nɔmik/ (adj)
| thuộc về kinh tế
| educated
| /’edju:keitid/ (adj)
| được giáo dục
| elderly
| /’eldəli/ (adj)
| có tuổi, cao tuổi
| embarrassing
| /im’bærəsiη/ (adj)
| làm lúng túng
| unemployed
| /ʌnim´plɔid/ (adj)
| thất nghiệp
| engaged
| /in´geidʒd/ (adj)
| đã đính ước
| enormous
| /i’nɔ:məs/ (adj)
| khổng lồ
| entertaining
| /,entə’teiniɳ/ (adj)
| giải trí
| enthusiastic
| /ɛnˌθuziˈæstɪk/ (adj)
| hăng hái
| environmental
| /in,vairən’mentl/ (adj)
| thuộc về môi trường
| exaggerated
| /ig’zædЗзreit/ (adi)
| cường điệu
|
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ “E”Monkey xin được cung cấp một số trạng từ tiếng Anh được bắt đầu từ chữ “E” cho bạn sử
dụng tự tin trong giao tiếp.
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| exactly
| /ig’zæktli/ (adv)
| chính xác
| eventually
| /i´ventjuəli/ (adv)
| cuối cùng
| expectedly
| /’iks’pektid/ (adv)
| dự kiến
| extremely
| /iks´tri:mli/ (adv)
| vô cùng
| ever
| /’evә(r) (adv)
| từng
| effectively
| /i’fektivli (adv)
| có kết quả, có hiệu lực
| elsewhere
| /¸els´wɛə/ (adv)
| ở một nơi nào khác
| entirely
| /in´taiəli/ (adv)
| toàn vẹn
| especially
| /is’peʃəli/ (adv)
| đặc biệt
| essentially
| /e¸senʃi´əli/ (adv)
| về bản chất
| everywhere
| /´evri¸weə/ (adv)
| mọi nơi
|
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” khi sử dụng vô cùng sang trọng. Bạn đã
biết chưa?
Từ Tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| evidence
| /’evidəns/ (n)
| điều hiển nhiên
| examination
| /ig¸zæmi´neiʃən/ (n)
| sự thi cử, kỳ thi
| exception
| /ik’sepʃn/ (n)
| sự trừ ra
| exhibition
| /ˌɛksəˈbɪʃən/ (n)
| cuộc triển lãm
| expense
| /ɪkˈspɛns/ (n)
| chi phí
| escape
| /is’keip/ (n)
| trốn thoát
| essay
| /ˈɛseɪ/ (n)
| bài tiểu luận
| estate
| /ɪˈsteɪt (n)
| tài sản
|
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số loài vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái “E” như sau:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| eagle
| /ˈiː.gl/
| đại bàng
| eel
| /ˈiəl/
| lươn
| elephant
| /ˈel.ɪ.fənt/
| voi
|
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Đồ vật trong nhà bắt đầu bằng chữ “E” khiến bạn không ngờ đến.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| End table
| /' en teibl/
| Bàn vuông
| electricity meter
| /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti ˈmi.tɜː/
| Công tơ điện
|
Xem thêm:
Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh giúp trẻ tiếp thu nhanh và hiệu quảBên cạnh việc nắm được đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, thì phương pháp học cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Mindmap được xem là cách học mang lại hiệu quả tốt nhất hiện nay. Bản đồ tư duy là một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh dễ nhớ và được áp dụng nhiều. Việc Mindmap sẽ giúp bài học của bé trở nên thú vị với đa dạng màu sắc hơn. Các bạn có
thể áp dụng cách học này cho bé theo các bước như sau: - Bước 1: Đầu tiên, bạn cần chọn 1 chủ đề làm trung tâm của tất cả các từ vựng rồi về một hình trung tâm và tô màu thật nổi bật. Đây sẽ là chủ đề để phu huynh giúp con phát triển sơ đồ tư duy Tiếng Anh.
- Bước 2: Tiếp đến, bạn hãy tiến hành vẽ ra các nhánh chủ đề chính bằng cách vẽ ít nhất 4 nhánh to bắt nguồn từ hình ảnh trung tâm. Mỗi nhánh, bố mẹ nên lựa chọn
một màu khác nhau để bé dễ phân biệt. Đây cũng là yếu tố tác động đến quá trình ghi nhớ của não bộ trẻ.
- Bước 3: Sau đó, mỗi nhánh bạn hãy chọn ra những từ khóa bên trong chủ đề chính để phát triển sơ đồ.
- Bước 4: Từ các nhánh chủ đề chính, phụ huynh hãy vẽ thêm những nhánh phụ. Những từ được viết trên những nhánh phụ này sẽ là chủ đề nhỏ hơn của những từ được viết trên nhánh chính.
- Bước 5:
Cứ tiếp tục mở rộng sơ đồ như vậy với những chủ đề/từ khóa và nhánh nhỏ hơn cho tới khi hoàn thiện.
![5 từ có chữ li ở đầu năm 2022](/dist/images/loading.svg) Ngoài những phương pháp nên, bạn cũng nên tìm cho mình nguồn tài
liệu chuẩn để luyện tập hàng ngày. Trong số đó không thể bỏ qua phần mềm học tiếng Anh được yêu thích nhất hiện nay là Monkey Junior - Ứng dụng số 1 cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh. Thế mạnh lớn nhất của Monkey Junior biến một lượng từ vựng khổng lồ thành trí nhớ vĩnh cửu của trẻ. Được truyền tải qua các phương pháp giáo dục sớm, cùng với lộ trình học bài bản – là khởi đầu hoàn
hảo cho mọi trẻ em bắt đầu học tiếng Anh dễ dàng hơn, vui hơn, hiệu quả hơn. Kho từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” rất phong phú và đa dạng và trải đều hầu hết các chủ đề. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn kiến thức đa dạng về từ vựng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi
Monkey để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào nhé! © Bản quyền 2022 - WordDB.com Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và phần còn lại của thế giới bởi J.W. Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Words với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro.worddb.com không liên kết với Scrabble®, Mattel, Spear, Hasbro hoặc Zynga với bạn bè theo bất kỳ cách nào. Trang web này là để giải trí và chỉ tham khảo. Words with Friends is a trademark of Zynga With Friends. Mattel and Spear are not affiliated with Hasbro. WordDB.com is not affiliated with SCRABBLE®, Mattel, Spear, Hasbro, or Zynga
with Friends in any way. This site is for entertainment and reference only. không ổn định. chịu trách nhiệm thay đổi ..siêng năng. đặc trưng bởi nỗ lực đến mức kiệt sức .. Từ điển Ẩn giấu Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với li cùng với sự đồng ý trùng khớp và từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!
5 chữ cái Kylixlix hình trụlix xyliclic blitzlitz Felixlix Glitzlitz Helixlix Klicklick Bolixlix Calixlix búng taylick Limaxmax Oxliplip nhấp chuộtlick vách đáliff Hyliclic Kliksliks Blimylimy Flimplimp ánh sánglisk Griffliff Jolielie Julialia Kaliflif Kylielie Kylinlin Limbymby liên kếtnky Linuxnux Lippyppy Salixlix y likelike Alicklick Khinh khí cầulimp chớp mắtlink trèolimb Clinklink Kelimlim Kilimlim Lickscks Maliklik Meliklik liên lạclink Puliklik Sklimlim trơnlick BLINYliny Blivelive Califlif Chilili Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).
Từ điển Ẩn giấu Người tìm từ Có 87 từ 5 chữ bắt đầu bằng 'li'5-letter words starting with 'li' Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'li'
Thông tin | Thông tin chi tiết |
---|
Điểm trong Scrabble cho li | 2 | Chỉ những lời nói với bạn bè cho li | 3 | Số lượng chữ cái trong Li | 2 | Thông tin thêm về Li | li | Danh sách các từ bắt đầu bằng li | Từ bắt đầu bằng li | Danh sách các từ kết thúc bằng li | Từ kết thúc bằng li | 3 chữ cái bắt đầu bằng li | 3 chữ cái bắt đầu bằng li | 4 chữ cái bắt đầu bằng li | 4 chữ cái bắt đầu bằng li | 5 chữ cái bắt đầu bằng li | 5 chữ cái bắt đầu bằng li | 6 chữ cái bắt đầu bằng li | 6 chữ cái bắt đầu bằng li | 7 chữ cái bắt đầu bằng li | 7 chữ cái bắt đầu bằng li | 3 chữ cái kết thúc bằng li | 3 chữ cái kết thúc bằng li | 4 chữ cái kết thúc bằng li | 4 chữ cái kết thúc bằng li | 5 chữ cái kết thúc bằng li | 5 chữ cái kết thúc bằng li | 6 chữ cái kết thúc bằng li | 6 chữ cái kết thúc bằng li | 7 chữ cái kết thúc bằng li | 7 chữ cái kết thúc bằng li | Danh sách các từ chứa Li | Từ có chứa li | Danh sách các phương pháp của li | ANAGrams của Li | Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của li | Những từ được tạo ra từ li | LI Định nghĩa tại Wiktionary | Bấm vào đây | LI Định nghĩa tại Merriam-Webster | Bấm vào đây | LI Định nghĩa tại Merriam-Webster | Bấm vào đây | LI Định nghĩa tại Merriam-Webster | Bấm vào đây | LI Định nghĩa tại Merriam-Webster | Bấm vào đây | LI Định nghĩa tại Merriam-Webster | Bấm vào đây | LI Định nghĩa tại Merriam-Webster | Bấm vào đây | LI Định nghĩa tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Những từ bắt đầu với li là gì?
Các từ bắt đầu với LI - danh sách đầy đủ.. Nợ phải trả 16. Trách nhiệm 16. chịu trách nhiệm 11. Liên lạc 7. Liaised 9. liên lạc 8. liên lạc 12.
5 chữ cái bắt đầu bằng l là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng L.. laari.. label.. labor.. labra.. laced.. lacer.. laces.. lacks..
Có từ nào bắt đầu với L không?
Nhãn (động từ). Nhãn (danh từ). Lao động (động từ). lao động (danh từ). lao động (danh từ). Phòng thí nghiệm (danh từ). Thiếu (động từ). Thiếu (danh từ).
Những từ dài bắt đầu bằng L là gì?
Danh sách đầy đủ các từ trong danh sách này:.. không ổn định.chịu trách nhiệm thay đổi .. siêng năng.đặc trưng bởi nỗ lực đến mức kiệt sức .. mê cung.Hệ thống các đường dẫn phức tạp trong đó dễ bị lạc .. rách.cắt hoặc rách bất thường .. vết rách.hành động xé nát bất thường .. lachrymose.thể hiện nỗi buồn .. thiếu chính thức..... lackluster.. |