Ăn nói hàm hồ nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hàm hồ", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hàm hồ, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hàm hồ trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Nói năng hàm hồ.

2. Ăn nói hàm hồ!

3. Ngươi ăn nói hàm hồ gì thế?

4. Toàn nói hàm hồ, thực là nhảm nhí quá lắm”.

5. Quản lý tốt cái miệng, không nên ăn nói hàm hồ, vì một phút vui vẻ nhất thời mà tùy tiện phát ngôn

6. Nhưng đám hạ quan nói năng hàm hồ. rằng Địch Nhân Kiệt sẽ làm hỏng kế hoạch của chúng ta. nên phải trừ khử hắn

Dưới đây là các từ ghép có chứa tiếng "hàm" trong từ điển tiếng Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo danh sách các từ ghép có chứa tiếng "hàm" để tìm thêm nhiều từ ghép khác nữa.

hàm chí, hàm dưới, hàm dưỡng, hàm giả, hàm hồ, hàm không liên tục, hàm lượng, hàm nghĩa, hàm non, hàm oan, hàm răng, hàm răng giả, hàm súc, hàm sư tử, hàm số, hàm số bậc nhất, hàm số chỉ số, hàm số công suất, hàm số luận, hàm số lượng giác, hàm số mũ, hàm số tường minh, hàm số vô tỷ, hàm số điều hoà, hàm số đơn trị, hàm số đại số, hàm số ẩn, hàm thiếc, hàm thuỷ, hàm thụ, hàm tiếu, hàm trên, hàm ân, hàm ý, hàm đại, hàm ơn

Facebook

邮箱或手机号 密码

忘记帐户?

注册

无法处理你的请求

此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。

  • 返回首页

  • 中文(简体)
  • English (US)
  • 日本語
  • 한국어
  • Français (France)
  • Bahasa Indonesia
  • Polski
  • Español
  • Português (Brasil)
  • Deutsch
  • Italiano

  • 注册
  • 登录
  • Messenger
  • Facebook Lite
  • Watch
  • 地点
  • 游戏
  • Marketplace
  • Meta Pay
  • Oculus
  • Portal
  • Instagram
  • Bulletin
  • 本地
  • 筹款活动
  • 服务
  • 选民信息中心
  • 小组
  • 关于
  • 创建广告
  • 创建公共主页
  • 开发者
  • 招聘信息
  • 隐私权政策
  • Cookie
  • Ad Choices
  • 条款
  • 帮助中心
  • 联系人上传和非用户
  • 设置
  • 动态记录

Meta © 2022

hàm hồ trt. Hồ-đồ, không rõ, thiếu suy-nghĩ cân-nhắc: Ăn-nói hàm-hồ; Thấy hàm-hồ rồi nói bướng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
hàm hồ tt, trgt (H. hàm: ngậm; hồ: hồ dán) Lơ mơ, không phân biệt rõ phải trái: Chị ta hay ăn nói hàm hồ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
hàm hồ tt. Bướng, biết không phải mà cũng cứ cãi: Lý-luận hàm-hồ. // Ăn nói hàm hồ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
hàm hồ .- Lơ mơ, không đích xác không phân biệt rõ phải trái: Phán đoán hàm hồ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân

  • Từ điển Việt - Việt

Tính từ

(cách nói năng) thiếu căn cứ, không cân nhắc đúng sai, bạ đâu nói đấy
ăn nói hàm hồĐồng nghĩa: hồ đồ

Các từ tiếp theo

  • Hàm ẩn

    Động từ: ẩn chứa một nội dung nào đó ở sâu bên trong, bức thư hàm ẩn một lời trách cứ,...

  • Hàn

    Động từ: nối liền hai bộ phận kim loại với nhau bằng cách làm cho nóng chảy, làm cho liền...

  • Hàng

    Danh từ: sản phẩm để bán, nơi bán hàng nhỏ của tư nhân, chuyên bán một loại hàng nào đó,...

  • Hành

    Danh từ: cây thân ngầm, hình dẹp, mang nhiều lá mọng nước xếp úp vào nhau thành một khối hình...

  • Hành văn

    viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ, lối hành văn mộc mạc

  • Hào

    Danh từ: rãnh rộng và sâu dùng làm vật chướng ngại, công sự chiến đấu, hoặc để đi lại,...

  • Hào hứng

    tỏ ra phấn khởi, hăng hái vì cảm thấy ham thích, hào hứng kể chuyện, không hào hứng đón nhận

  • Hào kiệt

    Danh từ: (từ cũ, văn chương) người có tài cao, chí lớn, hơn hẳn người thường, "chàng tuổi...

  • Động từ: (miệng) mở to ra, (từ cũ, văn chương) từ biểu thị ý như muốn hỏi, nhưng thật...

  • Hái

    Danh từ: nông cụ gồm một lưỡi thép có răng cưa gắn vào một thanh gỗ hay tre có móc dài, dùng...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Ăn nói hàm hồ nghĩa là gì

    check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?

    Chi tiết

  • Ăn nói hàm hồ nghĩa là gì

    Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy (trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó) sau đó họ còn nói (ta cũng là khách du lịch mà) vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ?

    Chi tiết

  • Ăn nói hàm hồ nghĩa là gì

    A measly eight-ball nghĩa là gì ạ?

    Chi tiết

  • Ăn nói hàm hồ nghĩa là gì

    mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ

    Chi tiết

  • Ăn nói hàm hồ nghĩa là gì

    Mọi người cho em hỏi câu này dịch sang tiếng việt như nào vậy ạ ?
    "mass-market retailing and the promotion of flowers for everyday use permit consumers to help themselves through cash-and-carry merchandising"

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi