Sản xuất với quy mô lên tới 20 triệu tấn/năm, Axit Clohicdric cho thấy vai trò quan trọng của mình trong thực tế. Vậy công thức, tính chất hóa học, phương pháp điều chế và ứng dụng của Axit Clohidric là gì? Để hiểu rõ hơn, mời bạn theo dõi bài viết dưới đây. Show
Axit Clohidric là gì? Công thức và tính chất hóa học Bạn đang xem: axit clohidric công thức hóa học Axit clohidric hay còn gọi là Acid Hydrocloric có công thức hóa học là HCl, là một axit vô cơ mạnh được tạo thành từ 1 nguyên tử hidro và 1 nguyên tử clo, tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro clorua trong nước. Tính chất vật lý của axit clohdric Axit clohđric HCl là chất lỏng không màu, thường lẫn clo hòa tan nên có màu vàng nhạt, dễ bay hơi, và có khả năng ăn mòn cao. HCl đậm đặc có nồng độ cao nhất là 40%, bốc khói trong không khí ẩm. Tính chất hoá học của axit clohidric HCl Dung dịch HCl là một axit mạnh, nên chúng có đầy đủ các tính chất hóa học như: + Làm đổi màu quỳ tím: Khi cho quỳ tím vào dung dịch HCL ta thấy hiện tượng giấy quỳ tím hóa sang đỏ + Tác dụng với kim loại đứng trước H: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑ + Tác dụng với oxit kim loại: 6HCl + Al2O3 →2AlCl3 + 3H2O Đọc thêm: TÍNH CỐT KÉP CHO DẦM BÊ TÔNG CỐT THÉP – QUÁ ĐƠN GIẢN + Tác dụng với bazơ: 3HCl + Al(OH)3 → AlCl3 + 3H2O + Tác dụng với muối: AgNO3 + 2HCl → AgCl↓ + HNO3 + Tác dụng với hợp chất có tính oxi hóa: 6HCl + KClO3 → KCl + 3Cl2↑ + 3H2O => Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu xong công thức và tính chất hóa học của Axit Clohidric, vậy cách điều chế chất này như thế nào, mời bạn theo dõi tiếp. Phương pháp điều chế Axit Clohidric1. Trong phòng thí nghiệm NaCl rắn + H2SO4 đặc −−→ NaHSO4 + HCl (< 2500C) NaCl rắn + H2SO4 đặc −−→ Na2SO4 + HCl (> 4000C) 2. Trong công nghiệp (phương pháp tổng hợp) Phương pháp điều chế HCl trong công nghiệp Tổng hợp trực tiếp từ khí Clo và Hydro rồi hấp thụ bằng nước sạch cho ra sản phẩm Axit Clohidric. Phương trình điều chế như sau: H2 + Cl2 →2HCl Ứng dụng của Axit Clohidric là gì?Đang hot: Quản trị nguồn nhân lực : Các thước đo hiệu quả Ứng dụng của axit clohydric trong đời sống Axit Clohidric là hóa chất hàng đầu được dùng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất, bởi vậy mà sản lượng tiêu thụ chúng lên tới 20 triệu tấn/năm. Một vài ứng dụng nổi bật của hóa chất này phải kể đến như: – Tẩy gỉ thép: Để lâu trong môi trường thép sẽ dễ bị oxi hóa dẫn đến hiện tượng gỉ. Để khắc phục vấn đề này, người ta thường dùng HCl có nồng độ 18% để tẩy gỉ các loại thép Carbon, trở thành thép mới. – Sản xuất các hợp chất hữu cơ: Axit HCl dùng để sản xuất vinyl clorua và dicloetan để sản xuất ra nhựa PVC hoặc than hoạt tính. – Sản xuất các hợp chất vô cơ: HCl có thể sản xuất các hợp chất vô cơ như trợ lắng PAC, muối canxi clorua, niken (II) clorua để mạ điện, bằng phản ứng hóa học. Các chất này được ứng dụng làm chất keo tụ, dùng trong ngành xử lý nước thải, sản xuất giấy và nước uống. – Trong công nghiệp khai thác dầu: Axit HCL có thể được dùng để bơm vào trong tầng đá của giếng dầu nhằm hòa tan một phần đá và tạo các lỗ rỗng lớn hơn. – Kiểm soát và trung hòa pH: Một trong những ứng dụng quan trọng của axit clohydric đó là xử lý nước đặc biệt là nước bể bơi có nồng độ pH cao vượt ngưỡng 7,6. HCl 32 có tác dụng làm giảm độ pH trong nước một cách hiệu quả. Lưu ý: Không được thêm trực tiếp hóa chất HCl 32 khi mọi người vẫn còn ở trong hồ bơi. – Ứng dụng khác: Ngoài ra Axit HCL còn có ứng dụng khác như xử lý da, vệ sinh nhà cửa và xây dựng nhà. >> Xem thêm: Cách nhanh nhất để xử lý nước bể bơi có độ pH cao >> Xem thâm: Hướng dẫn sử dụng hóa chất HCl 32% xử lý nước hồ bơi Như vậy, bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ tới các bạn từ A-Z thông tin về Axit Clohidric HCl: Công thức, tính chất, cách điều chế và ứng dụng. Nếu quý khách muốn mua hóa chất HCl hoặc bất cứ hóa chất bể bơi nào vui lòng liên hệ tới Kidopool qua hotline 0847755599 (HN) – 0847755599 (HCM) để hỗ trợ và nhận báo giá. Đang hot: Công thức hoán vị – chỉnh hợp – tổ hợp
22/10/2020 22:13 +07 - Lượt xem: 164985
Axit Clohidric là gì? Cấu tạo phân tử của HClAxit Clohidric là một axit vô cơ mạnh, nó tồn tại 2 dạng là lỏng và khí. Ở dạng lỏng, nó được tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro clorua trong nước. Axit Clohydric có công thức hóa học là HCl. Ngoài ra, nó còn có tên gọi khác như axit hydrochloric, cloran, axit muriatic. Theo trang Wikipedia HCl – Axit Clohidric hay axit muriatic là một axit vô cơ mạnh, tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro clorua (HCl) trong nước. Axit Muriatic đậm đặc nhất có nồng độ tối đa là 40%. Ở dạng đậm đặc, axit này có thể tạo thành các sương mù axit, có khả năng ăn mòn các mô con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột. Axit clohydric dạng hỗn hợp đẳng phí (khoảng 20,2%) có thể được dùng như một tiêu chuẩn cơ bản trong phân tích định lượng.
Axit Clohidric có tính chất vật lý như thế nào?
Tính chất hóa học của HCL – Axit MuriaticỞ điều kiện thông thường, dung dịch Axit Muriatic là một chất lỏng không màu, trong suốt hoặc vàng nhạt (do lẫn hợp chất), có thể bốc khói hơi nhớt, nặng hơn nước. HCl mang đầy đủ tính chất hóa học của một axit mạnh. Cụ thể:
1. HCl làm đổi màu chất chỉ thịLà 1 axit mạnh, khi cho giấy quỳ tím nhúng vào dung dịch HCl sẽ chuyển từ không màu sang màu hồng đỏ. Đây cũng là cách phân biệt axit rõ ràng nhất, một trong những dấu hiệu nhận biết HCl. Hiện tượng thay đổi màu giấy quỳ tím chỉ xảy ra khi HCl tồn tại ở dạng dung dịch. Trường hợp chất này ở dạng khí thì không làm quỳ tím đổi màu.
Axit clohiđric là axit một nấc, tức nó có thể phân ly cho ra một ion H+ và một ion Cl−. Khi hòa tan trong nước, ion H+ liên kết với phân tử nước tạo thành H3O+ (ion hydronium). Phương trình như sau: HCl + H2O → H3O+ + Cl– Do phân ly hoàn toàn trong nước nên axit clohiđric được xếp vào nhóm axit mạnh. Các axit mạnh tương tự như HCl, thì hằng số điện ly Ka có giá trị lớn, tùy theo nguồn, dao động trong khoảng -3 đến -7, thậm chí đến -9,3. 3. Axit Muriatic có tính chất oxi hóa hay tính khử?Axit Muriatic có cả tính oxi hóa và cả tính khử:
Phương trình phản ứng như sau: 2HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2↑ + H2O 16HCl + 2KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2↑ + 8H2O 14HCl + K2Cr2O7 → 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2↑ + 7H2O 6HCl + KClO3 → KCl + 3Cl2↑ + 3H2O HCl tác dụng với những chất nào?1. Phản ứng với kim loại đứng trước HHCl phản ứng với các kim loại đứng trước H trong bảng tuần hoàn như Fe, Al, Mg,…. giải phóng khí hiđrô và tạo muối clorua 2HCl + Mg → MgCl2 + H2↑ Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑ 6HCl + 2Al → 2AlCl3 + 3H2↑ 2. Phản ứng với oxit kim loạiHCl tác dụng với các oxit kim loại như Al2O3, CuO, Fe3O4,…Sau phản ứng tạo ra muối và nước. Fe3O4 + 8HCl → 4H2O + FeCl2+ 2FeCl3 6HCl + Al2O3 →2AlCl3 + 3H2O 2HCl + CuO → CuCl2 + H2O 3. Phản ứng với muốiAxit clohidric tác dụng với muối, sau phản ứng tạo ra muối mới và axit mới. Lưu ý: Để phản ứng xảy ra thì điều kiện chất cuối cùng là axit phải yếu hơn HCl, có kết tủa hoặc khí bay lên. Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2↑ CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2↑ AgNO3 + 2HCl → AgCl↓ + HNO3 2HCl + BaS → BaCl2 + H2S↑ K2CO3 + 2HCl → 2KCl + H2O + CO2↑ 4. Phản ứng với oxit bazơDung dịch HCl tác dụng với bazơ tạo muối clorua và nước. 2HCl + 2NaOH → 2NaCl + H2O 2HCl + Ca(OH)2 → CaCl2 + 2H2O 2HCl + Fe(OH)2 → FeCl2 + 2H2O
5. Phản ứng với hợp chất có tính oxi hóaAcid HCl đóng vai trò là chất khử mạnh trong các phản ứng với các chất có tính oxi hóa mạnh như KMnO4, K2Cr2O7, MnO2, KClO3… Phản ứng này tạo ra nước, khí clorua và muối clorua. 6HCl + KClO3 → KCl + 3Cl2↑ + 3H2O 2HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2↑ + H2O 14HCl + K2Cr2O7 → 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2↑ + 7H2O 16HCl + 2KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2↑ + 8H2O HCl không tác dụng với chất nào?Hóa chất HCl không phản ứng với các chất dưới đây:
HCL được điều chế từ phương trình hóa học nào?1. Tổng hợp trực tiếpH2 + Cl2 → 2 HCl Phản ứng diễn ra trong buồng đốt được cung cấp khí clo và hyđro ở nhiệt độ trên 2000 °C có mặt ngọn lửa. Hỗn hợp của hyđro và clo có khả năng gây nổ do đó cần những thiết bị đặc biệt có khả năng chịu nhiệt cao. Phương pháp này có chi phí rất cao. 2. Từ clorua kim loạiPhản ứng với clorua kim loại, đặc biệt là natri clorua (NaCl), với axitsulfuric H2SO4) hoặc hydro sulfat dễ dàng điều chế HCl dạng khí. Phản ứng diễn ra gồm 2 giai đoạn, giai đoạn 1 ở nhiệt độ khoảng 150-250 °C, và giai đoạn 2 ở nhiệt độ khoảng 500 đến 600 °C. NaCl + H2SO4 đặc → NaHSO4 + HCl↑ NaCl + NaHSO4 → Na2SO4 + HCl↑ Phương trình tổng hợp: 2 NaCl + H2SO4 → Na2SO4 + 2HCl↑
a. Nhiệt phân 1,2-dicloretan tạo thành vinyl clorua, 90% lượng axit clohiđric sản xuất ở Mỹ dùng phương pháp clo hóa này: C2H4 + Cl2 → C2H4Cl2 C2H4Cl2 → C2H3Cl + HCl b. Clorua hóa ankan, với R-là gốc hydrocacbon: Cl2 + RH → RCl + HCl c. Phản ứng trao đổi gốc clo với HF: RCl + HF → RF + HCl d. Tổng hợp tetrafloreten từ việc nhiệt phân Clodiflomêtan: 2 CHF2Cl → CF2=CF2 + 2 HCl e. Từ đốt rác thải hữu cơ clo: C4H6Cl2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O + 2HCl 4. Hydrat hóa clorua kim loại nặng2FeCl3 + 6H2O → Fe2O3 + 3H2O + 6HCl Ứng dụng phổ biến của Axit Clohidric trong đời sống#1. Trong xử lý nước bể bơiĐây là loại hóa chất thường được sử dụng để xử lý các vấn đề thường gặp trong nước bể bơi như mất cân bằng nồng độ pH, nước bị vẩn đục, nhiều vi khuẩn gây hại. Chuẩn bị dụng cụ:
Các bước tiến hành:Bước 1: Kiểm tra nồng độ hóa chất trong nước Kiểm tra các chỉ tiêu pH và clo xem đã đảm bảo hay chưa (đối với pH từ 7.2 – 7.6, đối với Clo dư thì nồng độ dư lý tưởng là 0.6 – 1.5mg/l)
Bước 2: Thêm liều lượng để sốc Clo – Biên pháp thủ công: Hòa tan Hcl với nước, tỷ lệ thường là 1 – 4 lít HCL cho 100m3 hồ bơi (tỷ lệ hóa chất sẽ phụ thuộc vào tình trạng nước thực tế) rồi rải xung quanh bể, khuấy đều. Sau khi xử lý khoảng từ 4 – 6 tiếng mới được phép đưa hồ bơi vào sử dụng trở lại. – Sử dụng thiết bị: Thay vì tốn công, tốn sức ta dùng thiết bị châm hóa chất tự động Chemtrol 250 ORP/pH giúp ta kiểm soát dễ dàng liều lượng hóa chất khử trùng và điều chỉnh pH sao cho chuẩn xác. Bước 3: Kiểm tra lại các thành phần hóa học trong nước. Nếu chưa đảm bảo cần tiến hành xử lý lại. Trên đây là hướng dẫn xử lý nước bể bơi có pH cao hoặc thấp bằng Axit Clohydric 32%. Nếu bạn đọc cần hướng dẫn chi tiết hơn vui lòng liên hệ cho đội ngũ tư vấn viên của Union theo số hotline: 0888.176.539 để được hỗ trợ.
#2. Các ứng dụng khác của Axit ClohidricTẩy gỉ thép bằng HCl nồng độ 18% Fe2O3+Fe+6HCl ⇒ 3FeCl2 + 3H2O Sản xuất hợp chất hữu cơ như vinyl clorua và diclorometan, PVC hoặc than hoạt tính: 2CH2=CH2 + 4HCl + O2 → 2ClCH2CH2Cl + 2H2O gỗ + HCl + nhiệt → than hoạt tính Kiểm soát và trung hòa pH, điều chỉnh tính bazo trong dung dịch OH− + HCl → H2O + Cl− Một số ứng dụng khác:
Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản axit clohidric1. Lưu ý khi sử dụng axit HCl
2. Khi bảo quản:
Axit clohidric mua ở đâu chất lượng?Như chúng ta đã biết, HCl là loại hóa chất được sử dụng vô cùng phổ biến, chính vì thế hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều đơn vị cung cấp hóa chất kém chất lượng, bảo quản không an toàn gây ảnh hưởng đến chất lượng của hóa chất khi sử dụng. Công ty cổ phần Union là đơn vị có trên 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất bể bơi. Mọi sản phẩm đều được bảo quản tại kho bãi đạt chuẩn, đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ, không lẫn các loại tạp chất khác gây nguy hiểm cho người sử dụng. Trên đây là toàn bộ thông tin về hóa chất Axit Clohidric (HCl) được đội ngũ chuyên gia của Union biên soạn, hy vọng qua bài viết bạn đọc có thể hiểu rõ hơn và biết sử dụng loại axit HCl vào trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Khi cần tư vấn rõ hơn về cách sử dụng cũng như mua hàng xin vui lòng liên hệ theo hotline 0888.176.539.
|