Cái tủ sách tiếng anh là gì năm 2024

Giải thích các thuật ngữ tiếng anh về nội thất như tủ tài liệu tiếng anh là gì, bàn làm việc, ghim giấy… để các bạn hiểu hơn về từ vựng chuyên dành cho nhân viên văn phòng.

Tủ tài liệu tiếng anh là gì?

Tủ tài liệu tiếng anh là gì?

Trong tiếng anh chuyên ngành, thuật ngữ giải thích tủ tài liệu tiếng anh là gì là “file cabinet”. Phiên âm của từ này là /fail 'kæbinit/.

Tiếng anh chuyên dành cho nhân viên văn phòng

Ngoài tủ đựng tài liệu ra, chúng tôi cũng đưa cho bạn một số cụm từ trong hệ thống nội thất văn phòng để bạn có cái nhìn tổng quát hơn khi tiếp cận một ngoại ngữ mới:

+ Các đồ giữ tài liệu:

Pin: cái ghim giấy

Drawing pin: cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)

Blinder clip: đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn

Plastic paper clip: kẹp giấy bằng nhựa

Push pin: cái ghim giấy lớn.

Paper clip: đồ kẹp giấy nhỏ

Stapler: cái dập ghim

+ Các đồ nội thất văn phòng khác:

Desk: bàn làm việc

Chair: ghế làm việc

Bookcase/ Bookshelf: kệ sách

Partition: Vách ngăn văn phòng:

Fire belt: vách ngăn chống cháy

+ Các loại giấy văn phòng:

Sticky notes = Post-it pad: giấy nhớ, nhỏ và được đóng thành các xấp

Memo pad: giấy ghi chú.

Notepad: giấy được đóng thành xấp, tập giấy

Carbon pad: giấy than

Notebook: sổ tay

File: hồ sơ, tài liệu

File folder: bìa hồ sơ cứng

Reporter: báo cáo

Binder: bìa rời, để giữ giấy tờ

Rolodex: hộp đựng danh thiếp

Rất mong giải đáp tủ tài liệu tiếng anh là gì cùng với những cụm từ tiếng anh chuyên ngành dành cho dân văn phòng sẽ giúp các bạn học ngoại ngữ ngày một tiến bộ hơn. Học tiếng anh từ những điều gần gũi với bạn sẽ giúp trình độ ngoại ngữ của bạn tăng lên tự nhiên và chắc chắn hơn.

VIETNAMESE

cái kệ sách

tủ sách

Cái kệ sách là một vật dụng nội thất dùng để lưu trữ sách hoặc các vật dụng trang trí.

1.

Các bạn trẻ cũng sử dụng cái kệ sách để trang trí phòng ngủ của mình.

Teenagers also use bookshelf to decorate their bedroom.

2.

Họ nên lắp đặt cái kệ sách chắc chắn nếu không nó sẽ bị đổ.

They should install the bookshelf securely or else it will fall down.

Một số từ vựng liên quan đến Sorting (cách phân loại tài liệu):

- Alpha­bet­i­cal­ly (Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái)

- Chrono­log­i­cal­ly (Sắp xếp theo thứ tự thời gian)

- Loca­tion (Sắp xếp theo thứ tự nơi chốn)

- Mag­ni­tude (Sắp xếp theo kích cỡ)

a bookcase

Cách một người bản xứ nói điều này

Cách một người bản xứ nói điều này

Các từ và mẫu câu liên quan

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Kệ sách trong Tiếng Anh gọi là gì?

a bookcase Chúng tôi có nhé!

Tủ sách gọi Tiếng Anh là gì?

BOOKSHELF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Sách dịch sang Tiếng Anh là gì?

BOOK | Phát âm trong tiếng Anh.

Giá sách dịch sang Tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng "bookshelf" trong một câu.

Chủ đề