Show
chị dâu là vợ của anh trai mình
“Chị dâu” means “sister-in-law” (wife of one's elder brother)Câu trả lời được đánh giá cao
" chị dâu" or " em dâu" have means " wife of one's brother
兄の妻それとも弟の妻と言う意味です
Your older brother’s wife
wife of one's brother
Your brother’s wife
兄嫁Câu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'sistərinlɔ:/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Chị dâu dịch tiếng Anh là gì?Father-in-law dịch là Bố chồng/ vợ Mother-in-law dịch là Mẹ chồng/ vợ Sister-in-law dịch là Chị dâu / em dâu. Brother-in-law dịch là Anh rể, em rể Anh chị em tiếng Anh là gì?"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái. Chị dâu là như thế nào?Chị dâu là cách gọi vợ của anh trai ruột hoặc anh trai của vợ, anh trai của chồng, anh họ, thậm chí là cách xưng hô với vợ của bạn thân hay anh em chí cốt để thể hiện sự quý trọng. Em vợ địch tiếng Anh là gì?Ý nghĩa của sister-in-law trong tiếng Anh. |