Chop chop là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chop-chop trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chop-chop tiếng Anh nghĩa là gì.

chop-chop /'tʃɔp'tʃɔp/* phó từ- (từ lóng) nhanh* thán từ- nhanh lên!
  • block diagram tiếng Anh là gì?
  • anemochorous tiếng Anh là gì?
  • pastry-shop tiếng Anh là gì?
  • translating tiếng Anh là gì?
  • dictograph tiếng Anh là gì?
  • river-otter tiếng Anh là gì?
  • locomobility tiếng Anh là gì?
  • Natural rate of unemployment tiếng Anh là gì?
  • bulkhead tiếng Anh là gì?
  • equipollently tiếng Anh là gì?
  • herbaria tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chop-chop trong tiếng Anh

chop-chop có nghĩa là: chop-chop /'tʃɔp'tʃɔp/* phó từ- (từ lóng) nhanh* thán từ- nhanh lên!

Đây là cách dùng chop-chop tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chop-chop tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

chop-chop /'tʃɔp'tʃɔp/* phó từ- (từ lóng) nhanh* thán từ- nhanh lên!

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chop-chop", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chop-chop, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chop-chop trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Chop-chop.

Khẩn trương.

2. Among his handlers, No. 65 had been known as "Chop Chop Chang".

Trong số những người điều khiển, Số 65 đã được biết đến với tên Chop Chop Chang.

3. Just then his thoughts were interrupted, or momentarily paralyzed, by a deafening chop-chop sound as a military helicopter passed very low overhead doing routine surveillance of the guerrillas operating in the nearby hills.

Ngay vào lúc đó luồng tư tưởng của anh bị gián đoạn, anh đờ người vì tiếng vang rầm của một chiếc máy bay trực thăng quân đội bay thật thấp để trinh sát quân du kích đóng ở mấy ngọn đồi kế cận.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chop chop", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chop chop, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chop chop trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Chop-chop.

2. Come on, chop-chop, we're late!

3. Chop-chop! We haven't got all day!

4. Chop-chop! We are going to be late!

5. Chop-chop ! We'll miss the bus at this rate.

6. Chop-chop ! We'll go to the zoo behind our school.

7. Among his handlers, No. 65 had been known as "Chop Chop Chang".

8. Just then his thoughts were interrupted, or momentarily paralyzed, by a deafening chop-chop sound as a military helicopter passed very low overhead doing routine surveillance of the guerrillas operating in the nearby hills.

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Video liên quan

Chủ đề