Complained là gì

Bản dịch

Ví dụ về cách dùng

I would like to make a complaint.

Tôi muốn phản ánh một sự việc / điều đáng phàn nàn.

Ví dụ về đơn ngữ

Although there were many complaints, the storm itself was not extraordinary.

A third (584) actually contained questions about the unclear points of electoral law, and only 60 complaints were claiming falsifications of the elections results.

Like past elections, charges of bribery, protests and complaints on irregularities marred the elections.

The promotion embittered still more franchisees, whose complaints led to its withdrawal.

Most physicians relied upon patients' complaints about exertion, and examined them only at rest.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

complained
Complained là gì

complain /kəm'plein/

  • nội động từ
    • kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
      • he complained of a pain in the head: anh ta kêu đau đầu
    • kêu nài, thưa thưa kiện
      • if your work is too hard, complain to your teacher about it: nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo
    • (thơ ca) than van, rền rĩ


Xem thêm: kick, plain, sound off, quetch, kvetch

complained

Từ điển WordNet

    v.

  • express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness; kick, plain, sound off, quetch, kvetch

    My mother complains all day

    She has a lot to kick about

  • make a formal accusation; bring a formal charge

    The plaintiff's lawyer complained that he defendant had physically abused his client


English Synonym and Antonym Dictionary

complains|complained|complaining
syn.: find fault grumble squawk

Thông tin thuật ngữ complained tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Complained là gì
complained
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ complained

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

complained tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ complained trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ complained tiếng Anh nghĩa là gì.

complain /kəm'plein/

* nội động từ
- kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
=he complained of a pain in the head+ anh ta kêu đau đầu
- kêu nài, thưa thưa kiện
=if your work is too hard, complain to your teacher about it+ nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo
- (thơ ca) than van, rền rĩ

Thuật ngữ liên quan tới complained

  • invitatory tiếng Anh là gì?
  • outcried tiếng Anh là gì?
  • psychopathically tiếng Anh là gì?
  • countervailed tiếng Anh là gì?
  • micelle tiếng Anh là gì?
  • rockier tiếng Anh là gì?
  • antipornography tiếng Anh là gì?
  • karyokinesis tiếng Anh là gì?
  • voltmeters tiếng Anh là gì?
  • diabolism tiếng Anh là gì?
  • hastening tiếng Anh là gì?
  • glass-window tiếng Anh là gì?
  • puffs tiếng Anh là gì?
  • muskets tiếng Anh là gì?
  • no-nonsense tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của complained trong tiếng Anh

complained có nghĩa là: complain /kəm'plein/* nội động từ- kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách=he complained of a pain in the head+ anh ta kêu đau đầu- kêu nài, thưa thưa kiện=if your work is too hard, complain to your teacher about it+ nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo- (thơ ca) than van, rền rĩ

Đây là cách dùng complained tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ complained tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

complain /kəm'plein/* nội động từ- kêu ca tiếng Anh là gì?
kêu tiếng Anh là gì?
phàn nàn tiếng Anh là gì?
than phiền tiếng Anh là gì?
oán trách=he complained of a pain in the head+ anh ta kêu đau đầu- kêu nài tiếng Anh là gì?
thưa thưa kiện=if your work is too hard tiếng Anh là gì?
complain to your teacher about it+ nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo- (thơ ca) than van tiếng Anh là gì?
rền rĩ