Crumble là gì




Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crumble trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crumble tiếng Anh nghĩa là gì.

crumble /'krʌmbl/* nội động từ- vỡ vụn, đổ nát, bở=crumbling rocks+ những hòn bi đá vỡ vụn- (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói=a great empire crumbled+ một đế quốc lớn sụp đổ=hope crumbles+ hy vọng tan ra mây khói* ngoại động từ- bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn=to crumble one's bread+ bẻ vụn bánh mì
  • breveted tiếng Anh là gì?
  • forceful tiếng Anh là gì?
  • Ability and earnings tiếng Anh là gì?
  • immobilized tiếng Anh là gì?
  • fornicatrices tiếng Anh là gì?
  • depressive tiếng Anh là gì?
  • predating tiếng Anh là gì?
  • disconfirmed tiếng Anh là gì?
  • completions tiếng Anh là gì?
  • queenliest tiếng Anh là gì?
  • enthrone tiếng Anh là gì?
  • dirigibles tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crumble trong tiếng Anh

crumble có nghĩa là: crumble /'krʌmbl/* nội động từ- vỡ vụn, đổ nát, bở=crumbling rocks+ những hòn bi đá vỡ vụn- (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói=a great empire crumbled+ một đế quốc lớn sụp đổ=hope crumbles+ hy vọng tan ra mây khói* ngoại động từ- bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn=to crumble one's bread+ bẻ vụn bánh mì

Đây là cách dùng crumble tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crumble tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

crumble /'krʌmbl/* nội động từ- vỡ vụn tiếng Anh là gì? đổ nát tiếng Anh là gì? bở=crumbling rocks+ những hòn bi đá vỡ vụn- (nghĩa bóng) sụp đổ tiếng Anh là gì? tan ra mây khói=a great empire crumbled+ một đế quốc lớn sụp đổ=hope crumbles+ hy vọng tan ra mây khói* ngoại động từ- bẻ vụn tiếng Anh là gì? bóp vụn tiếng Anh là gì?

đập vụn=to crumble one's bread+ bẻ vụn bánh mì