Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM Tên GPU Intel HD Graphics 405 (16EU) Tần số GPU 0.40 GHz GPU (Turbo) 0.70 GHz Thế hệ 8 Phiên bản DirectX 12 Đơn vị thi công 16 Shader 128 Bộ nhớ tối đa 8 GB Tối đa màn hình 3 Công nghệ 14 nm Ngày phát hành Q2/2015 Show
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính. Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng. iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây. Estimated results for PassMark CPU MarkMột số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd. Cinebench R15 (Single-Core)Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính. Cinebench R15 (Multi-Core)Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng. Geekbench 3, 64bit (Single-Core)Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính. Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng. Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL. Chúng tôi so sánh CPU máy tính xách tay Intel Pentium N3700 với 4 nhân 1.6GHz và CPU máy tính để bàn Intel Core i3 9100 với 4 nhân 3.6GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa. Khác biệt chínhIntel Pentium N3700Lợi thế Công suất tiêu thụ thấp hơn (6W so với 65W) Intel Core i3 9100Lợi thế Phát hành trễ 4 năm và 1 tháng Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2400 so với DDR3L-1600) Băng thông bộ nhớ lớn hơn (37.5GB/s so với 25.6GB/s) Phiên bản PCIe mới hơn (3.0 so với 2.0) Tần số cơ sở cao hơn (3.6GHz so với 1.6GHz) Điểm sốTiêu chuẩnGeekbench 6 Lõi Đơn Intel Core i3 9100+562% 1172 Geekbench 6 Multi Core Intel Core i3 9100+434% 3006 Geekbench 5 Đơn lõi Intel Core i3 9100+367% 1056 Geekbench 5 Đa lõi Intel Core i3 9100+338% 3429 Passmark CPU Đơn lõi Intel Core i3 9100+296% 2500 Passmark CPU Đa lõi Intel Core i3 9100+439% 6621 Tham số chungThg 3 2015 Ngày phát hành Thg 4 2019 Laptop Loại Máy tính để bàn Braswell Kiến trúc cốt lõi Coffee Lake N3700 Số hiệu bộ xử lý i3-9100 HD Graphics Đồ họa tích hợp UHD Graphics 630 Gói14 nm Quy trình sản xuất 14 nm 6 W Công suất tiêu thụ 65 W 90 °C Nhiệt độ hoạt động tối đa 100 °C Hiệu suất CPU4 Số luồng hiệu suất Core 4 1.6 GHz Tần số cơ bản hiệu suất Core 3.6 GHz - Tần số Turbo hiệu suất Core 4.2 GHz 96K per core Bộ nhớ Cache L1 64K per core 2MB per core Bộ nhớ Cache L2 256K per core - Bộ nhớ Cache L3 6MB shared No Bội số có thể mở khóa No Tham số Bộ nhớDDR3L-1600 Các loại bộ nhớ DDR4-2400 8 GB Kích thước bộ nhớ tối đa 64 GB 2 Số kênh bộ nhớ tối đa 2 25.6 GB/s Băng thông bộ nhớ tối đa 37.5 GB/s Tham số Card đồ họaTrue Đồ họa tích hợp True - Tần số cơ bản GPU 350 MHz 700 MHz Tần số tăng cường tối đa GPU 1100 MHz - Công suất tiêu thụ 15 W - Độ phân giải tối đa 4096x2304 - 60 Hz - Hiệu suất đồ họa 0.38 TFLOPS Các thông số khác- Tập lệnh mở rộng SSE4.1, SSE4.2, AVX-2 So sánh CPU liên quan |