Đánh giá chip intel pentium n3700 năm 2024

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM Tên GPU Intel HD Graphics 405 (16EU) Tần số GPU 0.40 GHz GPU (Turbo) 0.70 GHz Thế hệ 8 Phiên bản DirectX 12 Đơn vị thi công 16 Shader 128 Bộ nhớ tối đa 8 GB Tối đa màn hình 3 Công nghệ 14 nm Ngày phát hành Q2/2015

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Chúng tôi so sánh CPU máy tính xách tay Intel Pentium N3700 với 4 nhân 1.6GHz và CPU máy tính để bàn Intel Core i3 9100 với 4 nhân 3.6GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Pentium N3700Lợi thế

Công suất tiêu thụ thấp hơn (6W so với 65W)

Intel Core i3 9100Lợi thế

Phát hành trễ 4 năm và 1 tháng

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2400 so với DDR3L-1600)

Băng thông bộ nhớ lớn hơn (37.5GB/s so với 25.6GB/s)

Phiên bản PCIe mới hơn (3.0 so với 2.0)

Tần số cơ sở cao hơn (3.6GHz so với 1.6GHz)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i3 9100+562%

1172

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i3 9100+434%

3006

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i3 9100+367%

1056

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i3 9100+338%

3429

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i3 9100+296%

2500

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i3 9100+439%

6621

Tham số chung

Thg 3 2015

Ngày phát hành

Thg 4 2019

Laptop

Loại

Máy tính để bàn

Braswell

Kiến trúc cốt lõi

Coffee Lake

N3700

Số hiệu bộ xử lý

i3-9100

HD Graphics

Đồ họa tích hợp

UHD Graphics 630

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

6 W

Công suất tiêu thụ

65 W

90 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

4

Số luồng hiệu suất Core

4

1.6 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

3.6 GHz

-

Tần số Turbo hiệu suất Core

4.2 GHz

96K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

2MB per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

-

Bộ nhớ Cache L3

6MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR3L-1600

Các loại bộ nhớ

DDR4-2400

8 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

25.6 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

37.5 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

-

Tần số cơ bản GPU

350 MHz

700 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1100 MHz

-

Công suất tiêu thụ

15 W

-

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

-

Hiệu suất đồ họa

0.38 TFLOPS

Các thông số khác

-

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan