Dây buộc tiếng anh là gì


lace

* danh từ - dây, buộc, dải buộc - ren, đăng ten * ngoại động từ - thắt, buộc =to lace [up] one's shoes+ thắt dây giày - viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten - pha thêm (rượu mạnh) =glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum - chuộc khát quất * nội động từ - nịt chặt, buộc chặt - (+ into) đánh, quất (ai)


lace

dây ra ; dải buộc ; sợi dây ; ten ; đăng ten ;

lace

dây ra ; dải buộc ; sợi dây ; ten ; đăng ten ;


lace; lacing

a cord that is drawn through eyelets or around hooks in order to draw together two edges (as of a shoe or garment)

lace; enlace; entwine; interlace; intertwine; twine

spin,wind, or twist together

lace; braid; plait

make by braiding or interlacing

lace; lace up

draw through eyes or holes

lace; fortify; spike

add alcohol to (beverages)


lace-making

* danh từ - nghề làm ren; nghệ thuật làm ren

needle-lace

* danh từ - đăng ten ren bằng kim

shoe-lace

stay-lace

* danh từ - đăng ten yếm nịt

lace-up

* danh từ - giày hoặc giày ống có dây buộc

laced

lacing

* danh từ - sự buộc - cái buộc - chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị - lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng - (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet


tie

* danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại


tie

buộc dây ; buộc ; bằng ; cho ; chói chặt ; chắc chắn ; cà vạt ; cà ; cái cà vạt ; cái nơ ; cần cột ; cột dây ; cột ngựa ; cột ; cứ trói ; giữ ; hãy buộc ; hạ ; hệ ; i ; không ; kiên ; kìm ; làm ; làm ơn cột ; mật ; mối quan hệ ; một ; một đêm ; nó ; nơ ; nối ; quấn ; thiết ; thú vị ; thắng ; thắt cà vạt ; thắt ; trói chặt ; trói ; tự ; vát ; vạt ; xích ; đeo ca ̀ va ̣ t ; đeo ca ̀ va ̣ ; đeo ; đường nối ; ́ i ;

tie

buộc dây ; buộc ; cho ; chói chặt ; chắc chắn ; cà vạt ; cái cà vạt ; cái nơ ; cần cột ; cột dây ; cột ngựa ; cột ; cứ trói ; giữ ; hãy buộc ; hạ ; hệ ; không ; kiên ; kìm ; làm ; làm ơn cột ; mật ; mối quan hệ ; một đêm ; ngang bằng ; ngang ; nó ; nơ ; nối ; quấn ; thiết ; thắng ; thắt cà vạt ; thắt ; trói chặt ; trói ; tề ; tự ; vát ; vạt ; xích ; đeo ca ̀ va ̣ ; đeo ; đường nối ;


tie; necktie

neckwear consisting of a long narrow piece of material worn (mostly by men) under a collar and tied in knot at the front

tie; affiliation; association; tie-up

a social or business relationship

tie; tie beam

a horizontal beam used to prevent two other structural members from spreading apart or separating

tie; link; linkup; tie-in

a fastener that serves to join or connect

tie; draw; standoff

the finish of a contest in which the score is tied and the winner is undecided

tie; crosstie; railroad tie; sleeper

one of the cross braces that support the rails on a railway track

tie; bind

fasten or secure with a rope, string, or cord

tie; draw

finish a game with an equal number of points, goals, etc.

tie; connect; link; link up

connect, fasten, or put together two or more pieces

tie; attach; bind; bond

create social or emotional ties

tie; marry; splice; wed

perform a marriage ceremony


string-tie

* danh từ - ca vát nhỏ bản

tie-bar

* danh từ - thanh nối - (ngành đường sắt) tà vẹt

tie-beam

tie-clip

* danh từ - cái kẹp ca vát

tie-up

* danh từ - (thương nghiệp) sự thoả thuận - sự cấm đường - sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...) - tình trạng khó khăn bế tắc

tongue-tie

* danh từ - (y học) tật líu lưỡi * ngoại động từ - bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm

black tie

* danh từ - chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking

black-tie

- xem black tie

bow-tie

old-school tie

* danh từ - cà vạt truyền thống

tie-bolt

* danh từ - (kỹ thuật) bu-lông nối

tie-breaker

* danh từ - biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá )

tie-dye

* động từ - tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu

tie-dyeing

* danh từ - sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu

tie-in

* danh từ - sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ - sự phù hợp, sự khít khao

tie-knot

* danh từ - nút; múi; nút thắt - giao điểm; đầu nối

tie-on

* tính từ - có thể buộc được (về một nhãn hiệu )

tie-pin

* danh từ - kẹp ca vát, ghim cài cà vạt

tie-string

* danh từ - băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ

tie-tack

* danh từ - kẹp ca vát, ghim cài cà vạt

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet