Deposed nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "depose|deposed|deposes|deposing", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ depose|deposed|deposes|deposing, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ depose|deposed|deposes|deposing trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. The witness is going to depose.

2. The emperor attempted to depose the Pope.

3. Investigators depose the witness behind closed doors.

4. A Queen Deposed

5. The gens deposes the sachem and war - chief at will.

6. The people deposed the dictator.

7. The right to elect chieftains and to depose them.

8. The deposed chief was restored .

9. Dieter is deposed after the ensuing scandal.

10. 1931 – The Spanish Cortes deposes King Alfonso XIII and proclaims the Second Spanish Republic.

11. The emperor was deposed and his army disbanded.

12. On two occasions in 1992 military men tried to depose him.

13. The military steps in to depose Ch á vez and restore order.

14. Did the king abdicate or was he deposed?

15. They deposed, exterminated and deprived him of communion.

16. Their criminal ways continued even after Marcos was deposed.

17. The committee deposed him from his office.

18. The king was deposed by his people.

19. Sources say Simpson will be deposed today.

20. Clemens was deposed in a military coup.

21. Jon Arne Riise has stepped back in there , with Arbeloa deposing Finnan on the opposite side.

22. After he was deposed the original flag was restored.

23. The family even deposed Emperors and chose their successors.

24. The head of state was deposed by the army.

25. The president was deposed in a military coup.


Từ: depose

/di'pouz/

  • động từ

    phế truất (vua...); hạ bệ

    to depose someone from office

    cách chức ai

  • (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

    Từ gần giống

    undeposed





deposed

bị phế truất ; thất sủng ;

deposed

bị phế truất ; thất sủng ;


depose

* động từ - phế truất (vua...); hạ bệ =to depose someone from office+ cách chức ai - (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

deposable

- xem depose

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deposed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deposed tiếng Anh nghĩa là gì.

depose /di'pouz/* động từ- phế truất (vua...); hạ bệ=to depose someone from office+ cách chức ai- (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
  • tentative tiếng Anh là gì?
  • blister gas tiếng Anh là gì?
  • Horizontal tiếng Anh là gì?
  • indeterminism tiếng Anh là gì?
  • confounds tiếng Anh là gì?
  • wood-engraver tiếng Anh là gì?
  • automatic(al) tiếng Anh là gì?
  • misogamies tiếng Anh là gì?
  • medico-botanical tiếng Anh là gì?
  • equivalent resistance tiếng Anh là gì?
  • indisputable tiếng Anh là gì?
  • chinchilla tiếng Anh là gì?
  • paniculately tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deposed trong tiếng Anh

deposed có nghĩa là: depose /di'pouz/* động từ- phế truất (vua...); hạ bệ=to depose someone from office+ cách chức ai- (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

Đây là cách dùng deposed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deposed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

depose /di'pouz/* động từ- phế truất (vua...) tiếng Anh là gì? hạ bệ=to depose someone from office+ cách chức ai- (pháp lý) cung khai tiếng Anh là gì?

cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)