Egg roll là gì

Egg roll là gì

one egg

Show

egg yolks

egg production

crazy egg

egg protein

turning rolls

easter egg roll

one egg

egg yolks

egg production

crazy egg

egg protein

egg roll

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg roll


+ Noun

  • (món ăn) chả giò cuộn trứng

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg roll"

  • Những từ có chứa "egg roll" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bánh đa nem đổ hồi lăn cuốn cuộn bảng vàng đẩy lùi chả rán cán danh sách more...

Lượt xem: 372

Egg roll là gì

Egg roll là gì

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.