Need not to know là gì

you don't need to know

i don't need to go

we don't need to know

i don't need to hear

i don't need to see

i don't need to tell

you don't need to know

i don't need to know

we don't need to know

don't need to know everything

don't need to know every

they don't need to worry

1. Do not need to eat meals.

Cơm nước chả cần ăn.

2. We need not wander.

Chúng ta không cần phải đi chệch đường.

3. Sound reasoning does not need to be complicated.

Lý luận hợp lý không nhất thiết phải cầu kỳ phức tạp.

4. He does not need to lose weight forever.

Ông ta mãi mãi không phải giảm cân.

5. You do not need to say something stupid

Lâu rồi không được nhìn thấy lệnh khám xét!

6. You need to calm down, not get worked up.

Anh cần bình tĩnh chứ không phải kích động.

7. It's not inevitable, but we need to act decisively.

Nó không phải là không thể tránh khỏi, nhưng chúng ta cần phải hành động dứt khoát.

8. I need not be polite to someone like you.

Tôi cần phải bất lịch sự với những người như anh.

9. □ Why does Jehovah not need to hide his intentions?

□ Tại sao Đức Giê-hô-va không cần phải che giấu ý định ngài?

10. We do not need to know the people we serve.

Chúng ta không cần biết những người mà chúng ta phục vụ.

11. And you would not need to be wary of me.

Và cô không cần cảnh giác tôi đâu.

12. Exercise need not be painful or extreme to be effective.

Cùng với chế độ ăn uống hợp lý, vận động sẽ giúp không bị thừa cân.

13. Such expressions do not need to be flowery or lengthy.

Những lời này không cần phải hoa mỹ hay dài dòng.

14. 17 Training children to be courteous need not be hard.

17 Dạy con cái cư xử lịch sự không nhất thiết là khó.

15. The righteous need not wear masks to hide their identity.

Người ngay chính không cần đeo mặt nạ để giấu giếm tông tích của mình.

16. What you need is not battle.

Cái cậu cần không phải là đao kiếm.

17. We need not give up though.

Dù vậy chúng ta không nên buông xuôi.

18. Is meningitis. Not need excessively worry.

Tôi nghi ngờ là viêm màng não.

19. Not because you want to, not because you need it... because you just want to win.

Không phải vì anh muốn hay anh cần mà vì anh muốn chiếm đoạt mà thôi.

20. You need radiation, not ritual sacrifice.

Cô cần được xạ trị chứ không phải nghi thức hy sinh.

21. We need cultural experts, not scientists.

Chúng tôi cần những chuyên viên văn hoá... bác học thì không,

22. If you do not have US Activities, you do not need to submit tax forms.

Nếu bạn không có Hoạt động ở Hoa Kỳ, bạn không cần phải gửi biểu mẫu thuế.

23. It's not about huge, ridiculous things that we need to do.

Đó cũng không phải mấy thứ cồng kềnh và lố bịch mà chúng tôi phải làm.

24. " Oh, I'm not promiscuous, I don't need to use a condom.

" Ồ, Tôi không lăng nhăng, tôi không cần dùng bao cao su.

25. I do not need a husband to have a house to live in.

Tôi không cần một người chồng để suốt ngày phải ở nhà để phục vụ.