Nếu như bạn thường xuyên bắt gặp từ pending khi đọc các tài liệu tiếng Anh, khi xem các bộ phim nước ngoài hay trong khi giao tiếp với bạn bè, đối tác mà không biết nghĩa của nó là gì thì hãy tìm hiểu đầy đủ nhất các ý nghĩa của từ Pending qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn nhé. Show
Được sử dụng như một tính từ, pending có nghĩa là những gì chưa được quyết định, chưa được giải quyết hoặc sắp được giải quyết, sắp xảy ra. Trong từ điển Cambridge, pending được dịch nghĩa là “about to happen or waiting to happen” (về những thứ đang xảy ra hoặc đang chờ được xảy ra). Ví dụ: A pending project: một dự án chưa được thực hiện A pending question: một câu hỏi chưa có câu trả lời A pending report: một báo cáo chưa được làm A pending homework: một bài tập về nhà chưa được làm A method for this case is pending: một phương án cho trường hợp này đang được đưa ra 1.2. Giới từ pendingKhi được sử dụng như giới từ, pending có nghĩa là “cho đến khi, trong lúc chờ đợi” (used to say that one thing must wait until another thing happens) Ví dụ: Pending he finish his work: cho đến khi anh ấy kết thúc công việc Pending the meeting: trong lúc chờ cuộc họp Pending she come home: trong lúc chờ cô ấy trở về nhà Pending he gets out of here” Cho đến khi anh ta rời khỏi đây. 1.3. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pendingMột số từ đồng nghĩa với pending trong tiếng Anh như: + Forthcoming (sắp tới) + in the offing (đang diễn ra) + indeterminate (không xác định) + up in the air (trong không khí, trong quá trình xử lý) + imminent (sắp xảy ra) + undetermined (chưa xác định) + on line (trong dòng, trong quá trình) + during (trong suốt quá trình) + pendent (lơ lửng) + unresolved (chưa được giải quyết) + unsettled (chưa ổn định) + in the balance (trong sự cân bằng) + impending (đang chờ đợi) + awaiting (đang chờ đợi) +in the works (đang trong công việc) + undecided (chưa được quyết định) + provisional (tạm thời) + continuing (đang tiếp tục) Từ trái nghĩa với pending là: Improbable (không thể cải thiện được), unlikely (không chắc chắn) 2. Một số cụm từ có pendingClear pending được sử dụng nhiều trong môi trường công sở với nghĩa là “dữ liệu rác đang được chờ dọn dẹp, xử lý”. 2.2. Patent pending là gì?Patent pending, thường được viết tắt là Pat, Pend, dùng trong chuyên ngành kinh tế, được hiểu là bằng sáng chế sản phẩm đang được chờ để thẩm định. 3. Phân biệt Pending và SuspendingPending và suspending là hai từ có cách viết gần giống nhau trong tiếng Anh. Vì vậy, đôi khi nó thường gây ra nhầm lẫn cho người học khiến người học hiểu sai nghĩa và sử dụng sai trong nhiều tình huống. Cần phân biệt pending và suspending như sau: Ví dụ: I have a few transactions pending in the bank. (Tôi có một vài giao dịch chưa được xử lý trong ngân hàng) I am suspending the transactions until the staff come back. (Tôi đang tạm thời dừng việc giao dịch cho đến khi nhân viên quay trở lại.) 4. Phân biệt Pending và WaitingPending và Waiting trong tiếng Anh đề có nghĩa là chờ đợi. Tuy nhiên, cách sử dụng của pending và waiting trong tiếng Anh lại khác nhau. Pending là việc chờ đợi một nhiệm vụ đang được xử lý, có thể được giải quyết trong thời gian ngắn. Trong khi waiting có nghĩa là chờ đợi ai đó, cái gì đó mà không biết rõ phải chờ đợi đến bao giờ, có thể là vô thời hạn. Ví dụ: I have some pending tasks. (Tôi có một vài công việc cần được giải quyết) I waited for him for some hours. (Tôi đã chờ anh ta một vài giờ rồi). Trên đây là bài viết của Vieclam123.vn giải thích cho các bạn ý nghĩa của từ Pending, “pending là gì?”. Hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những thông tin hữu ích để các bạn có thể học tốt tiếng Anh hơn và sử dụng thành thạo các từ tiếng Anh trong các trường hợp cụ thể. >> Tham khảo thêm: Quy tắc sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh chuẩn nhất!
Nếu như bạn thường xuyên bắt gặp từ pending khi đọc các tài liệu tiếng Anh, khi xem các bộ phim nước ngoài hay trong khi giao tiếp với bạn bè, đối tác mà không biết nghĩa của nó là gì thì hãy tìm hiểu đầy đủ nhất các ý nghĩa của từ Pending qua bài viết dưới đây của hoidapthutuchaiquan.vn nhé. Bạn đang xem: Nghĩa của pending trong tiếng anh và các từ ngữ liên quan
Pending với vai trò tính từ mang nghĩa chưa giải quyết, sắp xảy ra, chưa quyết định Ví dụ:
Pending với vai trò là giới từ mang nghĩa là cho đến khi, trong lúc chờ đợi, trong quá trình trong khoảng thời gian,.... Ví dụ:
Hiểu rõ ý nghĩa, vai trò của pending là gì để áp dụng chuẩn xác vào trong thực tế Cấu trúc và cách dùng từ Pending
Khi sử dụng Pending với vai trò -Tính từ: Làm vị ngữ trong câu, đứng trước danh từ mang ý nghĩa là những gì chưa được giải quyết hoặc sắp được giải quyết. -Giới từ: dùng khi muốn biểu đạt cho đến khi, trong quá trình,.... Pending có thể đóng vai trò là tính từ hoặc giới từ Ví dụ Anh Việt về cụm từ PendingCùng studutienganh tìm hiểu một số ví dụ cụ thể có từ pending trong câu đóng vai trò là cả tính từ và giới từ trong các tình huống thực tế khác nhau của giao tiếp xã hội để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cững như cấu trúc của nó.
Trong tiếng Anh bạn có thể bắt gặp nhiều lần từ pending xuất hiện trong giao tiếp Một số cụm từ liên quanPending là từ khá thông dụng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh nên không khó hiểu khi nó có rất nhiều cụm từ liên quan mở rộng. Studytienganh đã tổng hợp lại trong bảng sau, bạn có có thể thể theo dõi ngay dưới đây:
Studytienganh đã vừa gửi đến bạn một số ví dụ cụ thể cùng những giải thích chi tiết về pending là gì. Qua bài viết này, mong rằng người học có thể thấu hiểu và biết cách vận dụng trong thực tế đời sống. Giao tiếp và sử dụng tiếng Anh đòi hỏi người học phải chăm chỉ và kiên trì. Vậy nên đừng nản lòng mỗi khi chán nản bạn nhé! Hãy đến studytienganh để được giải đáp kịp thời. Chúc các bạn có được cho mình một phương pháp học tập hiệu quả. |