Học thuyết tiến hóa của Đacuyn là phần kiến thức quan trọng mà chúng ta cần phải nắm vững. Hãy cùng VUIHOC điểm qua về nội dung, nguyên nhân và cơ chế của thuyết tiến hóa này trong bài viết dưới đây nhé. Show
Biến dị Sự sai khác giữa các cá thể trong cùng một loài phát sinh trong quá trình sinh sản được gọi là biến dị. Hiểu một cách đơn giản hơn, biến dị là hiện tượng con sinh ra có những đặc điểm khác so với bố mẹ. Ví dụ: một gia đình bố tóc thẳng, màu đen; mẹ tóc xoăn, màu vàng. Con sinh ra có mái tóc xoăn, màu đen là biến dị tổ hợp giữa bố và mẹ. Hiện tượng biến dị có đặc điểm là xuất hiện một cách riêng lẻ và không có hướng xác định. Biến dị là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho chọn giống và tiến hóa. Di truyền Di truyền là hiện tượng các thế hệ sau (con, cháu) được thừa hưởng các tính trạng của thế hệ trước (bố mẹ, ông bà, tổ tiên). Con cái sinh ra sẽ có những đặc điểm giống bố, mẹ và các thế hệ trước. Ví dụ: trong một gia đình, bố và mẹ đều có mái tóc thẳng. Cả 3 đứa con của họ đều có mái tóc thẳng giống bố mẹ. Biến dị và di truyền là hai hiện tượng song song và gắn liền với quá trình sinh sản. Chúng được giải thích như sau: Biến dị là hiện tượng con sinh ra có nhiều chi tiết khác với bố mẹ và thế hệ trước. Hiện tượng này sẽ được thể hiện trong quá trình giảm phân và thụ tinh hoặc chúng là những biến đổi xảy ra trong vòng đời của cá thể dưới sự tác động của môi trường (thường biến). Trong khi đó, di truyền là hiện tượng truyền đại các tính trạng của bố mẹ và tổ tiên cho các thế hệ con cháu. Do đó, thế hệ con sinh ra có nhiều đặc điểm giống với bố mẹ và tổ tiên. Quá tình này cũng được thể hiện trong quá trình giảm phân và thụ tinh. Kết luận: Hiện tượng biến dị và di truyền luôn gắn liền với quá trình sinh sản. Có quá trình sinh sản mới có hiện tượng biến dị và di truyền. 2. Chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo
3. Quan điểm của Đacuyn về sự hình thành loài hươu cao cổTheo quan điểm của Đacuyn, ông cho rằng ngay từ ban đầu, trong quần thể hươu đã có sẵn những con hươu cổ ngắn và có những cá thể hươu sở hữu những biến dị làm cho cổ của chúng dài hơn các con hươu cổ ngắn bình thường. Môi trường sống luôn luôn thay đổi, nguồn thức ăn của loài hươu này dần dần cạn kiệt. Thức ăn ở dưới thấp ít dần đi. Điều này khiến cho các con hươu cổ ngắn khó có có thể tiếp cận đến nguồn thức ăn ở trên cao - những lá cây ở tầng cao hơn. Trong khi, các con hươu sở hữu biến dị cổ cao lại có thể dễ dàng tiếp cận đến nguồn dinh dưỡng - biến dị này trở nên có lợi cho chúng. Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên: những con hươu cổ ngắn sẽ bị đào thải dần do chúng thiếu nguồn thức ăn; quần thể hươu cổ ngắn sẽ dần dần bị thay thế bởi các con hươu cổ cao - những cá thể sở hữu biến dị phù hợp với môi trường sống. Từ đó, dần dần hình thành nên quần thể hươu cao cổ. 4. Nguyên nhân tiến hóa của học thuyết ĐacuynVới quan điểm đã nêu trên, chúng ta giải thích cho nguyên nhân tiến hóa của học thuyết Đacuyn như sau: Những biến dị đã tồn tại sẵn trong các quần thể tự nhiên. Khi chọn lọc tự nhiên xảy ra, môi trường sống thay đổi, những cá thể sở hữu các biến dị phù hợp với môi trường sống khi đó, biến dị cá thể sở hữu sẽ được gọi là biến dị có lợi, sẽ khả năng tồn tại, phát triển và sinh sản cao hơn so với các cá thể sở hữu biến dị có hại. Các cá thể có khả năng thích nghi với môi trường sống cao hơn sẽ dần dần tăng lên về số lượng và dần thay thế hoàn toàn cho các cá thể có các biến dị có hại - khả năng thích nghi kém. Từ đó, những cá thể với những biến dị có hại sẽ dần bị loại bỏ ra khỏi tự nhiên. 5. Cơ chế tiến hóaCơ chế tiến hóa của học thuyết Đacuyn là sự tích lũy các biến dị có lợi cho sinh vật và di truyền biến dị đó cho các thế hệ sau. Dưới sự tác động của chọn lọc tự nhiên mà đào thải các biến dị có hại đối với sinh vật. Quá trình chọn lọc tự nhiên là quá trình phân hóa khả năng sống sót của các cá thể trong quần thể dưới sự thay đổi từ môi trường bên ngoài ( thay đổi về sinh cảnh, nguồn thức ăn, ổ sinh thái,...). Theo một khoảng thời gian dài, các cá thể sở hữu các biến dị có lợi, phù hợp với môi trường sống sẽ dần tăng lên về số lượng. Và các cá thể sở hữu biến dị có hại sẽ dần dần bị thay thế bởi những cá thể mang biến dị có lợi. Từ đó, các cá thể có biến dị có hại sẽ dần bị loại bỏ ra khỏi tự thiên, bị đào thải ra khỏi thiên nhiên. Kết quả của quá trình này sẽ tạo nên các loài sinh vật có khả năng thích nghi cao với môi trường sống. 6. Kết quả của học thuyết tiến hóa của ĐacuynKết quả của học thuyết Đacuyn chính là hình thành các loài sinh vật khác nhau từ một loài tổ tiên chung. Quá trình hình thành này có sự tác động của quá trình chọn lọc tự nhiên. Sự thống nhất trong đa dạng sinh giới được giải thích bởi cơ chế của quá trình chọn lọc tự nhiên. Nội dung của quá trình chọn lọc tự nhiên gồm hai quá trình song song là quá trình đào thải những biến dị có hại và tích lũy những biến dị có lợi cho bản thân sinh vật - là quá trình sống sót của các loài sinh vật có khả năng thích nghi nhất. Quá trình đấu tranh sinh tồn là động lực của chọn lọc tự nhiên. Trong đó, cạnh tranh cùng loài được cho là động lực chủ yếu trong sự tiến hóa của loài làm cho loài được chọn lọc theo hướng tăng cao khả năng thích nghi với điều kiện sống và môi trường sống. Kết quả của chọn lọc tự nhiên là sự tồn tại của những sinh vật thích nghi tốt với điều kiện sống, môi trường sống. Từ đó, hình thành nên quần thể sinh vật có các đặc điểm thích nghi với sinh cảnh. 7. Cống hiến và hạn chế của học thuyết Đacuyn7.1. Ưu điểmĐacuyn là người đầu tiên sử dụng khái niệm biến dị. Hiện tượng biến dị là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn giống và tiến hóa. Học thuyết tiến hóa của Đacuyn đã phát hiện ý nghĩa của chọn lọc tự nhiên. Từ đó, chúng ta có thể lý giải các hiện tượng sinh vật thích nghi được với sự thay đổi của môi trường, hiện tượng hình thành loài mới và nguồn gốc của các loài sinh vật. Qua học thuyết Đacuyn, chúng ta có thấy ông đã thành công trong việc xây dựng luận điểm về việc thống nhất nguồn gốc của các loài sinh vật. Chứng minh rằng: kết quả của quá trình tiến hóa từ một nguồn gốc chung chính là sinh giới ngày nay. 7.2. Hạn chếHọc thuyết tiến hóa của Đacuyn cũng có những hạn chế nhất định. Học thuyết chưa giải thích được cơ chế di truyền, nguyên nhân phát sinh hiện tượng biến dị và chưa xác định được vai trò cách ly đối với việc hình thành loài mới. 8. So sánh học thuyết tiến hóa của Lamac và Đacuyn
Trên đây là toàn bộ những thông tin cần thiết liên quan đến học thuyết tiến hóa của Đacuyn. Đây là một phần rất quan trọng trong chương trình ôn thi và đòi hỏi các em phải nắm thật chắc. Chúc các em ôn tập tốt. Ngoài ra, em có thể truy cập ngay Vuihoc.vn để xem thêm các bài giảng hoặc liên hệ trung tâm hỗ trợ để nhận thêm bài giảng và chuẩn bị được kiến thức tốt nhất cho kỳ thi THPT quốc gia sắp tới nhé! >> Xem thêm: |