TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /privilege/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ đặc quyền, đặc ân động từ cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai) miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...) Từ gần giống underprivileged privileged unprivilegedTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmPrivilege là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Privilege Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Privilege là gì? (hay Đặc Quyền (Sự) Ưu Đãi; Quyền Mua Thêm Ưu Đãi (Đối Với Cổ Phiếu Công Ty) nghĩa là gì?) Định nghĩa Privilege là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Privilege / Đặc Quyền (Sự) Ưu Đãi; Quyền Mua Thêm Ưu Đãi (Đối Với Cổ Phiếu Công Ty). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Privilege là Đặc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privilege - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Privilege, trong bối cảnh an ninh máy tính, là khái niệm chỉ cho phép người dùng làm những việc nhất định. Ví dụ, một người dùng bình thường thường được ngăn chặn từ việc thay đổi hoạt động tập tin hệ thống, trong khi một quản trị hệ thống thường được phép làm như vậy, bởi vì đây là một phần của việc duy trì một hệ thống máy tính. Duy trì đặc quyền sử dụng thường được thực hiện thông qua việc sử dụng các tài khoản quản trị, cho phép
file và Access Control Lists (ACL). Privilege, trong bảo mật máy tính, phương tiện ủy quyền để làm thay đổi cho một hệ thống máy tính. Trên nhiều hệ thống, có một sự tách biệt giữa người sử dụng "bình thường" mà không cần bất kỳ cơ quan để thực hiện thay đổi đối với hệ thống và người dùng "hành chính" với quyền truy cập đầy đủ vào hệ
thống. Privilege, in the context of computer security, is the concept of only allowing users to do certain things. For example, an ordinary user is typically prevented from changing operating system files, while a system administrator is typically permitted to do so, because this is part of maintaining a computer system. Maintaining user privilege is typically accomplished through the use of administrative accounts, file permissions and Access
Control Lists (ACLs). Privilege, in computer security, means delegating authority for making changes to a computer system. On many systems, there's a separation between "normal" users without any authority to make changes to the system and "administrative" users with full access to the system. Thuật ngữ liên quan
Source: Privilege là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm Privilege là gì? Giải nghĩa của Privilege chuẩn ngữ pháp nhất. Đồng thời giúp tìm hiểu các từ liên quan, cách để đặt câu với Privilege trong tiếng Anh. Để có thể học thành thạo tiếng Anh thì việc tìm hiểu về những từ vựng thông dụng là rất cần thiết. Trong đó, Privilege là gì chính là câu hỏi được nhiều bạn tìm kiếm trên mạng xã hội vừa qua. Đối với từ Privilege này thì được dùng khá phổ biến trong đời sống, giao tiếp và văn viết hàng ngày. Để hiểu rõ về nghĩa theo chuẩn ngữ pháp, ứng dụng trong các trường hợp đúng nhất thì bạn đừng bỏ lỡ bài viết chia sẻ dưới đây nhé! Privilege là gì Giải nghĩa của Privilege là gì?Chắc hẳn chúng ta đều biết đến tầm quan trọng của tiếng Anh trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Khi bước vào xu thế toàn cầu hóa, tiếng Anh được xem là ngôn ngữ chung được dùng trong giao tiếp giữa các quốc gia và nó cũng được xem là chuẩn mực, điều kiện giúp nâng cao cơ hội tìm kiếm việc làm cũng như phát triển nhiều lĩnh vực cuộc sống. Vậy nên chúng ta môn tiếng Anh được xem là môn bắt buộc trong chương trình giáo dục của nước ta. Để có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh thì điều đầu tiên mà chúng ta cần học chính là nghĩa từ vựng. Khi hiểu rõ về nghĩa thì sẽ giúp ta có thể dễ dàng sử dụng từ cho hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Trong đó, Privilege là gì chính là một từ vựng đang được nhiều người quan tâm và tìm kiếm trong thời gian qua. Thực chất, Privilege là một từ vựng khá thông dụng, được ứng dụng nhiều trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, về nghĩa của Privilege là gì thì đây là một từ có nhiều nghĩa hiểu. Tùy vào từng ngữ cảnh, trường hợp sử dụng hay loại từ đi cùng mà Privilege sẽ mang ý nghĩa riêng. Cụ thể, Privilege thường được sử dụng với nghĩa hiểu như sau: Khi Privilege là một danh từ:
Khi Privilege là ngoại động từ:
Khi Privilege là tính từ: Lúc này người dùng cần phải thêm đuôi “ed” với nghĩa là:
Một số từ liên quan đến PrivilegeNhư vậy bạn có thể hiểu được nghĩa của Privilege là gì? Tùy vào từng trường hợp, ngữ cảnh, loại từ sử dụng mà có thể dùng nghĩa phù hợp. Bên cạnh đó, để hiểu rõ về nghĩa thì bạn cũng nên tìm hiểu về những từ liên quan đến Privilege. Gợi ý các từ liên quan đến Privilege như sau: Từ đồng nghĩa với Privilegelicense, permission, authorization, favor, exemption, honor, right, liberty, charter, freedom, dispensation, birthright, entitlement, immunity, precedence, claim, grace, allowance, perquisite, appurtenance, event, prerogative, chance, opportunity, advantage, benefit, sanction, patent, concession, grant, authority, franchise. Từ trái nghĩa với PrivilegeUnderprivileged, detriment, poor, disadvantage, unexempt, known, public, disadvantageous, prevented, open. Một số ví dụ về PrivilegeKhi đã hiểu được nghĩa của Privilege là gì thì bạn có thể ứng dụng vào trong thực tế, trường hợp cụ thể. Vậy bạn có thể tham khảo một số ví dụ sử dụng Privilege trong câu như sau:
Chắc hẳn với những thông tin chia sẻ trên có thể giúp bạn đọc nắm bắt được nghĩa của Privilege là gì? Đồng thời bạn có thể biết được các từ liên quan, các ví dụ về Privilege. Từ đó có thể giúp bạn đọc có thể ứng dụng vào cuộc sống, từng ngữ cảnh khác nhau một cách chuẩn xác, đúng ngữ pháp nhất. Bên cạnh đó, nếu như bạn đang muốn tìm hiểu về những từ vựng thông dụng khác trong tiếng Anh thì hãy xem thêm nhiều bài viết trên trang web này nhé!
|