Privelege là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/privilege/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    đặc quyền, đặc ân

  • động từ

    cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)

  • miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)

    Từ gần giống

    underprivileged privileged unprivileged


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh Privilege
    Tiếng Việt Đặc Quyền (Sự) Ưu Đãi; Quyền Mua Thêm Ưu Đãi (Đối Với Cổ Phiếu Công Ty)
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Privilege là gì?

    • Privilege là Đặc Quyền (Sự) Ưu Đãi; Quyền Mua Thêm Ưu Đãi (Đối Với Cổ Phiếu Công Ty).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Privilege

      Tổng kết

      Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Privilege là gì? (hay Đặc Quyền (Sự) Ưu Đãi; Quyền Mua Thêm Ưu Đãi (Đối Với Cổ Phiếu Công Ty) nghĩa là gì?) Định nghĩa Privilege là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Privilege / Đặc Quyền (Sự) Ưu Đãi; Quyền Mua Thêm Ưu Đãi (Đối Với Cổ Phiếu Công Ty). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

      PrivilegeĐặc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Privilege - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

      Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

      Privilege, trong bối cảnh an ninh máy tính, là khái niệm chỉ cho phép người dùng làm những việc nhất định. Ví dụ, một người dùng bình thường thường được ngăn chặn từ việc thay đổi hoạt động tập tin hệ thống, trong khi một quản trị hệ thống thường được phép làm như vậy, bởi vì đây là một phần của việc duy trì một hệ thống máy tính. Duy trì đặc quyền sử dụng thường được thực hiện thông qua việc sử dụng các tài khoản quản trị, cho phép file và Access Control Lists (ACL).

      Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

      Giải thích ý nghĩa

      Privilege, trong bảo mật máy tính, phương tiện ủy quyền để làm thay đổi cho một hệ thống máy tính. Trên nhiều hệ thống, có một sự tách biệt giữa người sử dụng "bình thường" mà không cần bất kỳ cơ quan để thực hiện thay đổi đối với hệ thống và người dùng "hành chính" với quyền truy cập đầy đủ vào hệ thống.

      What is the Privilege? - Definition

      Privilege, in the context of computer security, is the concept of only allowing users to do certain things. For example, an ordinary user is typically prevented from changing operating system files, while a system administrator is typically permitted to do so, because this is part of maintaining a computer system. Maintaining user privilege is typically accomplished through the use of administrative accounts, file permissions and Access Control Lists (ACLs).

      Understanding the Privilege

      Privilege, in computer security, means delegating authority for making changes to a computer system. On many systems, there's a separation between "normal" users without any authority to make changes to the system and "administrative" users with full access to the system.

      Thuật ngữ liên quan

      • User Account Control (UAC)
      • Access Control List (Microsoft) (ACL)
      • Principle of Least Privilege (POLP)
      • Root
      • Superuser
      • Sticky Bit
      • Banker Trojan
      • Binder
      • Blended Threat
      • Blind Drop

      Source: Privilege là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

      Privilege là gì? Giải nghĩa của Privilege chuẩn ngữ pháp nhất. Đồng thời giúp tìm hiểu các từ liên quan, cách để đặt câu với Privilege trong tiếng Anh.

      Để có thể học thành thạo tiếng Anh thì việc tìm hiểu về những từ vựng thông dụng là rất cần thiết. Trong đó, Privilege là gì chính là câu hỏi được nhiều bạn tìm kiếm trên mạng xã hội vừa qua. Đối với từ Privilege này thì được dùng khá phổ biến trong đời sống, giao tiếp và văn viết hàng ngày. Để hiểu rõ về nghĩa theo chuẩn ngữ pháp, ứng dụng trong các trường hợp đúng nhất thì bạn đừng bỏ lỡ bài viết chia sẻ dưới đây nhé!

      Privelege là gì

      Privilege là gì

      Giải nghĩa của Privilege là gì?

      Chắc hẳn chúng ta đều biết đến tầm quan trọng của tiếng Anh trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Khi bước vào xu thế toàn cầu hóa, tiếng Anh được xem là ngôn ngữ chung được dùng trong giao tiếp giữa các quốc gia và nó cũng được xem là chuẩn mực, điều kiện giúp nâng cao cơ hội tìm kiếm việc làm cũng như phát triển nhiều lĩnh vực cuộc sống. Vậy nên chúng ta môn tiếng Anh được xem là môn bắt buộc trong chương trình giáo dục của nước ta.

      Để có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh thì điều đầu tiên mà chúng ta cần học chính là nghĩa từ vựng. Khi hiểu rõ về nghĩa thì sẽ giúp ta có thể dễ dàng sử dụng từ cho hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Trong đó, Privilege là gì chính là một từ vựng đang được nhiều người quan tâm và tìm kiếm trong thời gian qua.

      Thực chất, Privilege là một từ vựng khá thông dụng, được ứng dụng nhiều trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, về nghĩa của Privilege là gì thì đây là một từ có nhiều nghĩa hiểu. Tùy vào từng ngữ cảnh, trường hợp sử dụng hay loại từ đi cùng mà Privilege sẽ mang ý nghĩa riêng. Cụ thể, Privilege thường được sử dụng với nghĩa hiểu như sau:

      Khi Privilege là một danh từ: 

      • Đặc lợi, đặc quyền, đặc ân
      • Quyền được làm, quyền được nói

      Khi Privilege là ngoại động từ: 

      • Ban đặc ân, cho đặc quyền
      • Khỏi chịu, miễn

      Khi Privilege là tính từ: Lúc này người dùng cần phải thêm đuôi “ed” với nghĩa là:

      • Được đặc ân
      • Được đặc quyền
      • Có đặc quyền

      Một số từ liên quan đến Privilege

      Như vậy bạn có thể hiểu được nghĩa của Privilege là gì? Tùy vào từng trường hợp, ngữ cảnh, loại từ sử dụng mà có thể dùng nghĩa phù hợp. Bên cạnh đó, để hiểu rõ về nghĩa thì bạn cũng nên tìm hiểu về những từ liên quan đến Privilege. Gợi ý các từ liên quan đến Privilege như sau:

      Từ đồng nghĩa với Privilege

      license, permission, authorization, favor, exemption, honor, right, liberty, charter, freedom, dispensation, birthright, entitlement, immunity, precedence, claim, grace, allowance, perquisite, appurtenance, event, prerogative, chance, opportunity, advantage, benefit, sanction, patent, concession, grant, authority, franchise.

      Từ trái nghĩa với Privilege

      Underprivileged, detriment, poor, disadvantage, unexempt, known, public, disadvantageous, prevented, open.

      Một số ví dụ  về Privilege

      Khi đã hiểu được nghĩa của Privilege là gì thì bạn có thể ứng dụng vào trong thực tế, trường hợp cụ thể. Vậy bạn có thể tham khảo một số ví dụ sử dụng Privilege trong câu như sau:

      • Privileged instruction: lệnh ưu tiên
      • Privileged operation: thao tác ưu tiên
      • He has the privilege of going inside: anh ta có đặc quyền được đi vào bên trong
      • The user has the privilege to control the operating states: người dùng có đặc quyền kiểm soát các trạng thái hoạt động
      • Privilege mode is applied to users of the company’s services: chế độ đặc quyền được áp dụng cho người sử dụng dịch vụ của công ty
      • Privileged mode  for operators: chế độ ưu tiên đối với những người điều hành
      • Privilege order starts to apply next month: lệnh đặc quyền bắt đầu được áp dụng vào tháng sau

      Chắc hẳn với những thông tin chia sẻ trên có thể giúp bạn đọc nắm bắt được nghĩa của Privilege là gì? Đồng thời bạn có thể biết được các từ liên quan, các ví dụ về Privilege. Từ đó có thể giúp bạn đọc có thể ứng dụng vào cuộc sống, từng ngữ cảnh khác nhau một cách chuẩn xác, đúng ngữ pháp nhất. Bên cạnh đó, nếu như bạn đang muốn tìm hiểu về những từ vựng thông dụng khác trong tiếng Anh thì hãy xem thêm nhiều bài viết trên trang web này nhé!

      • Xem thêm: Archive là gì? Khám phá những công dụng tuyệt vời từ Archive
      Hỏi Đáp -
      • Archive là gì? Khám phá những công dụng tuyệt vời từ Archive

      • SNS là gì? Tìm hiểu và khám phá ý nghĩa, đặc điểm của SNS

      • Testimonial là gì? Khám phá các lợi ích của Testimonial cho doanh nghiệp

      • Consignee là gì? Phân biệt Consignee với các thuật ngữ liên quan

      • Workplace là gì? Bật mí các tính năng đặc biệt của Workplace

      • PGA là gì? Giải mã những điều cần biết về ngành nghề PGA

      • Timeline là gì? Tìm hiểu những trường hợp sử dụng Timeline