“Ride a horse foaled of an acorn” = cưỡi ngựa được làm từ quả đầu (giá treo cổ ở Anh Gruzia là ngựa gỗ (cây sồi), vì thế chúng thường được làm từ quả đầu (quả hạch)) -> nghĩa là bị xử tử bằng cách treo cổ trước mặt công chúng.
Ví dụ
He should be captured alive to ride a horse foaled of an acorn with pictures displaying his arrest and death.
They give comfort and aid to our enemies (kẻ thù) on a regular basis and should ride a horse foaled of an acorn! Why hanging you may ask?.. lol.
They need to ride a horse foaled of an acorn. No nice little shot and off to dreamland. Then make their families pay for the gallows and rope.
Ka Tina
Labels:
/raid/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi (trên xe cộ; xe khách)
(trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..)go for a donkey-ride on the beachcưỡi lừa đi chơi trên bãi biển to go for rideđi chơi bằng ngựa... a ride on one's bicycleđi chơi bằng xe đạp
Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng)
(quân sự) lớp kỵ binh mới tuyểnto give somebody a rideo take somebody for a ride
(thông tục) lừa, lừa đảo ai
Đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi
(thông tục) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai
(thông tục) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười
Nội động từ .rode; .ridden
Đi, cưỡi (ngựa..)to ride across the highlandsđi ngựa qua vùng cao nguyên to ride full speedphi ngựa nước đại
Cưỡi lênto ride on an elephantcưỡi voi to ride on someone's backcưỡi lên lưng ai
Đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp to ride to schoolđi xe đạp đến trường
Lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênhto ride on the windslướt đi theo chiều gió the moon was riding highmặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao to ride on the waveslướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi
Thả neo (tàu thuỷ)the ship rides (at anchor) tàu thả neo to ride easykhông bị tròng trành lúc thả neo to ride hardbị tròng trành lúc thả neo
Gối lên nhaubone ride sxương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia
Mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)
Thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)the ground rides softbãi đất đó ngựa chạy rất êm
Ngoại động từ
Cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)to ride the desertđi ngựa qua vùng sa mạc to ride a racedự một cuộc đua ngựa
Cưỡito ride a horsecưỡi ngựa to ride an elephantcưỡi voi to ride a bicycleđi xe đạp
Cho cưỡi lênto ride a child on one's backcho đứa bé cưỡi lên lưng
Đè nặng, giày vò, day dứt; áp chếridden by remorsebị hối hận giày vò ridden by prejudicelòng nặng thành kiến (định kiến) the nightmare rides the sleepercơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ
Lướt trên (sóng gió)to ride the waveslướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi to ride awayđi xa bằng ngựa to ride backtrở về bằng ngựa to ride behindđi ngựa theo sau
Cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác
Ngồi phía sau (trên ô tô)to ride downphi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai)
Giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chếtto ride ofđi xa bằng ngựa
(thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)to ride outvượt qua được to ride out the stormvượt qua được bão tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go to ride overthắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) to ride upđến bằng ngựa to ride and itethay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) to ride for a fallchạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bạito ride hell for leatherchạy hết tốc độ; phi nước đại. to ride to hounds
đi nhờ.
Xem hound
to ride a joke a deathđùa quá, đùa nhà to ride like a tailorXem tailor
to ride off on a side issuenói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính to ride sandwich (bodkin) đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người to ride the whirlwindnắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) let it ride! chuyện vớ vẩn!hình thái từ
- past : rode
- PP : ridden
Chuyên ngành
Ô tô
sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)
Xây dựng
đường lát gỗ
sự đi (tàu , xe)
Kỹ thuật chung
cưỡi ngựa
lướt theo
đẩy ra
đi xe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounairing , commute , drive , excursion , expedition , hitch , jaunt , joyride , lift , outing , pick up * , run , spin , sunday drive , tour , transportation , turn , whirl
verbbe supported , control , cruise , curb , direct , drift , drive , float , go , go with , guide , handle , hitch a ride , hitchhike , journey , manage , motor , move , post , progress , restrain , roll , sit , sit on , thumb a ride , tool around , tour , travel , afflict , annoy , badger , bait , be arbitrary , be autocratic , berate , disparage , domineer , enslave , grip , harass , harry , haunt , hector , hound , override , persecute , rate , reproach , revile , scold , torment , torture , tyrannize , upbraid , banter , chaff , josh , bullyrag , heckle , taunt , commute , excursion , needle , oppress , outing , ridicule , spin , tease , trip