Source phim là gì

  • Từ điển Anh - Việt

Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /sɔ:s/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..)
      • 2.1.2 Nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được)
      • 2.1.3 ( số nhiều) nguồn (tài liệu..)
    • 2.2 Động từ
      • 2.2.1 (vt) có nguồn gốc từ
      • 2.2.2 (vt/i) có được,thu được,tìm được thành phần hoặc chất liệu từ ngành khác, nước khác, khu vực khác để sản xuất
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Điện
      • 3.1.1 cực nguồn
    • 3.2 Kỹ thuật chung
      • 3.2.1 bộ nguồn
      • 3.2.2 kho chứa
      • 3.2.3 nguồn
      • 3.2.4 nguồn điện
      • 3.2.5 nguồn điện áp
      • 3.2.6 nguồn dòng
      • 3.2.7 nguồn gốc
      • 3.2.8 nguồn năng lượng
      • 3.2.9 nguồn nước
      • 3.2.10 nguồn sinh nước
      • 3.2.11 nguồn sông
      • 3.2.12 nguyên nhân
      • 3.2.13 gốc
      • 3.2.14 mạch nước
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 noun
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 noun

/sɔ:s/

Thông dụng

Danh từ

Nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..)
Nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được)
reliable source of informationnguồn tin tức đáng tin cậy
( số nhiều) nguồn (tài liệu..)
source materialtư liệu gốcidleness is the source of all evilnhàn cư vi bất thiệnat sourceở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc

Động từ

(vt) có nguồn gốc từ
(vt/i) có được,thu được,tìm được thành phần hoặc chất liệu từ ngành khác, nước khác, khu vực khác để sản xuất

Chuyên ngành

Điện

cực nguồn
gate-to-source capacitanceđiện dung cực cửa-cực nguồngate-to-source voltageđiện áp cực cửa-cực nguồnsource contacttiếp điểm cực nguồnsource impedancetrở kháng cực nguồn

Kỹ thuật chung

bộ nguồn
power sourcebộ nguồn nguồn công suất
kho chứa
nguồn

Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.

AC current sourcenguồn dòng ACAC current sourcenguồn dòng xoay chiềuAC current sourcenguồn nuôi xoay chiềuAC sourcenguồn (điện) xoay chiềuactual sourcenguồn thựcair sourcenguồn không khíair source (compound) heat pumpbơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khíair source compound heat pumpbơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khíAll Routes Explorer (SourceRoute Bridging) (ARE)Bộ thăm dò tất cả các tuyến (Bắc cầu tuyến nguồn)alternate sourcenguồn thay thếalternating current sourcenguồn (điện) xoay chiềuambient light sourcenguồn ánh sáng xung quanhartificial sourcenguồn nhân tạoAssignment Source Point (ASP)điểm nguồn chỉ địnhautomation source datadữ liệu nguồn tự động hóa bias sourcenguồn từ hóa sơ bộbremsstrahlung sourcenguồn bức xạ hãmcalibrated sourcenguồn chuẩn mẫuCentral Source Data File (CSDF)tệp dữ liệu nguồn trung tâmcharge-exchange sourcenguồn trao đổi điện tíchcold sourcenguồn lạnhcollimated point sourcenguồn điểm chuẩn trựccolour temperature (ofa light source)nhiệt độ màu (của nguồn sáng)common source amplifierbộ khuếch đại cực nguồn chungcommon source amplifierbộ khuếch đại nguồn chungcommon source transistortranzito cực nguồn chungcommon-source amplifierbộ khuếch đại nguồn chungCompact source iodide lamp (CSI)đèn iodua nguồn cỡ thu gọncompanion sourcenguồn đi kèmcompanion sourcenguồn phụcomprehensive source of informationnguồn thông tin dồi dàoconcentrated sourcenguồn tập trungconstant-current sourcenguồn dòng không đổiconstant-voltage sourcenguồn điện áp không đổicoolant sourcenguồn chất tải lạnhcurrent sourcenguồn điệncurrent sourcenguồn dòng current sourcenguồn dòng (điện)current sourcenguồn dòng điệncurrent-current sourcenguồn dòng không đổidata sourcenguồn dữ liệuData Source Transfer Protocol (DSTP)giao thức chuyển tải nguồn dữ liệuDC sourcenguồn (điện) một chiềuDC voltage sourcenguồn điện áp một chiềudifferential signal sourcenguồn tín hiệu vi saidipole sound sourcenguồn âm lưỡng cựcdirect current sourcenguồn (điện) một chiềudirect field of sound sourcetrường định hướng của nguồn âmdirectional light sourcenguồn ánh sáng định hướngdispersed sourcenguồn phân tándistance from sourcekhoảng cách từ nguồndouble sourcenguồn képdust sourcenguồn bụielectric power source or outletnguồn điệnelectromagnetic sourcenguồn điện từElectron Beam Ion Source (EBIS)Nguồn Ion chùm tia điện tử electron sourcenguồn electronElectron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tửelectronic picture sourcenguồn hình ảnh điện tửemission sourcenguồn phát ô nhiễmemission sourcenguồn phát tánemission sourcenguồn phát thảiencapsulated sourcenguồn (được) bọc kínenergy sourcenguồn năng lượngevent sourcenguồn sự kiệnexcitation sourcenguồn kích thíchexciting sourcenguồn kích thíchexhaustible energy sourcenguồn năng lượng cạn kiệt dầnexhaustible energy sourcenguồn năng lượng có hạnextended sourcenguồn rộngexternal sourcenguồn ngoàiexternal voltage sourcenguồn điện áp bên ngoàiextra-galactic radio sourcenguồn vô tuyến ngoài thiên hàextraneous sourcenguồn ngoàifast spark sourcenguồn nhấp nháy nhanhfeeding sourcenguồn cung cấpforeign source nguồn lạforeign sourcenguồn ngoàifree sourcenguồn tự dofrequency sourcenguồn tần sốgate-to-source capacitanceđiện dung cực cửa-cực nguồngate-to-source voltageđiện áp cực cửa-cực nguồnheat sourcenguồn nhiệtheat source temperaturenhiệt độ của nguồn nhiệtheat source temperaturenhiệt độ nguồn nhiệt heat supply sourcenguồn cấp nhiệthigh voltage sourcenguồn cao thếhollow cathode ion sourcenguồn ion catot rỗnghydraulic pressure sourcenguồn áp lực nướchydraulic pressure sourcenguồn áp suất thủy lựchypothetical isotropic sourcenguồn giả thiếthypothetical isotropic sourcenguồn tưởng tượngideal source of electric energynguồn điện (năng) lý tưởngideal source of electric energynguồn điện năng lý tưởngignition sourcenguồn để bắt lửailluminated sourcenguồn được rọi sángilluminating sourcenguồn chiếu sángincoming power source failmất nguồn điện vàoindex source segmentđoạn nguồn chỉ mụcindicated sourcenguồn được chỉ địnhindication of sourcesự chỉ dẫn nguồninexhaustible energy sourcenguồn năng lượng không cạn kiệtinexhaustible energy sourcenguồn năng lượng vô tậninformation sourcenguồn thông báoinformation sourcenguồn thông tininformation source dictionarytừ điểm nguồn thông tininterference sourcenguồn gây ô nhiễminterference sourcenguồn nhiễuinterference source suppressionsự triệt nguồn nhiễuinternal heat source outputcông suất nguồn nhiệt bên tronginternal sourcenguồn bên tronginternal sourcenguồn nộiinternal sourcenguồn nội địainternal sourcenguồn trongion sourcenguồn ionion sourcenguồn iônionization sourcenguồn ion hóaisotropic sourcenguồn đẳng hướngkey sourcenguồn khóaknowledge sourcenguồn chất xámknowledge sourcenguồn tri thứclambertian sourcenguồn bức xạ Lambertlight sourcenguồn ánh sánglight sourcenguồn sáng light source directionhướng nguồn sánglight source statetrạng thái nguồn sángline sourcenguồn tuyếnliquid metal ion sourcenguồn iôn kim loại lỏnglocal emission sourcenguồn phát tán cục bộlow-temperature heat sourcenguồn nhiệt kế nhiệt thấplow-temperature heat sourcenguồn nhiệt ở nhiệt độ thấplow-temperature heat sourcenguồn nhiệt thế nhiệt thấpluminous sourcenguồn sángMail Merge Open Data Sourcenguồn dữ liệu mở kết hợp thư tínMail Merge Open Header Sourcenguồn đầu để mở kết hợp thư tínmajor sourcenguồn chínhman-made noise sourcenguồn tạp âm nhân tạoman-made noise sourcenguồn tiếng ồn nhân tạomaterial sourcenguồn vật liệumessage sourcenguồn thông báomessage sourcenguồn thông tinmessage sourcenguồn tinmicrowave signal sourcenguồn tín hiệu vi bamicrowave signal sourcenguồn tín hiệu vi sóngmillimeter-wave sourcenguồn sóng milimetmillimetre-wave sourcenguồn sóng milimetmultiple source interferencegiao thoa nhiều nguồnMultiplier Timing Source (MTS)nguồn định thời của bộ ghép kênhmultispecification source mapsơ đồ nguồn nhiều đặc tínhnegative sourcenguồn âm (không phát ra)neutron sourcenguồn nơtronnoise sourcenguồn nhiễunoise sourcenguồn tiếng ồnnon-depletable energy sourcenguồn năng lượng không cạn kiệtNon-Source Routed (NSC)được định tuyến không có nguồn gốcnonuniform source of radiationnguồn bức xạ không đềuopen are ion sourcenguồn iôn hồ quang hởopen sourcemã nguồn mởopen source codemã nguồn mởopen source softwarephần mềm mã nguồn mởopen source vendornhà cung cấp mã nguồn mởoptical power sourcenguồn công suất quangoptical sourcenguồn quangoriginal sourcetư liệu nguồnoutside sourcenguồn bên ngoàipaper sourcenguồn giấyparametric acoustic sourcenguồn âm tham sốparasitic sourcenguồn nhiễupinpoint acoustic sourcenguồn âm thanh rất nhỏpint sound sourcenguồn điểm âm thanhpoint (source) radiatormáy phát xạ nguồn điểmpoint sourcenguồn điểmpoint sourcenguồn điểm ánh sángpoint source lightánh sáng nguồn điểmpoint source of air pollutants blow-outnguồn điểm của chất ô nhiễm không khípoint source of radiationnguồn điểm bức xạpoint source radio transmittermáy phát vô tuyến nguồn điểmpoint-source lightđèn nguồn điểmpollution sourcenguồn gây ô nhiễmpolyphase sourcenguồn nhiều phapositional light sourcenguồn sángpower sourcebộ nguồn nguồn công suấtpower sourcenguồn cung cấp năng lượngpower sourcenguồn điệnpower sourcenguồn dòngpower sourcenguồn năng lượngpower source cartoa có nguồn năng lượngpower supply sourcenguồn cấp điệnpower supply sourcenguồn cung cấp năng lượngPrimary Reference Source (PRS)nguồn chuẩn sơ cấpprimary sourcenguồn gốcprimary sourcenguồn thứ cấpprogram source codemã nguồn chương trìnhquadrupole sound sourcenguồn âm bốn cựcquartz frequency sourcenguồn tần số thạch anhQuasi Random Signal Source (QRSS)nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiênquasi-point sourcenguồn chuẩn điểm (tựa điểm)quasi-stellar radio source (QSS)nguồn vô tuyến chuẩn saoradiant heat sourcenguồn nhiệt bức xạradiation sourcenguồn bức xạradiation sourcenguồn phóng xạradio sourcenguồn bức xạradio sourcenguồn phóng xạradio sourcenguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)radiometric sourcenguồn đo bức xạrandom noise sourcenguồn tiếng ồn ngẫu nhiênRead The Source Code (RTSC)đọc mã nguồnreference noise sourcenguồn tiếng ồn chuẩnrefrigerant sourcenguồn môi chất lạnhrefrigeration sourcenguồn lạnhRemote Source Control System (RSCS)hệ thống điều khiển nguồn đầu xaRemote Source Route Bridging (RSRB)bắc cầu nguồn - tuyến đầu xarenewable energy sourcenguồn năng lượng tái sinhrenewable energy sourcenguồn năng lượng tái tạorenewable energy sourcenguồn năng lượng tái tạo đượcresistive component of the source impedance trở kháng thành phần của kháng trở nguồnRF current sourcenguồn dòng RFRF current sourcenguồn tần số vô tuyếnriver sourcenguồn sôngrotary power sourcenguồn công suất quayrotary power sourcenguồn điện quay (dự phòng)Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)runoff sourcenguồn thức ănscattering sourcenguồn tán xạSCCS (sourcecode control system)hệ thống điều khiển mã nguồnsealed sourcenguồn bít kínsecond sourcenguồn thứ haisecondary sourcenguồn thứ cấpsimple acoustic sourcenguồn âm thanh đơnsimple sound sourcenguồn âm dừngsimple sourcenguồn đơnsingle sourcenguồn đơnsingle source suppliernguồn cung cấp đơnsingle-pole sound sourcenguồn âm đơn cựcsound power of a sourcecông suất âm thanh của nguồnsound power of a sourcecông suất nguồn âm thanhsound source nguồn âmsound sourcenguồn âm thanhSource Access Point (SAP)điểm truy nhập nguồnsource addressđịa chỉ nguồnSource Address (SA)địa chỉ nguồnsource address fieldtrường địa chỉ nguồnSource Address Length Indicator (SALI)phần tử chỉ thị độ dài địa chỉ nguồnsource air pollutionnguồn ô nhiễm không khísource antennadây trời nguồnsource antennaăng ten nguồnsource areavùng nguồnsource area blockkhối vùng nguồnsource blockkhối nguồnsource character setbộ ký tự nguồnsource character settập ký tự nguồnsource codemã nguồnsource code compatibilitytính tương thích của mã nguồnsource code compatibilitytính tương thích mã nguồnsource code compatibilitytương thích mã nguồnsource code control systemhệ điều khiển mã nguồnSource Code Control System (SCCS)hệ thống điều khiển mã nguồnsource code control system (SCES)hệ thống điều khiển mã nguồnsource code programchương trình mã nguồnsource codingsự mã hóa nguồnsource coding techniquekỹ thuật mã hóa tại nguồnsource computermáy tính nguồnsource computer entrymục máy nguồnsource contacttiếp điểm cực nguồnsource contacttiếp điểm nguồnSource Control Data Set (SCDS)tập hợp dữ liệu điều khiển nguồnsource currentdòng điện nguồn source currentdòng nguồnsource datadữ liệu nguồnsource data acquisition sự thu nhận dữ liệu nguồnSource Data Automation (SDA)tự động hóa dữ liệu nguồnsource data capturesự thu nhận dữ liệu nguồnsource data cardphiếu dữ liệu nguồnsource data cardthẻ dữ liệu nguồnsource data collection equipmentthiết bị thu thập dữ liệu nguồnsource data entrysự nhập dữ liệu nguồnSource Demand Routing Protocol (SDRP)giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồnsource directorythư mục nguồnsource diskđĩa nguồnsource disketteđĩa (mềm) nguồnsource document type (ofa link) kiểu tài liệu nguồnsource driveđĩa nguồnsource driveổ đĩa nguồnsource driveổ nguồnsource e.m.flực điện động của nguồnsource e.m.fsức điện động của nguồnsource element type (ofa link)kiểu phần tử nguồnSource End Station (SES)trạm đầu nguồnSource Explicit Forwarding (SEF)chuyển tiếp nguồn tường minhsource filetệp tin nguồnsource file nametên tập tin nguồnsource functionhàm nguồnsource functionhàm nguồn, hàm Grinsource imageảnh nguồnsource impedancetrở kháng cực nguồnSource Index/Step index (SI)Chỉ số nguồn / Chỉ số bướcsource informationthông tin nguồnSource input format (SIF)khuôn dạng đầu vào nguồnsource instructionlệnh nguồnsource itemmục nguồnsource itemthành phần nguồnsource languagengôn ngữ nguồnsource languagengôn ngữ nguồn (gốc)source librarythư viện nguồnsource list handlerbộ điều hành danh sách nguồnsource listingdanh sách nguồnsource listingbản (chương trình) nguồnsource losstổn thất nguồnSource MAC (SMAC)MAC nguồn-địa chỉ MAC được quy định trong trường địa chỉ nguồn của một gói , so sánh với DMAC-MAC đíchSource MAC Address (ATM) (SMA)địa chỉ MAC nguồnsource machinemáy nguồnsource macro definitionđịnh nghĩa macro nguồnsource mapbản đồ nguồn source mapsơ đồ nguồnsource map settập (hợp) sơ đồ nguồnsource modulemôđun nguồn source module librarythư viện module nguồnsource of emfnguồn lực điện độngsource of emfnguồn thế điện độngsource of emissionnguồn phát xạsource of energynguồn năng lượngsource of errornguồn saisource of financingnguồn tài chínhsource of financingnguồn vốnsource of heat-supplynguồn cấp nhiệtsource of infectionnguồn nhiễmsource of informationnguồn thông tinsource of lightnguồn ánh sángsource of lightnguồn sángsource of noisenguồn (tiếng) ồnsource of pollutionnguồn ô nhiễmsource of sedimentsnguồn trầm tíchsource of soundnguồn âmsource of supplynguồn cấp điệnsource of supplynguồn cấp nướcsource of waternguồn nướcsource packtập thẻ nguồnsource power efficiencyhiệu suất của công suất nguồnsource rangekhoảng nguồn (lò phản ứng)source reactorlò phản ứng nguồnsource recordingsự ghi nguồnSource Reference (SR)tham chiếu nguồnsource registerthanh ghi nguồnsource rockđá nguồnsource routetuyến nguồnSource Route Bridging (SRB)cầu nối đường nguồnSource Route Transport (TokenRing) (SRT)Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring )source routingtuyến nguồnSource Routing (ATM) (SR)định tuyến nguồnSource Routing Protocol (SRP)giao thức định tuyến nguồnSource Routing Transparent (SRT)định tuyến nguồn trong suốtsource segmentđoạn nguồnsource separationsự tách nguồn chất thảisource service access point (SSAP)điểm truy cập dịch vụ nguồnSource Service Access Point (SSAP)điểm truy nhập dịch vụ nguồnsource statementcâu lệnh nguồnsource systemhệ thống nguồnsource timethời gian nguồnsource trafficlưu lượng nguồnsource transition losstổn hao do chuyển tiếp nguồnsource voltagenguồn ápsource voltageđiện áp nguồnsource workbooksổ làm việc nguồnsource-computermáy nguồnSource-Route TransLational Bridging (SRTLB)bắc cầu dịch chuyển đường nguồnspark sourcenguồn tia lửa điệnsporadic radio sourcenguồn vô tuyến điện không đềusporadic radio sourcenguồn vô tuyến điện lác đácsporadic radio sourcenguồn vô tuyến điện ngẫu nhiênspot light sourcenguồn sáng điểmSSAP (sourceservice access point)điểm truy cập dịch vụ nguồnstandard light sourcenguồn ánh sáng tiêu chuẩnstandard light sourcenguồn sáng chuẩnstandard sourcenguồn bức xạ chuẩnstandard sourcenguồn chuẩnstandby power sourcenguồn điện dự phòngstatic power source nguồn năng lượng tĩnhstationary emission sourcenguồn phát tán ổn địnhstationary information sourcenguồn thông tin dừngstationary information sourcenguồn thông tin ổn địnhstationary information sourcenguồn thông tin tĩnhstationary message sourcenguồn thông tin ổn địnhsteady sourcenguồn ổn địnhstrength of single sourcecường độ nguồn đơnstrong sourcenguồn mạnhSynchronous Equipment Timing Source (SETS)nguồn định thời của thiết bị đồng bộthin sourcenguồn mảnhthin sourcenguồn yếu (phóng xạ)time sourcenguồn thời gianTransmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)transmitted source signaltín hiệu nguồn truyền tớitransportation sourcenguồn do vận tảitwo-source systemhệ thống 2 nguồn nướcuniform point sourcenguồn điểm đồng đềuunshielded sourcenguồn (bức xạ) không che chắnUpdate Sourcecập nhật nguồnVideo Sourcenguồn videovirtual sound sourcenguồn âm thanh ảoVirtual Source (VS)nguồn ảovoltage sourcebộ nguồnvoltage sourcenguồn điện ápvoltage source inverterbộ đảo nguồn điện ápwater source heat pumpbơm nhiệt với nguồn nhiệt là nướcwater supply sourcenguồn cấp nướcwhite noise sourcenguồn tiếng ồn trắngX-ray sourcenguồn tia x
nguồn điện
AC sourcenguồn (điện) xoay chiềualternating current sourcenguồn (điện) xoay chiềuconstant-voltage sourcenguồn điện áp không đổiDC sourcenguồn (điện) một chiềuDC voltage sourcenguồn điện áp một chiềudirect current sourcenguồn (điện) một chiềuelectromagnetic sourcenguồn điện từexternal voltage sourcenguồn điện áp bên ngoàiideal source of electric energynguồn điện (năng) lý tưởngideal source of electric energynguồn điện năng lý tưởngincoming power source failmất nguồn điện vàorotary power sourcenguồn điện quay (dự phòng)standby power sourcenguồn điện dự phòngvoltage sourcenguồn điện ápvoltage source inverterbộ đảo nguồn điện áp
nguồn điện áp
constant-voltage sourcenguồn điện áp không đổiDC voltage sourcenguồn điện áp một chiềuexternal voltage sourcenguồn điện áp bên ngoàivoltage source inverterbộ đảo nguồn điện áp
nguồn dòng
AC current sourcenguồn dòng ACAC current sourcenguồn dòng xoay chiềuconstant-current sourcenguồn dòng không đổicurrent sourcenguồn dòng (điện)current source nguồn dòng điệncurrent-current sourcenguồn dòng không đổiRF current sourcenguồn dòng RF
nguồn gốc
Non-Source Routed (NSC)được định tuyến không có nguồn gốcsource languagengôn ngữ nguồn (gốc)
nguồn năng lượng
exhaustible energy sourcenguồn năng lượng cạn kiệt dầnexhaustible energy sourcenguồn năng lượng có hạninexhaustible energy sourcenguồn năng lượng không cạn kiệtinexhaustible energy source nguồn năng lượng vô tậnnon-depletable energy sourcenguồn năng lượng không cạn kiệtpower source cartoa có nguồn năng lượngrenewable energy sourcenguồn năng lượng tái sinhrenewable energy sourcenguồn năng lượng tái tạo renewable energy sourcenguồn năng lượng tái tạo đượcstatic power sourcenguồn năng lượng tĩnh
nguồn nước
two-source systemhệ thống 2 nguồn nước
nguồn sinh nước
nguồn sông
millimeter-wave sourcenguồn sóng milimetmillimetre-wave sourcenguồn sóng milimet
nguyên nhân
source of errornguyên nhân sai số
gốc

Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.

mạch nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antecedent , author , authority , authorship , begetter , birthplace , cause , commencement , connection , dawn , dawning , derivation , determinant , expert , father , fount , fountain , fountainhead , horse’s mouth , inception , informant , maternity , mother , onset , opening , origin , origination , originator , parent , paternity , provenance , provenience , rise , rising , root , specialist , spring , start , starting point , wellspring , beginning , rootstock , well , basis , bibliography , etiology , font , genesis , gravy train , headwaters , incipience , lode , seed , springhead

Từ trái nghĩa

noun
effect , end , result

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Source Area

    vùng nguồn, vị trí của hydrocacbon lỏng hoặc vùng nồng độ cao nhất của một hóa chất đáng quan tâm có trong đất trồng...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Source phim là gì

    "I guess being a side piece run in the family" cho mình hỏi là từ này dịch sao thế mn? có tra nhưng mình
    không hiểu gì.

    Chi tiết

  • Source phim là gì

    Anh chị em cho e hỏi 4-ways current detection là thiết bị gì vậy ạ? ngữ cảnh ở đây là vận hành nhà máy điện mặt trời. Cảm ơn mọi người.

    Chi tiết

  • Source phim là gì

    mọi người cho em hỏi từ compositional nghĩ là gì ạ, e tra trên cambridge mà ko hiểu rõ cho lắm

    Chi tiết

  • Source phim là gì

    we can't frame him with the pot I hid in his bag. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Source phim là gì

    check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?

    Chi tiết

  • Source phim là gì

    Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy (trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó) sau đó họ còn nói (ta cũng là khách du lịch mà) vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi