Store in là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ


Kinh doanh

    Cụm từ/thành ngữ

    in store

    có sẵn, có dự trữ sẵn

    to set store by

    đánh giá cao

    to set no great store by

    coi thường

    thành ngữ khác

    Từ gần giống



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Những dịch vụ tiếp thị hiện nay chủ yếu là quảng cáo, giới thiệu, PR các mặt hàng sản phẩm trên thị trường. Các dịch vụ tiếp thị này hiện nay được gọi với cái tên thông dụng in store marketing. Vậy in store marketing là gì? Những đặc điểm của nó ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.

    Bạn đang xem: In-store là gì

    In store marketing là gì?

    Tiếp thị quảng cáo là các dịch vụ mà ngày nay đang vô cùng phát triển và xuất hiện với nhiều loại hình mới mẻ, đa dạng. Đây là hình thức giúp cho khách hàng tiếp nhận sản phẩm nhanh chóng hơn.

    In store marketing là cụm từ hiện nay rất thông dụng. Chúng ta có thể hiểu nghĩa của cụm từ này theo cách dễ hiểu, dễ nhớ nhất. Trước hết đó là in store tức là trong cửa hàng. Là một phạm vị nhỏ của hình thức kinh doanh các mặt hàng. Thứ hai đó là từ marketing đây không còn là từ lạ lẫm nữa nó là tiếp thị, là quảng cáo sản phẩm. In store marketing là tiếp thị trong cửa hàng. Đó là nghĩa chính xác nhất của cụm từ này.

    Store in là gì

    Những đặc điểm của hình thức in store marketing

    Các doanh nghiệp hiện nay đang ngày càng mở rộng các quy mô buôn bán và cung cấp các mặt hàng sản phẩm. Trong đó, một phạm vi nhỏ nhất đó chính là cửa hàng nhỏ. Vậy hình thức tiếp thị trong cửa hàng nhỏ có những đặc điểm gì?

    Thứ nhất đó là tùy thuộc vào chi nhánh cửa hàng. Tuy là cửa hàng nhưng trực thuộc chi nhánh lớn của công ty lớn thì hình thức tiếp thị được bắt đầu qua internet giúp cho khách hàng tiếp nhận với thông tin sản phẩm nhanh hơn.

    Thứ hai, ở các cửa hàng, mặt hàng được bày bán sẽ là các sản phẩm tiêu dùng. Vì vậy, hình thức tiếp thị cơ bản và hiệu quả nhất đó là nhân viên trực tiếp tư vấn về chất liệu sản phẩm, ưu điểm và công dụng. Quan trọng hơn đó là giúp cho khách hàng có những trải nghiệm thật nhất về sản phẩm để tạo độ tin tưởng cho người mua.

    Xem thêm: Các Trò Chơi Ở Bà Nà Hill S Đà Nẵng, Review Những Trò Chơi Ở Bà Nà Hill

    Tiếp thị cửa hàng sẽ có những vấn đáp trực tiếp với khách hàng vì vậy nhân viên tiếp thị cũng cần phải có những cách ứng xử linh hoạt nhất trong các tình huống để phục vụ cho khách hàng.

    Dù là bất cứ hình thức tiếp thị nào thì đều cần đến kỹ năng truyền đạt và khả năng cung cấp những nhận xét, đánh giá trải nghiệm của khách hàng để tạo độ tin tưởng, an toàn cho khách hàng sử dụng sản phẩm. Các hình thức tiếp thị, quảng cáo hiện nay vô cùng nhiều vì vậy những người làm việc trong chuyên ngành cũng cần biết tiếp nhận những phương thức PR mới.

    Tuy nhiên, lĩnh vực tiếp thị luôn luôn cần có những ý tưởng cũng như những sáng tạo trong cách truyền đạt và khả năng giúp khách hàng tin dùng. Vì vậy, người tiếp thị dù ở trong phạm vi nhỏ cũng cần cẩn trọng.

    Xem thêm: Hoàn Thuế Là Gì - Hoàn Thuế Gtgt Là Gì

    Trên đây là những thông tin về in store marketing là gì giúp các bạn có thể dễ dàng hình dung nhất. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn.

    Tiếng Anh[sửa]

    Cách phát âm[sửa]

    • IPA: /ˈstɔr/

    Store in là gì
     Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈstɔr]

    Danh từ[sửa]

    store /ˈstɔr/

    1. Sự có nhiều, sự dồi dào. a store of wisdom — một kho khôn ngoan
    2. Dự trữ. to lay in store for winter — dự trữ cho mùa đông
    3. Kho hàng.
    4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cửa hàng, cửa hiệu.
    5. (Số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá.
    6. (Số nhiều) Hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp. military stores — quân trang quân dụng dự trữ
    7. (Định ngữ) Dự trữ. store cattle — súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)store rice — gạo dự trữ

    Thành ngữ[sửa]

    • in store:
      1. Có sẵn, có dự trữ sẵn. to have something in store for somebody — dành sẵn cho ai cái gì
    • to set store by: Đánh giá cao.
    • to set no great store by: Coi thường.
    • store is no sore: Càng nhiều của càng tốt.

    Ngoại động từ[sửa]

    store ngoại động từ /ˈstɔr/

    1. Tích trữ, để dành.
    2. Cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho.
    3. Chứa, đựng, tích. to store energy — tích năng lượng
    4. Trau dồi, bồi dưỡng. to store one's mind — trau dồi trí tuệ

    Chia động từ[sửa]

    Tham khảo[sửa]

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

    Tiếng Pháp[sửa]

    Cách phát âm[sửa]

    • IPA: /stɔʁ/

    Danh từ[sửa]

    Số ít Số nhiều
    store
    /stɔʁ/
    stores
    /stɔʁ/

    store /stɔʁ/

    1. Bức sáo, bức mành, mành mành.

    Tham khảo[sửa]

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)