Ốp la là món trứng rán để nguyên lòng đỏ. Show 1. Là một người thích ăn lòng đỏ, trứng chiên chín và ốp la là hai cách chiên trứng yêu thích của tôi. As a big fan of yolks, over-easy and sunny-side up eggs are two of my favorite ways to fry eggs. 2. Trứng ốp la luôn là lựa chọn đầu tiên của tôi khi ăn sáng. Sunny-side up egg is always my first choice when it comes to breakfast. Trứng chiên là món ăn quen thuộc với tất cả mọi người. Trứng chiên có nhiều kiểu như:
Ví dụ I'm ready for breakfast. Can I have my eggs sunny-side up and a cup of coffee, please? Eggs can be boiled, poached, scrambled or fried sunny-side up. Xin lưu ý Nếu ai đó được miêu tả là 'sunny disposition' (tính khí vui vẻ, hớn hở), điều đó có nghĩa là họ luôn vui vẻ và thoải mái. Everybody loves Harry. He has such a sunny disposition. Thực tế thú vị: Trứng là nguồn cung cấp dồi dào chất đạm, iốt (iodine) và các loại vitamin A, B2, và D. Chúng là các thành phần quan trọng trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm mayonnaise, kem mút (mousse) và kem. Trong quá trình học tiếng anh, chúng ta đã tiếp xúc với rất nhiều các chủ đề khác nhau với vô vàn các từ vựng mới và chủ đề về các món ăn cũng vậy. Đây là một chủ đề rất thú vị bởi nó có đến hàng ngàn từ vựng khác nhau về các thể loại món ăn. “Trứng ốp la” là một món cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu hết các quốc gia trên thế giới. Vậy “ Trứng ốp la” trong Tiếng Anh là gì? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để biết về tên gọi của món ăn này nhé. 1. Trứng ốp la trong tiếng anh là gì?Tên gọi chung của “trứng ốp la” trong tiếng anh là Fried Egg. (Trứng ốp la trong tiếng anh) Tuy nhiên, theo từng cách nấu và chế biến khác nhau, người Mỹ cũng thường phân ra hai loại trứng ốp la riêng là: Sunny side up egg: Trứng ốp la một mặt. Loại trứng này được làm bằng cách đập thẳng trứng vào chảo nhưng chỉ chiên một mặt, lòng đỏ vẫn còn lỏng nước, một phần lòng trắng bên ở mặt bên trên quả trứng bao quanh lòng đỏ cũng vẫn còn trong thể lỏng (Trứng ốp la sunny side up) Over easy egg: Trứng ốp hai mặt. Trứng ốp la này bao gồm cả Sunny side up, được lật qua lật lại hai mặt để chiên tiếp, lòng đỏ vẫn còn trong thể lỏng, nhưng lòng trắng cả hai mặt đều chiên đặc lại. Over medium hay Over hard là chiên thêm thời gian, lòng đỏ se lại thành đặc, tùy theo mức độ medium hay hard. 2. Thông tin từ vựng về Fried Egg.Trong phần này, thông tin về Fried Egg - Trứng ốp la được chia thành ba phần chính là phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt. Phát âm: Fried Egg theo cả Anh - Anh và Anh - Mỹ : / fraɪd eɡ / Nghĩa tiếng anh: A fried egg is a cooked dish made from one or more eggs which are removed from their shells and placed into a frying pan and fried with minimal accompaniment. Fried eggs are traditionally eaten for breakfast in many countries but may also be served at other times of the day. Nghĩa tiếng việt: Trứng ốp la là một món ăn nấu chín được làm từ một hoặc nhiều quả trứng được lấy ra khỏi vỏ và cho vào chảo rán và rán với ít phụ liệu đi kèm. Trứng ốp theo truyền thống được ăn vào bữa sáng ở nhiều quốc gia nhưng cũng có thể được phục vụ vào các thời điểm khác trong ngày. 3.Ví dụ anh việt về trứng ốp la.(Các loại trứng trong tiếng anh) Dưới đây là những ví dụ về cách dùng từ “ Trứng ốp la” trong các câu ví dụ tiếng anh. Ví dụ:
4.Một số cụm từ liên quan đến trứng ốp la.Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng liên quan đến các loại trứng ốp la ngay trong bảng dưới đây, các bạn cùng theo dõi nhé. Nghĩa Tiếng Anh của từ/ cụm từ Nghĩa Tiếng Việt của từ/ cụm từ Omelette Trứng tráng truyền thống Hard-boiled eggs Trứng chín kỹ Fry Rán/ Chiên Grill Nướng Soft-boiled eggs Trứng lòng đào Scrambled eggs Trứng chưng Poached eggs Trứng chần Egg salad Salad Trứng Oven-baked eggs Trứng bỏ lò Deviled eggs Trứng “ác quỷ” Trên đây là những kiến thức chúng mình chia sẻ về từ vựng cực kỳ hấp dẫn mang tên “Trứng ốp la”, cùng những tổng hợp về vốn từ với các món trứng khác nhau. Chúng mình hy vọng bạn đọc có thể hiểu rõ và mở rộng vốn từ hơn về các món trứng. Chúc các bạn đọc thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh! |