Đối với những gian hàng có sản lượng đơn từ 250 đơn/ tháng trở lên, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 19006522 (nhấn phím 3) hoặc để lại thông tin qua email: giaovan@kiotviet.com để được tư vấn kĩ hơn về chương trình ưu đãi .
Quý khách lưu ý: Thông tin giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, chính sách giá có thể thay đổi tùy theo quy định của Hãng vận chuyển trong từng thời điểm cụ thể. Quý khách vui lòng kiểm tra thông tin giá chính xác khi tạo đơn hàng.
1.
Tuyến
Gói dịch vụ
Khối lượng
Nội Thành
Huyện/Xã
Thêm 0,5kg (hàng dưới 4kg)
Thêm 0,5kg
(hàng từ 4kg trở lên)
Nội tỉnh
Chuẩn
0-3kg
16.500
22.000
2.500
4.000
Nội vùng
Chuẩn
0-2kg
26.000
26.000
4.000
7.000
Nội vùng tỉnh
Chuẩn
0-2kg
26.000
26.000
4.000
7.000
Liên vùng đặc biệt
Chuẩn
0-2kg
26.000
26.000
5.000
7.000
Liên vùng
Chuẩn
0-2kg
26.000
26.000
5.000
7.000
Liên vùng tỉnh
Chuẩn
0-2kg
26.000
26.000
5.000
7.000
2.
Khối lượng (kg)/ Khu vực
NỘI TỈNH
NỘI MIỀN
Đặc Biệt
Hà Nội ↔ TP. HCM ↔ Đà Nẵng
LIÊN MIỀN
Nội Thành
Ngoại Thành
Nội Thành
Ngoại Thành
Nội Thành
Ngoại Thành
Nội Thành
Ngoại Thành
Từ
0 - 1
16.500
17.500
28.000
28.000
28.000
28.000
30.000
30.000
Trên
1 - 1,5
16.500
17.500
30.000
30.000
32.000
32.000
35.000
35.000
Trên
1,5 - 2
16.500
17.500
33.000
33.000
34.000
34.000
37.000
37.000
Mỗi 0,5 Kg tiếp theo
2.000
2.500
2.500
2.500
5.000
5.000
5.000
5.000
Chỉ tiêu thời gian
12h-24h
24h
24h-48h
48h-60h
48h-72h
72h-96h
48h-72h
72h-96h
Lưu ý:
- Phí bảo hiểm hàng hóa: 0,5% Giá trị khai giá, tối thiểu 5,000 đồng/bưu gửi.
- Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục ViettelPost quy định cộng thêm 7.000 đồng/ 1 đơn hàng đến 5kg, trên 5kg phụ thu 500 đồng/ 500 gram tiếp theo.
- Cước hoàn: 5.000 đồng/ 1 đơn hàng
- Trọng lượng cồng kềnh đơn hàng được tính theo công thức (Dài x Rộng x Cao)/5.000. Không tính trọng lượng cồng kềnh đối với hàng hóa có tổng kích thước 03 chiều <100cm.
- Từ nấc 0,5kg trở lên, phần lẻ được làm tròn thành 0,5kg để tính cước
TRỌNG LƯỢNG
(Kg)
NỘI TỈNH
NỘI MIỀN
CẬN MIỀN
LIÊN MIỀN
5
32.620
41.800
47.200
47.200
6
38.020
42.880
52.600
52.600
7
43.420
45.040
54.760
54.760
8
48.820
49.360
60.160
60.160
9
54.220
52.600
64.480
64.480
10
59.620
56.920
69.880
69.880
11
65.020
92.560
127.120
139.000
12
70.420
97.960
135.760
148.720
13
75.820
103.360
144.400
158.440
14
81.220
108.760
153.040
168.160
15
86.620
114.160
161.680
177.880
16
92.020
119.560
170.320
187.600
17
97.420
124.960
178.960
197.320
18
102.820
130.360
187.600
207.040
19
108.220
135.760
196.240
216.760
20
113.620
141.160
204.880
226.480
Mỗi 1kg tiếp theo
Đến 30kg
3.000
5.000
6.000
8.000
Trên 30kg
3.000
3.500
5.000
6.000
Chỉ tiêu thời gian
24h-48h
48h-72h
72h-96h
96h-120h
Lưu ý:
- Phí bảo hiểm hàng hóa: 0,5% Giá trị khai giá, tối thiểu 5,000 đồng/bưu gửi.
- Đối với địa danh tuyến xã theo danh mục ViettelPost quy định cộng thêm phụ thu 1.000đ/1kg
- Đối với đơn hàng có số tiền thu hộ trên 3,000,000 đồng thu thêm 0.5% phần vượt
- Cước hoàn đơn hàng là 50% cước chiều đi.
- Trọng lượng lẻ được làm tròn thành 1kg để tính cước.
- Phụ thu thêm 20% đối với hàng hóa cồng kềnh có kích thước từ 150 cm trở lên.
- Trọng quy đổi theo công thức: Số (kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm)/5000. Không tính trọng lượng cồng kềnh đối với các hàng hóa có tổng kích thước 3 chiều <100cm.
- Đối với các địa danh huyện đảo áp dụng bảng giá dịch vụ chuyển phát dành riêng.
ĐỊA DANH THEO MIỀN
Miền Bắc (28 tỉnh)
Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Điện Biên, Lào Cai, Lai Châu, Phú Thọ, Sơn La, Yên Bái, Bắc Giang, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hòa Bình, Hải Dương, Hà Nam, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Quảng Ninh, Thái Bình, Hà Nội, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa.
Miền Trung (11 tỉnh)
Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Gia Lai, Khánh Hòa, Phú Yên, Bình Định.
Miền Nam (24 tỉnh)
Bình Thuận, Ninh Thuận, Đắk Lắk, Lâm Đồng, Bình Dương, Bình Phước, Bến Tre, Đắk Nông, Đồng Nai, Long An, Tiền Giang, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Hồ Chí Minh, Trà Vinh, Vĩnh Long, An Giang, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng.
ĐỊA DANH NỘI THÀNH, NGOẠI THÀNH
Hà Nội
Nội thành
Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hà Đông, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hoàng Mai, Long Biên
Ngoại thành/ Huyện/xã
Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Sơn Tây, Đông Anh, Gia Lâm, Thanh Trì, Sóc Sơn, Mê Linh
Hồ Chí Minh
Nội thành
Quận 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, Bình Thạnh, Tân Bình, Phú Nhuận, Gò Vấp, Tân Phú, Bình Tân, TP Thủ Đức
Ngoại thành/ Huyện/xã
Hoóc Môn, Nhà Bè, Bình Chánh, Củ Chi, Cần Giờ.
Các tỉnh còn lại
Nội thành
Thành phố/ thị xã thuộc Trung tâm hành chính Tỉnh/ Thành phố
Ngoại thành/ Huyện/xã
Các Thành phố, Thị xã, Huyện còn lại.
3.
3.1.
Tên dịch vụ
Dịch vụ siêu tốc
Dịch vụ siêu rẻ
Dịch vụ 4 giờ
Dịch vụ giao gần
Thời gian giao hàng
Tối đa 1 giờ
Tối đa 2 giờ
Tối đa 4 giờ (áp dụng với đơn hàng < 20km)
- 30 phút cho 02 km
- 45 phút cho 02 – 06 km
- Tối đa 10 km trong vòng 75 phút
Phí quãng đường
- 4km đầu : 23.000 VND
- Trên 4km : 5.000 VND/km
- 4km đầu : 18.000 VND
- Trên 4km : 4.000 VND/km
- Từ 0 -10 km : 25.000 VND
- Từ 10 -15 km: 33.000 VND
- Từ 15-20 km: 39.000 VND
- 02 km đầu: 18.000 VND
- Trên 02 km: + 5.000 VND/km
3.2.
Dịch vụ giao hàng xe ba gác và xe van
Dịch vụ giao hàng xe tải
Dịch vụ
Xe ba gác
Xe van 500kgXe van 1000kg
Xe tải 500kg
Xe tải 1000kg
Xe tải 2000kg
Khu vực áp dụng
HCM
HCMHCM
HCM
Hà Nội
HCM
Hà Nội
HCM
Thời gian giao hàngTrong ngàySố điểm dừng/ điểm giao10 điểm giao/ đơn hàngPhí điểm dừng10.000 VND/ điểm10.000 VND/ điểm20.000 VND/ điểm10.000 VND/ điểm20.000 VND/ điểm50.000 VND/ điểmPhí Quãng đường
Dưới 4km:165.000 VND
Từ 4 -10km: 18.000 VND/km
Từ 10km – 15km: 13.750 VND/km
Trên 15km: 13.000 VND/km
Dưới 4km: 185.000 VND
Từ 4 -10km: 20.000 VND/km
Từ 10km-15km: 14.375 VND/km
Trên 15km: 14.000 VND/km
Dưới 4km: 245.000 VND
Từ 4 -10km: 26.000 VND/km
Từ 10km – 15km: 26.000 VND/km
Trên 15km: 22.000 VND/km
Dưới 4km: 185.000 VND
Từ 4 -10km: 20.000 VND/km
Từ 10km-15km: 14.375 VND/km
Trên 15km: 14.000 VND/km
Dưới 4km: 245.000 VND
Từ 4 -10km: 26.000 VND/km
Từ 10km – 15km: 26.000 VND/km
Trên 15km: 22.000 VND/km
Dưới 4km: 480.000 VND
Từ 5 -150km: 13.000 VND/km
Trên 150km: 11.000 VND/km
Phí quay đầu50% tổng km chiều điPhụ phí dịch vụ giao hàng tạm ứng
COD dưới 2 triệu VND: Miễn phí
COD trên 2 triệu VND: 0.8% giá trị COD
3.2.1. Khu vực
STT
Tỉnh/Thành phố
Khu vực nhận lấy hàng
Khu vực giao hàng
1
Bắc Ninh
TP Bắc Ninh
Thị xã Từ Sơn
Toàn thành phố
2
Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
Quận Lê Chân
Quận Ngô Quyền
Quận Hải An
Toàn thành phố
3
Biên Hoà
Toàn thành phố
Toàn thành phố
4
Bình Dương
TP Dĩ An
Thuận An
Thủ Dầu 1
Toàn thành phố
5
Cần Thơ
Quận Ô Môn
Quận Cái Răng
Quận Bình Thuỷ
Quận Ninh Kiều
Toàn thành phố
6
Đà Nẵng
Quận Liên Chiểu, Quận Hành Châu
Quận Ngũ Hành Sơn
Quận Sơn Trà
Quận Thanh Khê
Quận Liên Chiểu
Quận Hành Châu
Quận Ngũ Hành Sơn
Quận Sơn Trà
Quận Thanh Khê
7
Hà Nội
Toàn thành phố
Toàn thành phố
8
Hồ Chí Minh
Toàn thành phố
Toàn thành phố
9
Vũng Tàu
TP Vũng Tàu, Bà Rịa
Toàn tỉnh
10
Nghệ An
Toàn thành phố
Toàn thành phố
11
Buôn Ma Thuột
Toàn thành phố
Toàn thành phố
12
Long An
Bến Lức, Tân An
Toàn tỉnh Long An
3.2.2. Lưu ý
- Phụ phí hàng cồng kềnh: Đối với hàng hóa có khối lượng quy đổi từ 20kg trở lên: 1,5*cước phí vận chuyển.
- Link đăng ký xuất hóa đơn đỏ trực tiếp từ Ahamove: (Đối soát và xuất hóa đơn không thông qua KV)
4.
Tuyến
Cân nặng
(kg)
Cước phí
Mỗi 0.5kg tiếp theo
Nội tỉnh
3
23.000
2.500
Nội miền
1
32.000
4.000
Liên miền132.0005.000
5.
Liên hệ tổng đài hotline giao vận 1900 6522 nhánh 3 để được hỗ trợ.
6.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ GIAO HÀNG GÓI CƯỚC CHUẨN
Áp dụng từ ngày 25/06/2024
Mức khối lượngGiá cướcNội TỉnhNội MiềnLiên Miền0.5 kg16.20018.03018.6401 kg16.81018.64019.2501.5 kg17.42019.25019.8602 kg17.42019.25019.8602.5 kg18.03019.86020.4703 kg18.03019.86020.4703.5 kg19.86021.69022.3004 kg21.08022.91023.5204.5 kg22.91024.74025.3505 kg24.13026.57027.1805.5 kg26.57029.62030.8406 kg29.01032.67034.5006.5 kg31.45035.72038.1607 kg33.89038.77041.8207.5 kg36.33041.82045.4808 kg38.77044.87049.1408.5 kg41.21047.92052.8009 kg43.65050.97056.4609.5 kg46.09054.02060.12010 kg48.53057.07063.780+ 0.5 kg2.4403.0503.660
*Ghi chú:
- Miễn phí thu hộ đơn hàng dưới 3.000.000 đồng, trên 3.000.000 đồng phí thu hộ 0,5%
- Hàng cồng kềnh được tính đơn giá như sau: (cm) =(Dài x Rộng x Cao )/6000 = Số kg tương ứng.
- Đơn giá trên tính bằng đơn vị tiền tệ Việt Nam Đồng (VNĐ), số kg lẻ sẽ làm tròn số lên.
- Trọng lượng cao nhất không quá 80kg/kiện.
- Quy định kích thước và trọng lượng tối đa của 1 đơn hàng:
+ Kích thước 1 chiều nhỏ hơn hoặc bằng 200cm.
+ Tổng kích thước 2 chiều nhỏ hơn hoặc bằng 300cm.
+ Tổng kích thước 3 chiều nhỏ hơn hoặc bằng 380cm.
+ Mỗi kiện hàng trọng lượng vượt quá 80kg.
7.
Bảng giá áp dụng từ 01/04/2024
Cân nặng (kg)
Nội tỉnh
Nội vùng
Vùng đặc biệt
Liên vùng
Dưới 1kg
21.000
21.000
21.000
21.000
Dưới 2kg
23.000
23.000
23.000
23.000
Dưới 3kg
27.000
27.000
27.000
27.000
- Đơn giá trên tính bằng đơn vị tiền tệ Việt Nam Đồng (VNĐ)
Bảng chiết khấu cho khách hàng tháng
Lượng đơn
Số đơn/1 Ngày
Số tiền hoàn lại (VNĐ)
< 250
<10
0
<= 749
<= 30
500 nghìn
<= 1249
<=50
1 triệu
<= 2499<=1001,5 triệu<=7499<=3002 triệu\>= 7500\>5002,5 triệu
Lưu ý: - Chính sách khai giá: Dưới 3 triệu tính 0,5% giá trị khai giá, từ 3 triệu trở lên tính 1% - Thu COD tối đa 20.000.000 triệu, khai giá tối đa 20.000.000 triệu - Số tiền đền bù tối đa 20.000.000 triệu
8.
(Bảng giá đã bao gồm thuế VAT)
Nấc khối lượng
Mức cước EMS thương mại điện tử nhanh (VNĐ)
Nội tỉnh
Liên tỉnh
Nội vùng
Liên vùng nhanh tiết kiệm
Liên vùng nhanh
Đến 100g
12.000
24.000
25.000
26.000
Trên 100g - 250g
14.000
28.000
32.000
36.000
Trên 250g - 500g
16.000
33.000
35,000
46.000
Trên 500g - 1000g
18.000
37.000
45.000
56.000
Trên 1000g - 1500g
20.000
42.000
55.000
66.000
Trên 1500g - 2000g
22.000
48.000
65.000
76.000
Mỗi nấc 500gr tiếp theo
2.500
5.000
10.000
13.000
- Giá đã bao gồm phụ phí xăng dầu và VAT 10%.
- Giá chưa bao gồm phụ phí vùng xa (áp dụng mức thu bằng 6.000 VND/ bưu gửi (Đã bao gồm VAT 10%))
- Hàng cồng kềnh thu cước bằng 1,5 lần mức cước EMS Thương mại điện tử.
9.
Tên dịch vụ
Dịch vụ siêu tốc
Dịch vụ 4h
Thời gian giao hàng
30 phút/ 5 km
(Mở 24/7)
30 phút/ 5 km
(Mở 8h – 16h)
Phí quãng đường
16.000 VND/ 2km
5.500 VND/ km tiếp theo
0 - 5km: 23.000 VND
\>5 - 10km: 25.000 VND
\>10 - 15km: 34.000 VND
<15km - 20km đầu tiên: 40.000 VND
Khối lượng tối đa/đơn hàng30kg5kg Thể tích tối đa/đơn hàng60*60*6030*30*30Khu vựcĐà Nẵng, Quảng Trị, Huế, Quãng Nam, Quãng Ngãi, Hà Nội, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Quảng Ninh, Hải Dương, Hải PhòngTP HCM, Hà Nội, Đà Nẵng
Phí hoàn
100% cước chiều đi
Dịch vụ cộng thêm
Thu hộ: 5.000 VND/ order
10.
10.1.
NỘI TỈNHNỘI MIỀN
LIÊN MIỀN ĐẶC BIỆT
LIÊN MIỀN
Chuẩn
Nhanh
ChuẩnNhanhKhối lượng3kg0,5kg
0,5kg
0,5kg0,5kg0,5kgNội thành và ngoại thành22.00030.00030.000
33.000
30 – 32.00035.000Huyện, xã30.00035.00040.00044.00037 – 40.00050.0000,5kg tiếp theo+ 2.500+ 2.500+ 5.000+ 10.000+ 5.000+ 10.000Thời gian Giao hàng Giao 6hGiao 24h3 – 4 ngàyGiao 24h3 – 5 ngàyGiao 48h
10.2.
NỘI TỈNH
NỘI MIỀN
LIÊN MIỀN
Chuẩn
Nhanh
Khối lượng3kg0,5kg
0,5kg
0,5kg
Nội thành và ngoại thành16.50030.00030 – 32.000
35.000
Huyện, xã30.00035.00037 – 40.00050.0000,5kg tiếp theo+ 2.500+ 2.500+ 5.000+ 10.000Thời gian Giao hàng Giao 6hGiao 24 - 48h3 – 5 ngàyGiao 48h
11.
Bảng giá áp dụng từ ngày 01/08/2023
Khối lượng (kg)/ Khu vực
NỘI TỈNH
NỘI MIỀN
M.Bắc -> M.Bắc
M.Trung -> M.Trung M.Nam -> M.Nam
ĐẶC BIỆT
Hà Nội <-> TP. HCM <-> Đà Nẵng
LIÊN MIỀN
M.Bắc -> M.Trung - Nam
M.Trung -> M.Bắc - Nam
M.Nam -> M.Bắc - Trung
Nội thành
Ngoại thành
Nội thành
Ngoại thành
Nội thành
Ngoại thành
Nội thành
Ngoại thành
0-1
16.000
16.000
16.000
16.000
16.000
16.000
16.000
16.000
Trên 1 - 1,5
19.000
19.000
19.000
19.000
22.000
22.000
22.000
22.000
Trên 1,5 - 2
19.000
19.000
19.000
19.000
22.000
22.000
22.000
22.000
Mỗi 0,5 Kg tiếp theo
2.500
2.500
2.500
2.500
5.000
5.000
5.000
5.000
Cước trả hàng bằng 50% cước giao hàng
Ghi chú:
- Cân nặng tối đa của gói hàng là 15kg, kích thước 3 chiều không vượt quá 60cm
- Công thức quy đổi trọng lượng = (chiều dài x chiều rông x chiều cao)/6000
- Đối với hàng hóa có giá trị dưới 3.000.000 đồng, miễn phí phí bảo hiểm hàng hóa, trên 3.000.000 đồng phí bảo hiểm hàng hóa là 0,5% giá trị hàng hóa
12.
Bảng giá áp dụng từ ngày 10/05/2024
Cước/phí
Đơn giá (VNĐ)
Đơn giá
KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH
1.
Dịch vụ vận chuyển
2 km đầu tiên
17.000
Mỗi km tiếp theo
4.900
2.
COD
Dưới 200.000 VNĐ
0
Từ 200.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ
5.000
3.
Dịch vụ hoàn hàng
Phí hoàn hàng
100 % phí giao hàng
KHU VỰC HÀ NỘI
1.
Dịch vụ vận chuyển
2 km đầu tiên
18.000
Mỗi km tiếp theo
5.500
2.
COD
Dưới 200.000 VNĐ
0
Từ 200.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ
5.000
3.
Dịch vụ hoàn hàng
Phí hoàn hàng
100 % phí giao hàng
Lưu ý:
- Trọng lượng: không vượt quá 30 kilôgam (kg).
- Kích thước: Không vượt quá: Dài: 60 cm; Rộng: 60 cm; Cao: 60 cm.
- Giá trị tối đa đơn hàng: 2 triệu đồng
- Phụ phí hàng cồng kềnh: 15.000 VNĐ/đơn hàng.
- Phụ phí đêm khuya: 10.000 VNĐ/đơn hàng. Áp dụng đối với mỗi đơn hàng bắt đầu hoặc kết thúc trong khoảng thời gian từ 22:00:00 đến 06:00:00 ngày hôm sau.