Xây dựng hình ảnh thương hiệu tiếng Anh là gì

Google cập nhật ngừng hoạt động Google...

Google thông báo sẽ ngừng hoạt động Universal Analytics từ ngày 1/7/2023 và thay thế bằng bằng Google Analytics 4. Các công việc marketer cần chuẩn bị

Hình ảnh thương hiệu (tiếng Anh: Brand Image) là nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Khách hàng hình thành nên những hình ảnh dựa trên sự tương tác và trải nghiệm của họ với thương hiệu.

  • 20-01-2020Thông điệp thương hiệu (Brand Message) là gì?
  • 24-12-2019Vi phạm bản quyền thương hiệu (Brand Piracy) là gì?
  • 24-12-2019Thương hiệu đình đám (Cult brand) là gì? Đặc trưng của thương hiệu đình đám
  • 26-11-2019Nhận diện thương hiệu (Brand Recognition) là gì? Nội dung về nhận diện thương hiệu
  • 17-10-2019Định giá thương hiệu (Brand Valuation) là gì? Các phương pháp đo lường

Xây dựng hình ảnh thương hiệu tiếng Anh là gì

Hình minh họa

Hình ảnh thương hiệu (Brand Image)

Định nghĩa

Hình ảnh thương hiệu trong tiếng Anh là Brand Image.

"Hình ảnh là tập hợp niềm tin, ý tưởng và ấn tượng mà một người nắm giữ liên quan đến một đối tượng", theoPhilip Kotler

Do đó, hình ảnh thương hiệu là tổng hợp của niềm tin, ý tưởng và ấn tượng mà khách hàng nắm giữ về thương hiệu.

Hình ảnh thương hiệu là nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Nói cách khác, hình ảnh thương hiệu là cách khách hàng nghĩ về một thương hiệu.

Hình ảnh này phát triển theo thời gian. Khách hàng hình thành nên những hình ảnh dựa trên sự tương tác và trải nghiệm của họ với thương hiệu. Những tương tác này diễn ra dưới nhiều hình thức và không nhất thiết liên quan đến việc mua hoặc sử dụng sản phẩm, dịch vụ.

Một thương hiệu có thể được cảm nhận khác nhau bởi các khách hàng khác nhau. Do đó, việc hình thành hình ảnh thương hiệu nhất quán là nhiệm vụ lớn đối với bất doanh nghiệp nào.

Ý nghĩa của hình ảnh thương hiệu

Mọi công ty đều cố gắng xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ vì thương hiệu là chìa khóa giúp doanh nghiệp hoàn thành động cơ kinh doanh. Hình ảnh thương hiệu mạnh có những ưu điểm sau:

- Tạo ra nhiều lợi nhuận hơn khi khách hàng mới bị thu hút bởi thương hiệu.

- Dễ dàng giới thiệu sản phẩm mới dưới cùng một thương hiệu.

- Tăng sự tự tin của khách hàng hiện tại.

- Tăng cường sự thân thiết giữa doanh nghiệp với khách hàng.

Trong khi đó, một công ty có hình ảnh xấu phải chật vật để hoạt động và có thể không thể ra mắt sản phẩm mới dưới cùng một thương hiệu.

Điều gì mang lại sự trỗi dậy cho hình ảnh thương hiệu?

- Doanh nghiệp dành phần lớn thời gian, công sức và nguồn lực của họ để xây dựng bản sắc thương hiệu của riêng mình.

- Họ quyết định thương hiệu của họ sẽ trông như thế nào, khách hàng nên cảm thấy thế nào khi tiếp xúc với thương hiệu, thương hiệu nên được đặt ở đâu trong tâm trí người tiêu dùng (Định vị thương hiệu)...

- Tất cả điều này, khi tổng hợp lại, làm phát sinhcá tính thương hiệuvàhình ảnh thương hiệu khi khách hàng tương tác với thương hiệu này.

Ví dụ

- Coca-cola là một thương hiệu được biết đến với sản phẩm đồ uống được sử dụng để tận hưởng những giây phút hạnh phúc, vui vẻ. Coca-cola bản "original" được đánh giá là có hương vị độc đáo.

- Giày Woodland chắc chắn là sự lựa chọn lí tưởng cho các hoạt động ngoài trời.

- McDonald gợi ngay đến hình ảnh của một thương hiệu thức ăn nhanh giá rẻ.

- Walmart nổi tiếng với hình ảnh một thương hiệu bán lẻ bán hàng hóa với giá thấp hơn các nhà bán lẻ thông thường.

- Rolls-Royce là một thương hiệu cao cấp được coi là độc quyền cho những người giàu và có sức ảnh hưởng.

- Hình ảnh thương hiệu của Nike khác với các thương hiệu may mặc khác. Nike được coi là một thương hiệu đình đám chỉ liên quan đến đồ thể thao.

- Nhắc đến Apple là nhắc đếnmộtgã khổng lồtrong lĩnh vực hi-tech.

(Tài liệu tham khảo: Feedough)

Xây dựng hình ảnh thương hiệu tiếng Anh là gì
Định vị trên thị trường (Market Positioning) là gì? Mức độ và chiến lược định vị

01-11-2019 Định vị giá trị nhân viên (Employee Value Proposition - EVP) là gì?

01-10-2019 Product Placement là gì? Ví dụ về Product Placement

Marketing đang trở thành một lĩnh vực vô cùng hot và khan hiếm nguồn nhân lực chất lượng cao. Để trở thành 1 marketer giỏi, bạn cần không ngừng học hỏi và tìm tòi khám phá các kiến thức cả trong sách vở lẫn thực tế đời sống
Và hẳn là các bạn cũng biết , hầu hết các kiến thức marketing được đúc kết và cập nhật từ các nguồn nước ngoài nên việc trau dồi cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing là vô cùng cần thiết.

Vì vậy, hôm nay mình muốn chia sẻ với các bạn 10 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing liên quan đến BRAND và ví dụ thực tế để các bạn hiểu được chúng một cách dễ dàng hơn nhiều.

1. Masterbrand

Một thương hiệu thống trị tất cả các sản phẩm và dịch vụ trong cùng một ngành hoặc cùng một doanh nghiệp

Ví dụ: Mercedes – Benz và BMW là 2 masterbrands trong ngành sản xuất ô tô.

2. Parent Brand: Thương hiệu mẹ

Một thương hiệu đóng vai trò như một sự chứng thực cho một hoặc nhiều thương hiệu phụ trong một phạm vi.

Ví dụ: Nestle Maggi là 1 parent brand gồm danh mục sản phẩm: hạt nêm Maggi, ketchup Maggi

3. Brand Positioning: Định vị thương hiệu

Các vị trí đặc biệt mà một thương hiệu được xác định trong môi trường cạnh tranh của nó để đảm bảo rằng khách hàng mục tiêu có thể phân biệt được thương hiệu đó so với các thương hiệu khác.

Ví dụ: Apple định vị dòng Iphone là premium, innovative

4. Branding: Xây dựng thương hiệu

Lựa chọn và kết hợp các thuộc tính hữu hình và vô hình để phân biệt các sản phẩm, dịch vụ hay công ty theo một cách hấp dẫn, và có ý nghĩa .

Xem thêm clip để hình dung rõ hơn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing – Branding

Xây dựng hình ảnh thương hiệu tiếng Anh là gì
10 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến thương hiệu - Brand 10 từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing liên quan đến thương hiệu Brand

5. Co-Branding: Hợp tác thương hiệu

Việc sử dụng hai hoặc nhiều tên thương hiệu để hỗ trợ một sản phẩm, dịch vụ mới hoặc liên doanh.

Ví dụ: Sony-Ericsson và dao cạo Philishave COOLSKIN chính là sản phẩm hợp tác giữa Philips và Nivea (Nivea for Men)

6. Endorsed Brand: Thương hiệu bảo chứng

Một tên thương hiệu sản phẩm hoặc dịch vụ được hỗ trợ bởi một masterbrand.

Ví dụ: Tesco Metro, Nestle Kit-Kat

7. Brand Architecture: Kiến trúc thương hiệu

Kiến trúc thương hiệu đi trả lời câu hỏi: Làm thế nào để hình thành một cơ cấu chiến lược phát triển sản phẩm và thương hiệu trong danh mục đầu tư của mình.

Ví dụ: Nhãn hàng Dove được kiến trúc theo chiều ngang: Dove soap, Dove cleansers, Dove sampoo, Dove conditioners, Dove creams,...

8. Brand Equity: Tài sản thương hiệu

Tập hợp tất cả những phẩm chất nổi bật mà một thương hiệu mang đến cho các bên liên quan (khách hàng, nhân viên, cổ đông, cộng đồng,…). Nó còn là những suy nghĩ và cảm xúc khác biệt làm nên thương hiệu có giá trị và có giá trị.

9. Brand Extension: Mở rộng thương hiệu

Tận dụng các giá trị của thương hiệu để đưa thương hiệu vào thị trường mới/ ngành.

Ví dụ: Từ sản phẩm tã lót cho trẻ sơ sinh Pampers, P&G mở rộng thương hiệu và cho ra đời một loạt các sản phẩm: khăn lau khô Pampers cho em bé, Bibsters - yếm dùng một lần; Wipesters - khăn lau mặt và tay; Sunnies - nước thơm lau khô.

10. Brand Harmonization: Hài hòa hóa thương hiệu

Đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm trong một phạm vi thương hiệu cụ thể có một cái tên phù hợp, những hình ảnh và lý tưởng, định vị trên một số thị trường địa lý hoặc sản phẩm/ dịch vụ.

Xem thêm: Cách viết thư chào hàng chuyên nghiệp ghi điểm với khách hàng

Antoree English được thành lập tại Singapore bởi Antoree International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.