Bạn có biết cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh không? Đó là câu hỏi được sử dụng để xác nhận hoặc đưa ra giả định về thông tin đã được nói trước đó. Trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi thường được hình thành bằng cách thêm một động từ trợ đằng sau câu khẳng định và đảo ngược chủ ngữ và động từ. Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng câu hỏi đuôi, cấu trúc của nó cũng như rèn luyện với một số bài tập câu hỏi đuôi liên quan, bạn hãy đọc bài viết sau cùng Langmaster nhé! Show
I. Câu hỏi đuôi là gì?Câu hỏi đuôi (Tag question) là một cấu trúc câu hỏi được sử dụng trong tiếng Anh để xác nhận lại thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin từ người nghe. Cấu trúc câu hỏi đuôi thường được tạo thành bằng cách thêm một câu hỏi ngắn vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định. Ví dụ:
Câu hỏi đuôi có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc yêu cầu xác nhận thông tin đơn giản đến sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn hoặc sự hoài nghi. Xem thêm: 5 PHÚT HỌC CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI (TAG QUESTION) ĐẦY ĐỦ, DỄ NHỚ II. Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh1. Xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tinTag question là cách sử dụng câu hỏi đuôi để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu xác nhận thông tin từ người nghe. Cấu trúc của tag question gồm một câu khẳng định hoặc phủ định, sau đó kết hợp với một câu hỏi đuôi để yêu cầu xác nhận hoặc chắc chắn về thông tin đã trình bày. Ví dụ:
Trong ví dụ thứ nhất, câu khẳng định là "You speak English" được kết hợp với câu hỏi đuôi "don't you" để yêu cầu xác nhận thông tin. Trong ví dụ thứ hai, câu phủ định là "She doesn't like coffee" được kết hợp với câu hỏi đuôi "does she" cũng để yêu cầu xác nhận thông tin. Chúng ta thường sử dụng tag question để xác nhận thông tin mình biết hoặc để yêu cầu người nghe xác nhận thông tin đó. 2. Thể hiện cảm xúc, tăng sự thân mậtTrong một số trường hợp, câu hỏi đuôi có thể được sử dụng chỉ để thể hiện cảm xúc hoặc tăng tính thân mật và tương tác giữa người hỏi và người được hỏi. Khi đó, câu hỏi đuôi không có tác dụng xác nhận thông tin và thường có dấu hiệu hình thức hơn là ý nghĩa chính xác. Ví dụ, khi bạn nói "It's a nice day today, isn't it?" (Hôm nay trời đẹp nhỉ?), bạn không thực sự mong muốn ai đó xác nhận thông tin về thời tiết, mà chỉ muốn tương tác và chia sẻ cảm xúc với người nghe. Lúc này, người hỏi thường không lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi, mà giữ nguyên tông giọng nói. III. Cấu trúc câu hỏi đuôi1. Cấu trúc chung của câu hỏi đuôiCâu hỏi đuôi có cấu trúc gồm hai phần chính là "statement" + "tag question", trong đó hai phần này đối lập với nhau. Nếu câu trước là khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại. Đây là một cấu trúc ngữ pháp tương đối đặc biệt trong tiếng Anh. Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là:
Trong đó, dấu hỏi đuôi được viết tắt và động từ ở phần câu hỏi phải phù hợp với chủ ngữ. Chủ ngữ trong mệnh đề chính Đại từ thay cho chủ ngữ trong câu hỏi đuôi (Cụm) danh từ chỉ 1 người nam He (Cụm) danh từ chỉ 1 người nữ She (Cụm) danh từ chỉ 1 vật It (Cụm) danh từ chỉ nhiều người, vật They This/ that + (cụm) danh từ số ít It This/that It These/ those + (cụm) danh từ số nhiều They These/ those They There Giữ nguyên I, we, you, they, he, she, it Giữ nguyên 2. Các cấu trúc câu hỏi đuôi thông dụng2.1. Thì hiện tại đơnĐộng từ “to be” S + am/is/are + O, isn’t/ aren’t + S? S + am not/isn't/aren't + O, is/ are + S? Ví dụ:
Động từ thường S + V + O, don’t/doesn’t + S? S + doesn't/don't + V + O, do/does + S? Ví dụ:
2.2. Thì hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing, isn’t/ aren’t + S? S + am/is/are + not + V-ing, am/is/are + S? Ví dụ:
2.3. Thì hiện tại hoàn thànhS + have/has + V3/ed, haven’t/ hasn’t + S? S + have/has + not + V3/ed, have/has + S? Ví dụ:
2.4. Thì quá khứ đơnĐộng từ “to be” S + was/were + O, wasn’t/weren’t + S? S + was/were + not + O, was/were + S? Ví dụ:
Động từ thường S + V2/ed + O, didn’t + S? S + didn’t + V + O, did + S? Ví dụ:
2.5. Thì tương lai đơnS + will + V-inf, won’t + S? S + will + not + V-inf, will + S? Ví dụ:
2.6. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)S + modal verbs + V-inf, modal verbs + not + S? S + modal verbs + not + V-inf, modal verbs + S? Ví dụ: The girls can sing, can’t they? (Các cô gái có thể nhảy, phải không?) It might rain, mightn't it? (Trời sẽ mưa, phải không?) Xem thêm:
3. Một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt1.1. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghịCâu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị sử dụng kèm các trợ động từ là: will, can, could, would. Ví dụ:
1.2. Câu hỏi đuôi với LetTrong câu hỏi đuôi có chứa mệnh đề chính bắt đầu bằng “Let” thì phần đuôi sẽ sử dụng cụm từ mặc định là “shall we?” khi mang nghĩa rủ rê, “may I?” khi đề nghị giúp đỡ và “will you" với ý nghĩa xin phép. Ví dụ:
1.3. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)Trong câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question), cả mệnh đề chính và câu hỏi đuôi sẽ cùng ở dạng khẳng định hoặc phủ định, nhằm mang nghĩa nhấn mạnh cảm xúc bất ngờ, tức giận,... của người nói. Ví dụ:
1.4. Câu hỏi đuôi với ThereTrong trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng “There", phần câu hỏi đuôi sẽ dùng chính chủ ngữ này kèm theo động từ có sẵn ở mệnh đề chính ở dạng phủ định. Ví dụ:
1.5. Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ bất địnhCâu hỏi đuôi với đại từ bất định được sử dụng khi chúng ta muốn xác nhận thông tin về một sự việc không chắc chắn hoặc có khả năng xảy ra. Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ bất định là "do/does/did + đại từ bất định + auxiliary verb + subject?" trong trường hợp câu chính là thể khẳng định, hoặc "don't/doesn't/didn't + đại từ bất định + auxiliary verb + subject?" trong trường hợp câu chính là thể phủ định. Ví dụ:
1.6. Câu hỏi đuôi của chủ ngữ “I” + động từ trần thuật + mệnh đề phụTrong trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng chủ ngữ “I” kết hợp với các động từ trần thuật như think, believe, expect, reckon,... thì người học phải sử dụng câu hỏi đuôi dựa vào phần mệnh đề phụ. Ví dụ:
1.7. Câu hỏi đuôi của Used toNếu mệnh đề chính có cấu trúc là “used to + V” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “didn't + S” và ngược lại. Ví dụ:
1.8. Câu hỏi đuôi của Had better/Would ratherNếu mệnh đề chính có cấu trúc là “had better/would rather + V” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “hadn't/wouldn’t + S”. Ví dụ:
1.9. Câu hỏi đuôi của câu cảm thánCâu hỏi đuôi của câu cảm thán được sử dụng để xác nhận lại thông tin hoặc nhận thức của người nói về sự việc đang xảy ra hoặc đã xảy ra. Cấu trúc câu hỏi đuôi với câu cảm thán là "isn't it?" hoặc "aren't they?" tùy thuộc vào chủ từ của câu cảm thán. Ví dụ:
1.10. Câu hỏi đuôi của WishNếu mệnh đề chính có là một câu sử dụng động từ “wish" thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “may + S”. Ví dụ:
1.11 Câu hỏi đuôi khi chủ ngữ của mệnh đề chính là OneNếu mệnh đề chính của câu có chủ ngữ là “One" thì câu hỏi đuôi ta có thể dùng you hoặc one cùng với động từ phù hợp chia theo mệnh đề chính. Ví dụ: One can learn a new language on their own, can't one? (Dịch: Một người có thể học một ngôn ngữ mới một mình, phải không?) Xem thêm:
IV. Cách làm bài tập câu hỏi đuôi tiếng AnhĐể làm bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh, bạn cần phải nắm được cách sử dụng các từ "do", "does", "did", "is", "are", "was", "were", "have", "has", "had", "will" và các động từ khuyết thiếu như "would", "should", "can", "could", "may", "might", "must" để hình thành các câu hỏi đuôi đúng ngữ pháp. Sau đó, để chọn đáp án đúng, bạn cần phải hiểu rõ ý nghĩa của câu hỏi và các từ đuôi khác nhau như "aren't", "doesn't", "isn't", "haven't", "hasn't", "didn't", "can't", "won't", "wouldn't", "shouldn't",... để chọn đáp án phù hợp. Một số lưu ý khi làm bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh:
Nói chung, để làm tốt bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh, bạn cần phải có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng đọc hiểu để chọn được đáp án đúng. Một số mẹo giúp bạn làm bài tập câu hỏi đuôi tiếng Anh: 1. Chú ý đến thì của câu chính: Để chọn đáp án đúng, bạn cần phải hiểu rõ thì của câu chính. Ví dụ, nếu câu chính là trong thì hiện tại đơn, động từ trợ đó sẽ là "do/does" và động từ chính phải là thể nguyên mẫu. 2. Chú ý đến ý nghĩa của câu: Thỉnh thoảng, đáp án đúng không phải là động từ đúng, mà là đáp án phù hợp với nội dung của câu. 3. Tập trung vào động từ trợ: Động từ trợ là yếu tố quan trọng để xác định đáp án đúng của câu hỏi đuôi. Bạn cần biết sử dụng động từ trợ đúng để tạo ra câu hỏi đuôi phù hợp. 4. Phân biệt động từ trợ "do" và "does": Động từ trợ "do" sử dụng với các chủ ngữ số nhiều hoặc ngôi thứ nhất, thứ hai trong thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn. Trong khi đó, động từ trợ "does" được sử dụng với các chủ ngữ số ít trong thì hiện tại đơn. 5. Luyện tập: Để làm tốt bài tập câu hỏi đuôi, bạn cần luyện tập nhiều và xem xét lại những lỗi mình thường mắc phải để sửa chữa. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập câu hỏi đuôi trực tuyến hoặc sử dụng sách giáo khoa để luyện tập. ĐĂNG KÝ NGAY:
V. Tổng hợp bài tập câu hỏi đuôi hay nhất có đáp ánDưới đây là một số bài tập về câu hỏi đuôi hay được Langmaster tổng hợp và sưu tầm. Các bài tập về câu hỏi đuôi với nhiều dạng khác nhau sẽ hỗ trợ cho bạn trong quá trình ôn luyện và củng cố kiến thức. Bài tập1. Bài tập câu hỏi đuôi trắc nghiệm1. They're not coming, _____?
2. You don't like coffee, _____?
3. She is coming with us, _____?
4. He doesn't play the piano, _____?
5. They had a good time, _____?
6. He has seen the movie before, _____?
7. You're not busy, _____?
8. They won't be late, _____?
9. She can't swim, _____?
10. You've never been to London, _____?
2. Bài tập câu hỏi đuôi trắc nghiệm có đáp án1. The book is on the shelf, __________?
2. She didn't like the movie, __________?
3. We're going to the concert, __________?
4. He can swim well, __________?
5. They haven't left yet, __________?
6. You don't mind if I sit here, __________?
7. She's never been to Paris before, __________?
8. You're not going to the party, __________?
9. He should have called to confirm the appointment, __________?
10. It's a beautiful day, __________?
3. Bài tập trắc nghiệm về câu hỏi đuôi1. They didn't enjoy the movie, ___________?
2. You've finished your homework, ___________?
3. The train is running on time, ___________?
4. We should call the restaurant to make a reservation, ___________?
5. Sarah has a lot of experience with computers, ___________?
6. The weather has been great this week, ___________?
7. I'm not the only one who thinks that, ___________?
8. Let's go to the park, ___________?
9. It's not too late to change our plans, ___________?
10. You won't forget to bring the book, ___________?
4. Bài tập câu hỏi đuôi có đáp án: Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống1. You didn't forget to email the report to the manager, _______? 2. We're going to meet at the restaurant, _______? 3. He can't speak French fluently, _______? 4. She has never been to Asia before, _______? 5. You wouldn't mind helping me move this table, _______? 6. They haven't canceled the concert, _______? 7. The party was fantastic, _______? 8. You're not going to quit your job without notice, _______? 9. He didn't say anything rude to you, _______? 10. You're not allergic to shellfish, _______? 11. We need to send the documents to you tomorrow morning, __________? The band's performance was disappointing, __________? You could have gotten a discount if you had used a coupon, __________? The storm is predicted to hit the coast this weekend, __________? He always knows how to make people laugh, __________? The printer is constantly jamming, __________? She never forgets to pick up groceries on her way home, __________? None of the guests showed up to the party, __________? He should have asked for directions, __________? The store will be restocking the shelves soon, __________? 5. Bài tập câu hỏi đuôi nâng cao1. We should leave before it gets dark, __________? 2. You’d rather play games, __________? 3. They mustn’t go too near the lake, __________? 4. You’ll see us tomorrow, __________? 5. We won’t be going to that restaurant again, __________? 6. Let’s try again, __________? 7. You’ve seen this film already, __________? 8. Your grandma has never been out of the village, __________? 9. You’re seeing Amy next week, __________? 10. I’m not speaking first at the meeting, __________? 11. This was an interesting exercise, __________? 6. Bài tập câu hỏi đuôi dạng đặc biệt1. We don't have to work overtime tonight, _______________________? 2. You don't mind if I borrow your book for a few days, ______________________________? 3. Let's take a break and have some coffee, ____________________________? 4. It's not a good idea to drive without a seatbelt, __________? 5. I have never been to Japan before, ________________? 6. I'm sure you won't have any trouble passing the exam, _____________________? 7. The museum doesn't allow photography, _____________________? 8. You'd better double-check your work before submitting it, ________? 9. She can't speak Chinese fluently, _____________________? 10. It's so hot today, _____________________? 11. The party was a blast, _____________? 12. That was a terrible movie, _____________? 13. I'm the best candidate for the job, _____________? 14. You don't mind if I borrow your car, _____________? 15. Let's take a break from studying, _____________? 16. We should invest in the stock market, _____________? 17. She's always late, _____________? 18. You won't tell anyone, _____________? 19. It's impossible to finish this project on time, _____________? 20. I can't believe we made it to the top of the mountain, _____________? 7. Bài tập câu hỏi đuôi đặc biệt1. The weather is so nice today, _________________________? 2. I can't believe you're leaving tomorrow, ____________________? 3. That was a really great performance, ______________________? 4. We should try the new restaurant in town, ___________________? 5. Don't forget to turn off the lights before leaving, ______________? 6. I'm not the only one who thinks that, ______________________? 7. He never misses his morning jog, __________________________? 8. This is going to be a tough competition, ____________________? 9. You must be joking, ____________________________________? 10. It's important to arrive on time, __________________________? Đáp ánBài tập 11. B. aren't they? 2. A. do you? 3. A. is she? 4. A. does he? 5. A. did they? 6. A. hasn't he? 7. A. are you? 8. A. will they? 9. A. can she? 10. A. have you? Bài tập 21. b. is it? 2. b. didn't she? 3. a. aren't we? 4. b. can he? 5. a. have they? 6. a. do you? 7. a. has she? 8. b. aren't you? 9. a. shouldn't he? 10. a. isn't it? Bài tập 31. B. didn't they? 2. A. haven't you? 3. B. is it? 4. A. shouldn't we? 5. B. does she? 6. A. hasn't it? 7. A. am I? 8. A. shall we? 9. B. isn't it? 10. A. will you? Bài tập 41. You didn't forget to email the report to the manager, did you? 2. We're going to meet at the restaurant, aren't we? 3. He can't speak French fluently, can he? 4. She has never been to Asia before, has she? 5. You wouldn't mind helping me move this table, would you? 6. They haven't canceled the concert, have they? 7. The party was fantastic, wasn't it? 8. You're not going to quit your job without notice, are you? 9. He didn't say anything rude to you, did he? 10. You're not allergic to shellfish, are you? 11. We need to send the documents to you tomorrow morning, don't we? 12. The band's performance was disappointing, wasn't it? 13. You could have gotten a discount if you had used a coupon, couldn't you? 14. The storm is predicted to hit the coast this weekend, isn't it? 15. He always knows how to make people laugh, doesn't he? 16. The printer is constantly jamming, isn't it? 17. She never forgets to pick up groceries on her way home, does she? 18. None of the guests showed up to the party, did they? 19. He should have asked for directions, shouldn't he? 20. The store will be restocking the shelves soon, won't it? Bài tập 51. We should leave before it gets dark, shouldn't we? 2. You’d rather play games, wouldn't you? 3. They mustn’t go too near the lake, should they? 4. You’ll see us tomorrow, won't you? 5. We won’t be going to that restaurant again, will we? 6. Let’s try again, shall we? 7. You’ve seen this film already, haven't you? 8. Your grandma has never been out of the village, has she? 9. You’re seeing Amy next week, aren't you? 10. I’m not speaking first at the meeting, am I? 11. This was an interesting exercise, wasn't it? Bài tập 61. We don't have to work overtime tonight, do we? 2. You don't mind if I borrow your book for a few days, do you? 3. Let's take a break and have some coffee, shall we? 4. It's not a good idea to drive without a seatbelt, is it? 5. I have never been to Japan before, have I? 6. I'm sure you won't have any trouble passing the exam, will you? 7. The museum doesn't allow photography, does it? 8. You'd better double-check your work before submitting it, shouldn't you? 9. She can't speak Chinese fluently, can she? 10. It's so hot today, isn't it? 11. The party was a blast, wasn't it? 12. That was a terrible movie, wasn't it? 13. I'm the best candidate for the job, aren't I? 14. You don't mind if I borrow your car, do you? 15. Let's take a break from studying, shall we? 16. We should invest in the stock market, shouldn't we? 17. She's always late, isn't she? 18. You won't tell anyone, will you? 19. It's impossible to finish this project on time, isn't it? 20. I can't believe we made it to the top of the mountain, can you? Bài tập 71. The weather is so nice today, isn't it? 2. I can't believe you're leaving tomorrow, can you? 3. That was a really great performance, wasn't it? 4. We should try the new restaurant in town, shouldn't we? 5. Don't forget to turn off the lights before leaving, will you? 6. I'm not the only one who thinks that, am I? 7. He never misses his morning jog, does he? 8. This is going to be a tough competition, isn't it? 9. You must be joking, aren't you? 10. It's important to arrive on time, isn't it? Kết luậnNhư vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng về câu hỏi đuôi kèm theo các bài tập câu hỏi đuôi liên quan. Để có thể sớm thành thạo phần ngữ pháp này, Langmaster khuyên bạn nên thường xuyên rèn luyện với các bài tập để củng cố, bổ sung kiến thức. Chúc bạn học tập thật tốt và sớm đạt được kết quả như ý! |