Bài văn tiếng anh tả về sở thích năm 2024

Sở thích là phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Nó giúp chúng ta giải trí, thư giãn và phát triển bản thân. Viết về sở thích bằng tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng viết mà còn là cơ hội để chia sẻ niềm đam mê. Cùng Skype English khám phá 10 đoạn văn ngắn viết về sở thích bằng tiếng Anh, mỗi đoạn đều thể hiện một phong cách khác nhau cũng những trải nghiệm thú vị.

Bài văn tiếng anh tả về sở thích năm 2024

Chọn một sở thích

Hãy xác định sở thích mà bạn muốn viết ví dụ: đọc sách, nghe nhạc, chơi game, vẽ tranh, đi chơi…

Giới thiệu về sở thích

Trình bày một câu hoặc một vài câu để giới thiệu rõ về sở thích của bạn và nêu lý do tại sao bạn lại thích điều đó.

Ví dụ: Reading is my favorite hobby. I love to get lost in a good book and forget about the world around me. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi. Tôi thích đắm chìm trong một cuốn sách hay và quên đi thế giới xung quanh.)

Lý do bạn có niềm đam mê với sở thích này

Trình bày 1 vài lý do tại sao bạn lại có sở thích đó. Bằng cách này bạn có thể khiến bài viết có chiều sâu hơn và diễn dải được nhiều ý hơn.

Ví dụ: I find it relaxing and enjoyable to read a book before bed or on a lazy Sunday afternoon. (Tôi thấy việc đọc sách trước khi đi ngủ hoặc trong một buổi chiều Chủ nhật lười biếng rất thư giãn và thú vị.)

Nêu cảm xúc của bản thân

Kể về một số trải nghiệm và cảm xúc cá nhân mà bạn trải qua với sở thích này.

Ví dụ: Reading helps me to escape from reality and explore new worlds. It also helps me to learn new things and expand my vocabulary. (Đọc sách giúp tôi thoát khỏi thực tại và khám phá những thế giới mới. Nó cũng giúp tôi học hỏi những điều mới và mở rộng vốn từ vựng.)

Ước mơ hoặc kế hoạch trong tương lai

Với sở thích này, bạn dự định sẽ phát triển nó như thế nào hay có mong ước gì trong tương lai?

Ví dụ: In the future, I hope to become a famous novelist. (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành một tiểu thuyết gia nổi tiếng)

Kết luận

Nhấn mạnh về việc sở thích này quan trọng với bản thân như thế nào và niềm đam mê của bạn mong muốn được nuôi dưỡng ra sao.

Ví dụ: In conclusion, reading book is more than just a hobby for me. It’s a way to express myself and find joy in my life. (Tóm lại, việc đọc sách không chỉ là một sở thích của tôi. Mà nó còn là một cách để thể hiện bản thân và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.)

2. Chuỗi từ vựng thường được sử dụng với bài viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn

  • Gardening (làm vườn)
  • Cooking (nấu ăn)
  • Reading (đọc sách)
  • Painting (vẽ tranh)
  • Photography (chụp ảnh)
  • Playing musical instruments (chơi nhạc cụ)
  • Traveling (du lịch)
  • Hiking (đi bộ đường dài)
  • Yoga and meditation (yoga và thiền)
  • Writing (viết)
  • Joy (niềm vui)
  • Happiness (hạnh phúc)
  • Relaxation (thư giãn)
  • Satisfaction (sự hài lòng)
  • Fulfillment (đạt được)
  • Tranquility (bình yên)
  • Excitement (phấn khích)
  • Passion (đam mê)
  • Inspiration (lòng ham muốn)
  • Serenity (tĩnh lặng)
  • Beautiful (đẹp đẽ)
  • Vibrant (sôi động)
  • Tranquil (yên bình)
  • Serene (thanh bình)
  • Captivating (lôi cuốn)
  • Enchanting (quyến rũ)
  • Mesmerizing (cuốn hút)
  • Breathtaking (đẹp đến nao lòng)
  • Exhilarating (sảng khoái)
  • Inspiring (truyền cảm hứng)
  • Enjoy (thích)
  • Appreciate (đánh giá cao)
  • Explore (khám phá)
  • Create (tạo ra)
  • Nourish (nuôi dưỡng)
  • Discover (khám phá)
  • Express (biểu lộ)
  • Share (chia sẻ)
  • Unwind (thư giãn)
  • Connect (kết nối)

3. Các mẫu câu viết về sở thích bằng tiếng Anh

  • Be keen on + Noun/Doing something: Háo hức, thích thú hay quan tâm đến một việc gì đó
  • Be interested in + Noun/Doing something: thích thú, quan tâm, tập trung sự chú ý để khám phá thêm về điều gì
  • Like/love/enjoy + Noun/Doing something: thích thú, yêu, vui thích hay tận hưởng điều gì đó
  • Be into + Ving/Doing something: thích thú, say mê điều gì
  • In one’s free time, S + V + O: vào thời gian rảnh của ai đó, ai đó làm gì
  • Have similar/ Different tastes: có cùng/ khác gu, sở thích

4. 10 đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn

Reading book (Đọc sách)

Reading is my favorite hobby. I love to get lost in a good book and forget about the world around me. I find it relaxing and enjoyable to read a book before bed or on a lazy Sunday afternoon. I especially enjoy reading mystery and fantasy novels. I find them to be exciting and suspenseful. Reading helps me to escape from reality and explore new worlds. It also helps me to learn new things and expand my vocabulary.

Dịch: Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi. Tôi thích đắm chìm trong một cuốn sách hay và quên đi thế giới xung quanh. Tôi thấy việc đọc sách trước khi đi ngủ hoặc trong một buổi chiều Chủ nhật lười biếng rất thư giãn và thú vị. Tôi đặc biệt thích đọc tiểu thuyết trinh thám và giả tưởng. Tôi thấy chúng rất hấp dẫn và gay cấn. Đọc sách giúp tôi thoát khỏi thực tại và khám phá những thế giới mới. Nó cũng giúp tôi học hỏi những điều mới và mở rộng vốn từ vựng.

Listening to music (Nghe nhạc)

Music is my passion. I love to listen to all kinds of music, from classical to rock to pop. I find it to be a great way to relax, have fun, and express myself. I also enjoy playing the guitar and singing. I find it to be a great way to express my creativity and share my love of music with others.

Dịch: Âm nhạc là đam mê của tôi. Tôi thích nghe tất cả các loại nhạc, từ nhạc cổ điển đến rock và pop. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để thư giãn, vui chơi và thể hiện cá tính của mình. Tôi cũng thích chơi guitar và hát. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo của mình và chia sẻ niềm đam mê âm nhạc với mọi người xung quanh.

Sports (Thể thao)

Sports are my life. I love to play all kinds of sports, from basketball to football to tennis. I find it to be a great way to stay active and healthy. I also enjoy watching sports on TV and cheering on my favorite teams. I find it to be a great way to relax and have fun with friends.

Dịch: Thể thao là cuộc sống của tôi. Tôi thích chơi tất cả các môn thể thao, từ bóng rổ đến bóng đá và quần vợt. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để duy trì sự tích cực và sức khỏe. Tôi cũng thích xem thể thao trên TV và cổ vũ cho các đội bóng yêu thích của mình. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và vui chơi với bạn bè.

Traveling (Du lịch)

Bài văn tiếng anh tả về sở thích năm 2024

Traveling is my dream. I love to explore new places and experience different cultures. I have been to many different countries, and I have learned so much about the world and myself. I find it to be a great way to broaden my horizons and learn about different ways of life.

Dịch: Du lịch là giấc mơ của tôi. Tôi thích khám phá những nơi mới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau. Tôi đã đến nhiều quốc gia khác nhau, và tôi đã học được rất nhiều điều về thế giới và chính bản thân mình. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để mở rộng tầm nhìn và tìm hiểu về các lối sống khác nhau.

Photography (Nhiếp ảnh)

Photography is my art. I love to capture the beauty of the world through my lens. It allows me to express my creativity and share my unique perspective with others. I find it to be a great way to preserve memories and moments that might otherwise be forgotten.

Dịch: Nhiếp ảnh là nghệ thuật của tôi. Tôi thích ghi lại vẻ đẹp của thế giới qua ống kính của mình. Nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo và chia sẻ quan điểm độc đáo của mình với mọi người. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để gìn giữ những kỷ niệm và khoảnh khắc có thể bị lãng quên.

Writing (Viết)

Writing is not just a hobby for me; it’s a form of self-expression and catharsis. Whether it’s jotting down my thoughts in a journal, crafting short stories, or delving into poetry, writing allows me to articulate my innermost feelings and ideas. It’s a creative outlet that empowers me to explore the depths of my imagination and share my voice with the world.

Dịch: Viết không chỉ là sở thích của tôi, đó là hình thức để tôi biểu hiện và giải thoát tư tưởng cá nhân. Dù là ghi chép trong nhật ký, hay viết truyện ngắn hoặc thơ, viết giúp tôi diễn đạt những cảm xúc và ý tưởng sâu kín bên trong. Bằng cách này, tôi khám phá sâu hơn vào trí tưởng tượng của bản thân, có thể chia sẻ giọng điệu của mình với thế giới.

Cooking ang Baking (Nấu ăn và làm bánh)

The kitchen is my happy place, where I can unleash my creativity and indulge my senses. Cooking allows me to experiment with flavors, techniques, and ingredients, transforming simple ingredients into delicious meals that bring people together. Whether it’s whipping up a hearty pasta dish, baking a batch of cookies, or trying out new recipes from around the world, cooking and baking is a culinary journey that nourishes both body and soul.

Dịch: Bếp là nơi khiến tôi cảm thấy hạnh phúc, nơi tôi có thể thả lòng sự sáng tạo và thỏa mãn các giác quan của mình. Nấu ăn cho phép tôi thử nghiệm với hương vị, kỹ thuật và nguyên liệu, biến những thành phần đơn giản thành những món ăn ngon miệng mang lài sự hòa quyện về ngũ quan. Dù là nấu một món pasta hồn hậu, làm bánh quy hay thử nghiệm các công thức mới từ khắp mọi nơi trên thế giới, nấu ăn và làm bánh là một hành trình ẩm thực nuôi dưỡng cả cơ thể và tâm hồn.

Painting (Vẽ tranh)

Painting is my sanctuary, where I lose myself in a world of colors and imagination. With each stroke of the brush, I express my thoughts, emotions, and dreams on canvas. Whether it’s capturing the beauty of nature, portraying the complexity of human emotions, or exploring abstract concepts, painting allows me to unleash my creativity and connect with my inner self. It’s a therapeutic escape that brings me joy and fulfillment like no other.

Dịch: Vẽ tranh là cách để tâm hồn thăng hoa, nơi tôi lạc mình vào một thế giới của màu sắc và trí tưởng tượng. Mỗi nét cọ là cách tôi diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc và giấc mơ trên bức tranh. Dù là ghi lại vẻ đẹp của tự nhiên, miêu tả sự phức tạp của cảm xúc con người, hay khám phá các khái niệm trừu tượng, vẽ tranh cho phép tôi thả lỏng sự sáng tạo và kết nối với bản thân bên trong. Nó cũng là một cách trị liệu mang lại niềm vui và sự mãn nguyện không giống ai.

Practicing Yoga (Tập Yoga)

Yoga is more than just a physical exercise; it’s a holistic practice that nourishes my body, mind, and soul. Through mindful movements, deep breathing, and meditation, I find inner peace and balance on the yoga mat. Each yoga session is a journey of self-discovery, helping me cultivate awareness, flexibility, and strength both on and off the mat. Whether it’s a gentle flow to start the day or a restorative practice to unwind in the evening, yoga grounds me and uplifts my spirit.

Dịch: Yoga không chỉ là một bài tập thể chất, đó còn là một sự thực hành toàn diện nuôi dưỡng cơ thể, suy nghĩ và tâm hồn của tôi. Qua các động tác chú ý, hơi thở sâu và thiền định, tôi tìm thấy sự bình an và cân bằng trên thảm yoga. Mỗi buổi tập yoga là một hành trình khám phá bản thân, giúp tôi phát triển nhận thức, linh hoạt và sức mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần. DÙ là một dòng chảy nhẹ nhàng để bắt đầu một ngày mới hay một buổi tập phục hồi để thư giãn vào buổi tối, yoga giúp tạo nền tảng cho tôi và nâng cao tinh thần.

Camping (Cắm trại)

Bài văn tiếng anh tả về sở thích năm 2024

Camping is one of my greatest passions, offering a retreat into the embrace of nature’s beauty and tranquility. There’s something magical about pitching a tent under the open sky, surrounded by towering trees and the soothing sounds of the wilderness. Each camping trip is an adventure filled with discovery and wonder, whether it’s exploring scenic trails, roasting marshmallows over a crackling campfire, or falling asleep to the gentle rustle of leaves. Camping allows me to disconnect from the hustle and bustle of daily life, reconnect with the earth, and rejuvenate my spirit. Whether it’s a weekend getaway or an extended expedition into the wilderness, the simplicity and serenity of camping never fail to captivate my soul.

Dịch: Cắm trại là một trong những sở thích lớn nhất của tôi, nó mang đến một cơ hội được trốn tránh trong vòng tay của vẻ đẹp và sự bình yên của thiên nhiên. Có một điều gì đó rất kỳ diệu khi được lắp một chiếc lều dưới sự gợi mở của bầu trời, được bao quanh bởi cây cao vút và sự êm dịu cùng hoang dã của âm nhạc thiên nhiên. Mỗi chuyến cắm trại là một cuộc phiêu lưu đầy khám phá và kỳ diệu, dù đó là khám phá những con đường nhiều cảnh đẹp, nướng thỏi bánh kẹo trên lửa trại rát rền hay rơi vào giấc ngủ sâu dưới tiếng rì rào nhẹ nhàng của lá. Cắm trại cho phép tôi tách biệt khỏi sự bận rộn của cuộc sống hàng ngày, tái kết nối với vùng đất và làm mới tinh thần của mình. Dù đó là một chuyến đi cuối tuần hay một cuộc hành trình kéo dài vào hoang dã, sự đơn giản và yên bình của việc cắm trại luôn thu hút và làm say mê tâm hồn tôi.

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá về các sở thích và đam mê cá nhân, từ việc yêu thích đọc sách, âm nhạc hay thể thao, du lịch, nhiếp ảnh… Mỗi sở thích đều mang lại những niềm vui, sự thư giãn và cơ hội để bạn được thể hiện bản thân. Hy vọng bài viết này đã mang lại cái nhìn sâu hơn về con người. Hãy dành thời gian để khám phá và phát triển sở thích của riêng mình, vì chúng sẽ là nguồn động viên và niềm vui không ngừng trong cuộc sống.

Để đăng kí HỌC THỬ MIỄN PHÍ, kiểm tra đánh giá trình độ hiện tại và nhận lộ trình học riêng biệt, học viên/ phụ huynh có thể click vào nút đăng kí dưới đây để được trải nghiệm học thử 30 phút hoàn toàn miễn phí khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cùng đội ngũ giáo viên chất lượng cao tại Skype English

Sở thích của bạn là gì trả lời tiếng Anh?

What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) * Cách trả lời: My hobby is + V-ing (noun).nullSở thích của bạn là gì? » Bài giảng » » Phần 2 - Tiếng Anh 123www.tienganh123.com › 18531-so-thich-cua-ban-la-ginull

Tại sao bạn thích nó bằng tiếng Anh?

Why do you like/enjoy it? (Tại sao bạn thích nó?) How long do you think you will continue with your hobby? (Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?) What do you like doing? (Bạn thích làm việc gì?) What sort of hobbies do you have? (Sở thích của bạn thuộc loại nào?)nullTIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 23: SỞ THÍCHlangmaster.edu.vn › tieng-anh-giao-tiep-co-ban-co-phu-de-bai-23-so-thichnull

Bạn thích làm gì bằng tiếng Anh?

What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)nullBài viết về sở thích bằng Tiếng Anh chi tiết, thu hút nhất - NativeXnativex.edu.vn › tu-hoc › so-thich-bang-tieng-anhnull

Số 13 tiếng Anh đọc làm sao?

2.2 Bảng số đếm từ 13 đến 19.