Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

TÀI SẢN

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,360,115,898,846 20,559,756,794,837 22,040,432,596,172 22,089,274,019,449

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

  1. Tiền và các khoản tương đương tiền 630,784,664,818 1,522,610,167,671 1,209,154,406,312 1,676,491,290,318

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Tiền 545,784,664,818 1,072,610,167,671 1,029,154,406,312 826,491,290,318

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 450,000,000,000 180,000,000,000 850,000,000,000

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,772,300,444,146 8,673,926,951,890 9,666,846,652,579 9,306,531,479,431

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Chứng khoán kinh doanh 443,161,346,585 443,154,262,451 443,154,995,292 443,157,926,658

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -694,341,044 -605,728,258 -606,120,823 -607,691,084

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,329,833,438,605 8,231,378,417,697 9,224,297,778,110 8,863,981,243,857

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,460,673,084,444 4,639,447,900,101 5,520,731,708,608 5,391,295,160,818

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,235,883,096,045 3,380,017,354,930 4,251,244,955,578 4,115,244,550,066

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 793,597,136,008 876,158,254,325 824,642,255,092 764,793,333,218

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

6. Phải thu ngắn hạn khác 440,479,822,250 394,535,471,938 455,166,167,369 521,239,061,465

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,628,729,716 -11,263,181,092 -10,321,669,431 -9,981,783,931

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,341,759,857

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

IV. Hàng tồn kho 4,320,172,955,926 5,525,845,959,354 5,353,836,025,138 5,540,929,744,702

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Hàng tồn kho 4,331,976,652,237 5,538,304,348,980 5,370,480,311,055 5,558,042,713,939

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,803,696,311 -12,458,389,626 -16,644,285,917 -17,112,969,237

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

V.Tài sản ngắn hạn khác 176,184,749,512 197,925,815,821 289,863,803,535 174,026,344,180

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,431,366,027 54,821,120,257 195,901,073,135 73,682,616,065

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,291,068,421 142,642,380,500 93,500,415,336 100,343,728,115

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 462,315,064

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 462,315,064 462,315,064

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

5. Tài sản ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

  1. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,666,315,495,522 16,806,351,859,342 16,264,829,196,683 18,097,201,646,002

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

  1. Các khoản phải thu dài hạn 116,065,795,456 88,443,241,642 87,554,893,706 67,351,671,984

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Phải thu dài hạn của khách hàng 93,126,322,660 67,658,410,631 67,547,427,662 46,423,211,940

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Trả trước cho người bán dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

4. Phải thu nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,043,428,184 3,143,509,548 2,434,285,049 1,787,293,049

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

6. Phải thu dài hạn khác 18,896,044,612 17,641,321,463 17,573,180,995 19,141,166,995

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

II.Tài sản cố định 11,621,555,848,270 13,365,353,599,098 13,090,571,280,454 13,210,637,069,720

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Tài sản cố định hữu hình 11,306,557,219,755 13,047,771,431,436 12,772,087,510,017 12,895,930,014,991

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Nguyên giá 20,784,013,563,357 22,952,360,450,312 23,103,938,437,323 23,714,622,321,304

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -9,477,456,343,602 -9,904,589,018,876 -10,331,850,927,306 -10,818,692,306,313

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,393,411,643 4,112,238,529

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Nguyên giá 4,752,709,688 4,765,022,408

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -359,298,045 -652,783,879

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Tài sản cố định vô hình 314,998,628,515 317,582,167,662 314,090,358,794 310,594,816,200

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Nguyên giá 469,248,251,382 475,569,436,392 476,210,291,788 476,898,233,370

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -154,249,622,867 -157,987,268,730 -162,119,932,994 -166,303,417,170

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

III. Bất động sản đầu tư 91,845,096,228 90,248,200,759 88,651,305,268 63,129,101,716

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Nguyên giá 147,320,450,623 147,320,450,623 147,320,450,623 81,481,271,444

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -55,475,354,395 -57,072,249,864 -58,669,145,355 -18,352,169,728

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,087,296,764,444 868,245,878,253 1,097,167,668,592 1,396,947,475,014

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 201,274,162,054 214,398,200,249 202,518,172,439 253,470,890,161

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,886,022,602,390 653,847,678,004 894,649,496,153 1,143,476,584,853

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

  1. Đầu tư tài chính dài hạn 674,700,748,738 1,068,660,695,119 631,612,251,272 1,953,808,430,503

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Đầu tư vào công ty con

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 503,231,875,554 497,498,739,617 484,891,039,701 1,882,643,775,001

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 72,088,747,153 72,083,527,154 147,642,783,223 72,086,227,154

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -619,873,969 -921,571,652 -921,571,652 -921,571,652

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 500,000,000,000

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

VI. Tài sản dài hạn khác 1,074,851,242,386 1,325,400,244,471 1,269,271,797,391 1,405,327,897,065

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Chi phí trả trước dài hạn 636,060,459,744 750,599,476,304 732,120,606,558 883,586,446,472

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,799,758,289 36,460,665,848 15,799,068,109 17,377,307,464

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

4. Tài sản dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

5. Lợi thế thương mại 432,991,024,353 538,340,102,319 521,352,122,724 504,364,143,129

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,026,431,394,368 37,366,108,654,179 38,305,261,792,855 40,186,475,665,451

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

NGUỒN VỐN

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

  1. NỢ PHẢI TRẢ 8,076,222,108,091 11,094,739,362,252 9,382,030,969,362 11,252,755,465,246

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

  1. Nợ ngắn hạn 7,381,050,047,407 10,639,592,009,462 8,816,669,411,270 10,816,139,387,760

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,973,930,743,991 3,991,064,706,111 3,177,761,240,544 3,506,021,209,689

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 246,420,929,400 535,552,943,437 382,030,552,891 257,406,204,511

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 839,960,420,850 341,669,047,623 663,908,183,628 979,900,107,744

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

4. Phải trả người lao động 183,493,089,292 215,270,553,609 140,918,722,803 168,641,411,868

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,180,328,235,739 1,437,232,532,734 1,403,533,243,246 1,683,364,143,467

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,750,270,950 6,910,881,322 6,451,361,951 6,348,839,360

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

9. Phải trả ngắn hạn khác 607,771,453,859 2,540,327,951,932 686,170,232,496 572,651,324,477

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 956,294,678,845 1,060,047,652,329 2,126,083,288,960 3,272,945,064,774

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,647,496,695 4,502,303,315 6,613,126,588 10,412,364,911

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 376,452,727,786 507,013,437,050 223,199,458,163 358,448,716,959

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

13. Quỹ bình ổn giá

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

II. Nợ dài hạn 695,172,060,684 455,147,352,790 565,361,558,092 436,616,077,486

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Phải trả người bán dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Chi phí phải trả dài hạn 228,596,165,802 2,054,753,617 109,326,868,918 13,708,650,325

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

5. Phải trả nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,039,560,218 415,848,218 415,848,218 415,848,218

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

7. Phải trả dài hạn khác 31,069,756,665 29,607,431,175 28,356,907,140 27,157,368,960

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246,268,247,487 215,798,919,361 218,007,911,923 188,821,030,390

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

9. Trái phiếu chuyển đổi

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

10. Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 185,288,571,373 204,757,714,031 206,672,783,007 203,853,552,835

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,909,759,139 2,512,686,388 2,581,238,886 2,659,626,758

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,950,209,286,277 26,271,369,291,927 28,923,230,823,493 28,933,720,200,205

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

  1. Vốn chủ sở hữu 25,950,209,286,277 26,271,369,291,927 28,923,230,823,493 28,933,720,200,205

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000 17,416,877,930,000

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Thặng dư vốn cổ phần

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

4. Vốn khác của chủ sở hữu

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

5. Cổ phiếu quỹ -9,851,596,440 -10,485,707,360 -10,807,345,800 -11,623,908,360

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 34,006,738,492 27,635,831,784 26,919,125,269 30,703,437,710

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

8. Quỹ đầu tư phát triển 971,862,470,616 1,191,672,373,593 1,449,929,685,712 1,726,647,591,960

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,045,967,464,638 7,155,434,314,256 9,451,547,063,899 9,176,996,233,930

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,485,916,958,681 3,595,383,808,299 2,296,112,749,643 4,633,649,447,173

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

- LNST chưa phân phối kỳ này 3,560,050,505,957 3,560,050,505,957 7,155,434,314,256 4,543,346,786,757

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 491,346,278,971 490,234,549,654 588,764,364,413 594,118,914,965

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

1. Nguồn kinh phí

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,026,431,394,368 37,366,108,654,179 38,305,261,792,855 40,186,475,665,451

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty vinamilk năm 2024

Bảng cân đối kế toán cho ta biết điều gì?

Bảng cân đối kế toán chính là một báo cáo tài chính tổng hợp dùng để phản ánh một cách tổng quát về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. BCĐKT phản ánh số liệu về giá trị toàn bộ các tài sản và nguồn vốn hiện có của DN tại thời điểm lập báo cáo tài chính.

Vinamilk ai kiểm toán?

Đơn vị kiểm toán Đơn vị kiểm toán của Tập đoàn là Công ty TNHH KPMG.

Bảng cân đối kế toán dự toàn là gì?

Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản đó của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Nội dung của bảng cân đối kế toán (BCĐKT) thể hiện qua hệ thống chỉ tiêu phản ánh tình hình tài sản và nguồn hình thành tài sản.

Vinamilk là công ty lớn thứ mấy Việt Nam?

Vinamilk giữ thứ hạng số 2 trong "Top 100 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam", tiếp tục khẳng định vị trí: Thương hiệu thực phẩm có giá trị cao nhất Việt Nam và Thương hiệu sữa lớn thứ 6 toàn cầu. Đặc biệt, Vinamilk là đại diện duy nhất của Đông Nam Á lọt vào Top 5 Thương hiệu sữa có tính bền vững cao nhất toàn cầu.