Các công ty hợp danh tiếng anh là gì năm 2024

"Công ty hợp danh tiếng Anh là gì?" là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

Mục lục bài viết

Trong tiếng Việt, “công ty hợp danh” là một loại hình công ty được thành lập bởi hai người trở lên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Công ty hợp danh thường được xem là một dạng công ty tư nhân, trong đó các thành viên chia sẻ trách nhiệm và lợi ích trong hoạt động kinh doanh. Mỗi thành viên có thể đóng góp vốn và tham gia quản lý công ty. Thông thường, công ty hợp danh có một hợp đồng hợp danh được thỏa thuận giữa các thành viên, quy định quyền và nghĩa vụ của mỗi người trong công ty.

Trong tiếng Anh, “công ty hợp danh” được gọi là “partnership”.

2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Partnership (Công ty hợp danh):

2.1. Các cụm từ đồng nghĩa:

– Collaboration (Sự hợp tác)

– Alliance (Liên minh)

– Joint venture (Dự án chung)

– Cooperative (Hợp tác xã)

– Association (Tổ chức)

– Syndicate (Liên danh)

– Consortium (Hiệp hội)

– Coalition (Liên minh)

– Cooperative venture (Dự án hợp tác)

– Mutual undertaking (Sự tham gia chung)

2.2. Các cụm từ trái nghĩa:

– Sole proprietorship (Cá nhân kinh doanh)

– Corporation (Công ty cổ phần)

– Limited liability company (Công ty trách nhiệm hữu hạn)

– Public company (Công ty niêm yết)

– Franchise (Nhượng quyền thương hiệu)

– Subsidiary (Công ty con)

– Merger (Sáp nhập)

– Acquisition (Mua lại)

– Divestment (Rút lui, bán lại)

– Individual enterprise (Doanh nghiệp cá nhân)

3. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Partnership (Công ty hợp danh):

– Partnership is a business structure in which two or more individuals or entities come together to form a company. (Hợp danh là một cấu trúc kinh doanh trong đó hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức kết hợp để thành lập một công ty.)

– Our company operates as a partnership, allowing us to pool our resources and expertise to achieve common business goals. (Công ty chúng tôi hoạt động dưới hình thức hợp danh, cho phép chúng tôi tập hợp nguồn lực và chuyên môn để đạt được mục tiêu kinh doanh chung.)

– We have established a strategic partnership with a leading technology firm to enhance our product offerings. (Chúng tôi đã thiết lập một đối tác chiến lược với một công ty công nghệ hàng đầu để nâng cao các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.)

– The partnership agreement outlines the rights and responsibilities of each partner involved in the business. (Hiệp định hợp danh mô tả quyền và trách nhiệm của mỗi đối tác tham gia vào doanh nghiệp.)

– Our partnership has been instrumental in expanding our market reach and increasing our customer base. (Hợp tác của chúng tôi đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi thị trường và tăng số lượng khách hàng.)

– We value the spirit of partnership and believe in fostering strong relationships with our clients. (Chúng tôi trân trọng tinh thần hợp tác và tin tưởng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng của chúng tôi.)

– Our partnership allows us to leverage each other’s strengths and expertise for mutual benefit. (Hợp tác của chúng tôi cho phép chúng tôi tận dụng những điểm mạnh và chuyên môn của nhau để đạt lợi ích chung.)

– The success of our business is a result of the strong partnership we have built with our suppliers. (Sự thành công của doanh nghiệp chúng tôi là kết quả của mối quan hệ hợp tác mạnh mẽ mà chúng tôi đã xây dựng với nhà cung cấp của chúng tôi.)

– We are exploring potential partnership opportunities with other industry leaders to expand our market presence. (Chúng tôi đang khám phá các cơ hội hợp tác tiềm năng với các nhà lãnh đạo trong ngành khác để mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)

– Our partnership is based on trust, transparency, and open communication. (Hợp tác của chúng tôi dựa trên sự tin tưởng, minh bạch và giao tiếp cởi mở.)

– As partners, we share the risks and rewards of the business equally. (Là đối tác, chúng tôi chia sẻ nguy cơ và phần thưởng của doanh nghiệp một cách công bằng.)

– Our partnership agreement includes provisions for resolving disputes and making important business decisions. (Hiệp định hợp danh của chúng tôi bao gồm các quy định để giải quyết tranh chấp và đưa ra các quyết định kinh doanh quan trọng.)

– The strength of our partnership lies in the complementary skills and expertise of each partner. (Sức mạnh của hợp tác của chúng tôi nằm trong những kỹ năng và chuyên môn bổ sung của mỗi đối tác.)

– We have formed a strategic partnership with a marketing agency to enhance our brand visibility and reach a wider audience. (Chúng tôi đã thiết lập một đối tác chiến lược với một công ty quảng cáo để nâng cao tầm nhìn thương hiệu và tiếp cận đến một đối tượng khán giả rộng hơn.)

– Our partnership is built on a shared vision and common goals for long-term growth and success. (Hợp tác của chúng tôi được xây dựng trên cùng một tầm nhìn và mục tiêu chung để đạt được sự phát triển và thành công lâu dài.)

– We regularly assess our partnership performance and make adjustments to ensure its effectiveness and sustainability. (Chúng tôi thường xuyên đánh giá hiệu suất hợp tác của chúng tôi và thực hiện các điều chỉnh để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của nó.)

– The partnership provides us with access to new markets and opportunities for growth that we wouldn’t have on our own. (Hợp tác cung cấp cho chúng tôi khả năng tiếp cận thị trường mới và cơ hội phát triển mà chúng tôi không thể có một mình.)

– We maintain regular communication and collaboration with our partners to ensure alignment and synergy in our business activities. (Chúng tôi duy trì giao tiếp và cộng tác thường xuyên với các đối tác để đảm bảo sự phù hợp và tương hỗ trong hoạt động kinh doanh của chúng tôi.)

– Our partnership agreement allows for the distribution of profits and losses based on the agreed-upon sharing ratio. (Hiệp định hợp tác của chúng tôi cho phép phân phối lợi nhuận và thiệt hại dựa trên tỷ lệ chia sẻ đã thỏa thuận.

4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Partnership (Công ty hợp danh):

A partnership, also known as a business partnership or a general partnership, is a form of business organization where two or more individuals come together to establish and operate a business. In a partnership, each partner contributes resources, such as capital, skills, or labor, and shares in the profits and losses of the business.

(Công ty hợp danh, còn được gọi là công ty hợp danh kinh doanh hoặc công ty hợp danh chung, là một hình thức tổ chức kinh doanh nơi hai hoặc nhiều cá nhân cùng nhau thành lập và điều hành một doanh nghiệp. Trong quan hệ đối tác, mỗi đối tác đóng góp các nguồn lực, chẳng hạn như vốn, kỹ năng hoặc lao động và chia sẻ lợi nhuận và tổn thất của doanh nghiệp.)

One of the key advantages of a partnership is the shared responsibility and decision-making among the partners. Each partner has a say in the operations and management of the business, allowing for a collaborative approach to running the company. Partnerships often leverage the diverse skills and expertise of the partners, which can lead to more innovative and effective business strategies.

(Một trong những lợi thế chính của quan hệ đối tác là chia sẻ trách nhiệm và ra quyết định giữa các đối tác. Mỗi đối tác đều có tiếng nói trong hoạt động và quản lý của doanh nghiệp, cho phép một cách tiếp cận hợp tác để điều hành công ty. Quan hệ đối tác thường tận dụng các kỹ năng và chuyên môn đa dạng của các đối tác, điều này có thể dẫn đến các chiến lược kinh doanh sáng tạo và hiệu quả hơn.)

Another benefit of a partnership is the potential for increased financial resources. With multiple partners pooling their resources, the partnership can access more capital than an individual entrepreneur might have on their own. This can be particularly advantageous when starting a new venture or expanding an existing one.

(Một lợi ích khác của quan hệ đối tác là tiềm năng tăng nguồn tài chính. Với nhiều đối tác tập hợp các nguồn lực của họ, quan hệ đối tác có thể tiếp cận nhiều vốn hơn so với một doanh nhân cá nhân có thể tự mình có. Điều này có thể đặc biệt thuận lợi khi bắt đầu một liên doanh mới hoặc mở rộng một liên doanh hiện có.)

Partnerships also offer certain tax advantages. Unlike corporations, partnerships are not subject to double taxation. Instead, the profits and losses of the partnership “pass through” to the individual partners, who report them on their personal tax returns. This can result in a lower overall tax liability for the partners.

(Quan hệ đối tác cũng cung cấp lợi thế nhất định về thuế. Không giống như các tập đoàn, công ty hợp danh không bị đánh thuế hai lần. Thay vào đó, lợi nhuận và thua lỗ của công ty hợp danh “chuyển qua” cho các đối tác riêng lẻ, những người báo cáo chúng trên tờ khai thuế cá nhân của họ. Điều này có thể dẫn đến nghĩa vụ thuế tổng thể thấp hơn cho các đối tác.)

However, partnerships also have their challenges. One potential drawback is the unlimited personal liability that partners may face. Each partner is personally responsible for the debts and obligations of the partnership. This means that if the business incurs debts or faces legal action, the partners’ personal assets could be at risk.

(Tuy nhiên, quan hệ đối tác cũng có những thách thức của họ. Một nhược điểm tiềm ẩn là trách nhiệm cá nhân vô hạn mà các đối tác có thể gặp phải. Mỗi đối tác chịu trách nhiệm cá nhân về các khoản nợ và nghĩa vụ của quan hệ đối tác. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp mắc nợ hoặc đối mặt với hành động pháp lý, tài sản cá nhân của đối tác có thể gặp rủi ro.)

To mitigate this risk, partners often establish a partnership agreement that outlines the rights and responsibilities of each partner, as well as the procedures for resolving disputes and dissolving the partnership. It is crucial for partners to have a clear understanding of their roles and obligations to maintain a healthy and successful partnership.

(Để giảm thiểu rủi ro này, các đối tác thường thiết lập một thỏa thuận hợp tác nêu rõ các quyền và trách nhiệm của từng đối tác, cũng như các thủ tục giải quyết tranh chấp và giải thể quan hệ đối tác. Điều quan trọng là các đối tác phải hiểu rõ vai trò và nghĩa vụ của họ để duy trì mối quan hệ đối tác lành mạnh và thành công.)

In conclusion, a partnership is a business structure that allows two or more individuals to collaborate and share resources, profits, and risks. While partnerships offer advantages such as shared decision-making and increased financial resources, partners should also be mindful of the potential liabilities involved. Establishing a well-defined partnership agreement can help ensure a strong and mutually beneficial partnership.

(Tóm lại, quan hệ đối tác là một cấu trúc kinh doanh cho phép hai hoặc nhiều cá nhân cộng tác và chia sẻ tài nguyên, lợi nhuận và rủi ro. Mặc dù quan hệ đối tác mang lại những lợi thế như chia sẻ quyền ra quyết định và tăng nguồn tài chính, nhưng các đối tác cũng nên lưu ý đến các khoản nợ tiềm ẩn liên quan. Việc thiết lập một thỏa thuận hợp tác được xác định rõ ràng có thể giúp đảm bảo mối quan hệ đối tác mạnh mẽ và cùng có lợi.)

Công ty hợp danh trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, công ty hợp danh được gọi là “general partnership” hay “simply partnership”, còn công ty hợp vốn đơn giản được gọi là “limited partnership”.

Partnership là công ty gì?

Partnership (hay Công ty hợp danh) là một loại hình doanh nghiệp trong đó có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.

Công ty dịch sang tiếng Anh là gì?

company noun (BUSINESS)

Có bao nhiêu loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam?

Căn cứ Luật Doanh nghiệp 2020, Việt Nam hiện nay có 05 loại hình doanh nghiệp, bao gồm: Doanh nghiệp tư nhân, Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, Công ty trách nhiệm hữu hạn từ hai thành viên trở lên, Công ty cổ phần, Công ty hợp danh.

Chủ đề