Khăn lau bàn tiếng anh là gì năm 2024

Bột giặt là "laundry soap", chất tẩy trắng là "bleach", giỏ đựng quần áo là "laundry basket".

Dish towels: khăn lau bát Trash can: thùng rác Iron: bàn là Broom and dustpan: chổi quét và hốt rác Ironing board: bàn để đặt quần áo lên ủi Mop: giẻ lau sàn Scrub brush: bàn chải cứng để cọ sàn Squeegee mop: chổi cao su Cloth: khăn trải bàn Broom: chổi Sponge: miếng bọt biển Hose: ống phun nước Laundry soap/laundry detergent: bột giặt Bucket: xô Bleach: chất tẩy trắng Laundry basket: giỏ đựng quần áo Liquid soap: xà phòng dạng lỏng dùng cho nhiều mục đích khác nhau (rửa mặt, rửa tay...) Washing machine: máy giặt Rubber gloves: găng tay cao su

Theo 7 ESL

Giúp em câu này "Lau bàn bằng khăn ẩm." tiếng anh là gì? Em cảm ơn nhiều nha."

Written by Guest 4 years ago

Asked 4 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

"khăn lau" câu"khăn lau" là gì"khăn lau" Tiếng Trung là gì

Bản dịch

Điện thoại

  • * Wiping cloth
  • khăn noun towel khăn tay handkerchief khăn tắm bath towel Từ...
  • lau noun reed verb to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand ...

Câu ví dụ

  • Other than using a rag, you can also use car wipes. Thay vì giẻ rách, bạn cũng có thể sử dụng khăn lau xe.
  • I clean my teeth when someone else hands me a toothbrush. Tôi đánh răng xong thì có kẻ lấy khăn lau mặt cho tôi.
  • Some are drinking coffee or fidgeting with their nails. Có người thì đang sổ mũi hoặc đang dùng khăn lau mũi.
  • You would never leave home without your handbag. Bạn không bao giờ nên rời khỏi nhà mà không có khăn lau
  • Making a handwoven jacket is on that list. Điều đó khiến khăn lau tay được đưa vào danh sách này.
  • Next: Care Of The Family's Skin From The Wipes Began Tiếp theo: Chăm sóc da của gia đình từ khăn lau bắt đầu
  • You should never leave home without a towel. Bạn không bao giờ nên rời khỏi nhà mà không có khăn lau
  • Use separate ends of the wash cloth for each eye. Sử dụng các phần khác nhau của khăn lau cho mỗi mắt.
  • Pull out all your dish towels and inspect them. Rút tất cả khăn lau chén đĩa của bạn và kiểm tra chúng.
  • Cooking not your strong point? Không dệt khăn lau sạch có thế mạnh của bạn không?
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Những từ khác

Kĩ thuật khăn trải bàn tiếng Anh là gì?

Tại trường Cao Đẳng FPT Polytechnic, một kỹ thuật độc đáo và hiệu quả đã được áp dụng trong giờ học ngữ pháp Tiếng Anh, đó là kỹ thuật “khăn trải bàn” (Tablecloth Technique) – một cách thú vị không chỉ để học ngữ pháp mà còn là thúc đẩy sự tương tác, tạo điều kiện cho sự tham gia tích cực và nâng cao hiệu suất học tập ...

Face towel là gì?

- Face towel: Khăn mặt.

Chủ đề