Make a bet là gì

Ý nghĩa của từ khóa: bet

English Vietnamese
bet
* danh từ
- sự đánh cuộc
=to lay (make) a bet+ đánh cuộc
=to lose a bet+ thua cuộc
=to win a bet+ thắng cuộc
- tiền đánh cuộc
* (bất qui tắc) động từ bet, betted
- đánh cuộc, đánh cá
=to bet an someone's winning+ đánh cuộc ai thắng
=to bet against someone's winning+ đánh cuộc ai thua
!to bet on a certainty
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
!to bet one's shirt
- bán cả khố đi mà đánh cuộc
!you bet
- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn

English Vietnamese
bet
a ; bảo đảm là ; bắt cá ; bắt ; bọn ; ca ; ca ́ la ; ca ́ la ̀ ; ca ́ là ; chơi cá độ ; chơi nư ̃ a ; chơi ; chắc chắn ; chắc là ; chắc rằng ; chắc ; chắn là ; chắn rồi ; chắn ; chọn cửa ; chớ còn gì nữa ; coi như ; coi ; coi đấy ; cu ; cuô ̣ c đa ́ nh cươ ; cuộc cá cược ; cuộc cược ; cuộc ; cuộc đánh cá ; cá cược ; cá không ; cá là thế ; cá là ; cá mà ; cá rằng ; cá vậy ; cá với tôi là ; cá với ; cá ; cá độ ; có lẽ ; công việc ; cũng chắc ; cũng dám cá ; cược bằng ; cược là ; cược rằng ; cược với ; cược ; cược đấy ; cứ ; dám chắc là ; dám chắc ; dám cá không ; dám cá là ; dám cá rằng ; dám cá với ; dám cá ; dám cược như ; dám cược ; em cá ; em ; giao kèo rồi ; giỏi đùa thôi ; hả ; hẳn là ; hứa ; i cá ; khi ; khoảng đặt cược ; là ; lẽ ; m ca ; m ca ́ ; may thắng cuộc ; may ; mời ; ngay ; nghi ngờ ; nghĩ ; ngủ sớm ; nh ca ; nh ca ́ ; nhiên ; nhưng ; nhất ; nhỉ ; nữa ; phải nói ; ràng ; rất tốt ; sẽ cố hết sức ; ta cá là ; tao cá là ; thua rồi ; thua với ; thách ; thôi ; thế nào ; thế ; tin rằng ; tin tưởng ; tin ; tiền cá ; trận ; trốn ; tính chừng ; tôi cá ; tố ; tớ cá ; uống ; vụ cá độ ; xin cá với ; đa ́ nh cươ ; đau ; đo ; đoa ; đoa ́ ; đoán là ; đoán vậy ; đoán xem ; đoán ; đánh cuộc là ; đánh cuộc rằng ; đánh cuộc ; đánh cá coi ; đánh cá ; đánh cược ; đánh ; đã cá ; đã thua ; đã thách ; đã ; đã đặt cược ; đã đặt ; đê ; đă ; đă ̣ t cươ ; đă ̣ t cươ ̣ ; đă ̣ t tiê ; đă ̣ t tiê ̀ n ; đă ̣ t tiê ̀ ; đương nhiên ; được rồi ; được tố ; được đặt ; đảm là ; đảm ; đặt cược ko ; đặt cược rằng ; đặt cược với ; đặt cược ; đặt hết ; đặt tiền ; đặt ; đề ; độ rồi ; độ ; đứng ; ̀ nh ca ; ̀ nh ca ́ ; ̀ đă ̣ t tiê ; ̀ đă ̣ t tiê ̀ n ; ̀ đă ̣ t tiê ̀ ;
bet
bảo đảm là ; bắt cá ; bắt ; bịch ; bọn ; ca ; ca ́ la ; ca ́ la ̀ ; ca ́ là ; ca ́ ; ch ; chơi cá độ ; chơi nư ̃ a ; chơi ; chắc chắn ; chắc là ; chắc rằng ; chắc ; chắn là ; chắn rồi ; chắn ; chọn cửa ; chớ còn gì nữa ; chứ ; coi như ; coi ; coi đấy ; cuộc cá cược ; cuộc cược ; cuộc ; cuộc đánh cá ; cá cược ; cá không ; cá là thế ; cá là ; cá mà ; cá rằng ; cá vậy ; cá với tôi là ; cá với ; cá ; cá độ ; có lẽ ; công việc ; cũng chắc ; cũng dám cá ; cược bằng ; cược là ; cược rằng ; cược với ; cược ; cược đấy ; cứ ; dám chắc là ; dám chắc ; dám cá không ; dám cá là ; dám cá rằng ; dám cá với ; dám cá ; dám cược như ; dám cược ; dám ; em cá ; giao kèo rồi ; giỏi đùa thôi ; hả ; hẳn là ; hứa ; i cá ; khi ; khoảng đặt cược ; là ; lẽ ; m ca ; m ca ́ ; may thắng cuộc ; mời ; ngay ; nghi ngờ ; nghĩ ; ngủ sớm ; nh ca ; nh ca ́ ; nhiên ; nhưng ; nhất ; nhỉ ; nữa ; phải nói ; ràng ; rất tốt ; sơ ; sơ ́ ; sẽ cố hết sức ; ta cá là ; tao cá là ; thua với ; thách ; thôi ; tin rằng ; tin tưởng ; tin ; tiền cá ; trận ; trốn ; tính chừng ; tôi cá ; tố ; tớ cá ; uống ; vụ cá độ ; xin cá với ; đa ́ nh cươ ; đau ; đo ; đo ́ ; đoa ; đoa ́ ; đoán là ; đoán vậy ; đoán xem ; đoán ; đánh cuộc là ; đánh cuộc rằng ; đánh cuộc ; đánh cá ; đánh cược ; đánh ; đã cá ; đã thua ; đã thách ; đã ; đã đặt cược ; đã đặt ; đê ; đă ; đă ̣ t cươ ; đă ̣ t cươ ̣ ; đă ̣ t tiê ; đă ̣ t tiê ̀ ; đương nhiên ; được rồi ; được tố ; được đặt ; đảm là ; đảm ; đặt cược ko ; đặt cược rằng ; đặt cược với ; đặt cược ; đặt hết ; đặt tiền ; đặt ; đề ; độ ; đứng ; ̀ nh ca ; ̀ nh ca ́ ; ̀ đă ̣ t tiê ; ́ ca ; ́ ca ́ ;

English English
bet; stake; stakes; wager
the money risked on a gamble
bet; wager
the act of gambling
bet; play; wager
stake on the outcome of an issue
bet; calculate; count; depend; look; reckon
have faith or confidence in

English Vietnamese
side-bet
* danh từ
- cược phụ, cược riêng
pallet-bet
* danh từ
- đệm rơm
place-bet
* danh từ
- đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích
betting
- sự đánh cuộc