So sánh máy nén khí nhỏ năm 2024

Trong bài viết hôm nay, Thiết Bị Ô Tô Uni Việt sẽ giúp bạn so sánh máy nén khí trục vít và piston. Xem mỗi loại máy này có những ưu – nhược điểm gì? Và nên lựa chọn loại máy nào?

Máy nén khí là một loại máy có tính ứng dụng cao và hiện đang được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, công nghiệp khác nhau. Đặc điểm của loại máy này là nó có thể hút không khí từ môi trường bên ngoài vào trong buồng máy, sau đó nén lại với áp suất cao, giúp luồng khí phun ra mạnh hơn.

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại máy nén khí khác nhau, nhưng được sử dụng phổ biến nhất là 2 loại, máy nén khí trục vít và máy nén khí piston, mỗi loại sẽ có một cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng khác nhau.

Xem thêm: Máy nén khí – Những lưu ý cần thiết để sử dụng được bền hơn

So sánh máy nén khí nhỏ năm 2024

Máy nén khí trục vít là gì?

Máy nén khí trục vít là loại máy nén thể tích có công suất lớn, thường được sử dụng tại những nơi hoặc công việc yêu cầu về lượng khí nén lớn, khí nén phải được cung cấp liên tục (như trong các nhà máy, khu công nghiệp, xưởng khai thác…).

Máy nén khí này hoạt động dựa trên nguyên lý nén khí với áp suất cao, khí nén được tạo ra sẽ có thể đạt từ 8 – 16 bar (tùy từng loại máy nén).

Máy nén khí piston là gì?

Máy nén khí piston là một trong những loại máy nén khí có công suất lớn nhất hiện nay (tối đa có thể đạt tới 30HP). Máy hoạt động theo nguyên lý thay đổi thể tích để tạo ra các luồng khí nén áp suất cao phục vụ cho công việc.

So sánh máy nén khí nhỏ năm 2024

So sánh máy nén khí trục vít và piston

Ngoài việc đều có đặc điểm chung là có 2 loại máy (máy nén khí có dầu và không dầu), khi so sánh máy nén khí trục vít và piston, chúng ta còn có thể nhận ra các đặc điểm nổi bật khác như sau:

Máy nén khí trục vít

Ưu điểm:

  • Máy có lớp vỏ cách âm hiệu quả, nên khi máy chạy khá êm, tiếng ồn nhỏ
  • Máy không rung lắc, hoạt động ổn định hơn
  • Các chi tiết ít bị mài mòn, nên động cơ có độ bền cao, máy có tuổi thọ lâu dài
  • Máy có thể làm việc liên tục với hiệu suất cao (từ 3.000 – 15.000 vòng/phút)
  • Khả năng cung cấp khí nén lớn và ổn định (4 – 5 cfm/hp)
    Xem thêm: Kinh nghiệm chọn mua máy nén khí bãi tốt nhất!

So sánh máy nén khí nhỏ năm 2024

Nhược điểm:

  • Máy thường có kích thước lớn, cồng kềnh và khó di chuyển, thường được đặt cố định tại một vị trí
  • Giá thành máy tương đối cao khi so sánh với máy nén khí piston
  • Máy có cấu tạo phức tạp, việc bảo dưỡng, tháo lắp máy nén khí trục vít tương đối khó
  • Khó sử dụng trong các môi trường có diện tích nhỏ (do kích thước lớn)

Máy nén khí piston

Ưu điểm:

  • Khi so sánh máy nén khí trục vít và piston, có thể thấy máy nén piston nhỏ gọn và linh hoạt hơn, dễ di chuyển hơn
  • Giá thành hợp lý, phù hợp với cả phân khúc khách hàng trung bình
  • Máy nén khí piston có cấu tạo đơn giản, dễ tháo lắp sửa chữa và bảo dưỡng
  • Có thêm sự lựa chọn giữa máy nén khí piston 1 chiều và 2 chiều

So sánh máy nén khí nhỏ năm 2024

Nhược điểm:

  • Máy rung lắc mạnh, nên khi hoạt động sẽ phát ra tiếng ồn khá lớn
  • Tuổi thọ của máy nén khí piston thấp hơn so với máy trục vít
  • Máy nén khí piston cần phải có bình chứa khí nén đi kèm để hoạt động
  • Độ bền của máy nén khí piston thấp hơn so với máy nén khí trục vít
  • Không phù hợp với các môi trường yêu cầu lượng khí nén lớn và liên tục
  • Lượng khí nén của máy nén khí piston thấp hơn máy trục vít

Phần so sánh máy nén khí trục vít và piston trên đây không mang ý nghĩa đánh giá hay khẳng định máy nén khí nào tốt hơn hay kém hơn. Mà trong thực tế, tùy vào quy mô, nhu cầu sử dụng cũng như mức kinh phí mà bạn có thể lựa chọn cho mình một chiếc máy nén khí phù hợp.

Hy vọng qua những thông tin so sánh máy nén khí trục vít và piston trên của Thiết Bị Ô Tô Uni Việt, chúng ta sẽ hiểu hơn về 2 loại máy nén khí này và đưa ra những lựa chọn chính xác nhất.

Máy bơm hơi chắc hẵn đã không còn là thiết bị quá xa lạ, tuy nhiên dòng máy này rất đa dạng về chủng loại tính năng để phù hợp cho tất cả nhu cầu sử dụng của khách hàng. Trong đó, dòng máy hơi không dầu và máy có dầu là 2 loại chủ yếu làm cho người dùng phân vân không biết loại nào thích hợp với mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh sự khác nhau giữa máy nén khí không dầu và có dầu để quý khách có thể hiểu rõ hơn về 2 loại này, tham khảo ngay và đừng bỏ lỡ nhé.

1. Máy nén khí không dầu

Máy nén khí không dầu được thiết kế để hoạt động mà không cần bôi trơn bằng dầu. Thay vào đó, các chi tiết của máy được gia công bằng vật liệu đặc biệt như ceramic hoặc graphite để giảm ma sát và tạo ra lượng nhỏ hơn các hạt bụi. Đây là loại máy thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp y tế và thực phẩm.

Ưu điểm

  • Không gây ô nhiễm môi trường.
  • Không phải thay thế hay bổ sung lượng dầu.
  • Thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm diện tích.
  • Giảm thiểu chi phí bảo trì do không cần thay thế hoặc vệ sinh bộ lọc dầu.

Nhược điểm

  • Điều kiện môi trường lành mạnh và khô ráo để đảm bảo hiệu suất máy.
  • Độ ồn cao hơn so với máy nén khí có dầu.
  • Giá thành đắt hơn so với các loại máy khác.

2. Máy nén khí có dầu

Máy nén khí có dầu sử dụng dầu để bôi trơn các chi tiết trong quá trình hoạt động. Loại máy này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất thép, xây dựng và ô tô.

Ưu điểm

  • Hiệu suất làm việc cao.
  • Độ tin cậy và tuổi thọ của máy cao hơn so với máy nén khí không dầu.
  • Khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao hơn.
  • Giá thành thấp hơn so với máy nén khí không dầu.

Nhược điểm

  • Gây ô nhiễm môi trường do phải sử dụng dầu để bôi trơn.
  • Cần phải thay thế hoặc bổ sung lượng dầu định kỳ.
  • Thiết kế lớn và tốn diện tích.

3. So sánh giữa máy nén khí không dầu và có dầu

Ứng dụng

Máy nén khí không dầu thường được sử dụng trong các môi trường y tế, thực phẩm và những nơi cần không khí sạch. Trong khi đó, máy nén khí có dầu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất để đảm bảo hiệu suất làm việc cao.

Chất lượng khí nén tạo ra

Máy nén khí không dầu tạo ra khí nén sạch, tinh khiết, không lẫn hơi dầu nên an toàn với sức khỏe con người, thân thiện môi trường. Khí nén của máy có dầu bị lẫn một chút hơi dầu.

Công suất

Máy nén khí không dầu công suất thấp hơn máy khí nén có dầu và phù hợp chạy ở tốc độ vừa phải, sử dụng ngắt quãng. Còn máy có dầu hoạt động mạnh mẽ, khả năng nạp khí từ bên ngoài vào máy nhanh chóng.

Tiết kiệm chi phí

Máy nén khí không dầu không yêu cầu bảo trì thường xuyên và không cần phải thay thế hoặc vệ sinh bộ lọc dầu. Tuy nhiên, chúng có giá thành đắt hơn so với các loại máy khác. Máy nén khí có dầu giá thành rẻ hơn, nhưng phải thay thế hoặc bổ sung lượng dầu định kỳ.

Cấu tạo

Máy nén khí không dầu có cấu tạo phức tạp, nhiều linh kiện hơn máy bơm hơi không dầu. Ví dụ, máy có thêm: Bơm nước, bộ phận tách hơi dầu,...Trong khí đó, máy có dầu đơn giản hơn không cần nhiều linh kiện và ít chi tiết đi kèm.

Độ bền

Máy không dầu độ bền thấp hơn máy bơm hơi có dầu do máy nhanh bị nóng, hao mòn chi tiết. Máy có dầu có độ bền đều cao vì có dầu bôi trơn các bộ phận, không bị hao mòn chi tiết máy.

Bảo vệ môi trường

Máy nén khí không dầu là lựa chọn tốt cho môi trường vì chúng không gây ô nhiễm do không sử dụng dầu để bôi trơn. Ngược lại, máy nén khí có dầu gây ô nhiễm môi trường do phải sử dụng dầu để bôi trơn.

Độ ồn

Máy nén khí không dầu hoạt động êm ái, tạo ít tiếng ồn, đặc biệt là ở máy nén khí không dầu giảm âm. Nếu công việc của bạn yêu cầu một môi trường làm việc yên tĩnh, hãy chọn máy nén khí không dầu. Máy có dầu khi chạy, máy phát ra tiếng ồn lớn hơn máy khí nén không dầu.

Kích thước và diện tích

Máy nén khí không dầu được thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm diện tích. Trong khi đó, máy nén khí có dầu thường được thiết kế lớn và tốn diện tích.

Kết luận

Tùy thuộc vào công việc của bạn, bạn có thể chọn một trong hai loại máy nén khí: không dầu hoặc có dầu. Máy nén khí không dầu là lựa chọn tốt cho môi trường sạch và cần ít bảo trì, trong khi máy nén khí có dầu giá thành rẻ hơn và độ tin cậy cao hơn. Hãy cân nhắc các yếu tố quan trọng như kích thước, chi phí và hiệu suất hoạt động để quyết định loại máy phù hợp với công việc của bạn.