Tiếng anh lớp 5 unit 4 lesson 3 trang 29

Câu 1

1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Click tại đây để nghe:

’partyI went to Mai’s birthday party yesterday.
‘SundayThey took part in the festival on Sunday.
en’joyedWe enjoyed the food and drink at the party.
in’viteI want to invite Tony and Phong to my birthday party.

Tạm dịch:

bữa tiệcNgày hôm qua, tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của Mai.
chủ nhậtHọ đã tham gia lễ hội vào ngày Chủ nhật.
thíchChúng tôi thích thức ăn và nước uống tại bữa tiệc.
MờiTôi muốn mời Tony và Phong đến tiệc sinh nhật tôi.

Câu 2

2. Mark the word stress. Then say the words aloud (Đánh dấu nhấn âm vào từ. Sau đó đọc to những từ đó)

Lời giải chi tiết:

1. ‘water (nước)2. ‘party (bữa tiệc)3. en’joy (thích)
4. ‘birthday (nước)5.  in’vite (mời)6. ‘Monday (thứ Hai)
7. ‘comics (truyện tranh)8. ‘picnic (dã ngoại)9. car’toon (hoạt hình)
10. ‘Sunday (Chủ nhật)11. re’peat (lặp lại) 

Câu 3

3. Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)

Click tại đây để nghe:

When was your birthday?

When was your birthday?

A last Sunday .

Who did you invite?

I invited my best friends.

What did you do?

We ate cakes and sweets.

Did you enjoy it?

Yes! It was great!

Tạm dịch:

Sinh nhật đã qua của bạn là khi nào?

Sinh nhật của bạn (đã qua) khi nào?

Nó là Chủ nhật trước.

Bạn đã mời ai?

Tất cả bạn thân của mình.

Các bạn đã làm gì?

Chúng tôi đã ăn nhiều bánh kẹo.

Bạn có thích nó không?

Có! Nó thật là tuyệt!

Câu 4

4. Read and answer (Đọc và trả lời)

My name is Nam. It was my birthday last Sunday. I invited some of my classmates to the party. They gave me presents like comic books, robots and a teddy bear. We ate cakes, sweets, fruit and ice cream. We drank fruit juice. We sang English and Vietnamese songs. We danced, too. Phong played the guitar and Linda played the piano. The party ended at 7 p.m. We enjoyed it very much.

Lời giải chi tiết:

1. When was Nam’s birthday party?

(Sinh nhật Nam đã qua khi nào?)

=> It was last Sunday.

(Nó vào Chủ nhật trước.)

2. Who went to Nam’s birthday party?

(Ai đã đến bữa tiệc sinh nhật của Nam?)

=> Some of his classmates went to his birthday party.

(Một vài bạn học đã đến bữa tiệc sinh nhật của cậu ấy.)

3. What did Phong do at the party?

(Phong đã làm gì ở bữa tiệc?)

=> Phong played the guitar.

(Phong đã chơi đàn ghi ta.)

4. What did Linda do at the party?

(Linda đã làm gì ở bữa tiệc?)

=> Linda played the piano.

 (Linda đã chơi đàn piano.)

Tạm dịch:

Tên mình là Nam. Chủ nhật trước là sinh nhật của mình. Mình đã mời một số bạn học đến bữa tiệc. Họ tặng mình nhiều quà như là những quyển truyện tranh, những con người máy (robot) và một con gấu bông. Chúng tôi đã ăn nhiều bánh, kẹo, trái cây và kem. Chúng tôi đã uống nuớc ép trái cây. Chúng tôi hát những bài hát tiếng Anh và tiếng Việt. Chúng tôi cùng nhảy múa. Phong đã chơi đàn ghi ta và Linda chơi piano (dương cầm). Bữa tiệc kết thúc vào lúc 7 giờ tối. Chúng tôi thích bữa tiệc rất nhiều.

Câu 5

5. Write about your birthday party (Viết về bữa tiệc sinh nhật của em)

Lời giải chi tiết:

1. When was your last birthday party?

=> It was last month.

2. Who went to your party?

=> All my best friends.

3. What did you and your friends do at the party?

=> We sang and danced at the party.

Tạm dịch:

1. Bữa tiệc sinh nhật lần trước của bạn là khi nào? Nó là tháng trước.

2. Ai đến dự bữa tiệc của bạn? Tất cả bạn thân của tôi.

3. Bạn và bạn của bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã hát và nhảy múa tại bữa tiệc.

Câu 6

6. Project (Dự án)

Bàn luận trong nhóm tặng quà gì cho bạn học khi đi sinh nhật cậu/cô ấy

Câu 7

7. Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)

Bây giờ tôi có thể…

• hỏi và trả lời những câu hỏi về những hoạt động đã qua.

• nghe và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động đã qua.

• đọc và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động đã qua.

• viết về tiệc sinh nhật của tôi.

Từ vựng

1. birthday /ˈbɜːθdeɪ/  ngày sinh nhật

2. invite /ɪnˈvaɪt/  mời

3. comic /ˈkɒmɪk/  truyện tranh

4. picnic /ˈpɪknɪk/  buổi dã ngoại

5. cartoon /kɑːˈtuːn/  hoạt hình

6. repeat /rɪˈpiːt/  lặp lại

7. cake /keɪk/  bánh ngọt

8. sweet /swiːt/  kẹo

9. ice-cream /ˈaɪs kriːm/  kem

10. fruit /fruːt/  hoa quả

Trang chủ

»

Lớp 5 »

Môn Tiếng Anh »

Tiếng Anh Lớp 5 Mới

1. Sinh nhật Nam đã qua khi nào?

=> Nó vào Chủ nhật trước.

2.  Ai đã đến bữa tiệc sinh nhật của Nam?

=> Một vài bạn học đã đến bữa tiệc sinh nhật của cậu ấy.

3.  Phong đã làm gì ở bữa tiệc?

=> Phong đã chơi đàn ghi ta.

4.  Linda đã làm gì ở bữa tiệc?

=> Linda đã chơi đàn piano.

5. Write about your birthday party (Viết về bữa tiệc sinh nhật của em)

1. When was your last birthday party?

It was last month.

2. Who went to your party?

All my best friends.

3. What did you and your friends do at the party?

We sang and danced at the party.

Tạm dịch:

1. Bữa tiệc sinh nhật lần trước của bạn là khi nào? Nó là tháng trước.

2. Ai đến dự bữa tiệc của bạn? Tất cả bạn thân của tôi.

3. Bạn và bạn của bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã hát và nhảy múa tại bữa tiệc.

6. Project (Dự án)

Bàn luận trong nhóm tặng quà gì cho bạn học khi đi sinh nhật cậu/cô ấy

7. Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)

Bây giờ tôi có thể...

• hỏi và trả lời những câu hỏi về những hoạt động đã qua.

• nghe và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động đã qua.

• đọc và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động đã qua.

• viết về tiệc sinh nhật của tôi.

  • 1. Ngữ pháp Unit 11 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 2. Vocabulary - Từ vựng - Unit 12 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 13 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 4. Vocabulary - Từ vựng - Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 5. Vocabulary - Từ vựng - Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 6. Review 3 trang 36 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 7. Vocabulary - Từ vựng - Unit 16 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 8. Vocabulary - Từ vựng - Unit 17 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 9. Vocabulary - Từ vựng - Unit 18 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 10. Vocabulary - Từ vựng - Unit 19 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 11. Vocabulary - Từ vựng - Unit 20 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 12. Review 4 trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 13. Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 14. Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 15. Ngữ pháp Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 16. Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 17. Ngữ pháp Unit 5 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 18. Review 1 trang 36 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 19. Ngữ pháp Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 20. Ngữ pháp Unit 7 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 21. Ngữ pháp Unit 8 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 22. Ngữ pháp Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 23. Ngữ pháp Unit 10 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 24. Review 2 trang 70 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 25. Short story Cat and Mouse 2 trang 72 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 26. Vocabulary - Từ vựng - Unit 11 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 27. Ngữ pháp Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 28. Ngữ pháp Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 29. Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 30. Ngữ pháp Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 31. Short story: Cat and mouse 3 trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 32. Ngữ pháp Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 33. Ngữ pháp Unit 17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 34. Ngữ pháp Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 35. Ngữ pháp Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 36. Ngữ pháp Unit 20 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 37. Short story Cat and mouse 4 trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 38. Ngữ pháp Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 39. Ngữ pháp Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 40. Lesson 1 - Unit 3 trang 18, 19 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 41. Ngữ pháp Unit 4 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 42. Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng
  • 43. Short story Cat and Mouse 1 trang 38,39 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 44. Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 45. Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 46. Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 47. Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 48. Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 49. Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 50. Lesson 1 Unit 12 trang 12,13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 51. Lesson 1 Unit 13 trang 18,19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 52. Lesson 1 Unit 14 trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 53. Lesson 1 Unit 15 trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 54. Lesson 1 Unit 16 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 55. Lesson 1 Unit 17 trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 56. Lesson 1 Unit 18 trang 52 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 57. Lesson 1 Unit 19 trang 58 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 58. Lesson 1 Unit 20 trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 59. Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 60. Lesson 1 - Unit 2 trang 12, 13 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 61. Lesson 2 - Unit 3 trang 20, 21 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 62. Lesson 1 - Unit 4 trang 24, 25 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 63. Lesson 1 - Unit 5 trang 30, 31 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 64. Lesson 1 - Unit 6 trang 40, 41 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 65. Lesson 1 - Unit 7 trang 46, 47 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 66. Lesson 1 Unit 8 trang 52, 53 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 67. Lesson 3 Unit 9 trang 62,63 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 68. Lesson 1 Unit 10 trang 64,65 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 69. Lesson 2 Unit 11 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 70. Lesson 2 Unit 12 trang 14,15 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 71. Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 72. Lesson 2 Unit 14 trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 73. Lesson 2 Unit 15 trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 74. Lesson 2 Unit 16 trang 42 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 75. Lesson 2 Unit 17 trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 76. Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 77. Lesson 2 Unit 19 trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 78. Lesson 2 Unit 20 trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 79. Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 80. Lesson 2 - Unit 2 trang 14, 15 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 81. Lesson 3 - Unit 3 trang 22, 23 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 82. Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 83. Lesson 2 Unit 5 trang 32,33 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 84. Lesson 2 - Unit 6 trang 42, 43 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 85. Lesson 2 - Unit 7 trang 48, 49 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 86. Lesson 2 Unit 8 trang 54, 55 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 87. Lesson 1 Unit 9 trang 58,59 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 88. Lesson 2 Unit 10 trang 66,67 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 89. Lesson 3 Unit 11 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 90. Lesson 3 Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 91. Lesson 3 Unit 13 trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 92. Lesson 3 Unit 14 trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 93. Lesson 3 Unit 15 trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 94. Lesson 3 Unit 16 trang 44 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 95. Lesson 3 Unit 17 trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 96. Lesson 3 Unit 18 trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 97. Lesson 3 Unit 19 trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 98. Lesson 3 Unit 20 trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 99. Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 100. Lesson 3 - Unit 2 trang 16, 17 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 101. Lesson 3 - Unit 4 trang 28, 29 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 102. Lesson 3 Unit 5 trang 34,35 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 103. Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 104. Lesson 3 - Unit 7 trang 50, 51 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 105. Lesson 3 Unit 8 trang 56, 57 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 106. Lesson 2 Unit 9 trang 60,61 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 107. Lesson 3 Unit 10 trang 68,69 SGK tiếng Anh 5 mới

Lớp 12Lớp 11Lớp 10Lớp 9Lớp 8Lớp 7Lớp 6Lớp 5Lớp 4Lớp 3Lớp 2Lớp 1