Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

Viêm loét miệng là hiện tượng thường gặp khi trời nóng, nhất là khi mùa hè nóng nực đang đến gần. Viêm loét miệng gây ảnh hưởng nhiều đến các hoạt đống ăn uống, sinh hoạt hàng ngày. Cùng tìm hiểu về căn bệnh này và bỏ túi ngay những cách chữa loét miệng đơn giản nhất.  

Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

I. Viêm loét miệng là gì?

Loét miệng là tổn thương nhỏ, gây đau đớn, thường xuất hiện trên niêm mạc miệng, lợi hay lưỡi. Nó gây khó khăn cho chúng ta trong việc ăn uống, giao tiếp với mọi người. 

II. Nguyên nhân gây viêm loét miệng 

Viêm loét miệng có thể gây bởi rất nhiều nguyên nhân: 

  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori…, nhiễm virus Herpes, nhiễm nấm candida.
  • Chấn thương miệng do bàn chải quá cứng, vô tình cắn vào miệng, chấn thương do chơi thể thao, can thiệp nha khoa…
  • Kem đánh răng và nước súc miệng có chứa natri lauryl sulfate
  • Nhạy cảm đối với thực phẩm có tính axit như dâu tây, cam quýt và dứa…
  • Thiếu vitamin và các nguyên tố vi lượng,  đặc biệt là B12 , kẽm, acid folic và sắt
  • Niềng răng
  • Thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ kinh nguyệt
  • Stress hoặc thiếu ngủ
  • Bỏng nhiệt vì ăn, uống đồ ăn quá nóng. 

3. Triệu chứng của viêm loét miệng 

Biểu hiện ban đầu của viêm loét miệng là sự xuất hiện của một hoặc nhiều đốm trắng to, hơi mọng nước bên trong niêm mạc miệng. Sau vài ngày, các đốm đồng loạt vỡ ra tạo thành vết loét. Vết loét to dần gây đau, khó chịu, ăn uống kém. 

Có 3 loại loét miệng chính, bao gồm: 

  • Loét nhỏ: Vết loét có kích thước từ 2-8mm và thường gây đau nhẹ. Loét sẽ khỏi sau khoảng 1-2 tuần, không để lại sẹo. 
  • Loét lớn: Vết loét rộng hơn loét nhỏ, có thể xâm nhập sâu vào các tổ chức niêm mạc. Thời gian để chữa lành kéo dài, đôi khi lên tới 6 tuần và có thể để lại sẹo. 
  • Loét herpes: Vết loét có hình dạng giống như loét gây bởi virus herpes. Điểm khác biệt là loại loét này không lây lan, nhanh hồi phục. Loét khỏi sau 1-2 tuần, không để lại sẹo nhưng rất dễ tái phát. 

Trong những đợt bùng phát của loét miệng, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng như: sốt, mệt mỏi, nổi hạch…

4. Cách chữa viêm loét miệng 

Hầu hết các vết loét miệng không cần chữa mà sẽ tự khỏi sau 1-2 tuần. Các biện pháp được áp dụng chủ yếu nhằm giảm triệu chứng đau, giảm số lượng và kích thước vết loét, thúc đẩy loét nhanh lành và không tái phát. 

Súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn Dizigone mỗi ngày giảm loét miệng

Súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn giúp làm sạch khoang miệng, dịu cơn đau và ngăn ngừa bội nhiễm tại vết loét. Đây được coi là giải pháp quan trọng nhất để đẩy lùi loét miệng. 

Với vết loét miệng, nên cẩn trọng khi lựa chọn dung dịch sát khuẩn phù hợp. Nước muối sinh lý 0.9% thường được sử dụng, nhưng có khả năng sát khuẩn kém và gây xót. Dung dịch chlorhexidine sát khuẩn mạnh hơn nhưng lại không được khuyến khích dùng cho vết loét hở. 

Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

Dizigone – nước súc miệng hiệu quả nhanh chóng với vết loét miệng

Hiện nay, sản phẩm được các bác sĩ khuyên dùng là Dizigone. Được sản xuất từ công nghệ kháng khuẩn ion hiện đại nhất, Dizigone thỏa mãn yêu cầu của một dung dịch sát khuẩn khoang miệng nhờ các đặc tính ưu việt: 

  • Phổ kháng khuẩn rộng: tiêu diệt được cả vi khuẩn, virus và nấm, giúp ngăn ngừa bội nhiễm vết loét.
  • Thời gian tác dụng nhanh: chỉ cần súc miệng trong 30s đã đủ tiêu diệt mầm bệnh (Kết quả thử nghiệm QUATEST 1)
  • Không gây xót, kích ứng niêm mạc miệng: pH trung tính, cơ chế kháng khuẩn ion tác dụng dựa vào các chất oxy hóa như HClO, ClO* … tương tự miễn dịch tự nhiên của cơ thể. 
  • Kích thích lành nhanh vết loét: do không chứa chất hóa học độc hại. Không gây độc nguyên bào sợi & tổ chức hạt – các nhân tố chính trong quá trình lành thương tự nhiên.

Sau khi vết loét khỏi hẳn, vẫn nên dùng dizigone súc miệng hàng ngày để làm sạch khoang miệng, khử mùi và dự phòng các bệnh răng miệng.

Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

Kết quả thử nghiệm QUATEST 1 & Phiếu công bố

Dùng thuốc chữa nấm miệng

Nếu vết loét không khỏi sau 1-2 tuần súc miệng, nên đi khám để được bác sĩ kê thuốc phù hợp. Thuốc chữa loét miệng có thể dùng theo đường bôi tại chỗ hoặc đường uống tùy tình trạng loét.

Các thuốc thường được kê là: gel 2% lidocaine,  nitrate bạc, triamcinolone acetonide hoặc amlexanox, ….

Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

Lấy thuốc ra tay rồi bôi trên vết loét 

Với trường hợp viêm loét miệng có bội nhiễm vi khuẩn, người bệnh sẽ được chỉ định uống kháng sinh. Kháng sinh thường dùng là sulfamethoxazole kết hợp cùng trimethoprim. Trường hợp có vết loét to và tồn tại dai dẳng lâu ngày, phải kết hợp uống thêm kháng sinh đặc hiệu vùng răng miệng là spiramycin và metronidazol.

Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

Kháng sinh được dùng khi viêm loét miệng nặng

Nếu có bội nhiễm nấm tại chỗ thì cần uống thêm thuốc kháng nấm như fluconazol, itraconazol hoặc nystatin. Dùng thuốc đường uống kết hợp bôi tại chỗ sẽ cho hiệu quả chữa cao hơn. 

Khi có chẩn đoán viêm loét miệng do virus thì người bệnh cần dùng thuốc kháng virus như: acyclovir, famciclovir, …

Đối với trường hợp rất nặng, có thể xem xét cho dùng corticoid đường uống. Tuy nhiên, không nên dùng dài ngày và cần đề phòng tác dụng phụ của thuốc. Corticoid có thể gây tăng cân, suy giảm miễn dịch, xương giòn, tăng tiết acid dẫn đến loét dạ dày…

Các biện pháp khác 

Bên cạnh việc súc miệng và dùng thuốc, người bệnh nên áp dụng kèm các biện pháp như: 

  • Bổ sung vitamin và chất dinh dưỡng: vitamin B6, B12, kẽm, acid folic…
  • Chườm đá vào vết loét 
  • Uống trà giải nhiệt: trà hoa cúc, cam thảo….
  • Ăn thức ăn lỏng, tránh các chất kích thích như ớt, hạt tiêu… gây đau ổ loét

Loét miệng không khó chữa, nhưng cũng cần cẩn trọng để loét nhanh khỏi, tránh bị đau lâu dài, gây khó khăn trong ăn uống, nói chuyện. Nếu sau 2 tuần vết loét không đỡ mà ngày càng lan rộng, cần đi khám bác sĩ để chẩn đoán bệnh kịp thời.

CẤP CỨU(028) 54 11 35 00

  • Tìm Bác SÄ©
  • Đặt hẹn
    Khám Bệnh
  • Hỏi Đáp

Loét miệng và họng là do các tế bào tăng trưởng nhanh chóng trong niêm mạc miệng và họng vốn rất nhạy cảm với tác động của hóa trị và xạ trị. Các vết loét gây đau và viêm có thể hình thành bên trong miệng, bao gồm trên lưỡi, nướu, sau họng và môi. Loét miệng có thể liên quan đến tình trạng khô miệng.

Loét miệng còn được gọi là viêm niêm mạc miệng hoặc viêm miệng. Những thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. Viêm niêm mạc là thuật ngữ chung dùng để mô tả tình trạng viêm của lớp niêm mạc ở miệng, họng, thực quản và ruột. Tình trạng viêm xuất hiện bên trong miệng được gọi là viêm niêm mạc miệng, viêm các mô bên trong miệng, bao gồm nướu, lưỡi, má và môi được gọi là viêm miệng.

Sự khó chịu do loét miệng gây ra có thể từ mức độ nhẹ và dễ điều trị đến nặng. Loét miệng có thể gây đau khi ăn, uống và nuốt. Tình trạng này có thể nặng đến mức gây ảnh hưởng đến việc điều trị và khả năng duy trì dinh dưỡng tốt. Đôi khi cần phải giảm hoặc tạm ngưng liều hóa trị hoặc xạ trị. Nhân viên y tế sẽ thực hiện các bước để kiểm tra, ngăn ngừa và xử trí loét miệng. Chuyên gia dinh dưỡng cũng có thể đề nghị các phương pháp xử trí loét miệng và cách thức duy trì dinh dưỡng khi việc ăn uống bị ảnh hưởng.

Việc phát hiện sớm và xử trí tốt tình trạng loét miệng là rất quan trọng nhằm ngăn ngừa chuyển biến xấu và giảm nguy cơ ngừng điều trị.

NGUYÊN NHÂN

Đường tiêu hóa bao gồm miệng, họng, thực quản và ruột. Niêm mạc là lớp màng bên trong đường tiêu hóa. Lớp niêm mạc này chứa các tế bào phân chia nhanh chóng giúp bảo vệ bên trong cơ thể và giữ ẩm. Loét miệng xảy ra khi việc điều trị ung thư gây tổn thương các tế bào này và ngăn ngừa chúng sinh sản. Điều này gây khó khăn cho các tế bào thực hiện chức năng tự phục hồi và bảo vệ bên trong miệng và họng. Kết quả là, cơ thể sẽ tạo ra phản ứng viêm để cố gắng bảo vệ mình.

Có nhiều loại thuốc hóa trị có thể gây loét miệng. Điều này xảy ra khi dùng liều cao hơn hoặc thường xuyên hơn. Ví dụ, việc dùng 5-fluorouracil (5-FU) hàng tuần được xác định là nguyên nhân gây loét miệng.

Xạ trị vùng đầu và cổ cũng có thể gây loét miệng, họng và thực quản. Những tổn thương này xuất hiện trong tuần xạ trị thứ 3 hoặc thứ 4 và tăng lên khi đang tiến hành xạ trị. Việc điều trị dự phòng nên thực hiện từ khi bắt đầu xạ trị nhằm trì hoãn và giảm mức độ tổn thương. Tổn thương sẽ phục hồi từ từ sau khi kết thúc xạ trị, vì vậy nên tiếp tục súc miệng cho đến khi lành hoàn toàn.

Bệnh nhân đang điều trị bệnh lý huyết học ác tính có nguy cơ loét miệng cao hơn.

Loét miệng thường gặp ở người trẻ tuổi và người già đang điều trị ung thư.

Uống rượu và hút thuốc làm khô lớp niêm mạc trong miệng và có thể làm tăng nguy cơ loét miệng. Việc vệ sinh răng miệng kém và mang răng giả không vừa vặn cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp các vấn đề về miệng, bao gồm loét miệng.

TRIỆU CHỨNG

Các triệu chứng loét miệng và họng có thể khác nhau tùy vào nguyên nhân và các yếu tố khác. Các triệu chứng đầu tiên thường xuất hiện ở niêm mạc miệng, sau đó ở nướu và họng. Sau khi bắt đầu điều trị từ 5 đến 14 ngày, các triệu chứng này có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng nào nhưng thường là tạm thời và tự khỏi sau khi kết thúc điều trị một vài tuần.

Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

Điều quan trọng là phải thông báo tất cả các triệu chứng cho nhân viên y tế, bao gồm:

  • Cảm giác nóng rát trong miệng
  • Đỏ trong miệng (dấu hiệu viêm)
  • NÆ°á»›c bọt nhiều hÆ¡n, ít hÆ¡n, hoặc đặc hÆ¡n bình thường, khô miệng bất thường, chảy nÆ°á»›c bọt
  • Đau và khó chịu trong miệng, khó nuốt
  • Cảm giác thô ráp trong họng
  • Nhạy cảm bất thường vá»›i thức ăn nóng và lạnh
  • Đau hàm hoặc mặt khi mở miệng
  • Vết lở, loét hoặc đốm đỏ, trầy trong miệng
  • Khô, nứt hoặc phồng rá»™p lưỡi, nứt môi
  • Chảy máu ở môi, nÆ°á»›u hoặc bên trong miệng
  • Đốm trắng hoặc sÆ°ng trong miệng.

Đối với trẻ em, điều quan trọng là thông báo các dấu hiệu loét miệng và họng cho nhân viên y tế, bao gồm:

  • Không ăn hoặc uống,
  • Không chịu ngậm núm vú cao su
  • Nghiến răng khi nói hoặc không nói,
  • Chảy nhiều nÆ°á»›c bọt hoặc không nuốt nÆ°á»›c bọt
  • Sốt

XỬ TRÍ LOÉT MIỆNG VÀ HỌNG

Việc phòng ngừa loét miệng rất khó, đặc biệt với một số loại thuốc hóa trị và liều xạ trị tích lũy. Một số trung tâm điều trị có thể khuyến cáo bệnh nhân nên ngậm đá viên trước, trong và 30 phút sau mỗi lần điều trị nhằm giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của loét miệng.

Loét miệng có thể được xử trí và lành nhanh hơn nếu thực hiện vệ sinh răng miệng tốt, duy trì dinh dưỡng tốt và sử dụng thuốc để giảm đau.

THỰC HIỆN TỐT VỆ SINH RĂNG MIỆNG

Thực hiện tốt vệ sinh răng miệng trong quá trình điều trị ung thư giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và các biến chứng khác có thể xảy ra do loét miệng.

Khám răng định kỳ , vệ sinh răng và điều trị nha khoa cần thiết trước khi bắt đầu điều trị. Yêu cầu nha sĩ liên hệ với nhân viên y tế trước khi điều trị nha khoa vì việc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và chảy máu trong và ngay sau khi điều trị.

Vệ sinh răng miệng sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ. Nhân viên y tế hoặc nha sĩ có thể hướng dẫn cách vệ sinh răng và nướu nhẹ nhàng, như dùng bàn chải đánh răng có sợi lông mềm mại và kem đánh răng không có chất mài mòn. Quấn miếng vải mềm quanh ngón tay cũng có tác dụng như bàn chải mềm. Tham khảo ý kiến của nha sĩ về việc sử dụng gel hoặc nước súc miệng hàng ngày nhằm giúp ngừa sâu răng trong quá trình hóa trị.

Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

Hãy trao đổi với nhân viên y tế về chỉ nha khoa. Sự tích tụ mảng bám có thể gây ra các vấn đề về răng miệng, vì vậy nên khuyến khích bệnh nhân dùng chỉ nha khoa thường xuyên. Nhưng không nên dùng khi miệng đang đau hoặc khi lượng hồng cầu thấp.

Nhân viên y tế sẽ hướng dẫn bệnh nhân vệ sinh và súc miệng thường xuyên cũng như những gì nên sử dụng. Nhân viên có thể đề nghị dùng muối hoặc baking soda pha với nước để súc miệng. Hãy hỏi nhân viên y tế để có lời khuyên và biết lượng muối hoặc baking soda cần sử dụng. Điều này có thể khác nhau giữa các trung tâm điều trị ung thư.

Hãy hỏi nhân viên y tế hoặc dược sĩ về loại nước súc miệng không chứa cồn hoặc có hiệu quả tốt để sử dụng khi loét miệng. Muối, baking soda hoặc nước khoáng có ga (soda) rẻ hơn nhiều so với nước súc miệng mua tại cửa hàng nhưng hiệu quả tương đương.

Rửa sạch bàn chải đánh răng sau mỗi lần sử dụng và bảo quản ở nơi khô ráo, sạch sẽ. Thay bàn chải đánh răng thường xuyên. Tránh dùng bàn chải đánh răng điện. Không sử dụng gạc hương chanh (lemon glycerin swab) vì có thể làm khô và kích ứng miệng. Dầu thạch, son dưỡng môi hoặc bơ ca cao có thể được dùng để giúp giữ ẩm và ngăn ngừa nứt môi.

Tháo răng giả thường xuyên để nướu nghỉ ngơi, hoặc chỉ mang khi ăn. Không dùng tăm xỉa răng vì những vật này có thể gây rách miệng. Kiểm tra các dấu hiệu loét miệng ở miệng, nướu và lưỡi hàng ngày. Thông báo cho bác sĩ khi có bất kỳ sự thay đổi nào.

DUY TRÌ CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG TỐT

Vì sao loét miệng lưỡi quanh năm

Loét miệng và họng thường ảnh hưởng đến việc ăn uống. Bệnh nhân có thể thực hiện những điều sau để giúp duy trì dinh dưỡng tốt trong thời gian loét miệng.

Uống nhiều nước. Uống đủ nước trong bữa ăn giúp nuốt thức ăn dễ dàng hơn. Uống từng ngụm đồ uống lạnh như nước trái cây giữa các bữa ăn. Sử dụng ống hút nếu miệng bị đau.

Ăn khẩu phần nhỏ và chia thành nhiều bữa. Tránh các loại trái cây có vị chua, mặn hoặc có tính axit như cam, bưởi và cà chua. Tránh thức ăn nhiều gia vị và cay vì có thể gây kích ứng miệng. Hạn chế dùng thực phẩm xù xì, thô ráp hoặc khô có cạnh sắc, như rau củ sống, khoai tây chiên, bánh quy xoắn hoặc các loại hạt. Sử dụng máy xay để làm mềm hoặc xay nhuyễn thức ăn khi việc nhai hoặc nuốt trở nên khó khăn.

Ăn thức ăn mềm, ẩm, nhạt ở nhiệt độ ấm hoặc nguội. Thức ăn hoặc đồ uống nóng (cà phê, trà) có thể gây kích ứng loét miệng. Dưới đây là các loại thức ăn mềm nhưng cung cấp dinh dưỡng cần thiết:

  • Súp kem
  • Sữa chÆ°a
  • Trứng
  • Thịt xay
  • Khoai tây nghiền
  • Đậu và đậu lăng
  • Bánh pudding, bánh custard, rau câu hoặc thạch
  • Mì pasta, bánh trứng, thịt hầm và các món từ phô mai
  • Sốt táo, trái cây đóng há»™p và chuối
  • Bánh trái cây đông lạnh, kem que, kem, sinh tố và sữa lắc
  • Chế phẩm dinh dưỡng

Đá viên hoặc kem que không đường cung cấp chất lỏng cần thiết và làm dịu các vùng bị viêm. Ngậm đá viên hoặc kem que không đường ngay trước và trong khi điều trị có thể giúp ích cho bệnh nhân đang dùng các loại thuốc hóa trị, như 5-fluorouracil (5-FU).

Tránh uống rượu/bia và hút thuốc lá cũng như đồ uống có ga (không chứa cồn) vì có thể gây kích ứng miệng.

DÙNG THUỐC GIẢM ĐAU

Giảm đau rất quan trọng vì loét miệng có thể làm cho việc ăn uống trở nên khó khăn. Không dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn nào, như thuốc giảm đau, mà không có sự đồng ý của bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Những loại thuốc này chứa axit acetylsalicylic (Aspirin) hoặc các thuốc khác có thể làm giảm tiểu cầu và khiến vấn đề chảy máu trở nên tồi tệ hơn.

Nhân viên y tế sẽ đề nghị hoặc chỉ định các loại thuốc giảm đau phù hợp như paracetamol, acetaminophen (Panadol®, Efferalgan®, Tylenol®, Ultracet®) hoặc thuốc giảm đau nhóm opioid như morphine và oxycodone (Oxycontin ®, Oxyneo®). Lưu ý các tác dụng phụ có thể có của thuốc giảm đau nhóm opioid là buồn ngủ và táo bón.

Nhân viên y tế có thể chỉ định các loại thuốc khác nhưng chỉ có thể sử dụng trong thời gian ngắn để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và giảm đau miệng.

GELS VÀ THUỐC MỠ

Một số loại thuốc giảm đau khác có dạng gel hoặc thuốc mỡ có thể được dùng cho vết loét trong miệng. Các sản phẩm có chứa chất gây tê Lidocaine (Kamistad Gel N®, Xylocaine®, Anginovac Spray®) cũng có thể giúp điều trị loét miệng. Các chế phẩm Nystatin có thể được dùng để ngăn ngừa nhiễm nấm.

NƯỚC SÚC MIỆNG, THUỐC XỊT VÀ RỬA MIỆNG ĐẶC TRỊ

Nhân viên y tế có thể đề nghị dùng thuốc để giảm đau miệng và họng, bao gồm:

  • NÆ°á»›c súc miệng/thuốc xịt Chlorhexidine (Eludril®) và povidone iodine (Betadine®) là các chế phẩm kháng khuẩn đặc trị giúp ngăn ngừa nhiá»…m khuẩn.
  • NÆ°á»›c rá»­a miệng có chứa Lidocaine giúp giảm Ä‘au miệng và họng.

Sau khi súc miệng bằng các loại thuốc này, bệnh nhân nên chờ ít nhất 30 phút trước khi ăn hoặc uống vì thuốc có thể làm tê phản xạ hầu họng và gây nghẹn. Nếu bị nghẹn, hãy ngừng ăn và chờ thêm 30 phút để ăn hoặc uống trở lại.

VIÊN NGẬM

Hãy hỏi với nhân viên y tế về loại thuốc giảm đau dạng ngậm.

  • Viên ngậm có chứa Lidocaine có thể làm tê lưỡi và họng giúp nuốt dá»… dàng hÆ¡n.
  • Sản phẩm kết hợp có chứa tyrothricin, benzalkonium và benzocaine (viên ngậm Dorithricin®) có thể giúp giảm nhanh chóng và hiệu quả tình trạng Ä‘au họng và khó nuốt cÅ©ng nhÆ° kháng khuẩn và vi rút.

KEM ĐÁNH RĂNG ĐẶC TRỊ

Đôi khi răng trở nên nhạy cảm hơn trong vài tuần hoặc vài tháng sau khi kết thúc điều trị. Kem đánh răng hoặc điều trị răng nhạy cảm có thể giúp giảm tình trạng này.

ĐIỀU TRỊ CHẢY MÁU

Miệng hoặc nướu có thể chảy máu khi bị kích thích do ăn uống, đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa. Bệnh nhân cũng có thể dễ chảy máu nếu lượng tiểu cầu thấp, gọi là tình trạng giảm tiểu cầu. Bác sĩ sẽ cho bệnh nhân biết cách điều trị chảy máu và giữ vệ sinh răng miệng an toàn khi có lượng tiểu cầu thấp và kê đơn thuốc để giảm chảy máu cũng như hình thành cục máu đông. Súc miệng cẩn thận để không gây ảnh hưởng đến cục máu đông.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN

Nhiễm khuẩn có thể xảy ra do tổn thương niêm mạc miệng hoặc khi hệ miễn dịch bị suy yếu do lượng bạch cầu thấp, gọi là giảm bạch cầu. Đây có thể trở thành vấn đề nghiêm trọng. Chứng khô miệng cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn miệng.

Có một số cách giúp ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng nhiễm khuẩn này nhưng sẽ tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh là vi khuẩn, nấm hay virút.

NHIỄM KHUẨN

Điều trị nhiễm khuẩn có thể bao gồm:

  • NÆ°á»›c súc miệng kháng khuẩn (dùng súc miệng hoặc để vệ sinh răng giả và dụng cụ nha khoa)
  • NÆ°á»›c súc miệng có chứa thuốc
  • Điều trị kháng sinh

NHIỄM NẤM

Candida albicans, hay bệnh tưa miệng, là bệnh nhiễm nấm thường gặp gây ra các đốm trắng trong miệng. Việc điều trị nhiễm nấm có thể bao gồm dùng thuốc để ngăn ngừa và điều trị gọi là thuốc kháng nấm. Thuốc kháng nấm có thể dùng bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch. Bác sĩ cũng có thể chỉ định dùng nước súc miệng hoặc viêm ngậm kháng nấm đặc trị.

NHIỄM VIRÚT

Vi rút Herpes có thể gây nhiễm khuẩn như bệnh rộp môi (cold sores). Thuốc có thể được dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm virút bằng đường uống, truyền tĩnh mạch hoặc thoa kem lên vết loét.