Việc học được nhiều từ trong xây dựng sẽ giúp cho vốn từ vựng tăng lên để có thể diễn đạt được chính xác ý mình nói nhiều hơn. Xi măng được sử dụng nhiều trong việc xây dựng. Nhưng bạn có biết được rằng trong Tiếng Anh xi măng được viết như thế nào cũng như những từ liên quan đến vật liệu xây dựng không. Show Hôm nay hãy cũng với StudyTiengAnh học từ xi măng trong tiếng Anh, ví dụ cụ thể cho cách dùng từ và các từ liên quan!!! xi măng trong tiếng Anh 1. Xi măng trong tiếng Anh là gì?Cement Cách phát âm: / səˈment / Loại từ: danh từ không đếm được Định nghĩa: Cement là từ dùng để chỉ xi măng loại bột màu xám khi trộn với nước nó có dạng lỏng đợi một khoảng thời gian nó sẽ cứng lại được dùng trong xây dựng.
2. Cách dùng xin măng bằng tiếng Anh trong câu:xi măng trong tiếng Anh [Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
Đối với câu này, từ”cement” là chủ ngữ của câu do ở dạng không đếm được nên sau nó là động từ to be “is”.
Đối với câu này, từ”Personal Income Taxes” là chủ ngữ của câu do ở dạng không đếm được nên sử dụng động từ to be “is”. [Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
Đối với câu này, từ”cement texture” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
Đối với câu này, từ “cement” là tân ngữ trong câu sau động từ thường “used” có nhiệm vụ bổ ngữ thêm cho câu. [Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
Đối với câu này, từ “cement” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The most essential element for building a house that I think the most important”. [Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]
Đối với câu này, từ “in” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “the cement texture”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
Đối với câu này, từ “ in” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “ the cement texture”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu. [Từ dùng để bổ ngữ cho tân ngữ]
Đối với câu này, từ “cement” bổ ngữ cho tân ngữ trước nó là “this kind of thing” giúp làm cho câu rõ nghĩa hơn. 3. Các từ liên quan đến xi măng trong Tiếng Anh là:xi măng trong tiếng Anh Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt allowable load tải trọng cho phép alloy steel thép hợp kim alternate load tải trọng đổi dấu anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép angle bar thép góc antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng apex load tải trọng ở nút (giàn) architectural concrete bê tông trang trí area of reinforcement diện tích cốt thép armoured concrete bê tông cốt thép arrangement of reinforcement bố trí cốt thép articulated girder dầm ghép asphaltic concrete bê tông atphan average load tải trọng trung bình axial load tải trọng hướng trục axle load tải trọng lên trục bag of cement bao xi măng balance beam đòn cân; đòn thăng bằng balanced load tải trọng đối xứng balancing load tải trọng cân bằng ballast concrete bê tông đá dăm bar (reinforcing bar) thanh cốt thép basement of tamped concrete móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông basic load tải trọng cơ bản braced member thanh giằng ngang bracing giằng gió bracing beam dầm tăng cứng brake beam đòn hãm, cần hãm brake load tải trọng hãm breaking load tải trọng phá hủy breeze concrete bê tông bụi than cốc brick gạch buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) building site công trường xây dựng building site latrine nhà vệ sinh tại công trường xây dựng build-up girder dầm ghép built up section thép hình tổ hợp bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông dry concrete bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng dry guniting phun bê tông khô dummy load tải trọng giả dynamic load tải trọng động lực học early strength concrete bê tông hóa cứng nhanh eccentric load tải trọng lệch tâm effective depth at the section chiều cao có hiệu guard board tấm chắn, tấm bảo vệ gunned concrete bê tông phun gusset plate bản nút, bản tiết điểm gypsum concrete bê tông thạch cao h- beam dầm chữ h half- beam dầm nửa half-latticed girder giàn nửa mắt cáo hanging beam dầm treo radial load tải trọng hướng kính radio beam (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện railing lan can trên cầu railing load tải trọng lan can rammed concrete bê tông đầm rated load tải trọng danh nghĩa ratio of non- prestressing tension reinforcement tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt ratio of prestressing steel tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn split beam dầm ghép, dầm tổ hợp sprayed concrete bê tông phun sprayed concrete, shotcrete bê tông phun spring beam dầm đàn hồi square hollow section thép hình vuông rỗng stack of bricks đống gạch, chồng gạch stainless steel thép không gỉ stamped concrete bê tông đầm standard brick gạch tiêu chuẩn web girder giàn lưới thép, dầm đặc web reinforcement cốt thép trong sườn dầm welded plate girder dầm bản thép hàn welded wire fabric (welded wire mesh) lưới cốt thép sợi hàn wet concrete vữa bê tông dẻo wet guniting phun bê tông ướt wheel load áp lực lên bánh xe wheelbarrow xe cút kít, xe đẩy tay whole beam dầm gỗ wind beam xà chống gió junior beam dầm bản nhẹ laminated beam dầm thanh laminated steel thép cán lap mối nối chồng lên nhau laser beam chùm tia laze Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp các bạn hiểu hơn về những từ liên quan đến xi măng trong tiếng Anh!!! |