Biển báo chỉ đường tiếng anh là gì năm 2024

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Kinh nghiệm, Kỹ năng

Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn

- Từ vựng: Những chỉ dẫn tại sân bay

Biển báo chỉ đường tiếng anh là gì năm 2024
- Dead end: đường cụt - Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra - End of highway: hết đường quốc lộ Hospital: bệnh viện - Go left or right: rẽ trái hoặc phải - Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái - Go straight: đi thẳng - Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật - Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ Ambulance: xe cứu thương - Parking: đỗ xe - Petrol station: trạm xăng - Rest: nơi tạm nghỉ - Road goes right: đường quẹo sang phải - U Turn: vòng hình chữ U - Your priority: được ưu tiên

\== GOOD LUCK FOR YOU ==

Cũng như giấy phép lái xe của Việt Nam, các loại biển báo giao thông đường bộ là một bộ quy chuẩn theo quốc tế đã có thể sử dụng được trên toàn thế giới (ngoại trừ một số nước sử dụng tay lái nghịch và một số nước khác). Nắm vững cách gọi chúng trong tiếng Anh không những giúp mở rộng kiến thức mà còn gia tăng sự tự tin khi chúng ta có cơ hội đặt chân tới một đất nước khác. Hãy cùng Anh ngữ A+ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông ngay dưới bài viết sau nhé!

Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông

Biển báo chỉ đường tiếng anh là gì năm 2024

Nhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng của các biển báo giao thông. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về tên gọi của những biển báo đó trong Tiếng Anh chưa? Hãy cùng điểm qua 50 từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thường gặp nhé. Để nâng cao nói tiếng anh của bạn khi đến nước ngoài.

Bend: đoạn đường gấp khúc

Danger: nguy hiểm

Slippery road: đoạn đường trơn

Two way traffic: đường hai chiều

Stop give way: hết đoạn đường nhường đường

Road narrows: đoạn đường hẹp

STOP: dừng lại

Roundabout: vòng xuyến

Motorway: xa lộ

Traffic signal: tín hiệu giao thông

T-Junction: ngã ba

Quayside: sắp đến cảng

Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính

Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường

Bump: đoạn đường xóc

Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh

Road widens: đường trở nên rộng hơn

Uneven road: đường nhấp nhô

Slow down: giảm tốc độ

Cross road: đường giao nhau

Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên

Opening bridge: cầu đóng, mở

No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn

No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ

Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật

Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới

Toll road: đường có thu lệ phí

Biển báo tiếng anh về đường giao thông

Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng

No crossing: cấm người đi bộ qua đường

End of dual carriage way: hết làn đường đôi

End of highway: hết đoạn đường quốc lộ

No pedestrians cycling: cấm người

Bổ sung thêm vốn từ vựng biển báo giao thông

Construction: công trường

No entry: cấm vào

Traffic from right: giao thông phía bên phải

No overtaking: cấm vượt

Traffic from left: giao thông phía bên trái

Stop police: dừng xe cảnh sát

No overtaking: cấm vượt

Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp

Length limit: giới hạn chiều dài

No parking stopping: cấm đỗ xe

Speed limit: giới hạn tốc độ

No buses: không có xe bus

Stop: dừng lại

No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông

Railway: đường sắt

No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U

Ambulance: xe cứu thương

No entry: cấm vào

Danger: nguy hiểm

Go left or right: rẽ trái hoặc phải

No trucks: cấm xe tải

Dead end: đường cụt

Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái

No parking: cấm đỗ xe

Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật

No traffic: cấm tham gia giao thông

Go straight: đi thẳng

Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ

No horn: cấm còi

Hospital: bệnh viện

Length limit: giới hạn chiều dài

No buses: không có xe bus

Hospital: bệnh viện

No crossing: cấm qua đường

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta được tiếp xúc với nhiều phương tiện và biển báo giao thông khác nhau. Vì vậy đừng quên ghi chú ngay những từ vựng về biển báo giao thông trong tiếng Anh ở trên để có thể tự tin về vốn từ của mình khi có ai đó bất chợt hỏi bạn về chủ đề này nhé. A+ English mang đến cho bạn.Bên cạnh đó, muốn nâng cao trình độ tiếng anh bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để cải thiện tiếng anh.