Biểu giá nội tại cảng hải phòng là gì

SỐ TT TÊN CẢNG CÔNG BỐ, THÔNG BÁO CHO PHÉP TÀU(DWT) SỐ CẦU BẾN TỔNG CHIỀU DÀI (M) ĐỘ SÂU THUỶ DIỆN “0” HĐ (M) NGÀY ĐO 1 Việt Nhật 3.000(tàu hàng khô) 5.000(tàu chở xăng dầu) 1 200 m – 5,4 m 8/2023 2 Vật Cách 3.000 C4:5.000 5 C6=106m C1,2,3=253m C4=120m -5,0 -4,5 ; -5,0 ; -5,0 -5.5; C5: -5,0m 12/2019 3 Tiến Mạnh 3.000(giảm tải) 1 170,5 -5,4 m 16/3/2023 4 Nam Ninh 3.000 1 190 m -4,1 m 02/12/2022 5 Duy Linh 1.500 1 Tam dung khai thac 30 m – 6.1 m 24/4/2014 6 Quỳnh Cư 1.000 1 52 m -3,4 m 31/12/2019 7 Nam Bắc 3.000 1 Hạn đến 6/2016 100 m – 4,0 m 04/5/2017 8 RQ TP TH Hùng Vương (Lê Quốc) 3.000 1 100 m -3,2 m 23/12/2022 9 XD Hồng Bàng 2.000 Tam dung khai thac 60 m + 0,4 m 09/8/2018 10 Lilama 3.000 1 96 -2,1 m 16/6/2011 11 Khí hóa lỏng Thăng Long 2.000 1 90 -3,6 m 13/12/2023 TBHH 12 Mipec 3.000 1 Cầu+trụ: 36,5 Cầu+trụ+neo:87,8 TD: -4,9 m dải cạn: -3,8m 10/7/2023 TBHH 13 Tự Long 3.000 1 60 -4.7 m 17/10/2023 14 Thượng Lý 3.000 1 60 -3,5 m 03/6/2023 15 Cảng Hải phòng (09 cầu: 1.400m) C1,2,3=30.000 C4,5,6=40.000 (C1:125) -7,0m; (C2:125) -7,9m; (C3:163) -7,8m; (C4:165) -7,6m; (C5:165) -8,1m; (C6:165) -8,0m; (C7:164) -7,2m; (C8:164) -8,1m; (C9:164) -7,0m; TL: -3,2m30/02/202316 Cảng cá Hạ long C1,2: 15.000(giảm tải) C3:20.000(giảm tải) 3 400 240m TL C1,2:-6,0 160m HL cầu 3: -6,7m 20/11/2023 17 Đài Hải 5.000 1 150 -3,0m 13/10/2023 TBHH 18 Cửa Cấm 5.000 loại tàu chở Dầu (QĐ 293/2001/QĐ-CHHVN ngày 26/7/2001) 3 272 C1(90m):-3,4m. TL: -3,2m C2(90m):-2,4m TL: -2,2m C3(TL):-1,0m 30/8/2020 19 Thuỷ sản II 3000 Tam dung khai thac 73 -3,3 m 11/3/2015 20 Nam Hải 10.000 1 144 -8,2m Lối vào: -7,1m 29/8/2023 21 Đoạn Xá 40.000 (Giảm tải) Loa<188m 1 210 TD: -8,4m 01/2023 22 Transvina 15.000 giảm tải (QĐ 1854/QĐ-CHHVN) 1 120 TD: -7,5 m 4/2020 23 Hải Đăng (Shell Gas) 3.000 1 87 -2,0 m 31/12/2019 24 GreenPort 25.000 (Giảm tải) QĐ 774/QĐ-CHHVN) 2 303,5 C1: – 8,4; C2: -8,4 VQ: -6,4 18/01/2023 TBHH 25 Chùa Vẽ 10.000DWT 5 C1,2 = 348 C3,4,5 = 500 C1: -8,3 m C2: -8,1 m C3: -7,2m C4: -8,5 m C5: -8,4 m Lối vào: -…m 3/2023 26 Total Gas 3000 1 90 -4,0 m D. cạn TL:-2,2 đến -3,2m 13/5/2021 27 Đông Hải 600 1 100 – 2,6 m 04/2017 28 Cầu cảng 128 15.000 (Giảm tải) 1 422.2 -7,1m 12/6/2023 29 DK Hải Linh HP 8.000 1 115 -7,2m 12/2023 30 K99 12.000 1 186 -5,2 m 31/8/2023 31 Petec 8.000 1 70 -5,2 m 14/02/2023 32 Hải An 25.800DWT (1.800TEU) 1(LOA:<183m; B<30m; D<8,13m) R=115m 150+02 trụ neo Đ.Tàu:-8,9; TD: -7,5; LV: -7,0 Vq:-7,0m 08/9/2023 TBHH 33 Cầu 189 5.000 1 (Dang nang cap) 160 -5,5 m 30/12/2020 34 Tân cảng 189 10.000 1(LOA<160m) 140 TD:-7,2 m 31/8/2023 TBHH 35 Cầu 19-9 7.000 1 142,5 TD:-5,2 m 18/10/2023 36 PTSC Đình Vũ 20.000 1 330 (329/QĐ-CHHVN) TD: -8,0 m Thượng lưu: -7,5m 17/11/2022 TBHH 37 Đình Vũ (Cổ Phần) C1: 20.000 C2: 20.000 C1:236,8m C2:188,2m 427 C1:-8,0 m,C2;-7,6 LV: -… m 7/2023 38 Tân Vũ (CHP) 40.000 40.000 20.000 20.000 20.000 C1 C2 C3 C4 C5 190 190 217 163 195,6 TD:-9,0 m. Lv:-7,6 TD:-9,0 m TBHH TD:-8,7 m;Lv:-7,2m TD:-8,7m;Lv:-7,2m TD:-8,7 m;Lv:-7,2m 18/11/2022; 18/11/2022 25/5/2023 25/5/2023 25/5/2023 TBHH 39 VIMC Đình Vũ 20.000DWT tổng hợp 20.000DWT container (hạn 12/6/2023) 1 240 TD: – 9,0 m Lối vào: -7,0m22/12/2023TBHH 40 Nam Hải Đình Vũ 48.0000DWT giảm tải; D≤7,8m: QĐ 682/QĐ-CHHVN ngày 15/5/2020 2 455 TD: -7,5 m 08/112023 TBHH 41 Vip Greenport 20.000 trên 30.000, LOA<= 220m (+PABĐATHH) 1 377,2 TD: -9,5; lv:-7,0 Vq: -7,0, R=132.5m 06/12/2022 TBHH 42 Cảng Flat (FGG) 20.000DWT 1 135+02 trụTD: -10,6m; Lv:-7,0m; Vq: -7,0m.18/01/2021 TBHH 43 EURO Đình Vũ C1: 10.000 & 300 C2: 20.000 giảm tải 2 1 171; 52 193 C1: -6,5 m C300: -….m C2: -9,5 m Lv: -6,7 m VQ: R:123m: -6,7 Mở rộng: -…m 05/12/2023 TBHH 7/2023 05/12/2023 TBHH 44 DAP 10.000 1 168 TD -8,6m; Lv:-6,5m VQ;-6,0m 13/4/2023 45 MPC Port (MIPEC) 40.000 giảm tải L<220m; B<32,3m D<11,3m 1 380 TD: -9,5 Lv: -.. Vq: -… 27/4/2023 TBHH 46 Nam Đình Vũ 48.000DWT giảm tải (D<8,5m) 40.000 DWT giảm tải C1,2 C3,4 440 440 C1,2TD: -8,5m; Lối vào: -7,2m C3,4: -8,5m Lối vào: -7,2m 22/112023 TBHH 23/10/2023 TBHH 47 HICT 50.000 đầy tải 100.000 giảm tải 100 Teus (2.000DWT) 1 2 Cầu số 1A 375 375 150 C1: -16,0m L vào: -12,7m C2: -16,0m Cầu sà lan: -3,7m d. cạn: -3,3m 24/7/2023 TBHH 22/8/2023 TBHH 48 Caltex 4.000 Tam dung khai thac 70 -3,8m, lối vào:-2,7m 25/5/2015 49 NM Phà Rừng Đóng mới đến 35.000DWT Sửa chữa đến 22.155DWT TB số:89/22TB-MSC (CĐK) hạn 05/7/2027 Vũng Quay (R=134m) -2,2m Ụ khô -2,2m -4,0m -4,0m 06/4/2023 TBHH 50 NM SCTB Bạch Đằng Đóng mới đến: 22.500 Tấn Hoán cải, Sửa chữa đến 7.500 Tấn TB số:1274/20TB-MSC (CĐK) hạn 01/12/2025+0,7 m 20/4/2017 51 NMSCTB Bình An Đóng mới đến: 12.500 Tấn Hoán cải, Sửa chữa đến 12.500 TấnTB số:643/19TB-MSC (CĐK) hạn 09/10/2024-.. m ….. 52 NM SCTB Nam Triệu Đóng mới đến: 150.000 Tấn Hoán cải, Sửa chữa đến 32.000 Tấn TB số:046A/20TB-MSC (CĐK) hạn 13/01/2025C: -2,0 m 12/01/2017 53 NM SCTB Damen Sông Cấm Đóng mới đến: 2.820 Tấn Hoán cải, Sửa chữa đến 2.820 Tấn TB số:0799/22TB-MSC (CĐK) hạn 05/10/202754 NM Nhiệt điện HP 600 1 (9PĐ) C 500m KND: 250x16m (1,2,3,4: -0,2m; 5,6: +0,0m) 9 PĐ: (-2,7; -2,7; -2,6; -2,7; -2,6; -2,6; -2,6; -2,6; -2,7) Lv: -2,7; VQ:-2,7 14/5/2021 55 Phao Bạch Đằng 7.000 3 720 Phao 1= -3,7 m Phao 2= -4,4 m Phao 3= -4,4 m 1/2017 56 Phao Bến Gót B1: 50.000 B2: 30.000 2 Lối vào B1:-4,3m,B2:-5,3m B1:- 4,1; B2:- 5,0 4/2017 57 Khu neo Lan Hạ 50.000 50.000 50.000 3 LH 1= -13,0 m LH 2= -15,0 m LH 3= -12,5 m 12/2012 58 Cầu TTPHTKCNHH khu vực I Cầu công vụ 1 TD: -3,0m Ngang+Sau cầu: -2,0m 30/12/2021 TBHH