Chị dâu nghĩa tiếng anh là gì năm 2024

  • Tiếng Việt

chị dâu là vợ của anh trai mình

  • Tiếng Việt

“Chị dâu” means “sister-in-law” (wife of one's elder brother)

Câu trả lời được đánh giá cao

  • Tiếng Việt

" chị dâu" or " em dâu" have means " wife of one's brother

  • Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
  • Tiếng Việt

兄の妻それとも弟の妻と言う意味です

  • Tiếng Việt

Your older brother’s wife

  • Tiếng Việt

wife of one's brother

  • Tiếng Việt

Your brother’s wife

  • Tiếng Việt

兄嫁

Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

/'sistərinlɔ:/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Chị dâu dịch tiếng Anh là gì?

Father-in-law dịch là Bố chồng/ vợ Mother-in-law dịch là Mẹ chồng/ vợ Sister-in-law dịch là Chị dâu / em dâu. Brother-in-law dịch là Anh rể, em rể

Anh chị em tiếng Anh là gì?

"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái.

Chị dâu là như thế nào?

Chị dâu là cách gọi vợ của anh trai ruột hoặc anh trai của vợ, anh trai của chồng, anh họ, thậm chí là cách xưng hô với vợ của bạn thân hay anh em chí cốt để thể hiện sự quý trọng.

Em vợ địch tiếng Anh là gì?

Ý nghĩa của sister-in-law trong tiếng Anh.

Chủ đề