Chỉ số trung bình công nghiệp dow jones t năm 2024

Giá

Thay đổi %

Khối lượng

Khối lượng Tương đối

Vốn hóa

P/E

EPS pha loãng

TTM

Tăng trưởng EPS pha loãng

TTM so với cùng kỳ năm ngoái

Tỷ suất cổ tức %

TTM

Khu vực

Xếp hạng của nhà phân tích

AAPLApple Inc.191.56 USD+1.55%68.903M1.222.962T USD31.256.13 USD+0.45%0.50%Công nghệ Điện tử

Mua

AMGNAmgen Inc.307.81 USD+1.09%2.567M1.08164.733B USD21.8914.06 USD+12.72%2.77%Công nghệ Sức khỏe

Mua

AXPAmerican Express Company183.17 USD+1.88%3.389M1.13133.484B USD17.1710.67 USD+7.16%1.27%Tài chính

Mua

BABoeing Company (The)215.02 USD+1.61%14.345M0.79130.082B USD—−4.69 USD+67.11%0.00%Công nghệ Điện tử

Mua

CATCaterpillar, Inc.285.28 USD+1.20%3.116M1.23145.232B USD16.1617.66 USD+28.29%1.75%Sản xuất Chế tạo

Mua

CRMSalesforce, Inc.280.88 USD+2.34%7.414M1.38271.892B USD106.622.63 USD+849.37%0.00%Dịch vụ Công nghệ

Mua

CSCOCisco Systems, Inc.51.27 USD+1.02%23.015M1.32208.334B USD15.483.31 USD+19.75%3.02%Dịch vụ Công nghệ

Theo dõi

CVXChevron Corporation142.24 USD+0.30%11.192M1.21267.703B USD10.5813.45 USD−23.48%4.25%Năng lượng Mỏ

Mua

DISWalt Disney Company (The)93.06 USD+0.92%19.79M1.58170.629B USD72.321.29 USD−25.31%0.32%Dịch vụ Khách hàng

Mua

DOWDow Inc.52.81 USD+0.40%4.171M0.9837.041B USD28.971.82 USD−76.37%5.30%Công nghiệp Chế biến

Theo dõi

GSGoldman Sachs Group, Inc. (The)382.20 USD+1.40%2.603M1.17124.64B USD16.7522.82 USD—2.75%Tài chính

Mua

HDHome Depot, Inc. (The)362.41 USD+1.26%3.235M1.08360.693B USD23.2515.58 USD−6.08%2.31%Bán Lẻ

Mua

HONHoneywell International Inc.200.78 USD+0.32%3.09M1.12132.364B USD24.898.07 USD+3.18%2.08%Công nghệ Điện tử

Mua

IBMInternational Business Machines Corporation171.48 USD+2.78%6.929M1.82156.582B USD22.757.54 USD+449.42%3.87%Dịch vụ Công nghệ

Theo dõi

INTCIntel Corporation48.15 USD+3.02%55.979M1.52203B USD—−0.40 USD−112.39%1.54%Công nghệ Điện tử

Theo dõi

JNJJohnson & Johnson161.68 USD+0.29%7.071M1.24389.209B USD30.865.24 USD−27.07%2.91%Công nghệ Sức khỏe

Mua

JPMJP Morgan Chase & Co.170.31 USD+1.73%13.116M1.08492.368B USD10.5016.22 USD—2.38%Tài chính

Mua

KOCoca-Cola Company (The)59.83 USD−0.55%14.393M1.24258.67B USD24.122.48 USD+8.73%3.08%Hàng tiêu dùng không lâu bền

Mua

MCDMcDonald's Corporation300.53 USD+2.10%4.251M1.61217.987B USD26.4811.35 USD+42.98%2.07%Dịch vụ Khách hàng

Mua

MMM3M Company107.76 USD+1.24%3.269M1.3259.518B USD—−13.35 USD−216.36%5.57%Sản xuất Chế tạo

Theo dõi

MRKMerck & Company, Inc.118.89 USD+0.30%7.606M0.97301.27B USD66.041.80 USD−70.05%2.49%Công nghệ Sức khỏe

Sức mua mạnh

MSFTMicrosoft Corporation398.67 USD+1.22%29.331M1.252.963T USD38.6110.33 USD+11.28%0.70%Dịch vụ Công nghệ

Sức mua mạnh

NKENike, Inc.101.78 USD+0.83%8.517M0.99154.22B USD29.723.42 USD−3.30%1.37%Hàng tiêu dùng không lâu bền

Mua

PGProcter & Gamble Company (The)147.57 USD−0.38%7.848M1.08347.806B USD23.996.15 USD+6.63%2.53%Hàng tiêu dùng không lâu bền

Mua

TRVThe Travelers Companies, Inc.211.67 USD+6.72%4.343M3.0848.345B USD16.4912.84 USD+9.05%1.86%Tài chính

Mua

UNHUnitedHealth Group Incorporated503.56 USD−2.48%6.143M1.64465.755B USD21.1223.85 USD+12.57%1.45%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe

Mua

VVisa Inc.270.90 USD+1.03%7.227M1.39544.533B USD33.238.15 USD+19.04%0.69%Dịch vụ Thương mại

Mua

VZVerizon Communications Inc.39.33 USD+1.00%20.562M0.87165.347B USD7.934.96 USD+7.88%6.67%Truyền thông

Mua

WBAWalgreens Boots Alliance, Inc.22.00 USD−0.68%13.817M0.6418.972B USD33.090.66 USD—8.73%Công nghệ Sức khỏe

Theo dõi

WMTWalmart Inc.162.38 USD−0.53%6.392M1.05437.165B USD26.966.02 USD+86.16%1.40%Bán Lẻ

Sức mua mạnh