Coat la gi

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. coat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coat


Phát âm : /kout/

+ danh từ

  • áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)
  • áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy
  • bộ lông (thú)
  • lớp, lượt (sơn, vôi...)
    • a coat of paint
      lớp sơn
  • (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)
  • (giải phẫu) màng
  • (hàng hải) túi (buồm)
  • coat of arms
    • huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
  • coat of mail
    • áo giáp
  • coat and skirt
    • quần áo nữ
  • to dust someone's coat
    • đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  • to kilt one's coats
    • (văn học) vén váy
  • it is not the gay coat that makes the gentlemen
    • đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
  • to take off one's coat
    • cởi áo sẵn sàng đánh nhau
  • to take off one's coat to the work
    • hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
  • to turn one's coat
    • trở mặt, phản đảng, đào ngũ

+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

  • mặc áo choàng
  • phủ, tẩm, bọc, tráng
    • pills coated with sugar
      thuốc viên bọc đường

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    pelage coating cake surface

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coat"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "coat": 
    cacti cad cadet cadi cahoot cast caste cat catty cede more...
  • Những từ có chứa "coat": 
    black-coated box-coat coat coat button coat closet coat hanger coat of arms coat of paint coat rack coat stand more...
  • Những từ có chứa "coat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    áo bới lươm bươm lót tráng quệt chéo áo bộ lông đuôi tôm đành more...

Lượt xem: 669


Thông tin thuật ngữ coat tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Coat la gi
coat
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coat

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coat tiếng Anh nghĩa là gì.

coat /kout/

* danh từ
- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)
- áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy
- bộ lông (thú)
- lớp, lượt (sơn, vôi...)
=a coat of paint+ lớp sơn
- (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)
- (giải phẫu) màng
- (hàng hải) túi (buồm)
!coat of arms
- huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
!coat of mail
- áo giáp
!coat and skirt
- quần áo nữ
!to dust someone's coat
- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
!to kilt one's coats
- (văn học) vén váy
!it is not the gay coat that makes the gentlemen
- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
!to take off one's coat
- cởi áo sẵn sàng đánh nhau
!to take off one's coat to the work
- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
!to turn one's coat
- trở mặt, phản đảng, đào ngũ

* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- mặc áo choàng
- phủ, tẩm, bọc, tráng
=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường

coat
- (Tech) phủ, bọc (đ)

coat
- phủ, bọc // lớp ngoài

Thuật ngữ liên quan tới coat

  • tritheism tiếng Anh là gì?
  • containerize tiếng Anh là gì?
  • distributed Bragg reflector laser tiếng Anh là gì?
  • easternmost tiếng Anh là gì?
  • antipoles tiếng Anh là gì?
  • serum-resistant tiếng Anh là gì?
  • taraxacums tiếng Anh là gì?
  • deportation tiếng Anh là gì?
  • brazening tiếng Anh là gì?
  • perjurious tiếng Anh là gì?
  • graph worksheet tiếng Anh là gì?
  • crackpot tiếng Anh là gì?
  • unhomogenized tiếng Anh là gì?
  • lesbianism tiếng Anh là gì?
  • decolourizer tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coat trong tiếng Anh

coat có nghĩa là: coat /kout/* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)- áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy- bộ lông (thú)- lớp, lượt (sơn, vôi...)=a coat of paint+ lớp sơn- (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)- (giải phẫu) màng- (hàng hải) túi (buồm)!coat of arms- huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone's coat- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận!to kilt one's coats- (văn học) vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one's coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take off one's coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one's coat- trở mặt, phản đảng, đào ngũ* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ, tẩm, bọc, tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- (Tech) phủ, bọc (đ)coat- phủ, bọc // lớp ngoài

Đây là cách dùng coat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

coat /kout/* danh từ- áo choàng ngoài tiếng Anh là gì?
áo bành tô (đàn ông)- áo choàng (phụ nữ) tiếng Anh là gì?
(từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) váy- bộ lông (thú)- lớp tiếng Anh là gì?
lượt (sơn tiếng Anh là gì?
vôi...)=a coat of paint+ lớp sơn- (thực vật học) (vỏ tiếng Anh là gì?
củ hành tiếng Anh là gì?
củ tỏi)- (giải phẫu) màng- (hàng hải) túi (buồm)!coat of arms- huy hiệu (của quý tộc tiếng Anh là gì?
của trường đại học hay học viện)!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone's coat- đánh cho ai một trận tiếng Anh là gì?
sửa cho ai một trận!to kilt one's coats- (văn học) vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người tiếng Anh là gì?
mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one's coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take off one's coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc tiếng Anh là gì?
sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one's coat- trở mặt tiếng Anh là gì?
phản đảng tiếng Anh là gì?
đào ngũ* ngoại động từ tiếng Anh là gì?
(thường) động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ tiếng Anh là gì?
tẩm tiếng Anh là gì?
bọc tiếng Anh là gì?
tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- (Tech) phủ tiếng Anh là gì?
bọc (đ)coat- phủ tiếng Anh là gì?
bọc // lớp ngoài