Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coat
Phát âm : /kout/
+ danh từ
áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)
áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy
bộ lông (thú)
lớp, lượt (sơn, vôi...)
a coat of paint lớp sơn
(thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)
(giải phẫu) màng
(hàng hải) túi (buồm)
coat of
arms
huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
coat of mail
áo giáp
coat and skirt
quần áo nữ
to dust someone's coat
đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
to kilt one's coats
(văn học) vén váy
it is not the gay
coat that makes the gentlemen
đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
to take off one's coat
cởi áo sẵn sàng đánh nhau
to take off one's coat to the work
hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
to turn one's coat
trở mặt, phản đảng, đào ngũ
+ ngoại
động từ, (thường) động tính từ quá khứ
mặc áo choàng
phủ, tẩm, bọc, tráng
pills coated with sugar thuốc viên bọc đường
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: pelage coating
cake surface
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coat"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "coat": cacti cad cadet
cadi cahoot cast caste cat catty cede
more...
Những từ có chứa "coat": black-coated box-coat coat coat button
coat closet coat hanger coat of arms coat of paint coat rack coat stand
more...
Những từ có chứa "coat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: áo bới lươm bươm lót
tráng quệt chéo áo bộ lông đuôi tôm đành
more...
Lượt xem: 669
Thông tin thuật ngữ coat tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
coat (phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ coat
Bạn đang chọn từ điểnAnh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
coat tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ
biết từ coat tiếng Anh nghĩa là gì.
coat /kout/
* danh từ - áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) - áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy - bộ lông (thú) - lớp, lượt (sơn, vôi...) =a coat of paint+ lớp sơn - (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) - (giải phẫu) màng - (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms - huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail - áo giáp !coat and skirt - quần áo
nữ !to dust someone's coat - đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats - (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen - đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat - cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work - hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat - trở mặt, phản đảng, đào ngũ
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá
khứ - mặc áo choàng - phủ, tẩm, bọc, tráng =pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường
coat - (Tech) phủ, bọc (đ)
coat - phủ, bọc // lớp ngoài
Thuật ngữ liên quan tới coat
tritheism tiếng Anh là gì?
containerize tiếng Anh là gì?
distributed Bragg reflector laser tiếng Anh là gì?
easternmost tiếng Anh là gì?
antipoles tiếng Anh là gì?
serum-resistant tiếng Anh là gì?
taraxacums tiếng Anh là gì?
deportation tiếng Anh là gì?
brazening tiếng Anh là gì?
perjurious tiếng Anh là gì?
graph worksheet tiếng Anh là gì?
crackpot tiếng Anh là gì?
unhomogenized tiếng Anh là gì?
lesbianism tiếng Anh là gì?
decolourizer tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coat trong tiếng Anh
coat có nghĩa là: coat /kout/* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)- áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy- bộ lông (thú)- lớp, lượt (sơn, vôi...)=a coat
of paint+ lớp sơn- (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)- (giải phẫu) màng- (hàng hải) túi (buồm)!coat of arms- huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone's coat- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận!to kilt one's coats- (văn học) vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one's coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take off one's
coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one's coat- trở mặt, phản đảng, đào ngũ* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ, tẩm, bọc, tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- (Tech) phủ, bọc (đ)coat- phủ, bọc // lớp ngoài
Đây là cách dùng coat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học
được thuật ngữ coat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên
Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coat /kout/* danh từ- áo choàng ngoài tiếng Anh là gì? áo bành tô (đàn ông)- áo choàng (phụ nữ) tiếng Anh là gì? (từ cổ tiếng Anh là gì? nghĩa cổ) váy- bộ lông (thú)- lớp tiếng Anh là gì? lượt (sơn tiếng Anh là gì? vôi...)=a coat of paint+ lớp sơn- (thực vật học) (vỏ tiếng Anh là gì? củ hành tiếng Anh là gì? củ
tỏi)- (giải phẫu) màng- (hàng hải) túi (buồm)!coat of arms- huy hiệu (của quý tộc tiếng Anh là gì? của trường đại học hay học viện)!coat of mail- áo giáp!coat and skirt- quần áo nữ!to dust someone's coat- đánh cho ai một trận tiếng Anh là gì? sửa cho ai một trận!to kilt one's coats- (văn học) vén váy!it is not the gay coat that makes the gentlemen- đừng lấy bề ngoài mà xét người tiếng Anh là gì? mặc áo cà sa không hẳn là sư!to take off one's coat- cởi áo sẵn sàng đánh nhau!to take
off one's coat to the work- hăm hở bắt tay vào việc tiếng Anh là gì? sẵn sàng bắt tay vào việc!to turn one's coat- trở mặt tiếng Anh là gì? phản đảng tiếng Anh là gì? đào ngũ* ngoại động từ tiếng Anh là gì? (thường) động tính từ quá khứ- mặc áo choàng- phủ tiếng Anh là gì? tẩm tiếng Anh là gì? bọc tiếng Anh là gì? tráng=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đườngcoat- (Tech) phủ tiếng Anh là gì? bọc (đ)coat- phủ tiếng Anh là gì? bọc // lớp ngoài