Thay vì tiếng trung là gì năm 2024

Đến với chủ đề ngữ pháp tiếng Trung Quốc hôm nay mình sẽ cùng các bạn tìm hiểu qua một điểm ngữ pháp kết cấu câu thông dụng. Điểm ngữ pháp chúng ta cùng nhau đi sâu chính là 与其 … 不如 (yǔqí … bùrú).

1. Khái quát về mẫu câu với 与其 … 不如 (yǔqí … bùrú)

Cũng giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, tiếng Trung có nhiều cách thể hiện sự yêu thích. Một trong những cách phổ biến là sử dụng 与其 … 不如 (yǔqí … bùrú), và các biến thể tương tự khác.

2. Sử dụng 与其 với 不如

1.1 Cấu trúc chung của mẫu câu 与其 … 不如 (yǔqí … bùrú)

Khi người nói sử dụng 与其 … 不如 (yǔqí … bùrú) để diễn đạt “Thay vì … hơn là”, điều đó có nghĩa là họ thích B hơn A. Theo một cách nào đó, cả hai lựa chọn đều có thể tốt. Hoặc đối với người nói, B rõ ràng là tốt hơn nhiều so với A. Nó thường nhấn mạnh vào thái độ hoặc quan điểm của người nói. Bạn cũng có thể thêm 还, 倒, 真 trước 不如.

Cấu trúc chung

与其 ⋯⋯ , 不如 ⋯⋯

1.2 Các ví dụ cụ thể

天气 这么 好 , 与其 在 家 看 电视 , 不如 出去 走 走 。

/Tiānqì zhème hǎo, yǔqí zàijiā kàn diànshì, bùrú chūqù zǒu zǒu./

Thời tiết thật đẹp. Chúng tôi thà ra ngoài đi dạo còn hơn ở nhà xem TV.

• 与其 干 等 , 不如 先 去 找 点 事 做。

/Yǔqí gàn děng, bùrú xiān qù zhǎo diǎn shì zuò./

Tôi thà tìm việc gì đó để làm hơn là cứ chờ đợi như thế này.

• 与其 自己 乱 想 , 不如 当面 问 清楚。

/Yǔqí zìjǐ luàn xiǎng, bùrú dāngmiàn wèn qīngchǔ./

Tôi thà hỏi trực tiếp anh ta hơn là suy nghĩ thiếu thận trọng.

• 与其 帮 别人 打工 , 还 不如 自己 当 老板。

/Yǔqí bāng biérén dǎgōng, hái bùrú zìjǐ dāng lǎobǎn.

Tôi thà làm việc cho bản thân mình hơn là làm việc cho người khác.

• 与其 麻烦 别人 , 不如 自己 想 办法 。

Thay vì làm phiền người khác, tôi muốn nghĩ ra giải pháp.

2. Thể hiện một bình luận khách quan với 与其说

Trong cấu trúc này, về cơ bản người nói đang nói điều tương tự, nhưng thực chất là sử dụng nó với động từ 说. Nó thể hiện một nhận định hoặc đánh giá khách quan và theo người nói, phần sau (B) đúng hơn hoặc chính xác hơn phần trước (A).

Cấu trúc câu “虽然……但是……” (Mặc dù… nhưng) trong tiếng Trung là một mẫu câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Trung. Bạn có thể sử dụng nó để diễn đạt các câu có ý nghĩa trái ngược; tuy nhiên, để sử dụng nó một cách chính xác, bạn cần chú ý đến một số điểm khác biệt cần lưu ý. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu mẫu câu “虽然……但是……” được sử dụng trong thực tế.

Thay vì tiếng trung là gì năm 2024

Khái quát cấu trúc “虽然……但是……”

Cấu trúc “虽然……但是……” có nghĩa là “tuy…nhưng…”, thể hiện sự nhượng bộ; mệnh đề sau có ý nghĩa ngược lại với mệnh đề trước, dùng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ:

Câu 1: 虽然下大雨,但是我们去看电影。/Suīrán xià dàyǔ, dànshì wǒmen qù kàn diànyǐng/

Mặc dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi đã đi xem phim.

Câu 2: 虽然他生病,但是他还上课。/Suīrán tā shēngbìng, dànshì tā hái shàngkè/

Dù ốm, nhưng anh ấy vẫn đến lớp.

Cách dùng cấu trúc câu “虽然……但是……”

Trong tiếng Anh, thông thường chúng ta không được đặt từ “but” – “nhưng” trong câu có từ “although” – “mặc dù”. Tuy nhiên trong tiếng Trung, bất cứ khi nào bạn bắt đầu một câu bằng “虽然“ – “mặc dù”, bạn phải theo sau nó bằng “但是” – “nhưng”.

Mệnh đề đầu tiên bắt đầu bằng 虽然 /suīrán/ thể hiện thông tin cơ bản, trong khi mệnh đề thứ hai bắt đầu bằng 但是 /dànshì/ thể hiện sự việc hoặc kết luận mà bạn khẳng định. Nếu không có “nhưng”, câu sẽ không chính xác.

1. 虽然 có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, 但是 có thể được thay thế bằng một số từ mang nghĩa chuyển ý tương tự như: 还是,可是,却,可,……

Câu 1: 虽然冰冻,可是他还出去。/Suīrán bīngdòng, kěshì tā hái chūqù./

Dù trời đóng băng nhưng anh ấy vẫn ra ngoài.

Câu 2: 她虽然看到了我,却没理我。/Tā suīrán kàn dào le wǒ, què méi lǐ wǒ./

Cô ấy mặc dù đã nhìn thấy tôi, nhưng không ngờ lại phớt lờ tôi.

2. Khi cả hai mệnh đề có cùng chủ ngữ thì chủ ngữ có thể được lược bỏ trong mệnh đề thứ hai. Về cơ bản, đó là một cấu trúc chủ ngữ – vị ngữ, trong đó chủ ngữ chỉ có thể xuất hiện một lần.

Ví dụ:

虽然他很穷 , 但是他很乐观。/Suīrán tā hěnqióng, dànshì tā hěn lèguān./

hoặc có thể nói → 他虽然很穷, 但是很乐观。/Tā suīrán hěnqióng, dànshì hěn lèguān./

Mặc dù anh ấy nghèo, nhưng anh ấy rất lạc quan.

Câu rút gọn của cấu trúc “虽然……但是……”

Dưới đây là hai cách rút gọn của mẫu câu “虽然……但是……”:

Chỉ sử dụng “虽然”

Cấu trúc “虽然……但是……” có thể lược bỏ “但是” và “虽然” sẽ đứng đầu mệnh đề hai.

Ví dụ:

这个孩子很懂事,虽然年纪还小。/Zhège háizi hěn dǒngshì, suīrán niánjì hái xiǎo/

Đứa trẻ này rất hiểu chuyện, mặc dù nó vẫn còn nhỏ.

Chỉ sử dụng “但是”

Cấu trúc “虽然……但是……” có thể lược bỏ “虽然”

虽然 /suīrán/… 但是 /dànshì/… là một cách diễn đạt khá trang trọng trong tiếng Trung, và chủ yếu bạn sẽ muốn sử dụng nó trong các tình huống văn bản và lời nói trang trọng, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh thông tin cơ bản. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, mọi người thường chỉ sử dụng 但是 /dànshì/ hoặc phiên bản rút gọn của nó 但 /dàn/ với nghĩa là “nhưng”.

Ví dụ:

他有很多钱,但是他不快乐。/Tā yǒu hěn duō qián, dànshì tā bú kuàilè./ Anh ta có rất nhiều tiền, nhưng anh ta không hạnh phúc.

Trong văn nói tiếng Trung, từ 但是 /dànshì/ thường được rút ngắn thành 但 /dàn/. Do đó, bạn có thể sử dụng 虽然 /suīrán/… 但 /dàn/… thay vì 虽然 /suīrán/… 但是 /dànshì/… nếu bạn muốn.

Ví dụ:

他虽然有很多钱 ,但不快乐。/Tā suīrán yǒu hěn duō qián, dàn bú kuài lè./ Anh ấy mặc dù có rất nhiều tiền, nhưng không hạnh phúc.

Các cấu trúc tương tự với “虽然……但是……”

Dưới đây là 4 cấu trúc câu tương tự với cấu trúc “虽然……但是……”. Hãy cùng tham khảo nhé.

1. Cấu trúc câu 虽然 /suīrán/…… 可是 /kěshì/……

Cấu trúc “虽然……可是……” có cách sử dụng giống với “虽然……但是……”, tuy nhiên từ “可是” /kěshì/ thường được sử dụng với câu miêu tả cảm xúc tiêu cực, ví dụ như thất vọng, hối tiếc, thương hại,…

Hãy cùng xem hai ví dụ sau để dễ dàng phân biệt 2 cấu trúc trên nhé:

  • 虽然他有很多钱,但是他不快乐。/Suīrán tā yǒu hěn duō qián, dànshì tā bú kuàilè./

Mặc dù anh ấy có rất nhiều tiền, nhưng anh ấy không hạnh phúc.

  • 虽然我很想买新手机,可是钱不够。 /Suīrán wǒ hěn xiǎng mǎi xīn shǒujī, kěshì qián bú gòu./

Mặc dù tôi rất muốn mua một chiếc điện thoại di động mới, nhưng (thật không may) tiền không đủ.

\=> Thể hiện sự tiếc nuối khi anh ấy không đủ tiền để mua điện thoại.

2. Cấu trúc câu 虽然 /suīrán/ …… 却 /què/……

Trạng từ 却 /què/ được sử dụng với nghĩa “nhưng đáng ngạc nhiên là, không ngờ, thật bất ngờ”. Bạn có thể bắt đầu mệnh đề thứ hai của câu bằng 却 /què/ để thể hiện rằng thực tế hoặc kết luận mà bạn khẳng định là trái với những gì có thể mong đợi.

Ví dụ:

她虽然看到了我 ,却没理我。/Tā suīrán kàn dào le wǒ, què méi lǐ wǒ/ Cô ấy mặc dù đã nhìn thấy tôi, nhưng không ngờ lại phớt lờ tôi.

3. Cấu trúc câu 虽然 /suīrán/…… 还是 /hái shì/……

Từ 还是 /háishì/, nghĩa là “vẫn” có thể được ghép với 虽然 /suīrán/ để diễn đạt “Mặc dù…, (nhưng) vẫn…” .

Ví dụ:

  • 他虽然五十多了,还是没结婚。/Tā suīrán wǔ shí duō le, háishì méi jiéhūn./ Anh ta mặc dù đã hơn năm mươi tuổi, nhưng vẫn chưa kết hôn.
  • 虽然外面在 下雨 , 他还是出去 跑步 了。/Suīrán wàimiàn zài xiàyǔ, tā háishì chūqù pǎobù le./ Mặc dù bên ngoài trời đang mưa, nhưng anh ấy vẫn ra ngoài chạy bộ.

Trong một số trường hợp chúng ta vẫn có thể kết hợp 但是 /dànshì/ và 还是 /háishì/ trong cùng một mệnh đề để nhấn mạnh.

Ví dụ:

我虽然 很忙,但是还是 坚持 每天 学习 中文。 /Wǒ suīrán hěn máng, dànshì háishì jiānchí měitiān xuéxí zhōngwén./ Tôi mặc dù rất bận, nhưng vẫn nỗ lực học tiếng Trung mỗi ngày.

4. Cấu trúc câu 尽管 /jǐn guǎn/…… 但是 /dànshì/……

Về cơ bản, cấu trúc 尽管 /jǐnguǎn/… 但是 /dànshì/… dùng tương tự cấu trúc “虽然 /suīrán/……但是 /dànshì/……”. Tuy nhiên từ 尽管 /jǐnguǎn/ mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn 虽然 /suīrán/.

Ví dụ:

尽管你没这么说,但是我知道你这么想。 /Jǐnguǎn nǐ méi zhème shuō, dànshì wǒ zhīdào nǐ zhème xiǎng./ Mặc dù bạn không nói như vậy, nhưng tôi biết bạn nghĩ vậy.

Một số ví dụ cụ thể của cấu trúc “虽然……但是……”

Hãy cùng tham khảo một số ví dụ cụ thể của cấu trúc “虽然……但是……” để hiểu rõ và dùng đúng cách:

  • 他虽然很过分,但是都是为了你好。/Wǒ suīrán hěn guòfèn, dànshì dōu shì wèile nǐ hǎo/ Dù anh ấy hơi quá đáng nhưng tất cả đều vì muốn tốt cho bạn.
  • 虽然我很累,但是我还是坚持了下去。/Suīrán wǒ hěn lèi, dànshì wǒ háishì jiānchíle xiàqù/ Dù mệt nhưng tôi vẫn kiên trì.
  • 虽然他不聪明,但是他学习十分的用功。/Suīrán tā bù cōngmíng, dànshì tā xuéxí shífēn de yònggōng/ Mặc dù không thông minh nhưng anh ấy học rất chăm chỉ.
  • 这份礼物虽然很朴素,但是我很喜欢。/Zhè fèn lǐwù suīrán hěn púsù, dànshì wǒ hěn xǐhuān/ Món quà này tuy đơn giản nhưng tôi rất thích.
  • 小张虽然考了第一,但是他一点也不骄傲。/Xiǎo zhāng suīrán kǎole dì yī, dànshì tā yīdiǎn yě bù jiāo’ào./ Mặc dù Tiểu Trương đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra nhưng cậu ấy không hề kiêu ngạo chút nào.

Bài viết về cách dùng cấu trúc “虽然……但是……” đến đây là kết thúc. Nếu bạn đã nghĩ ra ví dụ nào đó thì bạn đã hiểu bài rồi đó. Chúc bạn luôn học tập tốt!

Thay vì trong tiếng Trung là gì?

不如…… /Yǔqí…… bùrú……/: Thay vì… thì thà… Ví dụ: 与其在家闲着,不如去图书馆看书。

Tuy Những tiếng Trung là gì?

虽然/虽说…… 但是/可是/却……/sūirán/suīshuō…… dànshì/kěshì/què…../:Tuy… nhưng (vẫn)…

Nhưng là gì trong tiếng Trung?

nhưng” trong tiếng Trung -”尽管… 可是”

Cấu trúc để làm gì đó trong tiếng Trung?

Cấu trúc Để làm gì đó trong tiếng Trung là gì? Cấu trúc Để làm gì đó trong tiếng Trung thường dùng là 为了……, phiên âm “wèile”, dùng để dẫn ra mục đích, mang ý nghĩa là “để, vì”. Ví dụ: 为了钱,他什么都愿意做。/Wèile qián, tā shénme dōu yuànyì zuò./: Vì tiền, anh ta cái gì cũng tự nguyện làm.