2 as far as i know là gì

"What do you think about it", "In my opinion", "The way I see it"... là những cụm từ thường gặp trong bài nghe TOEIC.

Làm bài nghe TOEIC sẽ rất có lợi nếu bạn nắm rõ một số cụm từ hay gặp. Thậm chí, từ đó bạn có thể suy luận được phần tiếp theo của câu hỏi.

Dưới đây là một số cụm từ thường xuất hiện trong bài nghe TOEIC:

Câu hỏi ý kiến

- What do you think about it?/ What do you think?/ What is your opinion? - Bạn nghĩ thế nào (về vấn đề này).

- What is your point of view? - Quan điểm của bạn là gì?

- What is your attitude to this problem? - Bạn có thái độ thế nào trước vấn đề này?

- Would you like to say something about it? - Bạn có muốn nói gì liên quan đến vấn đề này không?

Cách đưa ra ý kiến

- I think that - Tôi nghĩ là...

- In my opinion hoặc In my view - Theo quan điểm các nhân tôi...

- The way I see it - Theo nhìn nhận của tôi...

- As far as I know hoặc As far as I'm concerned - Theo những gì tôi biết được...

- As for me - Về phần cá nhân tôi...

2 as far as i know là gì

Bổ sung thêm thông tin

- In addition to that - Thêm vào đó...

- I'd like to add that - tôi muốn bổ sung rằng...

- What's more - thêm nữa là...

- Besides - Ngoài ra...

Đưa ra một lời gợi ý

- I suggest - Tôi gợi ý...

- Why don't we - Tại sao chúng ta không...

- How about - (Về vấn đề gì đó) thì sao?

- We could - Chúng ta có thể...

- Wouldn't it be a good idea to - Liệu (vấn đề gì đó) có phải là một ý kiến hay không?

Yêu cầu làm rõ thông tin

- I'm afraid I don't understand - Tôi sợ là tôi không hiểu

- Could you explain it, please? - Bạn có thể giải thích giúp tôi không?

- Would you mind explaining it in detail? - Phiền bạn nói rõ thêm về vấn đề này được không?

- Why? Why not? - Tại sao? Tại sao không?

- I'd like to know - Tôi muốn biết thêm...

- What do you mean by saying - Ý của bạn khi nói (việc gì) là thế nào?

- Do you mean that - Có phải ý bạn là...

- What are you trying to say? - Bạn đang cố gắng diễn đạt điều gì?

Giải thích và làm rõ

- I mean that - Ý tôi là...

- What I am trying to say is that/ What I wanted to say was that - Điều tôi đang cố gắng nói tới là...

Ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu tổng quát về các cấu trúc As … as trong tiếng Anh. Và hôm nay, IELTS Vietop xin giới thiệu đến các bạn phần chi tiết hơn về cấu trúc As far as – một cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong cả văn viết cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng xem qua bài viết dưới đây nhé!

1. As far as là gì? Cách dùng as far as

2 as far as i know là gì
Cấu trúc As far as

As far as là cụm từ được hiểu theo nhiều nghĩa, ta có thể hiểu cụm từ này theo các nghĩa như sau:

Đến mức độ hoặc cấp độ nào đó, hoặc đưa ra ý kiến, nhận định

E.g.: As far as I am concerned it is no big deal. (Theo tôi thì đó không phải là vấn đề lớn.)

Đến khoảng cách hoặc địa điểm nào đó

E.g.: The river stretched away as far as he could see. (Con sông chảy dài đến ngút tầm mắt của anh ta.)

Khi nhắc đến một vấn đề, khía cạnh nào đó

E.g.: As far as benefits, this company have best working conditions and high salary. (Nhắc đến phúc lợi thì công ty này có những điều kiện làm việc và lương cao nhất.)

2 as far as i know là gì
Cấu trúc As far as

2.1. As far as đi cùng động từ

As far as + something/ somebody + to be + V

Một số động từ đi cùng cấu trúc này: see, believe, concern, think, aware…

E.g.:

  • As far as I’m concerned, it’s a mistake. (Theo như tôi lo ngại, thì đó là một sai lầm.)
  • It only lasted a couple of years, as far as she knows. (Theo như cô biết thì nó chỉ kéo dài vài năm.)

2.2. As far as it goes

As far as it goes có nghĩa là điều tốt nhất, không gì có thể tốt hơn được

E.g.: This book is a useful catalog as far as it goes. (Cuốn sách này là một danh mục hữu ích nhất từ trước tới nay.)

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì quá khứ đơn
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

3. Một số cụm từ có cấu trúc gần giống As far as

Ngoài As far as, chúng ta còn có một số cụm từ có cấu trúc gần giống nhưng khác nhau về nghĩa:

2 as far as i know là gì
Cụm từ có cấu trúc gần giống As far as

3.1. As long as (miễn là, chỉ cần, bao lâu)

E.g.:

  • The car will keep running as long as you take good care of it. (Cái xe vẫn sẽ chạy miễn là bạn giữ gìn nó kỹ càng.)
  • She can stay as long as she wants. (Cô ấy có thể ở lại bao lâu tùy thích.)

3.2. As early as (ngay từ, sớm nhất)

E.g.:

  • As early as the first time Hannah meets Chris, she loved him. (Ngay từ lần đầu tiên Hannah gặp Chris, cô đã yêu anh ta.)
  • He might fly back as early as next week. (Anh ấy có thể sẽ bay về sớm nhất là vào tuần sau.)

3.3. As well as (không chỉ … mà còn, cũng như)

E.g.:

  • The cake, as well as the cookies, is prepared for the party. (Không chỉ bánh quy mà cả bánh kem cũng được chuẩn bị cho buổi tiệc nữa.)
  • He would want this for their own sake as well as for his. (Anh ấy muốn điều này vì lợi ích của họ cũng như của anh ấy.)

3.4. As good as (gần như)

E.g.:

  • Without her glasses, she was as good as blind. (Không có mắt kính, cô ta gần như bị mù luôn vậy.)
  • I’ve had your coat cleaned – it’s as good as new now. (Tôi giặt áo khoác cho bạn rồi – bây giờ nó gần như mới luôn.)

3.5. As much as (từng ấy, nhiều nhất, càng…càng…)

E.g.:

  • I avoided him as much as possible. (Tôi tránh mặt hắn ta càng nhiều càng tốt.)
  • So now you know as much as I do. (Bây giờ tôi biết chừng nào thì bạn biết chừng ấy.)

3.6. As soon as (2 hành động diễn ra liên tiếp)

E.g.:

  • Her head spins dizzy as soon as she sits up. (Đầu cô quay cuồng ngay khi cô vừa ngồi dậy.)
  • The dogs ran off as soon as we appeared. (Những con chó chạy đi ngay khi chúng tôi xuất hiện.)

3.7. As + adj/adv + as (so sánh ngang bằng)

E.g.:

  • Liam isn’t as tall as his brother. (Liam không cao bằng anh trai cậu ấy.)
  • I hope I can run as fast as you. (Tớ hi vọng tớ có thể chạy nhanh như cậu.)

Hy vọng qua bài viết trên, IELTS Vietop đã có thể giúp các bạn nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc As far as cũng như một số cụm từ có cấu trúc tương tự nó trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ các bài viết ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo nhé!

As far as know là gì?

- As far as I know hoặc As far as I'm concerned - Theo những gì tôi biết được... - As for me - Về phần cá nhân tôi...

As far as có nghĩa là gì?

“as far as” có nghĩa là “theo như” và được dùng để thể hiện sự hạn chế của một việc gì đó được thực hiện hoặc mức độ can thiệp của ai đó về một vấn đề. Cụm này thường được đặt ở đầu câu, sử dụng nhằm đưa ra ý kiến và quan điểm của người nói. Eg: He walked as far as the gate.

That's not How I see it là gì?

That's not how I see it: Tôi không thấy vậy.

As far as It Goes nghĩa là gì?

As far as it goes nghĩa là có chất lượng tốt nhưng có khả năng để trở nên tốt hơn nữa. E.g.: It's a good oral presentation as far as it goes, but there are several things he should alter. (Ở một mức nhất định thì đó là một bài nói tốt nhưng có một vài thứ anh ấy cần thay đổi).