– Cãi nhau giành chỗ ngồi tại một rạp chiếu phim ở Albuquerque, New Mexico, hôm Chủ Nhật, 25 Tháng Sáu, biến thành một vụ nổ súng khiến một người đàn ông thiệt mạng và khán giả sợ hãi bỏ chạy tán loạn, theo AP. Show Ngày Thứ Hai, 26 Tháng Sáu, Sở Cảnh Sát Albuquerque đưa cáo trạng lên tòa buộc tội nghi can Enrique Padilla, 19 tuổi. Bản cáo trạng hình sự và lệnh bắt giữ đối với nghi can Padilla liệt kê các tội bao gồm giết người, nổ súng tại nơi có người và cố gắng bội xóa bằng chứng. Bên ngoài rạp Century Rio ở Albuquerque, New Mexico, sau khi vụ nổ súng xảy ra. (Hình: Chụp từ màn hình đài KRQE News)Ông Gilbert Gallegos, phát ngôn viên cảnh sát, cho biết nghi can đang ở bệnh viện để điều trị vết thương do đạn bắn. Không rõ liệu nghi can có luật sư đại diện hay không. Các nhân chứng cho biết nghi can đến rạp phim cùng bạn gái và thấy một cặp khác đang ngồi trên ghế họ đặt trước. Nhân viên rạp phim cố gắng hỗ trợ giải quyết tranh chấp. Thế nhưng mọi chuyện leo thang với việc hai bên ném bắp, xô đẩy nhau và cuối cùng nổ súng. Ông Michael Tenorio, 52 tuổi, bị bắn chết tại hiện trường. Bà Trina Tenorio, vợ của ông, nói rằng ông không có vũ khí. Sau khi nổ súng, nghi can Padilla bỏ chạy. Cảnh sát tìm thấy nghi can bị thương, lẩn trốn sau bụi cây bên ngoài lối thoát hiểm, và bên mình có một khẩu súng phù hợp với phần vỏ đạn tại hiện trường. Số điện thoại khẩn cấp 911 sau đó nhận khoảng 20 cuộc gọi khi mọi người ùa nhau chạy ra khỏi rạp phim. Trong cáo trạng, cảnh sát cho biết nghi can Padilla bị thương ở bụng nhưng không giải thích gì thêm. Chủ đề phim ảnh là một chủ đề nóng, thường xuyên được nhắc đến trong các cuộc thảo luận, nói chuyện thường ngày đến các đề thi IELTS Speaking. Nhiều người học tiếng Anh cơ bản cảm thấy bản thân chưa nắm đủ vốn từ về đề tài này. Chính vì thế, ZIM Academy đã tổng hợp lại bộ từ vựng về các thể loại phim đầy đủ nhất, với những mẫu câu ví dụ thực tế và bài tập thực hành trong bài viết sau. Key takeaways:
Từ vựng về các thể loại phimTiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Action ˈækʃ(ə)n phim hành động Cartoon kɑːˈtuːn phim hoạt hình Horror ˈhɒrə phim kinh dị Family movie ˈfæmɪli phim gia đình Crime & Gangster kraɪm & ˈgæŋstə Phim hình sự War (Anti-war) wɔː (ˈænti-wɔː) Phim về chiến tranh Tragedy ˈtræʤɪdi phim bi kịch Historical hɪsˈtɒrɪkəl phim cổ trang Drama ˈdrɑːmə phim chính kịch Western ˈwɛstənz Phim miền Tây Comedy ˈkɒmɪdi phim hài Musical ˈmjuːzɪkəl phim ca nhạc Sci-fi (science fiction) saɪ-faɪ (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən) phim khoa học viễn tưởng Documentary ˌdɒkjʊˈmɛntəri phim tài liệu Sitcom ˈsɪtˌkɒm Phim hài dài tập Romance rəʊˈmæns phim tâm lý tình cảm Adventure ədˈvɛnʧə phim phiêu lưu, mạo hiểm Magic / fantasy ˈmæʤɪk / ˈfæntəsi phim kỳ ảo Thriller ˈθrɪlə phim ly kỳ, giật gân Detective dɪˈtektɪv phim trinh thám Xem thêm:
Từ vựng về chủ đề phim trong tiếng AnhTiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Movie star ˈmuːvi stɑː ngôi sao, minh tinh màn bạc Film review fɪlm rɪˈvjuː bài bình luận phim Filmgoer ˈfilmˌɡōər người rất hay đi xem phim ở rạp Film premiere fɪlm ˈprɛmɪeə buổi công chiếu phim Main actor/actress /mein meɪn ˈæktə/ˈæktrɪs /mein nam/nữ diễn viên chính Entertainment ˌɛntəˈteɪnmənt giải trí, hãng phim Film buff fɪlm bʌf người am hiểu về phim ảnh Cameraman ˈkæmərəmæn người quay phim Extras ˈɛkstrəz diễn viên quần chúng không có lời thoại Screen skriːn màn ảnh, màn hình Background ˈbækgraʊnd bối cảnh Trailer ˈtreɪlə đoạn giới thiệu phim Cinematographer ˌsɪnəˈmætəgrɑːfə người chịu trách nhiệm về hình ảnh Movie maker ˈmuːvi ˈmeɪkə nhà làm phim Scriptwriter ˈskrɪptˌraɪtə nhà biên kịch Producer prəˈdjuːsə nhà sản xuất phim Plot plɒt cốt truyện, kịch bản Scene siːn cảnh quay Character ˈkærɪktə nhân vật Director dɪˈrɛktə đạo diễn Film critic fɪlm ˈkrɪtɪk người bình luận phim Cast kɑːst dàn diễn viên Cinema ˈsɪnəmə Rạp chiếu phim Box Office bɒks ˈɒfɪs Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office) Ticket ˈtɪkɪt Vé Book a ticket bʊk ə ˈtɪkɪt Đặt vé Movie poster ˈmuːvi ˈpəʊstə Áp phích quảng cáo phim New Release njuː rɪˈliːs Phim mới ra Now Showing naʊ ˈʃəʊɪŋ Phim đang chiếu Photo booth ˈfəʊtəʊ buːð Bốt chụp ảnh Seat siːt Chỗ ngồi Row rəʊ Hàng ghế Coming soon ˈkʌmɪŋ suːn Sắp phát hành Opening day ˈəʊpnɪŋ deɪ Ngày công chiếu Show time ʃəʊ taɪm Giờ chiếu Popcorn ˈpɒpkɔːn Bắp rang/Bỏng ngô Celebrities sɪˈlɛbrɪtiz Những người nổi tiếng Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh về các thể loại phimTiếng Anh Tiếng Việt I love honor movies Tôi yêu bộ phim kinh dị It was quite fast-moving Bộ phim có tiết tấu khá nhanh She is a big fan of romance movies Cô ấy thích phim lãng mạn lắm đấy I don’t really like watching romance movies Tôi không thực sự thích xem phim tình cảm lãng mạn I am super into sci-fi movies Tôi đam mê phim khoa học viễn tưởng cực kỳ She is a big fan of detective movies Cô ấy thích phim trinh thám lắm What kinds of movies are you into? Bạn thích những thể loại phim gì? I’ve recently taken up watching sitcoms Gần đây tôi đã bắt đầu xem những bộ phim dài tập Would you rather a comedy or family movie for tonight? Tối nay bạn muốn xem phim hài hay phim gia đình? It’s an English/French/Italian/Indian film Đây là phim của nước Anh/Pháp/Ý/Ấn Độ Do you know any historical movies? Bạn có biết bộ phim cổ trang nào không? I love watching criminal movies and commenting on them Tôi thích xem phim hình sự và bình luận về chúng I often go to the cinema to watch American sci-fi movies Tôi thường đến rạp xem phim khoa học viễn tưởng của Mỹ This is a thriller movie Đây là một bộ phim giật gân Romance movies are too much for me Những bộ phim lãng mạn là quá nhiều với tôi I find historical movies extremely fascinating Tôi thấy những bộ phim cổ trang cực kỳ thú vị Đoạn hội thoại tiếng Anh về các thể loại phimNgười nói Lời thoại Tiếng Anh Tiếng Việt Alex Hey Brad. Are you okay? Chào Brad. Bạn ổn chứ? Brad Hey Alex, I'm ok. Thanks. Xin chào Alex, tôi ổn. Cảm ơn. Alex What are you doing there? Bạn đang làm gì đấy? Brad I want to find a great movie to watch. Tôi đang tìm một bộ phim hay để xem. Alex I see. What genre of film do you enjoy? Tôi hiểu. Bạn thích thể loại phim nào? Brad I enjoy watching science fiction movies. Tôi thích xem phim khoa học viễn tưởng. Alex Really? You must have watched a lot of science fiction films. Which film do you prefer? Vậy sao? Bạn đã xem rất nhiều phim khoa học viễn tưởng rồi nhỉ. Bạn thích bộ phim nào hơn? Brad The Martian is one of my favorite movies. An astronaut gets lost on Mars in the story. Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là The Martian. Phim kể về một phi hành gia bị lạc trên sao Hỏa How about you? What kind of movies do you prefer? Còn bạn thì sao? Bạn thích thể loại phim gì hơn? Alex I adore watching cartoons, particularly Tom and Jerry productions. I enjoy seeing them because I feel at ease. Tôi thích xem phim hoạt hình, đặc biệt là phim Tom và Jerry. Chúng làm cho tôi cảm thấy thoải mái khi xem. Brad Cool. Tom and Jerry is my favorite cartoon too. Tuyệt. Tom and Jerry cũng là phim hoạt hình ưa thích của tôi. Alex There’s a sci-fi movie out this weekend, I believe it’s called Avengers: Endgame, everyone in my class is going to the theaters to see it on Saturday night. Có một bộ phim khoa học viễn tưởng ra rạp vào cuối tuần này, tôi tin rằng nó có tên là Avengers: Endgame, mọi người trong lớp tôi sẽ đến rạp để xem bộ phim đó vào tối thứ Bảy. Brad Oh. I’ve heard many people talk about this movie, they all seem pretty excited about it. Ồ. Tôi đã nghe nhiều người nói về bộ phim này, tất cả họ đều có vẻ khá hào hứng về nó. Alex Do you want to go with me and my friends to see it this Saturday? Bạn có muốn cùng tôi và các bạn đi xem vào thứ Bảy tuần này không? Brad Sounds good to me. I’ll have to check my schedule first, though. I’ll text you later if I can go. Nghe có vẻ tốt với tôi. Tuy nhiên, tôi sẽ phải kiểm tra lịch trình của mình trước. Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nếu tôi có thể đi. Bài tập vận dụngDựa vào những poster phim sau, người đọc hãy điền tên những thể loại phim phù hợp bằng tiếng Anh ở những câu phía dưới: |