Giờ làm việc tiếng anh là gì năm 2024

Nếu bạn đang tìm việc làm, những mẫu câu dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn. Trong mục này cũng có một số thuật ngữ bạn sẽ nhìn thấy trên mẫu đơn xin việc hoặc muốn điền vào sơ yếu lý lịch của mình.

Đi xin việc

Hỏi về công việc

Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 59 trên 61

Tại nơi làm việc Sử dụng điện thoại

Giờ làm việc tiếng anh là gì năm 2024

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Giờ làm việc tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Đa số chúng ta dành thời gian làm việc trong các tổ chức.

Most of us spend the majority of our waking hours involved in organizations.

Tôi không nghĩ là mình có thời gian làm việc đó.

Oh, I just don't think I'm gonna have the time for it.

Ông ấy đã có kinh nghiệm 10.000 giờ bay tính cả thời gian làm việc ở sân bay Mangalore .

He was said to have 10,000 hours of flying time , including experience of Mangalore 's airport .

Tổng thời gian làm việc

Total Work Time

Anh không có một thời gian làm việc cực khổ với bà ấy phải không?

You're not having a hard time working her, are you?

Chúng ta không có thời gian làm việc này.

We don't have time for this.

Tôi đảm bảo tội phạm tình dục có thể vẫn dành thời gian làm việc quanh gái trẻ.

I made sure that a sex offender could still spend all his working hours around young girls.

Tôi không có thời gian làm việc đó, và ngoài ra, tôi không có tiền.

I have no time for that, and besides, I don't have any money.

Các dụng cụ kiểm soát thời gian làm việc của tài xế thường được lắp đặt đầy đủ.

Instruments to track each driver's hours must sometimes be fitted.

Bà dành phần lớn thời gian làm việc trên đồn điền, bán các sản phẩm nông nghiệp.

She spent much of her time working in the field and helped to sell farm products.

Một người trong số họ nên nghỉ việc hoặc giảm thời gian làm việc để ở nhà?

Should one of them stop working or reduce hours to be home?

Tôi muốn dành ít thời gian làm việc và dành nhiều thời gian ở nhà hơn.

I'd like to spend less time at work and more time at home.

Trong thời gian làm việc tại hãng Hughes Aircraft ông được xếp hạng top thanh tra chuyến bay.

While at Hughes Aircraft he was the Top Flight Inspector.

Trong suốt thời gian làm việc với Percy anh vẫn nói dối tệ như vậy.

All this time working with Percy and you're still a bad liar.

Hãy nói về thời gian làm việc , học hành , và các hoạt động khác của mọi người nhé .

Talk about everyone 's schedule for work , school , and activities .

Đồng hồ thời gian làm việc tốt chỉ vào lúc trời nắng thôi .

The sundial works well only when the sun is shining .

Ông nói họ đòi hỏi thời gian làm việc tốt hơn và có thêm việc làm .

He said they are asking for better times and more work .

Thời gian làm việc linh động.

It's flexible hours.

Sẽ còn đủ thời gian làm việc đó khi cô quay về.

There's time enough for that when you get back.

Bạn có thể sử dụng phím tắt để tiết kiệm thời gian làm việc.

To use shortcuts, open Google Tasks on your computer.

Tôi dành hầu hết thời gian làm việc trong bóng tối; Tôi quen với điều đó rồi.

I spend most of my time working in the dark; I'm used to that.

nhưng tôi không có thời gian làm việc này.

( terry ) i'm sorry, santiago, but i don't have time for that.

Giảm bớt thời gian làm việc ngoài đời

Cut back on secular employment

Ông nghĩ rằng Hitler đã có một "nghệ thuật khí", "lãng phí thời gian làm việc."

Speer thought Hitler had an "artistic temperament", "squandering his working time."

Mình sẽ giới hạn thời gian làm việc là ..... tiếng mỗi tuần.

I will limit the amount of time I work to ..... hours each week.

How to say ""giờ làm việc"" in American English and 19 more useful words.

More "Đãi ngộ công việc" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe perks are great for this job.

How To Say ""giờ làm việc"" In 45 Languages.

Castilian Spanishel horario laboral

Frenchles heures de travail

Italianl'orario di lavoro

Brazilian Portugueseo horário de trabalho

Tagalogmga oras ng trabaho

British Englishworking hours

Mexican Spanishel horario laboral

European Portugueseas horas de trabalho

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "working hours" with the app.

Try Drops

Drops Courses