Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]exception /ɪk.ˈsɛp.ʃən/ Show
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]Số ít Số nhiều exception /ɛk.sɛp.sjɔ̃/exceptions /ek.sɛp.sjɔ̃/ exception gc /ɛk.sɛp.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
Bản dịch của "tuyệt đối" trong Anh là gì?chevron_left chevron_right Bản dịchVI giá trị tuyệt đối {danh từ}VI trị số tuyệt đối {danh từ}Ví dụ về cách dùngVietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tuyệt đối" trong AnhNhững câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Tôi tin tưởng tuyệt đối vào khả năng... xuất sắc của cậu ấy / cô ấy và xin được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho chương trình đào tạo tại trường của ông / bà, nơi cậu ấy / cô ấy có thể phát triển và ứng dụng tài năng sáng giá của mình. I firmly believe in his / her outstanding abilities for...and strongly recommend him / her for further education at your university, where he /she can develop and apply his / her bright talents. |