Bạn đã bao giờ gặp phải khó khăn khi phải chọn giữa “as và “like” để sử dụng trong một câu? “As” và “Like” (với nghĩa là như/giống như) thường khó phân biệt bởi cả 2 từ này đều được sử dụng để so sánh các hành động hoặc tình huống. Dựa vào đâu để có thể phân biệt và sử dụng đúng cách hai từ này? Show
%CODE9% CÁCH SỬ DỤNG AS VÀ LIKE 1. “As”* As dùng để nói về công việc hoặc chức năng. Ví dụ: – I worked as a shop assistant for 2 years when I was a student => Tôi đã làm việc như một nhân viên bán hàng được 2 năm khi còn là sinh viên. * Cấu trúc ‘as + adjective + as’ thường được sử dụng trong các câu so sánh. Ví dụ: – He’s not as tall as his brother => Anh ấy không cao như anh trai – She ran as fast as she could => Cô ấy chạy nhanh nhất có thể. Trong các câu so sánh sau, “as” được sử dụng như một từ nối – theo sau “as” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ. Ví dụ: – He went to Cambridge University, as his father had before him. => Anh ấy đã tới học tại Trường Đại Học Cambridge, như cha anh ấy đã từng. – She’s a talented writer, as most of her family are. => Cô ấy là một nhà văn tài năng, như hầu hết thành viên trong gia đình mình. 2. “Like”Trong các câu so sánh sau, “like” đóng vai trò giới từ và theo sau đó là một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: – I’ve been working like a dog all afternoon => Tôi đã làm việc như một con chó suốt cả buổi chiều. – None of my brothers are much like me => Các anh trai tôi chẳng ai trông giống tôi cả. – She looks just like her mother => Cô ấy nhìn y chang mẹ cô ấy vậy. 3. “Like” và “As If/As Though”“Like”, “as if” và “as though” đều có thể dùng để so sánh với ý nghĩa “như là, như kiểu”. Ví dụ: – You look as if you’ve seen a ghost => Nhìn cậu như kiểu cậu vừa nhìn thấy ma ấy. – You talk as though we’re never going to see each other again => Mày nói cứ như bọn mình chẳng bao giờ gặp nhau nữa ấy. – It looks like it’s going to rain => Nhìn trời như kiểu sắp mưa ấy. 4. Cách diễn đạt khác với “As”– As you know, classes restart on January 15th => Như anh biết đấy, lớp sẽ học trở lại vào ngày 15 tháng 1. – I tried using salt as you suggested but the stain still didn’t come out => Mình đã thử dùng muối như cậu gợi ý nhưng vẫn chưa tẩy được vết bẩn. – As we agreed the company will be split 50/50 between us => Như đã thỏa thuận, công ty sẽ được chia đôi 50/50 cho chúng ta. Bạn có phân biệt được sự khác biệt giữa cách dùng Like và As không? Cả Like và As đều là các liên từ đồng thời là giới từ, có ý nghĩa khá giống nhau nhưng khi sử dụng trong ngữ pháp lại có nhiều sự khác biệt. Hãy cùng ieltscaptoc.com.vn tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây để nắm được cách dùng cũng như phân biệt Like và As trong tiếng Anh nhé! Nội dung chính 1. Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng Like trong tiếng Anh1.1. Like là gì?Nghĩa thông thườngTa xét ý nghĩa đầu tiên và cũng là ý nghĩa thường gặp nhất của động từ Like, đó là nghĩa thích thú, ưa thích hay chấp nhận điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ:
Trong trường hợp trang trọng, lịch sựTa có thể sử dụng like với ý nghĩa là muốn điều gì đó, hoặc sử dụng khi muốn yêu cầu điều gì đó: NHẬP MÃ ICT5TR - NHẬN NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOPVui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn× Đăng ký thành côngĐăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
1.2. Cấu trúc likeChúng ta sử dụng like để diễn đạt về điều gì đó hai ai đó làm chúng ta cảm thấy thích thú hay cảm thấy có hứng thú. Theo sau like có thể là một cụm danh từ, động từ ở dạng nguyên mẫu hoặc thêm ung hoặc là một mệnh đề Wh: Like + noun phrase
1.3. Cách dùng Like trong tiếng AnhĐộng từ diễn tả sự yêu thíchĐây là cách dùng vô cùng quen thuộc & phổ biến của like. Trong trường hợp này, like được dùng với nghĩa yêu thích tương tự như “love, enjoy”. Sau like + V_ing/ danh từ. Ví dụ:
Tôi rất thích bơi sau khi tan học.
Henry thích hải sản và đồ ăn Trung Quốc. Like được sử dụng với vai trò giới từLike = similar to/ the same as: mang hàm nghĩa là “giống như” (thường diễn đạt ngoại hình hay thói quen), và thường sẽ đi với những động từ như: look, sound, feel, taste, seem …(động từ chỉ cảm giác). Với cách dùng này của like, ta có thể thêm những từ diễn tả mức độ như: a bit, just, very, so… vào trước like. Like được sử dụng như một giới từ cho nên có các tính chất tương tự giới từ như theo sau bởi danh động từ, cụm danh từ. Ví dụ:
Like được sử dụng với vai trò liên từLike sẽ được sử dụng như một liên từ để thay thế cho as trong trường hợp, văn phong thân mật, hay văn nói. Nhưng theo 1 số cuốn sách ngữ pháp Tiếng Anh cổ điển, cách sử dụng này của like không được chấp nhận. Ví dụ: Like you know, they have had some trouble = As you know, they have had some trouble. 2. Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng As trong tiếng Anh2.1. Định nghĩa và cấu trúc về AsAs có nghĩa là “bởi vì” hay “khi”, nhưng nghĩa chính của nó là “như”. Ta có cấu trúc:
Ví dụ: She’s very tall, as is her mother. Cô ấy rất cao, giống như mẹ cô ấy. 2.2. Cách dùng As trong tiếng AnhAs được sử dụng với vai trò giới từAs = in the role of: mang ý nghĩa là “trong vai trò”, thường sử dụng để diễn tả mục đích sử dụng, chức năng của vật, đồng thời là nghề nghiệp của người. Cấu trúc diễn tả nghề nghiệp thường được sử dụng: work as + job position (accountant/ marketer/ CEO/ leader….) Ví dụ:
As được sử dụng với vai trò liên từTrong trường hợp này, As sẽ thể hiện rất đa dạng những ngữ nghĩa khác nhau cơ bản sau đây. As = When: có nghĩa là “khi”, miêu tả 1 hành động đang được diễn ra, 1 hành động khác xen vào. Mệnh đề theo sau as thường sẽ được chia ở thể tiếp diễn Ví dụ: She came as we were preparing for our dinner. 2.3. Phân biệt As, Since, BecauseAs = Since = Because: có nghĩa là “bởi vì”, dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, thường được dùng để đứng ở đầu câu, trong các tình huống văn phòng trang trọng.
3. Phân biệt cách dùng Like và As trong tiếng Anh3.1. Phân biệt cách dùng Like và AsKhác biệtAsLikeÝ nghĩa – chỉ sự tương đồng– bởi vì– trong khi– dùng trong câu so sánh– chỉ nghề nghiệp của người hoặc chức năng của vật– chỉ sự tương đồng– yêu thích– ví dụTừ loạiliên từ, trạng từtrạng từ, liên từ, động từCấu trúc ( + Danh từ)As + danh từ => thể hiện vai trò, vị trí của người/ chức năng của vậtLike + danh từ => thể hiện sự giống nhauCấu trúc diễn tả sự tương đồngAs + mệnh đềLike + danh từ/ cụm danh từNhư vậy sự khác biệt cơ bản giữa as và like nằm ở ý nghĩa, từ loại và một số câu trúc câu như câu so sánh hoặc câu có danh từ đi kèm.
3.2. Phân biệt cách dùng Like và As if/ as thoughĐể so sánh giữa “like” và cụm từ “as if/ as though”, trước tiên hãy tìm hiểu về As if và as though. As if và as though mang nghĩa như, giống như
Ví dụ: It sounds as if/ as though we’re going to leave earlier. Nghe có vẻ chúng tôi sẽ rời đi sớm hơn.
Ví dụ: I feel as if/ as though I’m nearly died. Tôi thấy như tôi gần chết. Like và as if, as though khác biệt như thế nào?Thực tế, like được dùng tương tự như as if, as though trong các tình huống tiếng Anh giao tiếp thân mật hàng ngày, phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Ví dụ:
Jay rất vui như thể bữa tiệc là của anh ấy vậy.
Nhìn kìa! Nhìn trời như sắp mưa. 4. Bài tập thực hành cách dùng Like và AsBài tậpBài tập 1: Điền vào ô trống like/ as
Bài tập 2: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng like hoặc as + các câu saua beginner blocks of ice a palace a birhthday present a child a church winter a tourist guide
Bài tập 3: Trong các câu sau, cần chọn like hay as. Sửa các câu khi cần thiết1It’s raining again. I hate weather as this.weather like this2Andy failed his driving test, as he expected.OK3Do you think Caroline looks as her mother?……………4Tim gets on my nerves. I can’t stand people as him.……………5Why didn’t you do it as I told you to do it?……………6Brian is a student,as most of his friends.……………7You never listen. Talking to you is as talking to the wall.……………8As I said yesterday, I’m thinking of changing my job.……………9Tom’s idea seems a good one. Let’s do as he suggests.……………10I’ll phone you tomorrow as usual, OK?……………11Suddenly there was a terrible noise. It was as a bomb exploding.……………Đáp ánBài tập 11. as2. as3. as4. like5. as6. like7. as8. like9. as10. like11. like12. like13. as14. like15. as16. like17. like18. as19. like20. like21. as22. like23. as24. as25. like26. like27. like28. as29. like30. as31. as32. like33. as34. like35. asBài tập 21. like a palace2. like blocks of ice3. like a beginner4. as a tourist guide5. like a church6. as a birthday present7. like winter8. like a childBài tập 33. like her mother4. people like him5. OK6. like most of his friends7. like talking to the wall8. Ok9. OK10. OK11. like a bomb explodingHi vọng rằng, với bài viết này đã phần nào giúp cho các bạn hiểu rõ hơn cũng như phân biệt cách dùng like và as trong tiếng Anh một cách tốt nhất. Đừng quên tham hảo các bài học về cấu trúc ngữ pháp khác tại website ieltscaptoc.com.vn nhé! Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công! Like mang nghĩa là gì?Like được dùng để diễn đạt về điều gì đó mà ai đó làm chúng ta cảm thấy thích thú hay cảm thấy có hứng thú. Ví dụ: I like Sarah but I don't like her brother much. Ví dụ: I like swimming before breakfast.
Like có nghĩa là như khi nào?1. Like với vai trò liên từ Like = similar to / the same as: mang hàm nghĩa là “giống như” (thường diễn đạt ngoại hình hay thói quen), và thường sẽ đi với những động từ như: look, sound, feel, taste, seem … (động từ chỉ cảm giác).
Such as có nghĩa là gì?Ta hiểu nôm na rằng such as là một thành ngữ tiếng Anh, Such as được dùng trong trường hợp khi bạn muốn liệt kê các đồ vật, hoa quả và các loại khác. Qua ví dụ trên ta có thấy được tác dụng của Such as và nghĩa của chúng. Such as có nghĩa là “Như là”. Such as đồng nghĩa với từ “for example – như là bạn nói”.
Cấu trúc as as nghĩa là gì?Ta có thể dùng cấu trúc 'as…as' để diễn tả một người/con vật/vật làm một việc gì đó với cách thức/tần suất/mức độ/… ngang bằng với một người/con vật/vật khác. Cấu trúc: A + động từ (chia theo chủ ngữ và thì; khẳng/phủ định) + as + trạng từ + as + B + (do/does/did/will/…).
|