Cà phê pha máy tiếng anh là gì năm 2024

Cà phê pha phin là loại cà phê được pha truyền thống của người Việt Nam, sử dụng phin cà phê để đổ nước nóng lên cà phê, tạo ra một ly cà phê đen đặc.

1.

Cà phê pha phin là một loại cà phê truyền thống của Việt Nam được pha bằng phin nhỏ bằng kim loại.

Phin coffee is a traditional Vietnamese coffee that is brewed with a small metal filter.

2.

Cà phê pha phin nổi tiếng với hương vị đậm đà, thường được uống kèm với sữa đặc có đường.

Phin coffee is known for its strong and bold flavor, and is often served with sweetened condensed milk.

Hãy cùng DOL tìm hiểu sự khác biệt giữa phin coffee và espresso nhé! - Phin coffee (cà phê phin) là một hình thức pha cà phê thủ công bằng cách chảy nước nóng qua phin chứa bột cà phê. Ví dụ: Phin coffee is an easy drink to make at home. (Cà phê phin là một thức uống dễ làm tại nhà) - Espresso là hình thức pha cà phê dùng máy đẩy nước nóng áp lực cao qua bột cà phê, để tạo ra được 1 ly cà phê trong thời gian ngắn. Ví dụ: An espresso machine is a hefty investment. (Máy pha cà phê espresso sẽ tốn một khoản tiền đắt đỏ)

How to say ""máy pha cà phê espresso"" in American English and 18 more useful words.

Learn the word in this minigame:

More "Trà và cà phê" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishHe used the espresso machine to make the espresso for his latte.

""máy pha cà phê espresso"" in 45 More Languages.

Castilian Spanishla cafetera expreso

Frenchla machine à expresso

Italianla macchina da espresso

Germandie Espressomaschine

Russianавтомат для приготовления эспрессо

Brazilian Portuguesea cafeteira

British Englishespresso machine

Mexican Spanishla máquina de expreso

European Portuguesea máquina de café

Thaiเครื่องชงกาแฟเอสเปรสโซ่

Croatianaparat za espresso

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "espresso machine" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Học từ vựng tiếng Anh

Chủ đề Cà phê

Cà phê là một trong những đồ uống được ưa chuộng nhất trên thế giới. Không chỉ là một loại thức uống, cà phê còn là một phong cách sống. Cà phê có thể được uống vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, từ sáng sớm cho đến tối khuya. Nó có thể được uống một mình hoặc cùng với bạn bè, đồng nghiệp hoặc gia đình. Một tách cà phê đen đơn giản với hương thơm và vị đắng đặc trưng của nó có thể mang lại sự bình yên và tinh thần tỉnh táo cho người uống.Để hiểu thêm về cà phê hôm nay hãy cùng IES Education học từ vựng tiếng Anh chủ đề cà phê.

Các loại cà phê, từ vựng về cà phê trong tiếng Anh mà chúng ta thường gặp

  • Cà phê đậm đặc tiếng anh: Condensed Coffee
  • Cà phê sữa, cà phê nâu tiếng anh: Coffee With Milk
  • Cà phê bột tiếng anh: Ground Coffee
  • Cà phê rang xay tiếng anh: Roasted and Ground Coffee

50 Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề cà phê

Cà phê pha máy tiếng anh là gì năm 2024

50 từ vựng về Cà phê, Coffee sữa trong tiếng Anh

  1. Arabica - cà phê Arabica
  2. Robusta - cà phê Robusta
  3. Caffeine - caffein
  4. Espresso - cà phê espresso
  5. Latte - cà phê sữa
  6. Cappuccino - cà phê cappuccino
  7. Americano - cà phê Americano
  8. Macchiato - cà phê macchiato
  9. Mocha - cà phê mocha
  10. Frappuccino - cà phê frappuccino
  11. Brew - pha cà phê
  12. Roast - rang cà phê
  13. Grind - xay cà phê
  14. Barista - nhân viên pha chế cà phê
  15. Decaf - cà phê không caffein
  16. Creamer - kem sữa
  17. Foam - bọt sữa
  18. Blend - hỗn hợp cà phê
  19. Bold - đậm đà
  20. Smooth - mượt mà
  21. Aroma - hương thơm
  22. Taste - hương vị
  23. Flavor - hương vị
  24. Body - cảm giác tròn, đầy đặn trong miệng
  25. Acidity - độ axit
  26. Bitterness - vị đắng
  27. Sweetness - vị ngọt
  28. Sourness - vị chua
  29. Milk - sữa
  30. Sugar - đường
  31. Syrup - si-rô
  32. Whipped cream - kem đánh bông
  33. Drip coffee - cà phê nhỏ giọt
  34. French press - ấm pha cà phê kiểu Pháp
  35. Chemex - ấm pha cà phê kiểu Chemex
  36. Aeropress - máy pha cà phê Aeropress
  37. Pour-over - pha cà phê lọc
  38. Turkish coffee - cà phê Thổ Nhĩ Kỳ
  39. Irish coffee - cà phê Ailen
  40. Vietnamese coffee - cà phê Việt Nam
  41. Coffee beans - hạt cà phê
  42. Coffee grounds - bột cà phê
  43. Coffee machine - máy pha cà phê
  44. Coffee shop - cửa hàng cà phê
  45. Coffee culture - văn hóa cà phê
  46. Coffee break - giờ nghỉ cà phê
  47. Coffee addict - người nghiện cà phê
  48. Coffee plantation - trang trại trồng cà phê
  49. Coffee trade - thương mại cà phê
  50. Coffee industry - ngành công nghiệp cà phê.

Cách giao tiếp khi đi order cà phê hoặc đi cà phê trong tiếng Anh

Cà phê pha máy tiếng anh là gì năm 2024

Cách giao tiếp khi đi order cà phê trong tiếng Anh

  • What is your favorite type of coffee? (Bạn thích loại cà phê nào nhất?)
  • How do you like your coffee prepared?(Bạn thích cách pha cà phê như thế nào?)
  • What is the best way to brew coffee?(Cách nào là tốt nhất để pha cà phê?)
  • What is the difference between a latte and a cappuccino?(Sự khác biệt giữa latte và cappuccino là gì?)
  • Do you prefer hot or iced coffee?(Bạn thích cà phê nóng hay cà phê đá hơn?)
  • Do you like your coffee strong or mild?(Bạn thích cà phê đậm đà hay nhẹ nhàng hơn?)
  • How many shots of espresso do you usually order in your drink?(Bạn thường gọi mấy shot espresso khi uống cà phê?)
  • Do you add any milk or sugar to your coffee?(Bạn có thêm sữa hay đường vào cà phê không?)
  • Do you prefer black coffee or coffee with milk?(Bạn thích cà phê đen hay cà phê với sữa hơn?)
  • Would you like a flavored syrup added to your coffee?(Bạn có muốn thêm siro hương vị vào cà phê không?)
  • What is your favorite coffee shop?(Quán cà phê yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you like to try new coffee flavors?(Bạn thích thử các loại cà phê mới không?)
  • Have you ever tried Vietnamese coffee?(Bạn đã từng thử cà phê Việt Nam chưa?)
  • How do you grind your coffee beans?(Bạn xay hạt cà phê như thế nào?)
  • Do you prefer light or dark roast coffee?(Bạn thích cà phê rang nhạt hay đậm hơn?)
  • What is your opinion on decaf coffee?(Bạn nghĩ gì về cà phê không caffein?)
  • What is the most expensive coffee you've ever tried?(Loại cà phê đắt nhất mà bạn từng uống là gì?)
  • How often do you drink coffee?(Bạn uống cà phê bao nhiêu lần trong một ngày/tuần?)
  • Do you think coffee is more of a morning or an evening drink?(Bạn nghĩ cà phê là thức uống cho buổi sáng hay buổi tối hơn?)
  • Have you ever tried making your own coffee at home?(Bạn đã từng tự pha cà phê tại nhà chưa?)

Máy pha cà phê đọc tiếng Anh là gì?

Máy pha cà phê tiếng Anh là Coffee maker.

Phà Mây tiếng Anh là gì?

Phân biệt sự khác nhau giữa cà phê pha máy (espresso) và cà phê pha phễu lọc thủ công (hand brew) “Cà phê không chỉ là cà phê nữa.

Ừ cà phê tiếng Anh là gì?

Cùng tìm hiểu thêm để bổ sung vốn từ của mình nhé: Ủ: to brew. Kho: to braise.

Người nghiện cà phê tiếng Anh là gì?

Nghiện cà phê (coffeeholic) có nghĩa là gì? Hãy bắt đầu bằng cách xem ý nghĩa chính xác của việc trở thành một “người nghiện cà phê”.