Moô hình chấp nhận công nghệ tam là gì năm 2024

Ứng Dụng Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (Tam) - Trường Hợp Nghiên Cứu Về Ý Định Sử Dụng Ứng Dụng Yêu Cầu Xe Của Khách Hàng Tại Thành Phố Biên Hòa

Nghiên cứu này được tác giả ứng dụng lý thuyết nền từ mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model) và kiểm định thực nghiệm cho lĩnh vực ứng dụng trên thiết bị di động. Trong đó, khám phá mới của tác giả là việc đề xuất bổ sung hai thang đo động lực thụ hưởng và điều kiện thuận lợi trong kiểm định về ý định hành vi dựa trên số liệu khảo sát 476 khách hàng cả hai giới tính, ở các độ tuổi và nghề nghiệp khác nhau tại địa bàn thành phố (TP) Biên Hòa. Kết quả nghiên cứu cho thấy bên cạnh hai thang đo trong mô hình TAM tương quan thuận đến ý định thì hai thang đo động lực thụ hưởng và điều kiện thuận tiện cũng có quan hệ tuyến tính và tác động khá cao đến ý định sử dụng ứng dụng yêu cầu xe của khách hàng.

Lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM), Mô hình TAM đã được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về sử dụng công nghệ, bao gồm các nghiên cứu về sử dụng phần mềm, sử dụng trang web, mua hàng trực tuyến và các ứng dụng di động. Các nhà quản lý và nhà phát triển công nghệ có thể sử dụng mô hình này để hiểu hành vi của khách hàng và tối ưu hóa thiết kế công nghệ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Mô hình TAM là gì ?

Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM) là một mô hình lý thuyết về hành vi sử dụng công nghệ, được đưa ra bởi Fred Davis vào năm 1986. Mô hình này giải thích cách người dùng đánh giá và sử dụng công nghệ mới.

Theo TAM, hành vi sử dụng công nghệ của người dùng phụ thuộc vào hai yếu tố chính:

  1. Giá trị dự kiến (Perceived usefulness): Đây là mức độ mà người dùng tin rằng công nghệ sẽ mang lại lợi ích cho công việc hoặc nhu cầu của họ.
  2. Độ dễ dàng sử dụng dự kiến (Perceived ease of use): Đây là mức độ mà người dùng tin rằng việc sử dụng công nghệ sẽ dễ dàng và không phức tạp.

Theo TAM, nếu người dùng tin rằng công nghệ sẽ mang lại giá trị cho công việc hoặc nhu cầu của họ và sử dụng công nghệ là dễ dàng, họ sẽ có xu hướng sử dụng công nghệ đó.

TAM cũng cho thấy rằng các yếu tố bên ngoài như kiến thức trước đó, hỗ trợ từ đồng nghiệp, tâm lý cá nhân, kinh nghiệm và đặc điểm cá nhân có thể ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng.

Mô hình TAM đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sử dụng công nghệ và được coi là một trong những mô hình lý thuyết hiệu quả để giải thích hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. Nhiều nghiên cứu đã bổ sung và mở rộng mô hình TAM để giải thích các yếu tố khác và áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.

Những mô hình mở rộng của TAM

Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM) đã được mở rộng và phát triển để giải thích các yếu tố khác liên quan đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. Dưới đây là một số mô hình mở rộng từ mô hình TAM:

  1. Mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng (Extended Technology Acceptance Model – TAM2): Mô hình này được phát triển bởi Venkatesh và đồng nghiệp vào năm 2000. TAM2 bổ sung thêm hai yếu tố vào TAM, đó là kiến thức trước đó và độ tin cậy của công nghệ. Ngoài ra, TAM2 cũng bao gồm một số yếu tố trung gian khác như ảnh hưởng của áp lực xã hội, động cơ cá nhân và đặc điểm cá nhân.
  2. Mô hình Unified Theory of Acceptance and Use of Technology (UTAUT): Mô hình này tích hợp các yếu tố của các mô hình khác để giải thích hành vi sử dụng công nghệ, bao gồm giá trị dự kiến, độ dễ dàng sử dụng dự kiến, áp lực xã hội, kinh nghiệm trước đó và đặc điểm cá nhân. UTAUT cũng bổ sung các yếu tố như giới tính, kinh nghiệm trước đó, sự nghiệp và quy mô.
  3. Mô hình Innovation Diffusion Theory (IDT): Mô hình này giải thích cách một sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ mới được chấp nhận và phổ biến trong một nhóm dân cư. IDT giải thích rằng quá trình lan truyền của một sản phẩm mới bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tính tiện ích, tính mới, tính phức tạp, độ tương tự với sản phẩm hiện có và tính ứng dụng.
  4. Mô hình Expectation-Confirmation Model (ECM): Mô hình này giải thích cách quá trình đánh giá lại của người dùng về giá trị và hài lòng của họ sau khi sử dụng công nghệ. ECM giải thích rằng người dùng đánh giá lại giá trị của công nghệ dựa trên sự xác nhận và kết quả đạt được khi sử dụng.
  5. Mô hình Persuasive Systems Design (PSD): Mô hình này giải thích cách thiết kế công nghệ có thể ảnh hưởng đến hành vi sử dụng của người dùng.
  6. Mô hình PAM (Post-Adoption Model): Mô hình này giải thích cách người dùng tiếp tục sử dụng công nghệ sau khi đã chấp nhận và sử dụng nó. PAM giải thích rằng sự tiếp tục sử dụng công nghệ phụ thuộc vào các yếu tố như tiếp nhận, sự tương tác, hỗ trợ, kết quả đạt được và trải nghiệm.
  7. Mô hình TTF (Task-Technology Fit Model): Mô hình này giải thích cách công nghệ phù hợp với công việc của người dùng. TTF giải thích rằng sự phù hợp giữa công nghệ và công việc phụ thuộc vào sự tương thích giữa các yếu tố như nhiệm vụ, công nghệ.

Những mô hình gần giống với TAM

Dưới đây là một số mô hình lý thuyết gần giống với mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM):

  1. Mô hình Diffusion of Innovations (DO): Mô hình này giải thích cách các sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ mới được phổ biến trong một nhóm dân cư. DO giải thích quá trình lan truyền của một sản phẩm mới và những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lan truyền đó.
  2. Mô hình Unified Theory of Acceptance and Use of Technology (UTAUT): Mô hình này tích hợp các yếu tố của các mô hình khác để giải thích hành vi sử dụng công nghệ, bao gồm giá trị dự kiến, độ dễ dàng sử dụng dự kiến, áp lực xã hội, kinh nghiệm trước đó và đặc điểm cá nhân. UTAUT cũng bổ sung các yếu tố như giới tính, kinh nghiệm trước đó, sự nghiệp và quy mô.
  3. Mô hình Expectation-Confirmation Model (ECM): Mô hình này giải thích cách quá trình đánh giá lại của người dùng về giá trị và hài lòng của họ sau khi sử dụng công nghệ. ECM giải thích rằng người dùng đánh giá lại giá trị của công nghệ dựa trên sự xác nhận và kết quả đạt được khi sử dụng.
  4. Mô hình Persuasive Systems Design (PSD): Mô hình này giải thích cách thiết kế công nghệ có thể ảnh hưởng đến hành vi sử dụng của người dùng. PSD giải thích rằng sự thuyết phục của hệ thống được tạo ra thông qua các kỹ thuật thiết kế như thúc đẩy, thuyết phục và nhắc nhở để tạo ra hành vi sử dụng.
  5. Mô hình Social Cognitive Theory (SCT): Mô hình này giải thích cách người dùng học hỏi và chuyển đổi kinh nghiệm khi sử dụng công nghệ. SCT giải thích rằng hành vi của người dùng được hình thành thông qua các yếu tố như kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm.
  6. Mô hình Customer Experience (CX): Mô hình này giải thích cách trải nghiệm khách hàng ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ của họ. CX giải thích rằng trải nghiệm khách hàng được hình thành thông qua nhiều trải nghiệm.
  7. Mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng (Extended Technology Acceptance Model – TAM2): Mô hình này bổ sung thêm yếu tố kiến thức trước đó và độ tin cậy của công nghệ vào mô hình TAM.
  8. Mô hình đưa ra quyết định công nghệ (Technology Decision Making Model – TDM): Mô hình này giải thích các quá trình và yếu tố mà người dùng cân nhắc khi quyết định sử dụng hay từ chối công nghệ.
  9. Mô hình chấp nhận sản phẩm mới (New Product Acceptance Model – NPAM): Mô hình này giải thích cách người dùng chấp nhận và sử dụng sản phẩm mới.
  10. Mô hình chấp nhận thông tin (Information Acceptance Model – IAM): Mô hình này giải thích cách người dùng chấp nhận và sử dụng thông tin.
  11. Mô hình ảnh hưởng xã hội (Social Influence Model – SIM): Mô hình này giải thích cách những yếu tố như áp lực xã hội, sự phê duyệt và thói quen của người khác có thể ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng.
  12. Mô hình hành vi kinh doanh điện tử (E-business Behavior Model – EBB): Mô hình này giải thích hành vi của người dùng trong việc sử dụng các dịch vụ và sản phẩm thương mại điện tử.
  13. Mô hình thói quen sử dụng công nghệ (Habitual Use Model – HUM): Mô hình này giải thích tại sao người dùng tiếp tục sử dụng công nghệ một cách tự động mà không cần đánh giá lại giá trị của nó.
  14. Mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng (Extended Technology Acceptance Model – TAM2): Mô hình này là sự bổ sung của TAM, bao gồm các yếu tố như kiến thức trước đó và độ tin cậy của công nghệ.
  15. Mô hình tương tác (Interaction Model – IM): Mô hình này giải thích cách các yếu tố như kiến thức, kinh nghiệm và ảnh hưởng của người khác ảnh hưởng đến quá trình tương tác giữa người dùng và công nghệ.
  16. Mô hình ảnh hưởng xã hội (Social Influence Model – SIM): Mô hình này giải thích cách những yếu tố như áp lực xã hội và sự phê duyệt của người khác ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng.
  17. Mô hình kỳ vọng và hành động (Expectation and Action Model – EAM): Mô hình này giải thích mối quan hệ giữa kỳ vọng và hành động sử dụng công nghệ của người dùng.
  18. Mô hình trải nghiệm người dùng (User Experience Model – UEM): Mô hình này giải thích tác động của trải nghiệm người dùng đến hành vi sử dụng công nghệ của họ.

Các mô hình này cũng tập trung vào việc giải thích tại sao người dùng chấp nhận hoặc từ chối sử dụng công nghệ và đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sử dụng công nghệ.

Tìm hiểu thêm

Mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng TAM2

Mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng (Extended Technology Acceptance Model – TAM2) là một sự bổ sung và mở rộng của mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM) được đưa ra vào năm 1986 bởi Fred Davis. TAM2 được phát triển bởi Venkatesh và đồng nghiệp vào năm 2000.

TAM2 bổ sung thêm hai yếu tố vào TAM, đó là kiến thức trước đó và độ tin cậy của công nghệ. Kiến thức trước đó là mức độ hiểu biết của người dùng về công nghệ trước khi họ sử dụng nó. Độ tin cậy của công nghệ là mức độ mà người dùng tin tưởng và tin cậy vào công nghệ.

Ngoài ra, TAM2 cũng bao gồm một số yếu tố trung gian khác như ảnh hưởng của áp lực xã hội, động cơ cá nhân và đặc điểm cá nhân. Những yếu tố này giúp giải thích cách những yếu tố bên ngoài và nội tại ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng.

TAM2 được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sử dụng công nghệ và đã được chứng minh là có hiệu quả trong giải thích hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. TAM2 cũng đã được sử dụng để giải thích hành vi sử dụng các sản phẩm, dịch vụ và công nghệ khác nhau, bao gồm cả các ứng dụng di động và các hệ thống thông tin quản lý.

Lý thuyết lan truyền sự đổi mới IDT

Lý thuyết lan truyền sự đổi mới (Innovation Diffusion Theory – IDT) là một mô hình lý thuyết trong lĩnh vực tiếp thị và quản lý được đưa ra bởi nhà xã hội học người Mỹ Everett Rogers vào những năm 1960. Lý thuyết này giải thích quá trình lan truyền và chấp nhận sự đổi mới trong cộng đồng và các tổ chức.

Theo lý thuyết IDT, quá trình lan truyền sự đổi mới diễn ra thông qua năm giai đoạn: nhà sáng lập (innovators), người tiên phong (early adopters), đa số sớm (early majority), đa số muộn (late majority) và người chậm tiêu thụ (laggards). Mỗi giai đoạn có đặc điểm khác nhau về cách tiếp cận và chấp nhận sự đổi mới.

Theo IDT, sự lan truyền sự đổi mới phụ thuộc vào năm yếu tố chính: tính mới lạ và tương đối của đổi mới, mức độ hợp lý và khả thi của đổi mới, mức độ tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng, mức độ phù hợp với giá trị và nhu cầu của cộng đồng và mức độ ảnh hưởng của người tiên phong.

Lý thuyết IDT đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về tiếp thị và quản lý, đặc biệt là trong lĩnh vực đổi mới sản phẩm và dịch vụ. Lý thuyết này giúp các nhà quản lý và nhà tiếp thị hiểu được cách thức chấp nhận sự đổi mới của khách hàng và thiết kế chiến lược tiếp thị phù hợp để tối ưu hóa quá trình lan truyền sản phẩm và dịch vụ mới trong cộng đồng và tổ chức.

Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT)

Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology – UTAUT) là một mô hình lý thuyết trong lĩnh vực nghiên cứu về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ, được đưa ra vào năm 2005 bởi một nhóm các nhà nghiên cứu gồm V. Venkatesh, M.G. Morris, G.B. Davis và F.D. Davis.

UTAUT là sự kết hợp của bốn mô hình trước đó, bao gồm mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), mô hình kiến thức và kinh nghiệm trước đó (Prior Knowledge and Experience – PKT), mô hình động cơ cá nhân (Motivational Model – MM), và mô hình áp lực xã hội (Social Influence Model – SIM). UTAUT nhắm đến việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của người dùng sử dụng công nghệ.

Các yếu tố chính của UTAUT bao gồm:

  1. Giá trị dự kiến: Đánh giá của người dùng về giá trị và lợi ích mà công nghệ mang lại cho họ.
  2. Độ dễ dàng sử dụng: Mức độ mà người dùng đánh giá công nghệ là dễ dàng và thuận tiện để sử dụng.
  3. Kiến thức trước đó: Mức độ kiến thức và kinh nghiệm của người dùng về công nghệ.
  4. Áp lực xã hội: Mức độ ảnh hưởng của những người khác trong việc quyết định sử dụng công nghệ.

UTAUT cũng bổ sung thêm hai yếu tố khác là tính tương thích (Compatibility) và tính khả thi kỹ thuật (Facilitating Conditions), nhằm giải thích tác động của các yếu tố bên ngoài đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng.

UTAUT đã được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực của thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến và ứng dụng di động. Mô hình này giúp giải thích các yếu tố quan trọng để thiết kế và triển khai các dịch vụ và sản phẩm công nghệ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Kết luận

Các bạn nghiên cứu có rất nhiều khó khăn trong việc lựa chọn lý thuyết nền, vì có quá nhiều thuyết mà chúng ta có thể đưa vào luận văn, như ở trên chúng ta thấy rằng có quá nhiều thuyết liên quan tới công nghệ, vì vậy việc lựa chọn những thuyết nổi tiếng và phù hợp nhất vẫn là một kỹ năng của nhà nghiên cứu khoa học; Đặc biệt là các bạn làm luận án tiến sĩ hay luận văn thạc sĩ.

Mô hình chấp nhận công nghệ tâm của ai?

Mô hình TAM có nguồn gốc từ mô hình TRA, được phát triển bởi Davis vào năm 1986; là sự kết hợp ngẫu nhiên giữa niềm tin (sự hữu ích cảm nhận, sự dễ sử dụng cảm nhận) với thái độ của người sử dụng, ý định sử dụng và việc chấp nhận công nghệ.

Mô hình Utaut là gì?

UTAUT là một mô hình kết hợp một số mô hình trước đó về sự chấp nhận của người dùng đối với các hệ thống mới, bao gồm mô hình TAM. Từ góc độ lý thuyết, UTAUT cung cấp một cái nhìn về cách các yếu tố ảnh hưởng đến Ý định và Hành vi phát triển theo thời gian.

Tâm là lý thuyết gì?

Mô hình TAM là một bản chuyển thể của thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasonable Action - TRA) của Fishbein và Ajzen (1975) đã được thực hiện chuyên biệt để mô hình hóa sự chấp nhận của người dùng đối với hệ thống công nghệ (Davis, 1989).

Mô hình E cảm là gì?

Mô hình e-CAM (E-Commerce Adoption Model) nhằm khám phá những nhân tố quan trọng để dự đoán ý hành vi mua bán trực tuyến của người tiêu dùng và được xây dựng bằng cách tích hợp mô hình TAM của Davis (1986) và Thuyết nhận thức rủi ro.