Ứng Dụng Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (Tam) - Trường Hợp Nghiên Cứu Về Ý Định Sử Dụng Ứng Dụng Yêu Cầu Xe Của Khách Hàng Tại Thành Phố Biên HòaNghiên cứu này được tác giả ứng dụng lý thuyết nền từ mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model) và kiểm định thực nghiệm cho lĩnh vực ứng dụng trên thiết bị di động. Trong đó, khám phá mới của tác giả là việc đề xuất bổ sung hai thang đo động lực thụ hưởng và điều kiện thuận lợi trong kiểm định về ý định hành vi dựa trên số liệu khảo sát 476 khách hàng cả hai giới tính, ở các độ tuổi và nghề nghiệp khác nhau tại địa bàn thành phố (TP) Biên Hòa. Kết quả nghiên cứu cho thấy bên cạnh hai thang đo trong mô hình TAM tương quan thuận đến ý định thì hai thang đo động lực thụ hưởng và điều kiện thuận tiện cũng có quan hệ tuyến tính và tác động khá cao đến ý định sử dụng ứng dụng yêu cầu xe của khách hàng. Show
Lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM), Mô hình TAM đã được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về sử dụng công nghệ, bao gồm các nghiên cứu về sử dụng phần mềm, sử dụng trang web, mua hàng trực tuyến và các ứng dụng di động. Các nhà quản lý và nhà phát triển công nghệ có thể sử dụng mô hình này để hiểu hành vi của khách hàng và tối ưu hóa thiết kế công nghệ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Mô hình TAM là gì ?Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM) là một mô hình lý thuyết về hành vi sử dụng công nghệ, được đưa ra bởi Fred Davis vào năm 1986. Mô hình này giải thích cách người dùng đánh giá và sử dụng công nghệ mới. Theo TAM, hành vi sử dụng công nghệ của người dùng phụ thuộc vào hai yếu tố chính:
Theo TAM, nếu người dùng tin rằng công nghệ sẽ mang lại giá trị cho công việc hoặc nhu cầu của họ và sử dụng công nghệ là dễ dàng, họ sẽ có xu hướng sử dụng công nghệ đó. TAM cũng cho thấy rằng các yếu tố bên ngoài như kiến thức trước đó, hỗ trợ từ đồng nghiệp, tâm lý cá nhân, kinh nghiệm và đặc điểm cá nhân có thể ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. Mô hình TAM đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sử dụng công nghệ và được coi là một trong những mô hình lý thuyết hiệu quả để giải thích hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. Nhiều nghiên cứu đã bổ sung và mở rộng mô hình TAM để giải thích các yếu tố khác và áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Những mô hình mở rộng của TAMMô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM) đã được mở rộng và phát triển để giải thích các yếu tố khác liên quan đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. Dưới đây là một số mô hình mở rộng từ mô hình TAM:
Những mô hình gần giống với TAMDưới đây là một số mô hình lý thuyết gần giống với mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM):
Các mô hình này cũng tập trung vào việc giải thích tại sao người dùng chấp nhận hoặc từ chối sử dụng công nghệ và đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sử dụng công nghệ. Tìm hiểu thêmMô hình chấp nhận công nghệ mở rộng TAM2Mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng (Extended Technology Acceptance Model – TAM2) là một sự bổ sung và mở rộng của mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM) được đưa ra vào năm 1986 bởi Fred Davis. TAM2 được phát triển bởi Venkatesh và đồng nghiệp vào năm 2000. TAM2 bổ sung thêm hai yếu tố vào TAM, đó là kiến thức trước đó và độ tin cậy của công nghệ. Kiến thức trước đó là mức độ hiểu biết của người dùng về công nghệ trước khi họ sử dụng nó. Độ tin cậy của công nghệ là mức độ mà người dùng tin tưởng và tin cậy vào công nghệ. Ngoài ra, TAM2 cũng bao gồm một số yếu tố trung gian khác như ảnh hưởng của áp lực xã hội, động cơ cá nhân và đặc điểm cá nhân. Những yếu tố này giúp giải thích cách những yếu tố bên ngoài và nội tại ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. TAM2 được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sử dụng công nghệ và đã được chứng minh là có hiệu quả trong giải thích hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. TAM2 cũng đã được sử dụng để giải thích hành vi sử dụng các sản phẩm, dịch vụ và công nghệ khác nhau, bao gồm cả các ứng dụng di động và các hệ thống thông tin quản lý. Lý thuyết lan truyền sự đổi mới IDTLý thuyết lan truyền sự đổi mới (Innovation Diffusion Theory – IDT) là một mô hình lý thuyết trong lĩnh vực tiếp thị và quản lý được đưa ra bởi nhà xã hội học người Mỹ Everett Rogers vào những năm 1960. Lý thuyết này giải thích quá trình lan truyền và chấp nhận sự đổi mới trong cộng đồng và các tổ chức. Theo lý thuyết IDT, quá trình lan truyền sự đổi mới diễn ra thông qua năm giai đoạn: nhà sáng lập (innovators), người tiên phong (early adopters), đa số sớm (early majority), đa số muộn (late majority) và người chậm tiêu thụ (laggards). Mỗi giai đoạn có đặc điểm khác nhau về cách tiếp cận và chấp nhận sự đổi mới. Theo IDT, sự lan truyền sự đổi mới phụ thuộc vào năm yếu tố chính: tính mới lạ và tương đối của đổi mới, mức độ hợp lý và khả thi của đổi mới, mức độ tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng, mức độ phù hợp với giá trị và nhu cầu của cộng đồng và mức độ ảnh hưởng của người tiên phong. Lý thuyết IDT đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về tiếp thị và quản lý, đặc biệt là trong lĩnh vực đổi mới sản phẩm và dịch vụ. Lý thuyết này giúp các nhà quản lý và nhà tiếp thị hiểu được cách thức chấp nhận sự đổi mới của khách hàng và thiết kế chiến lược tiếp thị phù hợp để tối ưu hóa quá trình lan truyền sản phẩm và dịch vụ mới trong cộng đồng và tổ chức. Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT)Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology – UTAUT) là một mô hình lý thuyết trong lĩnh vực nghiên cứu về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ, được đưa ra vào năm 2005 bởi một nhóm các nhà nghiên cứu gồm V. Venkatesh, M.G. Morris, G.B. Davis và F.D. Davis. UTAUT là sự kết hợp của bốn mô hình trước đó, bao gồm mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), mô hình kiến thức và kinh nghiệm trước đó (Prior Knowledge and Experience – PKT), mô hình động cơ cá nhân (Motivational Model – MM), và mô hình áp lực xã hội (Social Influence Model – SIM). UTAUT nhắm đến việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của người dùng sử dụng công nghệ. Các yếu tố chính của UTAUT bao gồm:
UTAUT cũng bổ sung thêm hai yếu tố khác là tính tương thích (Compatibility) và tính khả thi kỹ thuật (Facilitating Conditions), nhằm giải thích tác động của các yếu tố bên ngoài đến hành vi sử dụng công nghệ của người dùng. UTAUT đã được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực của thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến và ứng dụng di động. Mô hình này giúp giải thích các yếu tố quan trọng để thiết kế và triển khai các dịch vụ và sản phẩm công nghệ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Kết luậnCác bạn nghiên cứu có rất nhiều khó khăn trong việc lựa chọn lý thuyết nền, vì có quá nhiều thuyết mà chúng ta có thể đưa vào luận văn, như ở trên chúng ta thấy rằng có quá nhiều thuyết liên quan tới công nghệ, vì vậy việc lựa chọn những thuyết nổi tiếng và phù hợp nhất vẫn là một kỹ năng của nhà nghiên cứu khoa học; Đặc biệt là các bạn làm luận án tiến sĩ hay luận văn thạc sĩ. Mô hình chấp nhận công nghệ tâm của ai?Mô hình TAM có nguồn gốc từ mô hình TRA, được phát triển bởi Davis vào năm 1986; là sự kết hợp ngẫu nhiên giữa niềm tin (sự hữu ích cảm nhận, sự dễ sử dụng cảm nhận) với thái độ của người sử dụng, ý định sử dụng và việc chấp nhận công nghệ. Mô hình Utaut là gì?UTAUT là một mô hình kết hợp một số mô hình trước đó về sự chấp nhận của người dùng đối với các hệ thống mới, bao gồm mô hình TAM. Từ góc độ lý thuyết, UTAUT cung cấp một cái nhìn về cách các yếu tố ảnh hưởng đến Ý định và Hành vi phát triển theo thời gian. Tâm là lý thuyết gì?Mô hình TAM là một bản chuyển thể của thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasonable Action - TRA) của Fishbein và Ajzen (1975) đã được thực hiện chuyên biệt để mô hình hóa sự chấp nhận của người dùng đối với hệ thống công nghệ (Davis, 1989). Mô hình E cảm là gì?Mô hình e-CAM (E-Commerce Adoption Model) nhằm khám phá những nhân tố quan trọng để dự đoán ý hành vi mua bán trực tuyến của người tiêu dùng và được xây dựng bằng cách tích hợp mô hình TAM của Davis (1986) và Thuyết nhận thức rủi ro. |