Mức sẵn lòng chi trả tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết sau đây sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết và bài tập vận dụng giúp người học sử dụng thành thạo cấu trúc Be willing to.

Key takeaways

  1. Định nghĩa: Be willing to là cụm từ mang nghĩa “vui vẻ, sẵn sàng hay sẵn lòng để làm điều gì đó”.
  2. Cách dùng Be willing to trong tiếng Anh: được dùng khá phổ biến trong các tình huống thể hiện sự sẵn lòng làm điều gì của ai đó.
    • Dạng khẳng định : S + be willing to + Vo
    • Dạng phủ định: S + be + not + willing to + Vo
  3. Một số cách diễn đạt tương tự Be willing to:
    • Be ready to: mang nghĩa “sẵn sàng, sẵn lòng làm điều gì đó.” Cấu trúc: S + be (not) ready + to Vo
    • Be prepared to: mang nghĩa “vui lòng, sẵn sàng làm điều gì”. Cấu trúc: S + be (not) prepared + to Vo

Định nghĩa: cụm từ Be willing to mang nghĩa “vui vẻ, sẵn sàng hay sẵn lòng để làm điều gì đó”.

Phiên âm: /biː ˈwɪlɪŋ tuː/

Ví dụ:

  • Our restaurant waiters are willing to work in shifts.

(Những nhân viên phục vụ tại nhà hàng của chúng ta sẵn lòng làm việc theo ca.)

  • My brother needs an assistant who is willing to go on a business trip abroad every 3 months.

(Anh trai tôi cần một người trợ lý sẵn sàng đi công tác nước ngoài mỗi 3 tháng một lần.)

  • I will be willing to pay more if I can get this issue resolved quickly.

(Tôi sẽ sẵn sàng trả thêm tiền nếu tôi có thể giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.)

  • Are you willing to take on the upcoming challenges?

(Bạn có sẵn sàng để đón nhận những thử thách sắp tới chưa?)

Cách dùng cấu trúc Be willing to

Cụm từ Be willing to được dùng khá phổ biến trong các tình huống thể hiện sự sẵn lòng làm điều gì của ai đó. Động từ tobe trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ cùng thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến và đứng sau cấu trúc Be willing to là động từ ở dạng nguyên mẫu.

Dạng khẳng định : S + be willing to + Vo

Ví dụ:

  • Jenny is willing to use part of her salary to support the victims of the recent storm.

(Jenny sẵn lòng dùng một phần tiền lương của mình để ủng hộ các nạn nhân của cơn bão vừa qua.)

  • I am willing to work overtime if the salary offered is reasonable.

(Tôi sẵn sàng làm việc thêm giờ nếu mức lương đưa ra hợp lý.)

Dạng phủ định: S + be + not + willing to + Vo

Ví dụ:

  • My manager made it clear that he was not willing to accept such an impossible solution.

(Quản lý của tôi đã nói rõ ràng rằng anh ấy không sẵn sàng chấp nhận một giải pháp bất khả thi như thế.)

  • My brother is very conservative, so he will not be willing to give up his current stable job to start a business.

    (Anh trai tôi rất bảo thủ, vì thế anh ấy sẽ không sẵn lòng từ bỏ công việc ổn định hiện tại để khởi nghiệp đâu.)

    Xem thêm: Cách dùng cấu trúc Be supposed to và phân biệt với Suppose

Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be willing to

Be ready to

Định nghĩa: cụm từ Be ready to mang nghĩa “sẵn sàng, sẵn lòng làm điều gì đó.”

Phiên âm: /biː ˈrɛdi tuː/

Cấu trúc: S + be (not) ready + to Vo

Ví dụ:

  • Peter is ready to join a master's degree in business training in the US next year.

(Peter đã sẵn sàng tham gia khóa đào tạo thạc sĩ kinh doanh tại Mỹ vào năm tới.)

  • My sister is not ready to start a married life yet.

(Em gái tôi vẫn chưa sẵn sàng để bắt đầu cuộc sống hôn nhân.)

Be prepared to

Định nghĩa: cụm từ Be prepared to mang nghĩa “vui lòng, sẵn sàng làm điều gì”.

Phiên âm: /biː prɪˈpeəd tuː/

Cấu trúc: S + be (not) prepared + to Vo

Ví dụ:

  • Mary is prepared to answer all questions from reporters after she recovers.

(Mary sẵn sàng trả lời tất cả các câu hỏi của phóng viên sau khi cô ấy hồi phục sức khỏe.)

  • My mother was still not prepared to face the fact that our family was bankrupt.

(Mẹ tôi vẫn chưa sẵn sàng để đối diện với sự thật là gia đình chúng tôi đã bị phá sản.)

Mức sẵn lòng chi trả tiếng anh là gì năm 2024

Xem thêm: Chi tiết cấu trúc No sooner trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be willing to:

  1. Tôi sẵn sàng giúp bạn ôn tập để vượt qua kỳ thi sắp tới.
  2. Jane sẵn lòng hy sinh thời gian rảnh của cô ấy để dạy học miễn phí cho trẻ em nghèo.
  3. Chúng tôi rất sẵn lòng hợp tác với công ty anh trong dự án lần này.
  4. Anh ta sẽ không sẵn sàng chia sẻ quyền lực của mình với bất kỳ ai.

Đáp án

  1. I am willing to help you study to pass the upcoming exam.
  2. Jane is willing to sacrifice her free time to give free lessons to poor children.
  3. We are very willing to cooperate with your company on this project.
  4. He will not be willing to share his power with anyone.
    Xem thêm: Cấu trúc Be likely to | Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Tổng kết

là một cụm từ dùng mang nghĩa “vui vẻ, sẵn sàng hay sẵn lòng để làm điều gì đó”, trong đó, động từ tobe trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ cùng thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến. Bên cạnh cụm từ này thì “Be ready to” và “Be prepared to” là hai cấu trúc phổ biến có nghĩa và cách dùng tương tự mà người học có thể tham khảo.

Tác giả hy vọng thông qua những kiến thức bổ ích và bài tập được cung cấp từ bài viết, người học có thể áp dụng cấu trúc Be willing to trong những tình huống cần diễn đạt sự sẵn lòng làm việc gì đó của mình.

Trích dẫn tham khảo:

“Willing Definition: 1. to Be Happy to Do Something If It Is Needed: 2. A Willing Person Does Their Work Energetically…. Learn More.” Cambridge Dictionary, 24 Aug. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/willing.

Mức sẵn lòng chi trả là gì?

Mức sẵn lòng trả (WTP) là số tiền tối đa mà một cá nhân sẵn sàng chi để sở hữu một đơn vị hàng hóa cụ thể, được định nghĩa bởi Hanemann (1994). WTP cho phép ước tính giá trị kinh tế của các loại hàng hóa, đặc biệt là những loại không có giá trên thị trường hoặc không tồn tại thị trường.

Mức sẵn sàng chi trả là gì?

Mức giá sẵn lòng chi trả (WTP) được định nghĩa là mức giá tối đa mà khách hàng sẵn lòng chi trả cho một sản phẩm hay dịch vụ trong những hoàn cảnh nhất định (Breidert, 2007; Le Gall-Ely, 2009; Smith và Nagle, 2002).